click below
click below
Normal Size Small Size show me how
50 bộ thủ hay gặp
tiếng trung
| Term | Definition |
|---|---|
| 人 | rén nhân |
| 刀 (刂 ) | dāo - đao |
| 力 | lì lực |
| 口 | kǒu khẩu |
| 囗 | wéi vi |
| 土 | tǔ thổ |
| 大 | dà đại |
| 女 | nǚ nữ |
| 宀 | mián miên |
| 山 | shān sơn |
| 巾 | jīn cân ( cái khăn, liên quan đến dệt may ) |
| 广 | guǎng nghiễm |
| 彳 | chì xích |
| 心 ( 忄) | xīn tâm |
| 手 ( 扌) | shǒu thủ |
| 攴 ( 攵) | pù phộc ( đánh khẽ, động tác nhẹ nhàng ) |
| 日 | rì nhật |
| 木 | mù mộc |
| 水 ( 氵) | shǔi thuỷ |
| 火 ( 灬 ) | huǒ hoả |
| 牛 ( 牜) | níu ngưu |
| 犬 ( 犭 ) | quǎn khuyển |
| 玉 | yù ngọc |
| 田 | tián điền |
| 疒 | nǐ nạch ( bệnh tật ) |
| 目 | mù mục |
| 石 | shí thạch ( đá ) |
| 禾 | hé hoà ( lúa ) |
| 竹 | zhú trúc ( tre trúc ) |
| 米 | mǐ mễ ( gạo ) |
| 糸 ( 糹- 纟) | mì mịch ( sợi tơ nhỏ ) |
| 肉 | ròu nhục ( thịt ) |
| 艸 | cǎo thảo ( cỏ ) |
| 虫 | chóng trùng ( sâu bọ ) |
| 衣 | yī y ( áo ) |
| 言 ( 讠) | yán ngôn ( nói ) |
| 貝 ( 贝 ) | bèi bối ( báu vật ) |
| 足 | zú túc ( chân , đầu đủ ) |
| 車( 车 ) | chē xa ( chiếc xe ) |
| 辵 ( 辶 ) | chuò quai xước |
| 邑 ( 阝) | yì ấp ( vùng đất, đất phong cho quan ) |
| 金 | jīn kim ( kim loại, vàng ) |
| 門 ( 门 ) | mén môn |
| 阜 ( 阝) | fù phụ ( đống đất, gò đất ) |
| 雨 | yǔ vũ |
| 頁 ( 页 ) | yè hiệt ( đầu, trang giấy ) |
| 食 ( 飠- 饣) | shí thực ( ăn ) |
| 馬 ( 马 ) | mǎ mã |
| 魚 ( 鱼 ) | yú ngư |
| 鳥 ( 鸟 ) | niǎo điểu ( con chim ) |