click below
click below
Normal Size Small Size show me how
youfoe 1945 kanji
meaning in vietnamese
| Question | Answer |
|---|---|
| 1. 日 | nhật/ mặt trời/ ngày/ nhật thực/ nhật báo/ nichi/ jitsu |
| 2. 一 | nhất/ một/ đồng nhất/ nhất định/ ichi/ itsu/ |
| 3. 国 | quốc/ nước/ quốc gia/ quốc ca/ koku |
| 4. 十 | thập/ mười/ juu/ jiQ |
| 5. 大 | đại/ to lớn/ đại dương/ đại lục/ dai/ tai/ |
| 6. 会 | hội/ hội họp/ đại hội/ kai/ e |
| 7. 人 | nhân/ nhân vật/ jin/ nin |
| 8. 年 | niên/ năm/ niên đại/ nen |
| 9. 二 | nhị/ 2/ ni |
| 10. 本 | bản/ sách/ cơ bản/ nguyên bản/ bản chất/ hon/ |
| 11. 三 | tam/ 3/ san |
| 12. 中 | trung/ trung tâm/ trung gian/ trung ương/ chuu |
| 13. 長 | trường/ trưởng/ trường giang/ sở trường; hiệu trưởng/ choo |
| 14. 出 | xuất/ xuất hiện/ xuất phát/ shutsu/ sui |
| 15. 政 | chính/ chính phủ/ chính sách/ hành chính/ sei/ shoo/ |
| 16. 五 | ngũ/ 5/ go |
| 17. 自 | tự/ tự do/ tự kỉ/ tự thân/ ji/ shi/ |
| 18. 事 | sự/ sự việc/ ji/ zu |
| 19. 者 | giả/ học giả/ tác giả/ sha |
| 20. 社 | xã/ xã hội/ công xã/ hợp tác xã/ sha |
| 21. 月 | nguyệt/ mặt trăng/ tháng/ nguyệt san/ nguyệt thực/ getsu/ gatsu |
| 22. 四 | tứ/ 4/ shi |
| 23. 分 | phân/ phân số/ phân chia/ bun/ fun/ bu/ |
| 24. 時 | thời/ thời gian/ ji |
| 25. 合 | hợp/ thích hợp/ hội họp/ hợp lí/ goo/ gaQ/ kaQ |
| 26. 同 | đồng/ đồng nhất/ tương đồng/ doo |
| 27. 九 | cửu/ 9/ kyuu/ ku |
| 28. 上 | thượng/ thượng tầng/ thượng đẳng/ joo/ shoo |
| 29. 行 | hành/ hàng/ thực hành/ lữ hành; ngân hàng/ koo/ gyoo/ an |
| 30. 民 | dân/ quốc dân/ dân tộc/ min |
| 31. 前 | tiền/ trước/ tiền sử/ tiền chiến/ mặt tiền/ zen/ |
| 32. 業 | nghiệp/ nghề nghiệp/ công nghiệp/ sự nghiệp/ gyoo/ goo/ |
| 33. 生 | sinh/ sinh sống/ sinh sản/ sei/ shoo |
| 34. 議 | nghị/ nghị luận/ nghị sự/ gi |
| 35. 後 | hậu/ sau/ hậu quả/ hậu sự/ go/ koo/ |
| 36. 新 | tân/ mới/ cách tân/ tân thời/ shin |
| 37. 部 | bộ/ bộ môn/ bộ phận/ bu |
| 38. 見 | kiến/ ý kiến/ ken |
| 39. 東 | đông/ phía đông/ too |
| 40. 間 | gian/ trung gian/ không gian/ kan/ ken |
| 41. 地 | địa/ thổ địa/ địa đạo/ chi/ ji |
| 42. 的 | đích/ mục đích/ đích thực/ teki |
| 43. 場 | trường/ hội trường/ quảng trường/ joo |
| 44. 八 | bát/ 8/ hachi |
| 45. 入 | nhập/ nhập cảnh/ nhập môn/ nhập viện/ nyuu |
| 46. 方 | phương/ phương hướng/ phương pháp/ hoo |
| 47. 六 | lục/ 6/ roku |
| 48. 市 | thị/ thành thị/ thị trường/ shi |
| 49. 発 | phát/ xuất phát/ phát kiến/ phát hiện/ phát ngôn/ hatsu/ hotsu |
