click below
click below
Normal Size Small Size show me how
English 001
| Question | Answer |
|---|---|
| expect | (v.) chờ đợi, mong ngóng; liệu trước |
| abandon | (v.) bỏ, từ bỏ |
| incredibly | khó tin |
| disobedient | không vâng lời |
| ruly | ngỗ ngược |
| illegible | khó đọc |
| binocular | ống nhòm |
| extrovert | người có tinh thần hướng ngoại |
| introvert | người hướng nội, người nhút nhát |
| profound | sâu sắc |
| foreclosure | sự tịch thu tài sản để thế nợ |
| reclaim | đòi lại |
| interpretation | sự giải thích |
| sustain | chống đỡ |
| exploit | khai thác |
| endangered | gây nguy hiểm |
| sustain | chịu đựng |
| implication | sự liên can |
| gist | lý do chính |
| demonstrate | (v.) chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ |