click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TU VUNG HAN HAN
| 1 歌 가 ca … ca dao, ca khúc |
| 2 価 가 giá … giá cả, vô giá, giá trị |
| 3 仮 가 giả … giả thuyết, giả trang, giả dối |
| 4 加 가 gia … tăng gia, gia giảm |
| 5 家 가 gia … gia đình, chuyên gia |
| 6 嫁 가 giá … đi lấy chồng |
| 7 架 가 giá … cái giá |
| 8 稼 가 giá … kiếm tiền |
| 9 佳 가 giai … giai nhân |
| 10 暇 가 hạ … nhàn hạ |
| 11 可 가 khả … có thể, khả năng, khả dĩ |
| 12 街 가 nhai … phố xá |
| 13 干 간 can … khô |
| 14 肝 간 can … tâm can |
| 15 間 간 gian … trung gian, không gian |
| 16 簡 간 giản … đơn giản |
| 17 看 간 khán … khán giả |
| 18 刊 간 san … tuần san, chuyên san |
| 19 甘 감 cam … ngọt, cam chịu |
| 20 感 감 cảm … cảm giác, cảm xúc, cảm tình |
| 21 敢 감 cảm … dám, dũng cảm |
| 22 鑑 감 giám … giám định |
| 23 監 감 giam, giám … giam cấm; giám đốc, giám sát |
| 24 憾 감 hám … hối hận |
| 25 堪 감 kham … chịu đựng được |
| 26 甲 갑 giáp … vỏ sò, thứ nhất |
| 27 綱 강 cương … kỉ cương |
| 28 鋼 강 cương … gang |
| 29 強 강 cường, cưỡng … cường quốc; miễn cưỡng |
| 30 江 강 giang … trường giang, giang hồ |
| 31 講 강 giảng … giảng đường, giảng bài |
| 32 康 강 khang … kiện khang, khang trang |
| 33 箇 개 cá … cá thể, cá nhân |
| 34 改 개 cải … cải cách, cải chính |
| 35 皆 개 giai … tất cả |
| 36 介 개 giới … ở giữa, môi giới, giới thiệu |
| 37 開 개 khai … khai mạc, khai giảng |
| 38 坑 갱 khanh … hố đào |
| 39 更 갱 경 canh … canh tân |
| 40 乾 건 can … khô |
| 41 建 건 kiến … kiến thiết, kiến tạo |
| 42 件 건 kiện … điều kiện, sự kiện, bưu kiện |
| 43 健 건 kiện … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện |
| 44 剣 검 kiếm … thanh kiếm |
| 45 検 검 kiểm … kiểm tra |
| 46 倹 검 kiệm … tiết kiệm |
| 47 憩 게 khế … nghỉ ngơi |
| 48 掲 게 yết … yết thị |
| 49 格 격 cách … tư cách, cách thức, sở hữu cách |
| 50 遣 견 khiển … phân phát |
| 51 犬 견 khuyển … con chó |
| 52 堅 견 kiên … kiên cố |
| 53 肩 견 kiên … vai |
| 54 繭 견 kiển … lông mày |
| 55 絹 견 quyên … lụa |
| 56 謙 겸 khiêm … khiêm tốn |
| 57 兼 겸 kiêm … kiêm nhiệm |
| 58 耕 경 canh … canh tác |
| 59 境 경 cảnh … nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ |
| 60 景 경 cảnh … cảnh sắc, thắng cảnh, quang cảnh |
| 61 警 경 cảnh … cảnh báo, cảnh sát, cảnh vệ |