| 50. 員 | viên/ thành viên/ nhân viên/ in |
| 51. 対 | đối/ đối diện/ phản đối/ đối với/ tai/ tsui/ |
| 52. 金 | kim/ hoàng kim/ kim ngân/ kin/ kon |
| 53. 子 | tử/ tử tôn/ phần tử/ phân tử/ nguyên tử/ shi/ su |
| 54. 内 | nội/ nội thành/ nội bộ/ nai/ dai |
| 55. 定 | định/ thiết định/ quyết định/ định mệnh/ tei/ joo/ |
| 56. 学 | học/ học sinh/ học thuyết/ gaku |
| 57. 高 | cao/ cao đẳng/ cao thượng/ koo |
| 58. 手 | thủ/ tay/ thủ đoạn/ shu |
| 59. 円 | viên/ viên mãn/ tiền Yên/ en |
| 60. 立 | lập/ thiết lập/ tự lập/ ritsu/ ryuu |
| 61. 回 | hồi/ vu hồi/ chương hồi/ kai/ e |
| 62. 連 | liên/ liên tục/ liên lạc/ ren |
| 63. 選 | tuyển/ tuyển chọn/ sen |
| 64. 田 | điền/ điền viên/ tá điền/ den |
| 65. 七 | thất/ 7/ shichi |
| 66. 代 | đại/ đại biểu/ thời đại/ đại diện/ đại thế/ dai/ tai |
| 67. 力 | lực/ sức lực/ ryoku/ riki |
| 68. 今 | kim/ đương kim/ kim nhật/ kon/ kin |
| 69. 米 | mễ/ gạo/ bei/ mai |
| 70. 百 | bách/ trăm/ bách niên/ hyaku |
| 71. 相 | tương/ tướng/ tương hỗ/ tương tự/ tương đương; thủ tướng/ soo/ shoo |
| 72. 関 | quan/ hải quan/ quan hệ/ kan |
| 73. 明 | minh/ quang minh/ minh tinh/ mei/ myoo |
| 74. 開 | khai/ khai mạc/ khai giảng/ kai |
| 75. 京 | kinh/ kinh đô/ kinh thành/ kyoo/ kei |
| 76. 問 | vấn/ vấn đáp/ chất vấn/ vấn đề/ mon |
| 77. 体 | thể/ hình thể/ thân thể/ thể thao/ tai/ tei/ |
| 78. 実 | thực/ sự thực/ chân thực/ jitsu |
| 79. 決 | quyết/ quyết định/ ketsu |
| 80. 主 | chủ/ chủ yếu/ chủ nhân/ shu/ su |
| 81. 動 | động/ hoạt động/ chuyển động/ doo |
| 82. 表 | biểu/ biểu hiện/ bảng biểu/ biểu diễn/ hyoo |
| 83. 目 | mục/ mắt/ hạng mục/ mục lục/ moku/ boku/ |
| 84. 通 | thông/ thông qua/ thông hành/ phổ thông/ tsuu/ tsu/ |
| 85. 化 | hóa/ biến hóa/ ka/ ke |
| 86. 治 | trị/ cai trị/ trị an/ trị bệnh/ chi/ ji/ |
| 87. 全 | toàn/ toàn bộ/ zen |
| 88. 度 | độ/ mức độ/ quá độ/ độ lượng/ do/ to/ taku |
| 89. 当 | đương/ đáng/ chính đáng; đương thời/ tương đương/ too |
| 90. 理 | lí/ lí do/ lí luận/ nguyên lí/ ri |
| 91. 山 | sơn/ núi/ sơn hà/ san |
| 92. 小 | tiểu/ nhỏ/ ít/ shoo |
| 93. 経 | kinh/ kinh tế/ sách kinh/ kinh độ/ kei/ kyoo/ |
| 94. 制 | chế/ chế ngự/ thể chế/ chế độ/ sei |
| 95. 法 | pháp/ pháp luật/ phương pháp/ hoo/ haQ/ hoQ/ |
| 96. 下 | hạ/ dưới/ hạ đẳng/ ka/ ge |
| 97. 千 | thiên/ nghìn/ nhiều/ thiên lí/ sen |
| 98. 万 | vạn/ vạn/ nhiều/ vạn vật/ man/ ban/ |
| 99. 約 | ước/ lời hứa (ước nguyện)/ ước tính/ yaku |
| 100. 戦 | chiến/ chiến tranh/ chiến đấu/ sen |
