click below
click below
Normal Size Small Size show me how
親完全語彙N1
意味が沢山ある言葉P1 名詞
| Term | Definition |
|---|---|
| (あて)目的・目標 | 知らない町をあてもなく歩いた。 |
| (あて)可能にする為に必要な相手・対象 | 会社を辞めたが再就職のあてがない。 |
| (あて)期待・頼り | 彼は親の財産をあてにして働こうとしない。 彼からお金を貸してくれるだろうと思っていたが、あてが外れてしまった。 |
| (見込み)予想 | 後者は来年歓声の見込みだ。 |
| (見込み)可能性 | 父の病気は治る見込みがなさそうだ。 |
| (見込み)将来性 | 彼は新入社員の中で一番見込みがある。 |
| (拍子)音楽のリズムを作る、強い音と弱い音の組み合わせ | |
| (拍子)何かの勢いで別のことが起こる | 電車が止まった拍子に倒れそうになった。 |
| (節ーふし)茎の途中にある盛り上がった部分 | 竹をふしのところで切って、花を生ける。 |
| (節)体の間接 | 久しぶりに運動したら、節が痛くなった。 |
| (節)音楽のメロディー | 貸しは忘れたが、節は覚えてくる。 |
| (節)~と考えられる点 | これらの症状に少しでも思い当たる節があったら要注意。 |
| 筋 - 筋肉 | 走りすぎて足の筋を痛めてしまった。 |
| 筋 --素質 | ゴルフは初めてだったが、筋がいいとほめられた。 |
| 筋 - 野菜の糸状の繊維ぼ部分 | セロリの筋/いんげんの筋。 |
| 筋 -言動の論理ー一貫性 | 彼の主張は筋が通っている。/筋を立てて話す。 |
| (模様)飾りとして付ける絵・形 | 動物の模様の付いた壁紙 |
| (模様)会や試合などものごとの状況・様子 | 試合の模様を生中継で放送する。 |
| (模様)推測される状況 | 大統領の乗った飛行機は、到着が遅れる模様です。 |
| (様)姿・様子 | この映画には少年が冒険を通して市絵長する様が描かれている。 |
| (様)恥ずかしくない格好 | ばぇを一年習い、やっとおどる姿が様になってきた。 |
| (柄) hoa văn trên vải hoặc giấy | |
| (柄)tính cách, phẩm chất | |
| (柄)cảm giác ,ang lại từ ngoại hình và thái độ của người khác | |
| 筋 ー取るべき手順 | 相手の名前を効く前に、まず自分が名乗るのが筋だ。 |
| 筋 ー情報の出所である関係者 | これは確かな筋からの情報だ。/政府筋/関係筋。 |
| (軸) | trục , cán ,. phần trung tâm, một hoạt động trung tâm của sự việc. |
| 芯(しん) | lõi (bút chì ), ngóc ngách cơ thể, tính cách mạng mẽ , không chịu thua trước áp lực hay sự khó khăn chung quanh. |
| 隙(すき) | 1. khe hở 2.Lúc rảnh rỗi. 3. Lúc không để ý |
| ひび | 1. Rạn nứt ở đồ vật . 2. Rạn nứt trong mối quan hệ giữa người với người . |
| 溝(みぞ) | 1. Cống, rãnh . 2. đường khía trên bánh xe, trên bề mặt đồ vật . 3. Khoảng cách , sự ngăn cách giữa 2 bên. |
| (枠)わく | 1. Khung 2.Phạm vi , giới hạn, hạn độ |
| 縁(ふち) | 1. Viền , cạnh của đồ vật. 2. LÀ phần bao quanh gì đó ( viền mắt ) |
| 仰ぐ | 1.nhìn ngước lên 2. kính trọng 3. thỉnh giáo , hỏi ý kiến hoặc chỉ đạo của cấp trên. |
| 植える | 1. sự đói bụng đén mức cồn cào . 2. Trạng thái khao khát không đạt được thứ rất mong muốn. |
| 潤う | 1. Sự đủ độ ẩm 2. Sự dồi dào về kinh tế, lợi ích đạt được . |
| 犯す VS冒す(おかす) | 1. vi phạm pháp luật 2 gây ra hậu quả xâm phạm quyền lợi |
| 省みるvs 顧みる | 省みる chỉ sự nhớ lại những lỗi lầm của bản thân . 顧みる chỉ sự hồi tưởng lại của thời gian, hành động của cả những sự vật sự việc khác. |
| 掲げるーかかげる | 1. Treo 1 vật gì đó lên cao . 2. Đưa ra mục tiêu , lý tưởng, khái niệm, triết lý. |
| かすむ | 1. trạng thái 1 vật bị nhìn mờ đi do hơi nước, sương mù bao phủ . 2.Trạng thái mắt nhìn bị mờ đi do bệnh lý / 3.ấn tượng manh mẽ về bên thứ 3 bị mờ nhạt dần . |
| かなう | 1. phù hợp với mục đích , điều kiện . 2 giấc mơ thành hiện thực . 3 . sự chống lại, đối lại , đối kháng . 4. không thể nhẫn nại chịu đựng thêm |
| .絡む ---からむ | 1. bị xoắn, bị cuộn lại .2.có liên quan đến một sự kiện, vấn đề . 3. nói lải nhải, liên tục để làm phiền người khác . |
| 砕く | 1. dùng lực để đập vỡ vật gì đó . 2. phá vỡ giấc mơ . 3 khiến một sự việc nan giải trở nên dễ hiểu dễ dang giải quyết . |
| 暮れる | 1. cuối ngày, cuối năm, hoàng hôn . 2 . chìm trong nước mắt, đau khổ. 3. lạc lối phương hướng, ko biết phải làm gì . |
| こたえる | 1. Sự ảnh hưởng tới cơ thể do đau đớn . |
| 凝る | |
| さらう | |
| しきる | |
| しのぐ | 1. Trải qua một thời kỳ khó khăn . 2. nâng cao năng lực hoặc tần suất . |
| 募るーつのる | |
| 遠ざかるーとおざかる | |
| 粘るーねばる | |
| はかる ---図る、謀る、諮る | |
| はじく | |
| はずむ | |
| ひかえる | |
| ひびく | |
| ふるまう | |
| まぎれる | |
| もがく | |
| もむ | |
| 催す | |
| 漏れる |