click below
click below
Normal Size Small Size show me how
HA time
english, vietnamese, pinyin, trad & sim Chinese
| Eng | VN | Pinyin | ||
|---|---|---|---|---|
| today | hiện ngày | jīn tiān | 今天 | - |
| day | rì/ tiān | 日/ 天 | ||
| now | hiện tại | xiàn zài | 现在 | |
| "just now; a moment ago" | gāng cái | 刚才 | 剛才 | |
| week | tinh kì/ châu | xīng qī/ Zhōu | 星期/ 周 | |
| month | nguyệt | yuè | 月 | |
| year | niên | nián | 年 | |
| hour | tiểu thì | xiǎo shí | 小时 | 小時 |
| minute | phân chung (鐘: đồng hồ, giờ) | fēn zhōng | 分钟 | 分鐘 |
| second | miếu | miǎo | 秒 | |
| later | děng yī xià | 等一下 | ||
| tomorrow | minh thiên | míng tiān | 明天 | |
| yesterday | zuó tiān | 昨天 | ||
| each/ every (s m h d w m y) | mỗi | měi | 每 | |
| last week | shàng gè xīng qī | 上个星期 | 上個星期 | |
| last month | shàng gè yuè | 上个月 | 上個月 | |
| X (s m h d w m y) ago | tiền | X () qián | 前 | |
| X (s m h d w m y) later | hậu (後: vãng) | X () hòu | 后 | 後 |
| last year | zuó nián | |||
| next week | xià gè xīng qī | |||
| next month | xià gè yuè | |||
| next year | míng nián | |||
| decade | niên đại | nián dài | 年代 | |
| century | thế kỉ | shì jì | 世纪 | 世紀 |