| 62 競 경 cạnh … cạnh tranh |
| 63 茎 경 hành … thân cây cỏ |
| 64 慶 경 khánh … quốc khánh |
| 65 軽 경 khinh … khinh suất, khinh khi |
| 66 傾 경 khuynh … khuynh đảo, khuynh hướng |
| 67 京 경 kinh … kinh đô, kinh thành |
| 68 経 경 kinh … kinh tế, sách kinh, kinh độ |
| 69 驚 경 kinh … kinh ngạc, kinh sợ |
| 70 径 경 kính … bán kính |
| 71 敬 경 kính … kính yêu |
| 72 鏡 경 kính … gương kính |
| 73 硬 경 ngạnh … cứng, ngang ngạnh |
| 74 階 계 giai … giai cấp, giai tầng |
| 75 戒 계 giới … cảnh giới |
| 76 械 계 giới … cơ giới |
| 77 界 계 giới … thế giới, giới hạn, địa giới |
| 78 係 계 hệ … quan hệ, hệ số |
| 79 系 계 hệ … hệ thống, hệ số |
| 80 鶏 계 kê … con gà |
| 81 継 계 kế … kế tục |
| 82 計 계 kê, kế … thống kê; kế hoạch, kế toán |
| 83 啓 계 khải … nói |
| 84 渓 계 khê … thung lũng, khê cốc |
| 85 季 계 quý … mùa |
| 86 高 고 cao … cao đẳng, cao thượng |
| 87 稿 고 cảo … nguyên cảo, bản viết |
| 88 考 고 khảo … khảo sát, tư khảo |
| 89 公 공 công … công cộng, công thức, công tước |
| 90 功 공 công … công lao |
| 91 工 공 công … công tác, công nhân |
| 92 攻 공 công … tấn công, công kích |
| 93 貢 공 cống … cống hiến |
| 94 共 공 cộng … tổng cộng, cộng sản, công cộng |
| 95 供 공 cung … cung cấp, cung phụng |
| 96 恭 공 cung … cung kính |
| 97 控 공 khống … khống chế |
| 98 孔 공 khổng … lỗ hổng |
| 99 恐 공 khủng … khủng bố, khủng hoảng |
| 100 科 과 khoa … khoa học, chuyên khoa |
| 101 課 과 khóa … khóa học, chính khóa |
| 102 寡 과 quả … cô quả, quả phụ |
| 103 果 과 quả … hoa quả, thành quả, kết quả |
| 104 菓 과 quả … hoa quả |
| 105 過 과 qua, quá … thông qua; quá khứ, quá độ |
| 106 寛 관 khoan … khoan dung |
| 107 款 관 khoản … điều khoản |
| 108 缶 관 phữu … đồ hộp |
| 109 観 관 quan … quan sát, tham quan |
| 110 関 관 quan … hải quan, quan hệ |
| 111 冠 관 quán … quán quân |
| 112 官 관 quan … quan lại |
| 113 棺 관 quan … quan tài |
| 114 慣 관 quán … tập quán |
| 115 貫 관 quán … xuyên qua, quán xuyến |
| 116 館 관 quán … đại sứ quán, hội quán |
| 117 管 관 quản … ống, mao quản, quản lí |
| 118 狂 광 cuồng … cuồng sát |
| 119 鉱 광 khoáng … khai khoáng |
| 120 光 광 quang … ánh sáng, nhật quang, quang minh |
| 121 広 광 quảng … quảng trường, quảng đại |
| 122 壊 괴 hoại … phá hoại |
| 123 塊 괴 khối … đống |
