click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Từ vựng CN thép
Question | Answer |
---|---|
裁断(さいだん) | sự cắt nguyên liệu |
懸案(けんあん) | vấn đề bỏ ngỏ, chờ câu trả lời, chưa giải quyết được. |
諸元(しょげん) | thông số kỹ thuật, hệ số |
追従性ついしょう | sự theo kịp, tốc độ bắt nhịp , thói a dua |
概算費用 | chi phí ước tính |
造滓材zousaizai | vật liệu xỉ như than, vôi, đô lô mít |
溶落 | |
還元スラク | khử xỉ |
ビレット | phôi |
傾転ビーム | dầm nghiêng |
圧延 | cán |
ランス | Mũi cắt, ngọn lửa đèn xì |
内張り | bọc, tráng, mạ , gia cố |
くわ入れ式 | lễ động thổ, lễ khởi công |
脱炭酸(だつたんさん) | khử axit cacbonic |
鋼浴 | thép nóng chảy, thép lỏng |
層化 | tách lớp |
局所的(きょくしょてき) | cục bộ, tại chỗ |
側溝(そっこう) | kênh, mương |
委任状 | giấy ủy quyền |
法務局 | văn phòng pháp lý |
誓約書(せいやく) | bản cam kết |
同意書 | bản chấp thuận |
浄化槽 | bể tự hoại, bể lọc nước thải |
排水経路 | mạch nước thải, đường đi của nước thải |
書類がそろい | sắp xếp tài liệu thành bộ, theo thứ tự |
雨天 | trời mưa |
溢水(いっすい) | lụt, tràn nước |
水稲(すいとう) | lúa nước |
灌漑(かんがい) | tưới tiêu,thủy lợi |
当分の間 | hiện tại |
生活雑排 | rác thải sinh hoạt |
原形に復旧 | khôi phục về trạng thái ban đầu |
履行(りこう) | sự thực hiện, sự thực thi |
土砂汚泥 | ô nhiễm đất cát |
堆積(たいせき) | tích tụ, chồng đống |
流下(りゅうか) | đổ chảy |
断面(だんめん) | thiết diện, mặt cắt, lát cắt |
汚損が生じた場合(おそん) | sự biến màu, biến chất do ô nhiễm |
悪臭 | mùi hôi thối, khó chịu |
水質汚濁Suishitsu odaku | ô nhiễm chất lượng nước |
近隣(きんりん) | hàng xóm, khu vực lân cận, khu vực xung quanh |
不純物含有許容量 | hàm lượng tạp chất cho phép |
製造原料用廃棄物 | phế liệu dùng làm nguyên liệu sản xuất |
天然資源環境局 | Sở tài nguyên môi trường |
荷下ろし(におろし) | dỡ hàng, hạ hàng |
等級 | thứ bậc, loại, hạng |
ヤード | bãi, kho , sân tập kết |
鋳造(ちゅうぞう) | đúc |
鉄筋棒鋼 | cốt thép thanh |
矯正(きょうせい) | uốn thẳng, chỉnh hình làm thẳng |
棒鋼圧延機 | máy cán thép |
圧延ロール | cuộn cán |
電気炉 | lò điện hồ quang |
1チャージ | 1 mẻ |
アーク放電 | tia hồ quang |
出鋼 | Ra thép |
蓋然性(がいぜんせい) | Xác suất ngẫu nhiên ( chỉ xác suất xảy ra, có 1 sự vật sự việc nào đó ở mức độ ít, thấp ) |
航空券 | vé máy bay |
宿泊先(しゅくはくさき) | Chỗ ở, chỗ trọ |