click below
click below
Normal Size Small Size show me how
特別な読み方の漢字
言葉リスト(WEBSITEから)
| Question | Answer |
|---|---|
| 海月 | くらげ sứa biển |
| 秋刀魚 | さんま cá thu đao |
| 特牛 | こっとい |
| 帷子 | かたびら áo khoác mỏng nhẹ |
| 心太 | ところてん: một loại thạch làm từ rong biển |
| 長押 | なげし nhấn giữ ( phím, nút) |
| 発条 | ぜんまい lò xo |
| 雪洞 | ぼんぼり hang động tuyết |
| 許婚 | いいなずけ |
| 蓮華草 | れんげそうLIÊN HOA THẢO |
| 強請 | ゆすり sự đe dọa tống tiền |
| 不知火 | しらぬい ánh sáng lân quang |
| 曲者 | くせもの tên côn đồ lưu manh, kẻ khả nghi, đểu giả |
| 馴鹿 | となかい: tuần lộc |
| 就中 | なかんずく: đặc biệt nhất là |
| 石動 | いするぎ |
| 東雲 | しののめ lúc rạng đông, hửng sáng |
| 晦日 | つごもり ngày cuối cùng của tháng |
| 一寸 | ちょっと |
| 左沢 | あてらざわ |
| 椰子 | やし dừa |
| 煙管 | きせる ống khói, cột khói |
| 京終 | きょうばて |
| 善知鳥 | うとう |
| 建立 | こんりゅう sự xâu dựng chùa, đền, miếu mạo |
| 誰何 | すいか |
| 出納 | すいとう |
| 石鏡 | いじか |
| 未納 | みのう vỡ nợ, quá hạn thanh tóa, chưa nộp tiền |
| 納戸 | なんど nhà kho, nhà để đồ |
| 帳面 | ちょうめん sổ |
| 奇抜 | きばつ mới lạ, độc đáo |
| 抜歯 | ばっし |
| 無粋 | ぶすい cục mịch thô lỗ |
| 中立 | ちゅうりつ |
| 途絶える | とだえる giữa chừng |
| 帰途 | きと trên đường về |
| 夜半 | やはん nửa đêm |
| 折半 | せっぱん sự bẻ đôi, chia đôi |
| 半端 | はんぱ |
| 費やす | ついやす |
| 好敵手 | こうてきしゅ |
| 手錠 | てじょう |
| 手筈 | てはず |
| 因果 | いんが |
| 挫折 | ざせつ |
| 麓 | ふもと |
| 衷心 | ちゅうしん |
| 束縛 | そくばく |
| 呪縛 | じゅばく |
| 盛装 | |
| 見識 | けんしき |
| 見栄 | みえ |
| 必見 | ひっけん |
| 素描 | |
| 画期的 | かっきてき |
| 老朽化 | ろうきゅうか |
| 発起人 | ほっきにん |
| 発端 | ほったん |
| 消滅 | しょうめつ |
| 心神耗弱 | しんしんこうじゃく |
| 好事家 | こうずか |
| 汗疹 | あせも |
| 黄昏 | たそがれ |
| 一入 | ひとしお |
| 弥生 | やよい |
| 師走 | しわす |
| 陽炎 | かげろう |
| 疾風 | はやて |
| 疾風 | はやて |
| 山車 | だし |
| 氷柱 | つらら |
| 時雨 | しぐれ |