| 124 怪 괴 quái … kì quái, quái vật |
| 125 拐 괴 quải … bắt cóc |
| 126 交 교 giao … giao hảo, giao hoán |
| 127 郊 교 giao … ngoại ô, giao ngoại |
| 128 教 교 giáo … giáo dục, giáo viên |
| 129 絞 교 giảo … buộc, xử giảo |
| 130 校 교 hiệu,giáo … trường học |
| 131 橋 교 kiều … cây cầu |
| 132 矯 교 kiểu … sửa cho đúng, kiểu chính |
| 133 巧 교 xảo … tinh xảo |
| 134 拘 구 câu … câu thúc |
| 135 溝 구 câu … mương nhỏ |
| 136 構 구 cấu … cấu tạo, cấu thành, cơ cấu |
| 137 購 구 cấu … mua |
| 138 求 구 cầu … yêu cầu, mưu cầu |
| 139 球 구 cầu … quả cầu, địa cầu |
| 140 救 구 cứu … cấp cứu, cứu trợ |
| 141 究 구 cứu … nghiên cứu, cứu cánh |
| 142 久 구 cửu … lâu, vĩnh cửu |
| 143 九 구 cửu … 9 |
| 144 旧 구 cựu … cũ, cựu thủ tướng, cựu binh |
| 145 丘 구 khâu … đồi |
| 146 口 구 khẩu … miệng, nhân khẩu, khẩu ngữ |
| 147 宮 궁 cung … cung điện |
| 148 弓 궁 cung … cái cung |
| 149 窮 궁 cùng … cùng cực |
| 150 券 권 khoán … vé, chứng khoán |
| 151 勧 권 khuyến … khuyến cáo |
| 152 権 권 quyền … chính quyền, quyền uy, quyền lợi |
| 153 圏 권 quyển … khí quyển |
| 154 巻 권 quyển … quyển sách |
| 155 机 궤 cơ … cái bàn |
| 156 軌 궤 quỹ … quỹ đạo |
| 157 帰 귀 quy … hồi quy |
| 158 貴 귀 quý … cao quý |
| 159 鬼 귀 quỷ … ma quỷ |
| 160 糾 규 củ … buộc dây |
| 161 叫 규 khiếu … kêu |
| 162 規 규 quy … quy tắc, quy luật |
| 163 契 글 계 khế … khế ước |
| 164 急 급 cấp … khẩn cấp, cấp cứu |
| 165 級 급 cấp … sơ cấp, trung cấp, cao cấp |
| 166 給 급 cấp … cung cấp, cấp phát |
| 167 及 급 cập … phổ cập |
| 168 肯 긍 khẳng … khẳng định |
| 169 機 기 cơ … cơ khí, thời cơ, phi cơ |
| 170 基 기 cơ … cơ sở, cơ bản |
| 171 飢 기 cơ … đói, cơ ngạ |
| 172 器 기 khí … khí cụ, cơ khí, dung khí |
| 173 棄 기 khí … từ bỏ |
| 174 気 기 khí … không khí, khí chất, khí khái, khí phách |
| 175 汽 기 khí … không khí, hơi |
| 176 起 기 khởi … khởi động, khởi sự, khởi nghĩa |
| 177 寄 기 kí … kí gửi, kí sinh |
| 178 既 기 kí … đã |
| 179 記 기 kí … thư kí, kí sự, kí ức |
| 180 奇 기 kì … kì lạ, kì diệu |
| 181 岐 기 kì … đường núi |
| 182 旗 기 kì … quốc kì |
| 183 期 기 kì … thời kì, kì hạn |
| 184 棋 기 kì … môn cờ |
| 185 祈 기 kì … cầu nguyện |
| 186 己 기 kỉ … tự kỉ, vị kỉ |
| 187 紀 기 kỉ … thế kỉ, kỉ nguyên |
| 188 忌 기 kị … ghét, kiêng kị, cấm kị |
| 189 騎 기 kị … kị sĩ |
