click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Japanese
Basic - Review !
| Japanese | Meaning |
|---|---|
| しょうがくせい | Học sinh cấp 1 |
| ちゅうがくせい | Học sinh cấp 2 |
| こうこうせい | Học sinh cấp 3 |
| だうがくせい | Sinh viên |
| りゅがくせい | Du học sinh |
| けんしゅうせい | Nhân viên thwujc tập |
| じっしゅうせい | Tu nghiệp sinh |
| かいしゃいん | Nhân viên công ty |
| ぎんこういん | Nhân viên ngân hàng |
| こうむいん | Công nhân viên |
| けいびいん | Bảo vệ |
| てんいん | Nhân viên bán hàng |
| きょうし | Giáo viên (JOB) |
| かんごし | Y tá |
| けいさつかん | Cảnh sát |
| うんてんしゅ | Tài xế |
| はじみまして | Xin chào (lần đầu gặp mặt) |
| どうぞ よろしくおねがいします | Xin nhờ anh chị giúp đỡ |
| こちらこそ よろしくおねがいします | Tôi cũng mong được anh chị giúp đỡ |
| はいたついん | Nhân viên giao hàng |
| かいけいし | Kế toán viên |
| つくえ | Cái bàn |
| いす | Cái ghế |
| こくばん | Cái bảng |
| かばん | Cái cặp |
| ほん | Quyển sách |
| てちょう | Sổ tay |
| しんぷん | Tờ báo |
| ざっし | Tạp chí |
| でんしじしょ | Kim tự điển |
| ふでばこ | Hộp viết |
| えんぴつ | Bút chì |
| えんぴつけずり | Hộp bút chì |
| けしごむ | Cục tẩy |
| とけい | Đồng hồ |
| かさ | Cây dù |
| ぼうし | Cái nón |
| さいふ | Cái ví |
| めがね | Mắt kính |
| かぎ | Chìa khóa |
| けたいでんわ | Điện thoại di động |
| せんぷうき | Quạt máy |
| でんき | Điện/ Đèn |
| けいこうとう | Bóng đèn |
| さず | Bản đồ |
| ごみばこ | Thùng rác |
| じどうしゃ | Xe hơi |
| くるま | Xe hơi (thường dùng hằng ngày) |
| じてんしゃ | Xe đạp |
| がっこう | Trường học |
| かいしゃ | Công ty |
| ちゅうごく | Trường cấp 2 |
| かんこく | Hàn Quốc |
| ベトナム | Việt Nam |
| えいご | Tiếng Anh |
| おとこのひと | Người đàn ông |
| おんなのひと | Người phụ nữ |
| はい、そうです | Vâng đúng vậy |
| いいえ、ちがいます | Không phải vậy |
| イギリス | Nước Anh |