| 101. 外 | ngoại/ ngoài/ ngoại thành/ ngoại đạo/ gai/ ge/ |
| 102. 最 | tối/ nhất (tối cao/ tối đa)/ sai |
| 103. 調 | điều/ điệu/ điều tra/ điều hòa; thanh điệu/ giai điệu/ choo/ |
| 104. 野 | dã/ cánh đồng/ hoang dã/ thôn dã/ ya |
| 105. 現 | hiện/ xuất hiện/ hiện tại/ hiện tượng/ hiện hình/ gen/ |
| 106. 不 | bất/ bất công/ bất bình đẳng/ bất tài/ fu/ bu/ |
| 107. 公 | công/ công cộng/ công thức/ công tước/ koo |
| 108. 気 | khí/ không khí/ khí chất/ khí khái/ khí phách/ ki/ ke |
| 109. 勝 | thắng/ thắng lợi/ thắng cảnh/ shoo |
| 110. 家 | gia/ gia đình/ chuyên gia/ ka/ ke |
| 111. 取 | thủ/ lấy/ nhận/ shu |
| 112. 意 | ý/ ý nghĩa/ ý thức/ ý kiến/ chú ý/ I/ |
| 113. 作 | tác/ tác phẩm/ công tác/ canh tác/ saku/ sa/ |
| 114. 川 | xuyên/ sông/ sen |
| 115. 要 | yêu/ yếu/ yêu cầu; chủ yếu/ yoo |
| 116. 用 | dụng/ sử dụng/ dụng cụ/ công dụng/ yoo |
| 117. 権 | quyền/ chính quyền/ quyền uy/ quyền lợi/ ken/ gon/ |
| 118. 性 | tính/ tính dục/ giới tính/ bản tính/ tính chất/ sei/ shoo |
| 119. 言 | ngôn/ ngôn ngữ/ ngôn luận/ phát ngôn/ gen/ gon/ |
| 120. 氏 | thị/ họ/ shi |
| 121. 務 | vụ/ chức vụ/ nhiệm vụ/ mu |
| 122. 所 | sở/ trụ sở/ sho |
| 123. 話 | thoại/ nói chuyện/ đối thoại/ giai thoại/ wa |
| 124. 期 | kì/ thời kì/ kì hạn/ ki/ go |
| 125. 機 | cơ/ cơ khí/ thời cơ/ phi cơ/ ki |
| 126. 成 | thành/ thành tựu/ hoàn thành/ trở thành/ sei/ joo/ |
| 127. 題 | đề/ đề tài/ đề mục/ chủ đề/ dai |
| 128. 来 | lai/ đến/ tương lai/ vị lai/ rai |
| 129. 総 | tổng/ tổng số/ tổng cộng/ soo |
| 130. 産 | sản/ sản xuất/ sinh sản/ cộng sản/ san |
| 131. 首 | thủ/ đầu/ cổ/ thủ tướng/ shu |
| 132. 強 | cường/ cưỡng/ cường quốc; miễn cưỡng/ kyoo/ goo |
| 133. 県 | huyện/ huyện/ tỉnh/ ken |
| 134. 数 | số/ số lượng/ suu/ su |
| 135. 協 | hiệp/ hiệp lực/ kyoo |
| 136. 思 | tư/ nghĩ/ suy tư/ tư tưởng/ tư duy/ shi/ |
| 137. 設 | thiết/ thiết lập/ kiến thiết/ setsu |
| 138. 保 | bảo/ bảo trì/ bảo vệ/ đảm bảo/ ho |
| 139. 持 | trì/ cầm/ duy trì/ ji |
| 140. 区 | khu/ khu vực/ địa khu/ ku |
| 141. 改 | cải/ cải cách/ cải chính/ kai |
| 142. 以 | dĩ/ dĩ tiền/ dĩ vãng/ I |
| 143. 道 | đạo/ đạo lộ/ đạo đức/ đạo lí/ doo/ too/ |
| 144. 都 | đô/ đô thị/ đô thành/ to/ tsu |
| 145. 和 | hòa/ hòa bình/ tổng hòa/ điều hòa/ wa/ o/ |
| 146. 受 | thụ/ nhận/ tiếp thụ/ ju |
| 147. 安 | an/ an bình/ an ổn/ an |
| 148. 加 | gia/ tăng gia/ gia giảm/ ka |
| 149. 続 | tục/ tiếp tục/ zoku |
| 150. 点 | điểm/ điểm số/ điểm hỏa/ ten |