| 190 幾 기 ki,kỉ … hình học |
| 191 企 기 xí … xí nghiệp, xí hoạch |
| 192 耐 내 nại … nhẫn nại |
| 193 答 답 đáp … trả lời, vấn đáp, đáp ứng |
| 194 踏 답 đạp … dẫm lên |
| 195 党 당 đảng … đảng phái |
| 196 唐 당 đường … nhà Đường, Trung quốc |
| 197 当 당 đương, đáng … chính đáng; đương thời, tương đương |
| 198 糖 당 탕 đường … đường |
| 199 台 대 đài … lâu đài, đài |
| 200 待 대 đãi … đợi, đối đãi |
| 201 낙후 Lạc hậu |
| 202 난로 Lò |
| 203 난리 Nạn, Hỗn loạn |
| 204 난민 Nạn dân |
| 205 난시 Loạn thị |
| 206 난처 Khó xử |
| 207 남극 Nam cực |
| 208 남극 Nam cực |
| 209 남녀 Nam nữ |
| 210 남방 Phương nam |
| 211 남북 Nam bắc |
| 212 남성 Nam tính |
| 213 남용 Lạm dụng |
| 214 낭비 Lãng phí |
| 215 내각 Nội các |
| 216 내과 Nội khoa, Khoa nội |
| 217 내규 Nội qui |
| 218 내란 Nội chiến |
| 219 내무 Nội vụ |
| 220 내부 Nội bộ |
| 221 내선 Nội tuýen |
| 222 내심 Nội tâm |
| 223 내용 Nội dung |
| 224 내장 Nội tạng |
| 225 내전 Nội chiến |
| 226 내정 Nội tình |
| 227 냉 Lạnh |
| 228 냉담 Lạnh nhạt. Lạnh lùng |
| 229 냉동 Đông lạnh |
| 230 냉동건조 Đông lạnh khô |
| 231 냉동식품 Thực phẩm đông lạnh |
| 232 냉동어 Cá đông lạnh |
| 233 냉동창고 Kho đông lạnh |
| 234 냉면 Món mỳ lạnh |
| 235 냉방 Phòng lạnh |
| 236 냉수 Nước lạnh |
| 237 냉수욕 Tắm nước lạnh |
| 238 냉장고 Tủ lạnh |
| 239 냉장실 Phòng lạnh |
| 240 냉장차 Xe lạnh |
| 241 노동 Lao động |
| 242 노력 Nỗ lực |
| 243 노련 Lão luyện |
| 244 노비 Lộ phí |
| 245 노승 Lão tăng |
| 246 노예 Nô lệ |
| 247 노인 Lão nhân |
| 248 노자 Lão Tử |
| 249 노장 Lão tướng |
| 250 노조 Công đoàn lao động |
| 351 노천 Lộ thiên |
| 352 노출 Lộ ra |
| 353 노화 Lão hóa |
| 354 녹용 Lộc nhung |
| 355 논란 Loạn |
| 356 논리 Lôgíc |
| 357 논문 Lụân văn |
| 358 논어 Lụân ngữ |
| 359 논의 Lụân bàn, Bàn bạc |
| 360 논쟁 Luận tranh |
| 361 농가 Nhà nông |
| 362 농경 Nông canh |
| 363 농공업 Nông công nghịêp |
| 364 농기구 Nông cụ |
| 365 농도 Nồng độ |
| 366 농림업 Nông lâm nghịêp |
| 367 농민 Nông dân |
| 368 농산물 Nông sản vật |
| 369 농업 Nông nghịêp |
| 370 농장 Nông trường |
| 371 농촌 Nông thọn |
| 372 뇌 Não |
| 373 뇌신경 Thần kinh não |
| 374 느낌 Cảm giác |
| 375 능동 Năng động |
| 376 능력 Năng lực |
| 377 능율 Năng suất |
| 378 다각 Đa giác |
| 379 다감 Đa cảm |
| 380 다능 Đa năng |
| 381 다르다 Khác |
| 382 다면 Đa dịên |
| 383 다소 Đa số |
| 384 다스리다 Quản lý |
| 385 다양 Đa dạng |
