click below
click below
Normal Size Small Size show me how
生活によく使う言葉
| Question | Answer |
|---|---|
| ハンドルの使いがふらつく | đảo tay lái, tay lái loạng choạng |
| tạt đầu | |
| 直進車 | xe chạy thẳng |
| 交通信号 | đèn xanh đỏ, cột đèn giao thông |
| 標識を立てる | dựng biển báo |
| 右折 | quành phải |
| 左折 | quành trái |
| 歩行者用横断 | đường vượt cho người đi bộ |
| 歩道(ほどう) | đường đi bộ |
| 文書戒告 | sự khiển trách, cảnh cáo bằng văn bản |
| 追い越す | vượt |
| 衝突 | va chạm |
| 道端 | lề đường, vỉa hè |
| バックミラー | gương chiếu hậu |
| 交差 | bùng binh, điểm giao nhau |
| vừa lái xe vừa nghe điện thoại | |
| 飲酒運転 | uống rượu lái xe |
| 油断 | lơ đễnh, không để ý |
| スピードを出し過ぎる | chạy xe quá tốc độ |
| 脇見運転 | lái xe lơ đễnh, vừa đi vừa nhìn ngó xung quanh |
| カーブ | khúc cua |
| 念頭 | sự tạc dạ, ghi nhớ để vào đầu |
| 励行 | sự tự giác chấp hành luật lệ |
| 正味重量 | khối lượng tịnh |
| đâm trực diện | |
| 運転助手 | phụ xe |
| xe số | |
| スクーター SCOOPTER | xe tay ga |
| 接近 | đến gần, áp sát |
| 追従(ついしょう) | theo sát , theo kịp |
| 進路変更 | đột ngột quành, rẽ , thay đổi hướng di chuyển |
| 徐行 | sự đi chậm, xe chạy tà tà thường ghi ở lối vào bãi đậu xe, như một biển báo nhắc nhở tài xế đi chầm chậm lại |
| 走行 | sự lưu thông trên đường, xe chạy trên đường |
| 送迎者 | xe đưa đón VD( xe đưa đón công nhân ) |
| 風上 | phía đầu gió |
| おなじみメールのデザインが新しくなりました。 | giao diện mail trước đây, (sự quen thuộc trước đây) đã được cập nhật |
| 洗剤 | nước giặt (nói chung ) |
| 柔軟仕上げ剤 | nước xả vải |
| 粉石鹸 | xà phòng bột |
| 液体石鹸 | xà phòng nước |
| 漂白剤 | thuốc tẩy |
| すすぎ | giũ quần áo |
| 脱水 | vắt quần áo |
| サイフォン | ống truyền nước , vòi chích của động vật |
| 継ぎ手 | mối nối, bản lề, khớp nối |
| 屋台 | gian hàng, quầy hàng nhỏ bày ra ở vỉa hè, hẻm |
| 迂回する | sự đi đường vòng (xa hơn) |
| 交通違反により運転免許証を取り下げられていた | bị tước bằng lái xe do vi phạm giao thông |