click below
click below
Normal Size Small Size show me how
GT301Bai02
Chu han bai 02
Question | Answer | Vietnamese |
---|---|---|
您 | nin2 | ngài |
身体 | shen1 ti3 | sức khoẻ |
谢谢 | xie4 xie5 | cảm ơn |
早 | zao3 | sáng sớm |
您早 | nin2 zao3 | chào buổi sáng ngài |
今天 | jin1 tian1 | hôm nay |
今 | jin1 | nay |
天 | tian1 | ngày, trời |
明天 | ming2 tian1 | ngày mai |
明 | ming2 | sáng |
号 | hao4 | số, ngày |
几 | ji3 | mấy, vài |
几号 | ji3 hao4 | ngày mấy, số mấy |
日 | ri4 | ngày, mặt trời |
再见 | zai4 jian4 | tạm biệt |
老师 | lao3 shi1 | thầy, cô, giáo viên |
学生 | xue3 sheng2 | học sinh, sinh viên |