click below
click below
Normal Size Small Size show me how
jihyePark
단어
| Definition | Term |
|---|---|
| Bàn ăn | 식탁/밥상 |
| bàn học | 책상 |
| đáng yêu | 사랑스럽다 |
| xinh đẹp | 아름답다 |
| con bò/con ngựa | 마소 |
| sai khiến/tuyển dụng | 부리다 |
| nhân công/người làm thuê | 일꾼/일꾼이 많이 모자란다 |
| khoe khoang/ra vẻ | 과시/권력을 과시하다 |
| cái lược | 빗(빗으로 빗다) |
| tố tụng kiện tụng | 소송하다/민사소송(tố tụng dân sự)/형사소송(tố tụng hình sự) |
| trong trẻo,sáng sủa | 면랑하다/명랑한 목소리 |
| tả tơi, tơi tả | 너덜너덜 |
| nội dung chính, ở giữa | 갈피/그가 하는 말은 전혀갈피를 잡을 수 없다 |
| Tỷ lệ chuyển đổi ngoại hối,tỷ giá hối đoái | 환율/환율변경(tỷ giá hối đoái thay đổi) |
| từ chối,e ngại | 사양하다/굳이사양하다(cương quyết từ chối) |
| đầu óc rối loạn,đầu óc rối tung lên,nhầm | 헷갈리다/두 글자의 뜻이 헷갈리다 |
| bướng bỉnh | 억지를 부리다 |
| lề mề, chậm chạp | 늑장을 부리다 |
| bảnh bao,đẹp trai | 멋을 부리다 |
| tham lam,tham vọng | 욕심을 부리다 |
| cãi cọ,tranh cãi | 말썽을 부리다/피우다 |
| cứng rắn,mạnh mẽ | 기승을 부리다 |
| làm nũng,tỏ vẻ trẻ con | 어리광을 부리다/피우다 |
| cố chấp,chấp nhất | 고집을 부리다/피우다 |
| biến đổi,thay đổi | 변덕을 부리다 |
| sống buông thả,tùy tiện | 난봉을 피우다 |
| đáng yêu(thú cưng,trẻ con) | 재롱을 피우다 |
| ầm ĩ,náo loạn | 소란을 피우다 |
| dỡ hành lý xuống bến tàu | 배에 있던 짐을 부두에 부렸다 |
| bến tàu,bến cảng | 부두 |
| nhả khói | 연기를 피우다 |
| đốt cháy | 불을 피우다 |
| làm bụi | 먼지를 피우다 |
| tạo mùi | 냄새를 피우다 |
| hút thuốc phiện/thuốc lá | 아편/담배를 피우다 |
| ke lang thang | 떠돌이 |
| ăn mày | 거지/거지같은 놈 |
| thúc giục | 촉구하다 |
| tàn bạo,tàn độc | 횡포하다 |
| quán lề đường | 노점을 벌이다 |
| thức ăn,thức ăn khô | 반찬/마른 반찬 |
| thoải mái,thanh thản | 후련하다/후련토록 울다 |
| thích thú,thoải mái,thú vị | 유쾌하다/유쾌한 대화 |
| ngoan cường | 완강하다 |
| yếu đuối,ý chí kém | 나약하다/나약한 정신 나약해지다 |
| chính đáng/không chính đáng | 정당하다 >< 부당하다 |
| mâu thuẫn,xung đột,bất đồng | 갈등/갈등이 생기다/감정의 갈등 |
| mối quan hệ mẹ chồng-nàng dâu | 고부간의 갈등 |
| vợ chồng bất hòa | 부부간의 불화 |
| thể hiện,biểu hiện | 표출하다/감정을 표출하다 |
| mặt bên trong,nội diện | 내면 |
| thân thiết,chặt chẽ | 밀접하다/밀접한 관계 |
| có quan hệ | 연관되다 |
| người/tâm hồn nhạy cảm | 민감한 사람/민감한 마음/민감성 피부 |
| đau đầu | 머리가 띵하다 |
| chán nản,uể oải, không có tinh thần | 기운이 없다 |
| đỏ mặt,nóng trong người | 화끈거리다/온몸/얼굴이 화끈거리다 |
| cái dùi,gậy | 방망이 |
| hay là... | 혹은 |
| ức,chỗ lõm ở ngực | 명치 |
| Cục,khối,đống | 덩어리/침덩어리(bãi nước bọt) |
| tập hợp,đoàn kết lại | 뭉치다/굳게 뭉치다/눈을/힘을 뭉치다 |