| 386 다양화 Đa dạng hoá |
| 387 다의 Đa nghĩa |
| 388 다재 Đa tài |
| 389 다정 Đa tình |
| 390 단가 Đơn giá |
| 391 단거리 Cự ly ngắn |
| 392 단검 Đoản kiếm |
| 393 단결 Đoản kết |
| 394 단계 Giai Đoạn |
| 395 단교 Đoạn giao |
| 396 단단하다 Cứng |
| 397 단독 Đơn độc |
| 398 단독 Một mình |
| 399 단련 Luyện |
| 400 단명 Đoản mệnh |
| 401 단성 Đơn tính |
| 402 단순 Đơn thuần |
| 403 단일 Đơn nhất |
| 404 단장 Đoàn trưởng |
| 405 단지 Không chỉ |
| 406 단체 Đoàn thể |
| 407 담 Đờm |
| 408 담당 Đảm đương |
| 409 담임 Đảm nhiệm |
| 410 담판 Đàm phán |
| 411 답례 Đáp lễ |
| 412 답안 Đáp án |
| 413 당 Dường |
| 414 당뇨병 Bệnh đái dường |
| 415 당사자 Dường sự |
| 416 당연 Đương nhiên |
| 417 당원 Đảng viên |
| 418 당직 Đương chức |
| 419 당황 Bàng hoàng |
| 420 대가족 Đại gia đình |
| 411 답례 Đáp lễ |
| 412 답안 Đáp án |
| 413 당 Dường |
| 414 당뇨병 Bệnh đái dường |
| 415 당사자 Dường sự |
| 416 당연 Đương nhiên |
| 417 당원 Đảng viên |
| 418 당직 Đương chức |
| 419 당황 Bàng hoàng |
| 420 대가족 Đại gia đình |
| 421 대개 Đại khái |
| 422 대공 Đối không |
| 423 대군 Đại quân |
| 424 대기 Khói |
| 425 대내 Đối nội |
| 426 대뇌 Đại não |
| 427 대다수 Đại đa số |
| 428 대대 Đại đội |
| 429 대로 Đại lộ |
| 430 대륙 Đại lục |
| 431 대리점 Điểm đại lý |
| 432 대립 Đối lập |
| 433 대법원 Đại pháp viện |
| 434 대변 Đại tiện |
| 435 대부분 Đại bộ phận |
| 436 대사 Đại sứ |
| 437 대사 Đại sự |
| 438 대사관 Đại sứ quán |
| 439 대성공 Đại thành công |
| 440 대승 Đại thắng |
| 441 대양 Đại Dương |
| 442 대양주 Châu Đại dương |
| 443 대우 Đối xử |
| 444 대응 Đố ứng |
| 445 대의 Đại nghĩa |
| 446 대인 Đại nhân |
| 447 대장 Đại tướng |
| 448 대장부 Đại trượng phu |
| 449 대전 Đại chiến |
| 450 대접 Tiếp đãi |
| 451 대조 Đối chiếu |
| 452 대주다 Cho |
| 453 대중 Đại chúng |
| 454 대책 Đối sách |
| 455 대패 Đại bại |
| 456 대포 Đại pháo |
| 457 대폭 Đại phúc |
| 458 대표 Đại biểu |
| 459 대학 Đại học |
| 460 대한 Đại hàn |
| 461 대회 Đại hội |
| 462 덕 Đức |
| 463 덕행 Đức hạnh |
| 464 도구 Công cụ |
| 465 도구 Đồ câu |
| 466 도덕 Đạo đức |
| 467 도량형 Đo lường |
| 468 도리 Đạo lý |
| 469 도산 Phá sản |
| 470 도시 Đô thị |
| 471 독 Độc |
| 472 독기 Khí độc |
| 473 독단 Độc đoán |
| 474 독립 Độc lập |
| 475 독성 Độc tình |
| 476 독소 Độc tố |
| 477 독자 Độc giả |
| 478 독재 Độc tài |
| 479 독점 Độc chiếm |
| 480 독촉 Đốc thúc |
| 481 독해 Đọc hiểu |
| 482 돌변 Đột biến |
