click below
click below
Normal Size Small Size show me how
N5 U3
minna no nihongo
| Question | Answer |
|---|---|
| 教室 きょうしつ | phòng học |
| 食堂 しょくどう | phòng ăn |
| 事務所 じむしょ | văn phòng |
| 会議室 かいぎしつ | phòng họp |
| 受付 うけつけ | quầy tiếp tân |
| 御手洗い おてあらい | nhà vệ sinh |
| うち | nhà |
| ネクタイ | cà vạt |
| ワイン | rượu |
| 煙草 たばこ | thuốc lá |
| 売り場 うりば | quầy |
| 地下 ちか | tầng hầm |
| 一階 いっかい | tầng 1 |
| 何階 なんがい | tầng mấy |
| を見せてください をみせてください | hãy cho tôi xem |
| 字度販売機 じどはんばいき | máy bán hàng tự động |
| おくじょう | tầng thượng |
| ~どおり | tên đường |
| ~く | tên quận |
| やちん | tiền nhà (money) |
| がくひ | học phí |
| せいがつひ | sinh hoạt phí |