click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Tettei Training Moj
Tiếp đầu ngữ- Tiếp vĩ ngữ
| Question | Answer |
|---|---|
| 民営 | |
| 水彩画 | |
| 太陽光 | |
| 免許証 | めんきょしょう |
| 賛成派 | |
| 現実味 | |
| 向上心 | |
| 文化財 | |
| 単位制度 | |
| 解決策 | |
| 情報網 | Mạng thông tin |
| 多国間 | |
| 優越感 | |
| 弁護士 | べんごし |
| 女性用 | |
| 優越感 | |
| 調理師 | ちょうりし |
| 暴走族 | ぼうそうぞく băng nhóm đua xe, quái xế |
| 未熟児 | みじゅくじ Trẻ sinh thiếu tháng (sớm so với dự sinh) |
| 時間帯 | |
| 人生観 | |
| 太陽系 | たいようけい Hệ Mặt Trời . |
| 漢字圏 | Countries that currently use Chinese characters in their writing, or have used in their recent past |
| 解説書 | |
| 本人著 | ほんにんちょ |
| 就職難 | しゅうしょくなん |
| 支配欲 | しはいよく Mong muốn kiểm soát |
| 自衛隊 | じえいたい Đội tự vệ; đội phòng vệ |
| 社長宛 | |
| 世帯主 | せたいぬし chủ gia đình, chủ hộ |
| 掘り出し物 | (may mắn) vật tìm thấy; ngẫu nhiên mua được hàng rẻ; của ngẫu nhiên có được |
| 金まみれ | |
| 連休明け | Sau một thời gian nào đó, VD như sau Tết, sau kỳ nghỉ dài ngày |
| 帰りがけ | |
| 二人きり | |
| 五割増し | |
| 五分刻み | ごふんきざみ |
| 右寄り | hướng về bên phải, canh lề phải |
| 最新型 | さいしんがた |
| 星型 | ほしがた |
| 亜熱帯 | あねったい cận nhiệt đới |
| 核家族 | かくかぞく |
| 真正面 | mặt chính diện |
| 某政治家 | |
| 実体験 | |
| 猛繁劇 | |
| オール電化 | All-electric toàn bộ đều là điện hóa, điện tự động |
| ハイレベル | high level : trình độ cao |
| フル稼働 | chạy full |
| ミニカー | mini car |