| 483 돌연 Đột nhiên |
| 484 돌파 Đột phá |
| 485 동(冬) Mùa đông |
| 486 동(東) Phía đông |
| 487 동(銅) Đồng |
| 488 동감 Đồng cảm |
| 489 동기 Cùng kỳ |
| 490 동등 Bình đẳng |
| 491 동료 Bạn đồng liêu |
| 492 동류 Đồng loại |
| 493 동맥 Động mạch |
| 494 동맹 Đồng minh |
| 495 동방 Đóng phương |
| 496 동봉 Đóng bao |
| 497 동상이몽 Đồng sàng dị mộng |
| 498 동성 Đông tình |
| 499 동심 Đồng tâm |
| 500 동요 Bài đồng dao |
| 501 동요 Dao động |
| 502 동원 Động viên |
| 503 동의 Động ý |
| 504 동일 Đồng nhất |
| 505 동작 Động tác |
| 506 동정 Đồng tình |
| 507 동정 Thông cảm |
| 508 동족 Đồng tộc |
| 509 동지 Đồng chí |
| 510 동포 Đồng bào |
| 511 동행 Đồng hành |
| 512 동화 Đồng hoá |
| 513 두부 Đỗ phụ, Đậu phụ |
| 514 등기 Đăng ký |
| 515 등록 Đăng ký |
| 516 마력 Ma lực |
| 517 마술 Ma thuật |
| 518 만능 Vạn năng |
| 519 만물 Vạn vật |
| 520 만사 Vạn sự |
| 521 만성 Mãn tính |
| 522 만세 Vạn tuế |
| 523 만점 Vạn điểm |
| 524 만혼 Kết hôn muộn |
| 525 매복 Mai phục |
| 526 매음 Mại dâm |
| 527 매장 Mai táng |
| 528 매춘 Mại dâm |
| 529 매혹 Mê hoặc |
| 530 매화 Hoa mai |
| 531 맥 Mạch |
| 532 맹렬 Mãnh liệt |
| 533 맹수 Mãnh thú |
| 534 맹자 Mạnh Tử |
| 535 면대 Đối diện |
| 536 면세 Miễn thuế |
| 537 면역 Miễn dịch |
| 538 면적 Diện tích |
| 539 면제 Miễn, Miễn trừ |
| 540 면죄 Miễn tội |
| 541 면직 Miễn chức |
| 542 멸시 Miệt thị |
| 543 명(命) Mệnh |
| 544 명령 Mệnh lệnh |
| 545 모방 Mô phỏng |
| 546 모범 Mô phạm |
| 547 모살 Mưu sát |
| 548 모순 Mâu thuẫn |
| 549 모음 Mẫu âm |
| 550 모함 Mẫu hạm |
| 551 모험 Mạo hiểm |
| 552 모형 Mô hình |
| 553 목격 Mục kích |
| 554 목록 Mục lục |
| 555 목사 Mục sư |
| 556 목성 Mộc tinh, Sao mộc |
| 557 목적 Mục đích |
| 558 목차 Mục lục |
| 559 목표 Mục tiêu |
| 560 몽롱 Mông lung |
| 561 몽상 Mộng tưởng |
| 562 몽설 Mộng tinh |
| 563 몽유병 Bệnh mộng du |
| 564 몽정 Mộng tinh |
| 565 무 Vô |
| 566 무가치 Vô giá trị |
| 567 무감각 Vô cảm giác |
| 568 무고 Vu cáo |
| 569 무관 Vô can |
| 570 무기 Vũ khí |
| 571 무기한 Không kỳ hạn |
| 572 무대 Vũ đài |
| 573 무력 Vũ lực |
| 574 무례 Vô lễ |
| 575 무리 Vô lý, Quá đáng |
| 576 무명 Vô danh |
| 577 무미 Vô vị |
| 578 무사 Vô sự |
| 579 무산 Vô sản |
| 580 무선 Vô tuyến |
| 581 무성 Vô tính |
| 582 무수 Vô số |
| 583 무술 Võ thuật, Vũ thuật |
| 584 무식 Vô học |
| 585 무심 Vô tâm |
| 586 무역 Mậu dịch |
| 587 무용 Vô dụng |
| 588 무적 Vô địch |