| 151. 進 | tiến/ thăng tiến/ tiền tiến/ tiến lên/ shin |
| 152. 平 | bình/ hòa bình/ bình đẳng/ trung bình/ bình thường/ hei/ byoo |
| 153. 教 | giáo/ giáo dục/ giáo viên/ kyoo |
| 154. 正 | chính/ chính đáng/ chính nghĩa/ chân chính/ sei/ shoo/ |
| 155. 原 | nguyên/ thảo nguyên/ nguyên tử/ nguyên tắc/ gen |
| 156. 支 | chi/ chi nhánh/ chi trì (ủng hộ)/ shi |
| 157. 多 | đa/ đa số/ ta |
| 158. 世 | thế/ thế giới/ thế gian/ thế sự/ sei/ se/ |
| 159. 組 | tổ/ tổ hợp/ tổ chức/ so |
| 160. 界 | giới/ thế giới/ giới hạn/ địa giới/ kai |
| 161. 挙 | cử/ tuyển cử/ cử động/ cử hành/ kyo |
| 162. 記 | kí/ thư kí/ kí sự/ kí ức/ ki |
| 163. 報 | báo/ báo cáo/ báo thù/ báo đáp/ hoo |
| 164. 書 | thư/ thư đạo/ thư tịch/ thư kí/ sho |
| 165. 心 | tâm/ tâm lí/ nội tâm/ shin |
| 166. 文 | văn/ văn chương/ văn học/ bun/ mon |
| 167. 北 | bắc/ phương bắc/ hoku |
| 168. 名 | danh/ danh tính/ địa danh/ mei/ myoo |
| 169. 指 | chỉ/ chỉ định/ chỉ số/ shi |
| 170. 委 | ủy/ ủy viên/ ủy ban/ ủy thác/ I |
| 171. 資 | tư/ tư bản/ đầu tư/ tư cách/ shi |
| 172. 初 | sơ/ sơ cấp/ sho |
| 173. 女 | nữ/ phụ nữ/ jo/ nyo/ nyoo |
| 174. 院 | viện/ học viện/ y viện/ in |
| 175. 共 | cộng/ tổng cộng/ cộng sản/ công cộng/ kyoo |
| 176. 元 | nguyên/ gốc/ gen/ gan |
| 177. 海 | hải/ hải cảng/ hải phận/ kai |
| 178. 近 | cận/ thân cận/ cận thị/ cận cảnh/ kin |
| 179. 第 | đệ/ đệ nhất/ đệ nhị/ dai |
| 180. 売 | mại/ thương mại/ bai |
| 181. 島 | đảo/ hải đảo/ too |
| 182. 先 | tiên/ tiên sinh/ tiên tiến/ sen |
| 183. 統 | thống/ thống nhất/ tổng thống/ thống trị/ too |
| 184. 電 | điện/ phát điện/ điện lực/ den |
| 185. 物 | vật/ động vật/ butsu/ motsu |
| 186. 済 | tế/ kinh tế/ cứu tế/ sai |
| 187. 官 | quan/ quan lại/ kan |
| 188. 水 | thủy/ thủy điện/ sui |
| 189. 投 | đầu/ đầu tư/ đầu cơ/ too |
| 190. 向 | hướng/ hướng thượng/ phương hướng/ koo |
| 191. 派 | phái/ trường phái/ ha |
| 192. 信 | tín/ uy tín/ tín thác/ thư tín/ shin |
| 193. 結 | kết/ đoàn kết/ kết thúc/ ketsu |
| 194. 重 | trọng/ trùng/ trọng lượng; trùng phùng/ juu/ choo |
| 195. 団 | đoàn/ đoàn kết/ đoàn đội/ dan/ ton |
| 196. 税 | thuế/ thuế vụ/ zei |
| 197. 予 | dự/ dự đoán/ dự báo/ yo |
| 198. 判 | phán/ phán quyết/ phán đoán/ han/ ban |
| 199. 活 | hoạt/ hoạt động/ sinh hoạt/ katsu |
| 200. 考 | khảo/ khảo sát/ tư khảo/ koo |
| 201. 午 | ngọ/ chính ngọ/ go |
| 202. 工 | công/ công tác/ công nhân/ koo/ ku |
| 203. 省 | tỉnh/ tỉnh lược/ phản tỉnh/ hồi tỉnh/ sei/ shoo/ |
