click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N5 U4
minna no nihongo
| Question | Answer |
|---|---|
| 働きます はたらきます | làm việc |
| 終わります おわります | kết thúc |
| デパート | trung tâm thương mại |
| 銀行 ぎんこう | ngân hàng |
| 郵便局 ゆうびんきょく | bưu điện |
| 図書館 としょかん | thư viện |
| 美術館 びじゅつかん | viện bảo tàng |
| 試験 しけん | thi, kiểm tra |
| 会議 かいぎ | cuộc họp |
| 映画 えいが | phim điện ảnh |
| 一昨日 おととい | ngày hôm kia |
| 明後日 あさって | ngày mốt |
| 番号 ばんごう | số (number) |
| なんばん | số mấy |
| 大変ですね たいへんですね | vất vả nhỉ |