| 589 무정부 Vô chính phủ |
| 590 무조건 Vô điều kiện |
| 591 무죄 Vô tội |
| 592 무책임 Vô trách nhiệm |
| 593 무한 Vô hạn |
| 594 무효 Vô hiệu |
| 595 문명 Văn minh |
| 596 문안 Vấn an, Thăm hỏi |
| 597 문예 Văn nghệ |
| 598 문학 Văn học |
| 599 문화 Văn hoá |
| 600 물리 Vật lý |
| 601 미관 Mỹ quan |
| 602 미녀 Mỹ mữ |
| 603 미련 Lưu luyến |
| 604 미술 Mỹ thuật |
| 605 미신 Mê tín |
| 606 미인 Mỹ nhân |
| 607 미주 Châu Mỹ |
| 608 민심 Lòng dân |
| 609 민요 Dân ca |
| 610 민족 Dân tộc |
| 611 민주 Dân chủ |
| 612 박명 Bạc mệnh |
| 613 박사 Bác sĩ |
| 614 박하 Bạc hà |
| 615 반격 Phản kích, Phản công |
| 616 반경 Bán kính |
| 617 반구 Bán cầu |
| 618 반대 Đối diện, Phản đối |
| 619 반도 Bán đảo |
| 620 반동 Phản động |
| 621 반란 Phản loạn |
| 622 반박 Phản bác |
| 623 반사 Phản xạ |
| 624 반신반의 Bán tín bán nghi |
| 625 반영 Phản ánh |
| 626 반응 Phản ựng |
| 627 반작용 Phản tác dụng |
| 628 반전 Phản chiến |
| 629 발(發) Phát |
| 630 발견 Phát hiện |
| 631 발광 Phát quang |
| 632 발달 Phát triển |
| 633 발매 Phát mãi |
| 634 발명 Phát minh |
| 635 발병 Phát bệnh, Sinh bệnh |
| 636 발산 Phát tán |
| 637 발생 Phát sinh |
| 638 발열 Phát nhiệt |
| 639 발음 Phát âm |
| 640 발전 Phát điện |
| 641 발전 Phát triển |
| 642 발정 Động tình |
| 643 발포 Bắn pháo |
| 644 발표 Công bố, Thông báo |
| 645 발행 Phát hành |
| 646 발휘 Phát huy |
| 647 방 Phòng |
| 648 방공 Phòng không |
| 649 방독 Phòng độc |
| 650 방랑 Lang thang |
| 701 법인 Pháp nhân |
| 702 법정 Pháp đình |
| 703 법제 Pháp chế |
| 704 법학 Luật học |
| 705 베풀다 Cưu mang |
| 706 벽화 Bích họa |
| 707 변고 Biến cố |
| 708 변동 Biến động |
| 709 변론 Biện luận |
| 710 변명 Thanh minh |
| 711 변태 Biến thái |
| 712 변호 Biện hộ |
| 713 변화 Biến hóa |
| 714 별세 Biệt thế |
| 715 병 Bệnh |
| 716 병 Cái bình |
| 717 병기 Binh khí |
| 718 병력 Binh lực |
| 719 병법 Binh pháp |
| 720 병사 Binh sĩ |
| 721 병실 Phòng bệnh |
| 722 병원 Bệnh viện |
| 723 병풍 Bình phong |
| 724 보고 Báo cáo |
| 725 보관 Bảo quản |
| 726 보급 Cung cấp |
| 727 보급 Cung cấp |
| 728 진보 Tiến bộ |
| 729 진심 Chân tình |
| 730 진압 Trấn áp |
| 731 진전 Tiến triển |
| 732 진취 Tiến thủ |
| 733 진퇴 Tiến thoái |
| 734 진행 Tiến hành |
| 735 진화 Tiến hóa |
| 736 진흥 Chấn hưng |
| 737 집단 Tập thể |
| 738 집중 Tập trung |
| 739 집합 Tập hợp |
| 740 집행 Chấp hành |
| 741 징벌 Chinh phạt |
| 742 차 Trà |
| 743 차리다 Chuẩn bị |