| cơ bắp cuộn lại thành cục | 웅어리지다 |
| buộc lại,gút lại | 맺히다 |
| 상당수 | 많이, |
| 헬멧/헬멧을 쓰다 | mũ bảo hiểm,đội mũ bảo hiểm |
| 두렵다/나는 죽음을 두렵다 | e,sợ,ngại |
| 근육/근육질 | cơ bắp,gân |
| 관절/관절통 | khớp,bị đau khớp |
| 성대 | thanh quản,thịnh đãi(tiếp đãi chu đáo) |
| 자폐증 | chứng tự kỷ |
| 비만해지다 | bị béo phì |
| 만성 피로 | mệt mỏi quá độ |
| 백혈병 | bệnh máu trắng |
| 우울증/우울증 환자 | bệnh trầm cảm/ bệnh nhân trầm cảm |
| 전염병/전염병 예방 | bệnh truyền nhiễm,dự phòng bệnh truyền nhiễm |
| 변비증/변비에 걸리다 | chứng táo bón/bị táo bón |
| 당뇨병/당뇨병 증세/환자 | bệnh tiểu đường |
| 치매(노임성 치매) | bệnh đãng trí(người già) |
| 뇌졸중 | liệt não(tai biến mạch máu não) |
| 뇌종양 | u não |
| 타고나다/타고난 재능/병 | tài năng / bệnh bẩm sinh |
| 섭취하다/영양을 섭취하다 | hấp thu,hấp thụ chất dinh dưỡng |
| 영양이 부족하다/영양 가치 | thiếu dinh dưỡng,giá trị dinh dưỡng |
| 선천적인(재주) | có tính bẩm sinh,di truyền |
| 후천적 | phát sinh sau khi sinh,không phải bẩm sinh |
| 탄수화물(밥,빵,고구마,떡) | cacbonhydrate |
| 위주로 하다(주로) | lấy cái gì làm chính/chủ |
| 육류 | 고기종류(돼지,닭,소,...) |
| 채소류 | 백추,오이,호박,당근,파,... |
| 어패류/해산물 | 물고기,조개,패류,고등어(cá thu),상어(cá mập),돌고래,참지,문어(bạch tuộc),게,새우,오징어,전복(bào ngư) |
| 정체하다/경제의 정체로 불황이 지속된다 | đình trệ/do kinh tế đình trệ khó khăn vẫn tiếp diễn |
| 정체/공화 정체/군주 정체/입헌 정체 | chính thể/chính thể cộng hòa/chính thể quân chủ |
| 차량/차량통행금지 | xe cộ,phương tiện/cấm phương tiện lưu thông |
| 앵무새/앵무새처럼 남의 말을 흉내하다 | con vẹt |
| 출연/출연자 | biểu diễn,trình diễn |
| 공들다/공드는 일 공든탑이 무너지다 | tốn công,mất sức công sức đổ sông đổ bể |
| 상실하다/기억/자격을 상실하다 | mất mát,đánh mất kí ức |
| 약을 복용하다/식후 복용/식전 복용 | uống thuốc trước ăn/sau ăn |
| 목표/목적/이상을 달성하다 | đạt mục đích,lý tưởng |
| 도토리(quả sồi)>< 밤(hạt dẻ) | |
| 입에 달고 살다 | thường xuyên,hay làm việc gì |
| 면역력 | hệ miễn dịch |
| 꿈틀꿈틀/꿈틀 대다/거리다 | hay vặn xoắn,xoắn xuýt chỉ người hay lúng túng |
| 번거롭다 번거로움을 덜다 | phiền phức,phức tạp làm khó nhau |
| 확보하다 | đảm bảo |
| 사고력 | năng lực suy nghĩ |
| 수시로 = 여러번 | nhiều lần |
| 설사하다 | bị tiêu chảy,đi ngoài |
| 순발력 | sức bật,sức phản xạ |
| 지구력 | sức bền,độ bền |
| 저항 공격에 저항하다 | 1.chống đỡ,chống đối 2.điện trở chống đỡ tấn công |
| 고갈되다/재료고갈 | cạn kiệt,sử dụng hết thiếu nguyên liệu |
| 비소로(1,새로운 2,막) | |
| 부력 | 1.sức nâng 2.giàu có,tiềm lực |
| 자극하다 자극을 받다 | khích lệ,động viên được động viên |
| 의욕/근로의욕 의욕을 잃다 | Ý chí muốn làm gì đó |
| 진정시키다 | xoa dịu,bình tĩnh lại |