| 204. 知 | tri/ tri thức/ tri giác/ chi |
| 205. 画 | họa/ hoạch/ họa sĩ; kế hoạch/ ga/ kaku |
| 206. 引 | dẫn/ dẫn hỏa/ in |
| 207. 局 | cục/ cục diện/ cục kế hoạch/ kyoku |
| 208. 打 | đả/ đả kích/ ẩu đả/ da |
| 209. 反 | phản/ phản loạn/ phản đối/ han/ hon/ tan/ |
| 210. 交 | giao/ giao hảo/ giao hoán/ koo |
| 211. 品 | phẩm/ sản phẩm/ hin |
| 212. 解 | giải/ giải quyết/ giải thể/ giải thích/ kai/ ge/ |
| 213. 査 | tra/ điều tra/ sa |
| 214. 任 | nhiệm/ trách nhiệm/ nhiệm vụ/ nin |
| 215. 策 | sách/ đối sách/ saku |
| 216. 込 | <vào>/ / - |
| 217. 領 | lĩnh/ lãnh/ thống lĩnh/ lãnh thổ/ lĩnh vực/ ryoo/ |
| 218. 利 | lợi/ phúc lợi/ lợi ích/ ri |
| 219. 次 | thứ/ thứ nam/ thứ nữ/ ji/ shi |
| 220. 際 | tế/ quốc tế/ sai |
| 221. 集 | tập/ tập hợp/ tụ tập/ shuu |
| 222. 面 | diện/ phản diện/ chính diện/ men |
| 223. 得 | đắc/ đắc lợi/ cầu bất đắc/ toku |
| 224. 減 | giảm/ gia giảm/ giảm/ gen |
| 225. 側 | trắc/ bên cạnh/ soku |
| 226. 村 | thôn/ thôn xã/ thôn làng/ son |
| 227. 計 | kê/ kế/ thống kê; kế hoạch/ kế toán/ kei |
| 228. 変 | biến/ biến đổi/ biến thiên/ hen |
| 229. 革 | cách/ da thuộc/ cách mạng/ kaku |
| 230. 論 | luận/ lí luận/ ngôn luận/ thảo luận/ ron |
| 231. 別 | biệt/ biệt li/ đặc biệt/ tạm biệt/ betsu |
| 232. 使 | sử/ sứ/ sử dụng; sứ giả/ thiên sứ/ shi |
| 233. 告 | cáo/ báo cáo/ thông cáo/ koku |
| 234. 直 | trực/ trực tiếp/ chính trực/ choku/ jiki |
| 235. 朝 | triều/ buổi sáng/ triều đình/ choo |
| 236. 広 | quảng/ quảng trường/ quảng đại/ koo |
| 237. 企 | xí/ xí nghiệp/ xí hoạch/ ki |
| 238. 認 | nhận/ xác nhận/ nhận thức/ nin |
| 239. 億 | ức/ trăm triệu/ oku |
| 240. 切 | thiết/ cắt/ thiết thực/ thân thiết/ setsu/ sai/ |
| 241. 求 | cầu/ yêu cầu/ mưu cầu/ kyuu |
| 242. 件 | kiện/ điều kiện/ sự kiện/ bưu kiện/ ken |
| 243. 増 | tăng/ tăng gia/ tăng tốc/ zoo |
| 244. 半 | bán/ bán cầu/ bán nguyệt/ han |
| 245. 感 | cảm/ cảm giác/ cảm xúc/ cảm tình/ kan |
| 246. 車 | xa/ xe cộ/ xa lộ/ sha |
| 247. 校 | hiệu/ trường học/ koo |
| 248. 西 | tây/ phương tây/ sei/ sai |
| 249. 歳 | tuế/ tuổi/ năm/ tuế nguyệt/ sai/ sei/ |
| 250. 示 | thị/ biểu thị/ ji/ shi |
| 251. 建 | kiến/ kiến thiết/ kiến tạo/ ken/ kon |
| 252. 価 | giá/ giá cả/ vô giá/ giá trị/ ka |
| 253. 付 | phụ/ phụ thuộc/ phụ lục/ fu |
| 254. 勢 | thế/ tư thế/ thế lực/ sei |
| 255. 男 | nam/ đàn ông/ nam giới/ dan/ nan |
| 256. 在 | tại/ tồn tại/ thực tại/ zai |
| 257. 情 | tình/ tình cảm/ tình thế/ joo/ sei |
