click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Korean-Vol1(part3)
TiengHanTongHop Quyen 1
| Term | Definition |
|---|---|
| 계획표 | kế hoạch biểu |
| 숙제 | bài tập |
| 구경하다 | ngắm, xem |
| 시험 | kì thi |
| 시험을 보다 | thi |
| 파티를 하다 | party |
| 그리고 | và |
| 아르바이트 | part- time |
| 등산 | đăng sơn |
| 아름답다 | đẹp |
| 명절 | ngày lễ |
| 안내 | sự hướng dẫn |
| 회의 | cuộc họp |
| 회의하다 | họp |
| 방학 | kỳ nghỉ học sinh |
| 휴가 | kỳ nghỉ |
| 졸업하다 | tốt nghiệp |
| 층 | tầng |
| 일어나다 | thức dậy |
| 이를 닦다 | đánh răng |
| 세수하다 | rửa mặt |
| 다니다 | đi lại |
| 숙제하다 | làm bài tập |
| 청소하다 | dọn vệ sinh |
| 목욕하다 | tắm |
| 출근하다 | đi làm |
| 퇴근하다 | tan làm |
| 시작하다 | bắt đầu |
| 끝하다 | xong, kết thúc |
| 수업 | giờ học, buổi học |
| 수영 | bơi lội |
| 영문과 | khoa ngữ văn Anh |
| 노래방 | quán karaoke |
| 운전하다 | lái xe |
| 인터넷 | internet |
| 부모님 | phụ mẫu |
| 일기 | nhật ký |
| 외식하다 | ăn ngoài |
| 산책하다 | đi dạo |
| 소풍하다 | đi dã ngoại |
| 가수 | ca sĩ |
| 딸기 | quả dâu |
| 싫어하다 | ghét |
| 갈비 | sườn nướng |
| 액션영화 | phim action |
| 공포영화 | phim khủng bố |