click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Từ láy
hình thái từ
Question | Answer |
---|---|
きょろきょろ | |
じっと見る | |
じろじろ | |
ちらちら | |
さらさら | |
つるつる | |
ふわふわ | |
すべすべ | |
ざらざら | |
かさかさ | |
べたべた | |
ねばねば | |
ぬるぬる | |
こってり | |
あっさり | |
さっぱり | |
ひりひり | |
つーん | |
しこしこ | |
もちもち | |
しゃきしゃき | |
ほかほか | |
かりかり | |
がつがつ | |
ぱくぱく | |
もぐもぐ | |
もりもり | |
ぐっと | |
ごくごく | |
ちびちび | |
がぶがぶ | |
おずおず | |
がんがん | |
ぶつぶつVS ぼそぼそ | |
べらべら | |
くどくど | |
うとうと | |
ぐうぐう | |
すやすや | |
ぐっすり | |
こっくり | hftghgfh |
ぶらぶら | Đung đưa; đong đưa; nặng trĩu ◆ Quanh quẩn không làm gì; thất nghiệp; ngồi không . |
よたよた | Chập chững |
とぼとぼ | bước chân nặng nề, buồn bã không còn chút sức lực nào (vd: sau khi tỏ tình bị từ chối,...)Lững thững, lầm lũi |
よちよち | chập chững, có vẻ nguy hiểm |
すたすた | |
てくてく | |
うろうろ | |
こそこそ | |
こつこつ | |
せっせと | sieng năng, cần cù, mẫn cán |
ぺこぺこ | |
あたふた | |
ばたばた | |
そわそわ | |
そそくさ | |
ぐずぐず | |
どきっとする | |
はっとする | thở hắt ra, thở phào nhẹ nhõm |
どきどきする | hồi hộp, trống ngực đập thình thịch |
ぽかんとする | |
ぎょっとする | |
ぞっとする | |
びくびくする | |
ひやひやする | |
おどおど | |
ぶるぶるする | |
いらいらする | |
むかむかする | |
かっと | |
むっと | Hầm hầm; bừng bừng; nổi đóa lên . |
ぷんぷん | |
いきいき | |
うきうき | |
わくわく | |
すっきり | |
ほっと | |
めろめろ | |
いちゃいちゃ | |
でれでれ | |
べたべた | |
ぎっしり | |
ぎゅうぎゅう | |
ぴちぴち | |
ぴったり | |
がらがら | |
すかすか | |
ぶかぶか | |
だぶだぶ | |
ぶよぶよ | |
ぱんぱん | nhẽo, bèo nhèo, bắp thịt dão ko săn chắc |
ぷにぷに | có tính đàn hồi, sức căng |
ぶくぶく | béo ục ịch |
ぽっちゃり | béo đẹp, mũm mĩm |
がりがり | cực kỳ ốm, da bọc xương |
ひょろひょろ | ẻo lả, mảnh mai |
げっそり | sự gầy sọp hẳn người đi. |
すらっと | Mảnh khảnh; thon thả; yếu ớt; sơ sài; ít ỏi . |
ほっそりする | Mảnh khảnh; thon thả; mảnh mai . |
へとへと | Phờ phạc, thở ra mang tai, mệt mỏi rã rời |
くたくた | Chín nhừ; mềm dừ Sự tơi tả; sự rách bươm; sự cũ nát; sự rệu rão,mệt phờ |
ふらふら | Hoa mắt; choáng váng ◆ Khập khễnh; tập tễnh; lảo đảo; loạng choạng |
がくがく | Nói thẳng, trực tính, thẳng thắn |
くらくら | quay cuồng, xây xẩm mặt mày |
へろへろ | kiệt sức, mệt rũ rượi |
ばたん | |
ぐったり | mệt rã rời, rũ rượi |
ばったり | 1.Một vật rơi xuống và vỡ. 2.Đột nhiên, tình cờ. 3.Tự nhiên bị làm sao đó . |
ぼろぼろ | 1.Vật dạng hạt rơi (lả tả ,lạo xạo 2. Vật vỡ vụn, vỡ nát , te tua. 3 Trái tim tan nát. |