| 258. 始 | thủy/ ban đầu/ khai thủy/ nguyên thủy/ shi |
| 259. 台 | đài/ lâu đài/ đài/ dai/ tai |
| 260. 聞 | văn/ nghe/ tân văn (báo)/ bun/ mon |
| 261. 基 | cơ/ cơ sở/ cơ bản/ ki |
| 262. 各 | các/ các/ mỗi/ kaku |
| 263. 参 | tham/ tham chiếu/ tham quan/ tham khảo/ san |
| 264. 費 | phí/ học phí/ lộ phí/ chi phí/ hi |
| 265. 木 | mộc/ cây/ gỗ/ boku/ moku |
| 266. 演 | diễn/ diễn viên/ biểu diễn/ diễn giả/ en |
| 267. 無 | vô/ hư vô/ vô ý nghĩa/ mu/ bu |
| 268. 放 | phóng/ giải phóng/ phóng hỏa/ phóng lao/ hoo |
| 269. 昨 | tạc/ <hôm> qua/ <năm> qua../ saku |
| 270. 特 | đặc/ đặc biệt/ đặc công/ toku |
| 271. 運 | vận/ vận chuyển/ vận mệnh/ un |
| 272. 係 | hệ/ quan hệ/ hệ số/ kei |
| 273. 住 | trú/ trụ/ cư trú; trụ sở/ juu |
| 274. 敗 | bại/ thất bại/ hai |
| 275. 位 | vị/ vị trí/ tước vị/ đơn vị/ I |
| 276. 私 | tư/ tư nhân/ công tư/ tư lợi/ shi |
| 277. 役 | dịch/ chức vụ/ nô dịch/ eki/ yaku |
| 278. 果 | quả/ hoa quả/ thành quả/ kết quả/ ka |
| 279. 軍 | quân/ quân đội/ quân sự/ gun |
| 280. 井 | tỉnh/ giếng/ sei/ shoo |
| 281. 格 | cách/ tư cách/ cách thức/ sở hữu cách/ kaku/ koo/ |
| 282. 料 | liệu/ nguyên liệu/ tài liệu/ nhiên liệu/ ryoo |
| 283. 語 | ngữ/ ngôn ngữ/ từ ngữ/ go |
| 284. 職 | chức/ chức vụ/ từ chức/ shoku |
| 285. 終 | chung/ chung kết/ chung liễu/ shuu |
| 286. 宮 | cung/ cung điện/ kyuu/ guu/ ku |
| 287. 検 | kiểm/ kiểm tra/ ken |
| 288. 死 | tử/ tử thi/ tự tử/ shi |
| 289. 必 | tất/ tất nhiên/ tất yếu/ hitsu |
| 290. 式 | thức/ hình thức/ phương thức/ công thức/ shiki |
| 291. 少 | thiếu/ thiểu/ thiếu niên; thiểu số/ shoo |
| 292. 過 | qua/ quá/ thông qua; quá khứ/ quá độ/ ka |
| 293. 止 | chỉ/ đình chỉ/ shi |
| 294. 割 | cát/ chia cắt/ cát cứ/ katsu |
| 295. 口 | khẩu/ miệng/ nhân khẩu/ khẩu ngữ/ koo/ ku/ |
| 296. 確 | xác/ chính xác/ xác lập/ xác suất/ kaku |
| 297. 裁 | tài/ may vá/ tài phán/ trọng tài/ sai |
| 298. 置 | trí/ bố trí/ bài trí/ vị trí/ chi |
| 299. 提 | đề/ cung cấp/ đề cung/ tei |
| 300. 流 | lưu/ lưu lượng/ hạ lưu/ lưu hành/ ryuu/ ru/ |
| 301. 能 | năng/ năng lực/ tài năng/ noo |
| 302. 有 | hữu/ sở hữu/ hữu hạn/ yuu/ u |
| 303. 町 | đinh/ khu phố/ choo |
| 304. 沢 | trạch/ đầm lầy/ taku |
| 305. 球 | cầu/ quả cầu/ địa cầu/ kyuu |
| 306. 石 | thạch/ đá/ thạch anh/ bảo thạch/ seki/ shaku/ koku |
| 307. 義 | nghĩa/ ý nghĩa/ nghĩa lí/ đạo nghĩa/ gi |
| 308. 由 | do/ tự do/ lí do/ yu/ yuu/ yui/ |
| 309. 再 | tái/ lại/ tái phát/ sai/ sa |
