click below
click below
Normal Size Small Size show me how
意味分別語彙N1 P1
試験に出る語彙N1N2教科書
Term | Definition |
---|---|
運営 | Sự điều hành, quản lý một tổ chức, một cơ chế để nó hoạt động. |
経営 | Là hoạt động điều hành , quản lý những tổ chức nhằm mục đích kinh doanh, kiếm lời như công ty, nhà hàng. |
運用 | sử dụng, hoạt dụng sử dụng nguồn vốn, vận dụng linh hoạt ngôn ngữ |
指導 | 教え導くー>生徒を指導する |
指示 | là sự hướng dẫn người khác làm gì, sai bảo người khác làm gì đó chỉ thị cho cấp dưới |
保存 | LÀ sự bảo quản với trạng thái nguyên xi như cũ. |
保護 | bảo vệ khỏi sự nguy hiểm |
不調 | 調子が悪いこと |
不振 | 成績、経営状態が良くない、食欲がない |
不況 | 不景気 |
不順 | 天候が不順だ |
席につく、着席する | |
通知する | |
伝達する | 命令・指示などを相手に伝える |
伝来 | 外国などから伝わってくること |
連絡する;連絡を取る | |
停止 | 働いていたものがとまること。 |
中止 | 途中でやめること、予定を取りやめること。 |
中断 | 途中で断ち切ること NOTE:一時的にやめてまた続ける可能性あり |
不通になる |