click below
click below
Normal Size Small Size show me how
My vocab
| Question | Answer |
|---|---|
| サイレン | Còi báo động |
| ウィンカー | Đèn xi nhan |
| クラクション | Còi xe |
| 半導体 | Chất bán dẫn |
| 引火性液体 | |
| 可燃性個体 | |
| 節水啓蒙 | Ý thức tiết kiệm nước |
| 十人十色 | 10 ng 10 ý |
| 仮売り | Việc bán chịu |
| Bush | Bạc lót, ống lót trụ |
| Collet chuck | Đai kẹp, mâm kẹp |
| 恒久策 | Đối sách lâu dài |
| 鋳鉄 ちゅうてつ | Gang |
| 鋼 はがね | Thép |
| プランジャー | Pít tông |
| 鉄粉 てっぷん | Phoi sắt |
| ガスケット | Miếng đệm |
| 許容積載荷重 | Tải trọng cho phép |
| 荒加工 精密 加工 | Gia công thô Gia công tinh |
| 型彫放電加工機 かたぼりほうでんかこうき | Máy xung điện |
| 縫い糸 | Dây gai |
| 当て付け | Sự luồn vào, gài vào |
| 高頻度 | |
| 通い箱 | Hộp trả lại |
| 搬出 はんしゅつ | Sự mang đi, chở đi |
| 切り込み量 | |
| 誤差 | Sai số |
| 勾配 こうばい | Dốc, nghiêng |
| 止め栓 | Ốc chặn, ốc chuyển hướng dòng chảy |
| 継手 つぎて | Phụ tùng |
| バラし性 | Tính chất có thể tháo ra lắp vào dễ dàng |
| 着色 | Phần đc tô màu |
| 収縮 しゅうしゅく | Tháo ra, làm xẹp hơi |