| 310. 営 | doanh/ doanh nghiệp/ kinh doanh/ doanh trại/ ei |
| 311. 両 | lưỡng/ hai/ lưỡng quốc/ ryoo |
| 312. 神 | thần/ thần/ thần thánh/ thần dược/ shin/ jin/ |
| 313. 比 | tỉ/ so sánh/ tỉ lệ/ tỉ dụ/ hi |
| 314. 容 | dung/ dung mạo/ hình dung/ nội dung/ dung nhận/ yoo/ |
| 315. 規 | quy/ quy tắc/ quy luật/ ki |
| 316. 送 | tống/ tiễn/ tống tiễn/ tống đạt/ soo |
| 317. 消 | tiêu/ tiêu diệt/ tiêu hao/ tiêu thất/ shoo |
| 318. 銀 | ngân/ ngân hàng/ ngân lượng/ kim ngân/ gin |
| 319. 状 | trạng/ tình trạng/ trạng thái/ cáo trạng/ joo |
| 320. 輸 | thâu/ thâu nhập/ thâu xuất/ yu |
| 321. 研 | nghiên/ mài/ nghiên cứu/ ken |
| 322. 談 | đàm/ hội đàm/ đàm thoại/ dan |
| 323. 説 | thuyết/ tiểu thuyết/ học thuyết/ lí thuyết/ setsu/ zei/ |
| 324. 常 | thường/ bình thường/ thông thường/ joo |
| 325. 応 | ứng/ đáp ứng/ ứng đối/ phản ứng/ oo |
| 326. 空 | không/ không khí/ hư không/ hàng không/ kuu |
| 327. 夫 | phu/ trượng phu/ phu phụ/ fu/ fuu |
| 328. 争 | tranh/ đấu tranh/ chiến tranh/ tranh luận/ cạnh tranh/ soo/ |
| 329. 身 | thân/ thân thể/ thân phận/ shin |
| 330. 優 | ưu/ ưu việt/ ưu thế/ ưu tiên/ yuu |
| 331. 違 | vi/ vi phạm/ tương vi/ I |
| 332. 護 | hộ/ bảo hộ/ phòng hộ/ hộ vệ/ go |
| 333. 店 | điếm/ cửa hàng/ tửu điếm/ ten |
| 334. 土 | thổ/ thổ địa/ thổ công/ do/ to |
| 335. 率 | suất/ thống suất/ xác suất/ tỉ lệ suất/ sotsu/ ritsu/ |
| 336. 士 | sĩ/ chiến sĩ/ sĩ tử/ bác sĩ/ shi |
| 337. 算 | toán/ tính toán/ kế toán/ toán học/ san |
| 338. 育 | dục/ giáo dục/ dưỡng dục/ iku |
| 339. 配 | phối/ phân phối/ chi phối/ phối ngẫu/ hai |
| 340. 術 | thuật/ kĩ thuật/ học thuật/ nghệ thuật/ jutsu |
| 341. 商 | thương/ thương mại/ thương số/ shoo |
| 342. 収 | thu/ thu nhập/ thu nhận/ thu hoạch/ shuu |
| 343. 武 | vũ/ vũ trang/ vũ lực/ bu/ mu |
| 344. 州 | châu/ tỉnh/ bang/ châu lục/ shuu |
| 345. 導 | đạo/ dẫn đường/ chỉ đạo/ doo |
| 346. 農 | nông/ nông nghiệp/ nông thôn/ nông dân/ noo |
| 347. 構 | cấu/ cấu tạo/ cấu thành/ cơ cấu/ koo |
| 348. 疑 | nghi/ nghi ngờ/ nghi vấn/ tình nghi/ gi |
| 349. 残 | tàn/ tàn dư/ tàn tích/ tàn đảng/ zan |
| 350. 与 | dữ/ dự/ cấp dữ/ tham dự/ yo |
| 351. 足 | túc/ chân/ bổ túc/ sung túc/ soku |
| 352. 何 | hà/ cái gì/ hà cớ/ ka |
| 353. 断 | đoạn/ đoán/ phán đoán/ đoạn tuyệt/ dan |
| 354. 真 | chân/ chân lí/ chân thực/ shin |
| 355. 転 | chuyển/ chuyển động/ ten |
| 356. 楽 | lạc/ nhạc/ an lạc/ lạc thú/ âm nhạc/ gaku/ raku |
| 357. 施 | thi/ thực thi/ thi hành/ shi/ se |
