click below
click below
Normal Size Small Size show me how
試験に出る漢字N1
特別な読み方の漢字LIST
| Term | Definition |
|---|---|
| 広場 | ひろば |
| 灰皿 | はいざら |
| 砂浜 | すなはま : bãi cát |
| 島国 | しまぐに |
| 植木 | うえき: sự trồng cây |
| 覚える・覚める | |
| 屋根 | やね |
| 歯車 | はぐるま |
| 芝居 | しばい(mánh khóe, thủ đoạn) |
| 名札 | なふだ〔 bảng tên, thẻ tên ) |
| 床下 | ゆかした |
| 真心 | まごころ |
| 上着 | うわぎ |
| 旅人 | たびびと |
| 地主 | じぬし |
| 語る | かたる |
| 雨傘 | あまがさ |
| 素顔 | すがお |
| 身軽 | みがるnhẹ nhàng, thảnh thơi |
| 酒屋 | さかや |
| 居心地 | いごこち Tiện nghi, thoải mái |
| 居間 | いま(phòng khách, sảnh đợi, phòng chờ) |
| 谷間 | たにま(thung lũng) |
| 雑木林 | ぞうきばやし |
| 解熱・解毒 | げねつ・げどく |
| 身内・足元・家柄・行方・心構え | みうち・あしもと・いえがら・ゆくえ・こころがまえ |
| 遠出 | とおで / sự đi chơi xa |
| 花園 | はなぞの( flower Garden) |
| 川下 | かわしも hạ nguồn, cuối nguồn |
| 草花 | くさばな |
| 海辺 | うみべ |
| 岩場 | いわば : vùng đá tảng |
| 逆立ち | さかだちしても= dù có cố gắng đến mấy, cố gắng như thế nào đi chăng nữa(N1 nghĩa bóng) |
| 道草 | みちぐさ |
| 横顔 | よこがおNghĩa 1, mặt nhìn từ phía bên cạnh, hoặc profile. Nghĩa 2, một mặt được ít người biết đên của 1 nhân vật nào đó. vd 作家の横顔を紹介する.... |
| 野原 | のはら ()Thảo nguyên, đồng cỏ |
| 下見 | したみ sự khảo sát trước, xem trước |
| 店先 | みせさき(mặt tiền, sảnh, mặt trước) |
| 寝言 | ねごと |
| 惜しい・慎む | おしい・つつしむ (quý giá, đáng tiếc - thận trọng , nín nhịn) |
| 下宿 | げしゅく 下宿料 :tiền thuê nhà |
| 冷や汗 | ひやあせ: toát mồ hôi hột, lạnh sống lưng Đang lái xe thì gặp tảng đá rơi từ trên núi xuống, sợ toát mồ hôi hột . |
| 著しい | いちじるしい đáng kể, đáng chú ý, nổi lên rõ rệt |
| 下請け | したうけ |
| 速やか | すみやか |
| 並木 | なみき |
| 表向き | おもてむき |
| 装う | よそおう / ngụy trang |
| 型破り | かたやぶり〔sự phá vỡ quy tắc, luật lệ, khuôn khổ) |
| 生い立ち | おいたち( sự sinh ra và lớn lên, tiểu sử ) |
| 面影 | おもかげ/ ngoại hình, bóng dáng xưa, dáng vẻ xưa |
| 的外れ | まとはずれ |
| 内気 | うちき |
| 毛皮 | けがわ ( da thuộc. lông thú ) |
| 病む | やむ |
| 戸惑う | とまどう(hoang mang, lạc lỗi, mông lung ) |
| 手放す | てばなす |
| 兆し | きざし |
| 田畑 | たはた OR でんぱた |
| 半ば | なかば |
| 秀でる | ひいでる(xuất chúng, ưu tú, vượt trôi) |
| 目の当たり | まのあたり ()Trước mắt; trực tiếp |
| 居眠り | いねむり( sự ngủ gật) |
| 根ざす | ねざす(gây ra, bắt nguồn) |
| 大物 | おおもの nhân vật quan trọng , VIP |
| 花束 | はなたば |
| 自ら | みずから( đại từ nhân xưng, mình) |
| 寝転ぶ | ねころぶ(ngả lưng, nằm nghỉ 1 chút) |
| 力仕事 | ちからしごと(công việc chân tay) |
| 生中継 | なまちゅうけい( truyền hình trực tiếp ) |
| 人出・人込み | ひとで・ひとごみ( đám đông ) |
| 報いる(BÁO) | むくいる ( báo đáp) |
| 働き盛り | はたらきざかり (thời kỳ đỉnh cao sự nghiệp, thời kỳ huy hoàng ) |
| 目印 | めじるし (biển báo, dấu hiệu, mốc chỉ đường ) |
| 一身中 | いっしんじゅう(= Private Matter) |
| 消息 | しょうそく |
| 間近 | まぢか |
| 長寿 | ちょうじゅ |
| 極秘 | ごくひ bí mật tuyệt đối |
| 悪気 | わるぎ |
| 図示 | ずし ()Đồ thị; biếu hiện |
| 自力 | じりき |
| 生身 | なまみ Người bình thường, người bằng xương bằng thịt (ý nói không phải thần thánh gì cả). 彼は強そうに見えても生身の人間だから、悲しければ涙も流す。(Anh ta tuy trông có vẻ mạnh mẽ như vậy nhưng cũng chỉ là một con người bình thường (như chúng ta), nếu buồn thì cũng sẽ rơi nước mắt thô |
| 何気無い | なにげない |
| 禁物 | きんもつ |
| 行楽地 | こうらくち |
| 芝生 | しばふ |