| 744 착륙 Hạ cánh |
| 745 찬성 Tán thành |
| 746 찬양 Tán dương |
| 747 참가 Tham gia |
| 748 참견 Tham kiến |
| 749 참고 Tham khảo |
| 750 세력 Thế lực |
| 751 세무 Thuế vụ |
| 752 세상 Thế gian |
| 753 세심 Cẩn thận |
| 754 세율 Tỷ lệ |
| 755 소감 Cảm tưởng |
| 756 소견 Ý kiến |
| 757 소망 Hy vọng |
| 758 소방 Cứu hỏa |
| 759 소원 Nguyện vọng |
| 760 소유 Sở hữu |
| 761 소유권 Quyền sở hữu |
| 762 소재 Sở tại |
| 763 속기 Tốc ký |
| 764 속담 Tục ngữ |
| 765 속도 Tốc độ |
| 766 속력 Tốc lực |
| 767 속하다 Phụ lắng |
| 768 손님 Khách |
| 769 손실 Tổn hại |
| 770 손해 Tổn hại |
| 771 쇠다 Kỷ niệm |
| 772 수고 Nỗ lực |
| 773 수공 Thủ công |
| 774 수난 Thủy nạn |
| 775 수납 Thu nạp |
| 776 수녀 Nữ tu |
| 777 수단 Thủ đoạn |
| 778 수도 Thủ dô |
| 779 수동 Thụ động |
| 780 수량 Số lượng |
| 781 수력 Thủy lực |
| 782 수령 Thủ lĩnh |
| 783 수뢰 Thủy lôi |
| 784 수립 Thành lập |
| 785 수비 Phòng ngự |
| 786 수산 Thủy sản |
| 787 수상 Thủ tướng |
| 788 수색 Kiểm tra |
| 789 수압 Thủy áp |
| 790 수양 Tu dưỡng |
| 791 수완 Khả năng |
| 792 수의 Thú y |
| 793 수정 Thụ tinh |
| 794 수정 Thủy tinh |
| 795 수지 Thu chi |
| 796 수집 Sưu tập |
| 797 수출 Xuất khẩu |
| 798 수출입 Xuất nhập khẩu |
| 799 수태 Thụ thai |
| 800 수하 Thủ hạ |
| 801 수행 Đồng hành |
| 802 수확 Thu hoạch |
| 803 숙명 Số mệnh |
| 804 숙모 Thúc mẫu |
| 805 순 Chuẩn |
| 806 순결 Thuần khiết |
| 807 순환 Tuần hoàn |
| 808 숭배 Sùng bái |
| 809 스스로 Tự động |
| 810 습격 Tập kích |
| 811 습성 Tập tính |
| 812 승낙 Đồng ý |
| 813 승인 Đồng ý |
| 814 시각 Thị giác |
| 815 시골 Nông thôn |
| 816 시공 Thi công |
| 817 시력 Thị lực |
| 818 시비 Thị phi, Đúng sai |
| 819 시설 Trang thiết bị |
| 820 시원하다 Sảng khoái |
| 821 시위 Thị uy |
| 822 시체 Thi thể |
| 823 시행 Thi hành |
| 824 시행령 Lệnh thi hành |
| 825 시험 Thị, Thi cử |
| 826 식 Lễ |
| 827 식량 Lương thực |
| 828 신경 Thần kinh |
| 829 신기 Thần kỳ |
| 830 신념 Niềm tin |
| 831 신도 Tín đồ |
| 832 신문 Báo, Báo chí |
| 833 신방 Tân phòng |
| 834 신병 Tân binh |
| 835 신비 Thần bí |
| 836 신세 Thân thế |
| 837 신체 Thân thể, Cơ thể |
| 838 신혼 Tân hôn |
| 839 신화 Thần thoại |
| 840 실력 Thực lực |
| 841 실례 Thất lễ |
| 842 실망 Thất vọng |
| 843 실수 Thực thu |
| 844 실습 Thực tập |
| 845 실시 Thực thi |
| 846 실천 Thực tiễn |
| 847 실패 Thất bại |
| 848 실행 Thực hành |
| 849 실현 Thực hiện |
| 850 심리 Tâm lý |