click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Phânloạithựcvậtcóhoa
Các thuật ngữ Latin
| Term | Definition |
|---|---|
| Regnum (tiếng Anh: Kingdom) | Giới |
| Phylum (tiếng Anh: Division) | Ngành |
| Classis (tiếng Anh: Class) | Lớp |
| Ordo (tiếng Anh: Order) | Bộ |
| Familia (tiếng Anh: Family) | Họ |
| Genus (tiếng Anh: Genus) | Giống/chi |
| Regnum-Phylum-Classis-Ordo-Familia-Genus (Kingdom-Division-Class-Order-Family-Genus) | Giới-Ngành-Lớp-Bộ-Họ-Giống |
| Plantae | Giới thực vật |
| -phyta | Là tiếp vĩ ngữ chỉ cho ngành. Ví dụ: Magnoliophyta là ngành Ngọc Lan |
| -opsida | Là tiếp vĩ ngữ chỉ cho lớp. Ví dụ: Magnoliopsida là lớp Ngọc Lan |
| -ales | Là tiếp vĩ ngữ chỉ cho bộ. Ví dụ: Magnoliales là bộ Ngọc Lan |
| -aceae | Là tiếp vĩ ngữ chỉ cho họ. Ví dụ: Magnoliaceae là họ Ngọc lan |
| HEPATICOPHYTA (liverworts) | Ngành Địa tiễn |
| ANTHOCEROTOPHYTA (hornworts) | Ngành Giác tiễn |
| BRYOPHYTA (mosses) | Ngành Rêu |
| PSILOTOPHYTA (whisk ferns) | Ngành Lõa tùng |
| LYCOPHYTA (club mosses) | Ngành Thạch tùng |
| SPHENOPHYTA (horsetails) | Ngành Mộc tặc |
| PTEROPHYTA (ferns) | Ngành Khuyết thực vật |
| PINOPHYTA (gymnosperms) | Ngành Khỏa tử |
| CYCADICAE (cycads) | Ngành phụ Thiên tuế (thuộc ngành Khỏa tử) |
| PINICAE | Ngành phụ Thông (thuộc ngành Khỏa tử) |
| GINKGOATAE (Ginkgo) | Lớp Bạch quả |
| PINATAE (conifers) | Lớp Thông |
| GNETALES | Bộ dây Gắm (thuộc Ngành phụ GNETICAE) |
| EPHEDRALES (Ephedra) | Bộ Ma hoàng (thuộc Ngành phụ GNETICAE) |
| WELWITSCHIALES (Welwitschia) | Bộ WELWITSCHIALES (thuộc Ngành phụ GNETICAE) |
| MAGNOLIOPHYTA | Ngành Ngọc lan |
| MAGNOLIOPSIDA (dicots) | Lớp hai lá mầm |
| LILIOPSIDA (monocots) | Lớp một la mầm |
| APG (Angiosperm Phylogeny Group) | Nhóm phả hệ sinh của Bí tử |