| 358. 庁 | sảnh/ đại sảnh/ choo |
| 359. 番 | phiên/ thứ tự/ phiên hiệu/ ban |
| 360. 害 | hại/ có hại/ độc hại/ lợi hại/ gai |
| 361. 援 | viện/ viện trợ/ en |
| 362. 究 | cứu/ nghiên cứu/ cứu cánh/ kyuu |
| 363. 可 | khả/ có thể/ khả năng/ khả dĩ/ ka |
| 364. 起 | khởi/ khởi động/ khởi sự/ khởi nghĩa/ ki |
| 365. 視 | thị/ thị sát/ thị lực/ giám thị/ shi |
| 366. 副 | phó/ phó/ phó phòng/ fuku |
| 367. 線 | tuyến/ dây/ tiền tuyến/ điện tuyến/ vô tuyến/ sen/ |
| 368. 急 | cấp/ khẩn cấp/ cấp cứu/ kyuu |
| 369. 例 | lệ/ ví dụ/ tiền lệ/ thông lệ/ điều lệ/ rei/ |
| 370. 食 | thực/ ẩm thực/ thực đường/ shoku/ jiki |
| 371. 補 | bổ/ bổ sung/ bổ túc/ ho |
| 372. 額 | ngạch/ trán/ giá tiền/ hạn ngạch/ kim ngạch/ gaku/ |
| 373. 証 | chứng/ bằng chứng/ nhân chứng/ chứng nhận/ shoo |
| 374. 館 | quán/ đại sứ quán/ hội quán/ kan |
| 375. 質 | chất/ vật chất/ phẩm chất/ khí chất/ shitsu/ shichi/ chi |
| 376. 限 | hạn/ giới hạn/ hữu hạn/ hạn độ/ gen |
| 377. 難 | nan/ nạn/ khó/ nan giải/ nguy nan; tai nạn/ nan/ |
| 378. 製 | chế/ chế tạo/ sei |
| 379. 監 | giam/ giám/ giam cấm; giám đốc/ giám sát/ kan |
| 380. 声 | thanh/ âm thanh/ thanh điệu/ sei/ shoo |
| 381. 準 | chuẩn/ tiêu chuẩn/ chuẩn bị/ jun |
| 382. 落 | lạc/ rơi/ lạc hạ/ trụy lạc/ raku |
| 383. 病 | bệnh/ bệnh nhân/ bệnh viện/ bệnh tật/ byoo/ hei/ |
| 384. 張 | trương/ chủ trương/ khai trương/ choo |
| 385. 葉 | diệp/ lá/ lạc diệp/ hồng diệp/ yoo |
| 386. 警 | cảnh/ cảnh báo/ cảnh sát/ cảnh vệ/ kei |
| 387. 技 | kĩ/ kĩ thuật/ kĩ nghệ/ gi |
| 388. 試 | thí/ thí nghiệm/ thí điểm/ shi |
| 389. 英 | anh/ anh hùng/ anh tú/ anh tuấn/ ei |
| 390. 松 | tùng/ cây tùng/ tùng bách/ shoo |
| 391. 担 | đảm/ đảm đương/ đảm bảo/ tan |
| 392. 幹 | cán/ cán sự/ cán bộ/ kan |
| 393. 景 | cảnh/ cảnh sắc/ thắng cảnh/ quang cảnh/ kei |
| 394. 備 | bị/ trang bị/ phòng bị/ thiết bị/ bi |
| 395. 防 | phòng/ phòng vệ/ phòng bị/ đề phòng/ boo |
| 396. 南 | nam/ phương nam/ nan/ na |
| 397. 美 | mĩ/ mĩ nhân/ mĩ lệ/ bi |
| 398. 労 | lao/ lao động/ lao lực/ công lao/ roo |
| 399. 谷 | cốc/ thung lũng/ khê cốc/ koku |
| 400. 態 | thái/ trạng thái/ hình thái/ thái độ/ tai |
| 401. 崎 | khi/ mũi đất/ - |
| 402. 着 | trước/ đến/ đáo trước/ mặc/ chaku/ jaku/ |
| 403. 横 | hoành/ tung hoành/ hoành độ/ hoành hành/ oo |
| 404. 映 | ánh/ phản ánh/ ei |
| 405. 形 | hình/ hình thức/ hình hài/ định hình/ kei/ gyoo/ |
| 406. 席 | tịch/ chủ tịch/ xuất tịch (tham gia)/ seki |
| 407. 域 | vực/ khu vực/ lĩnh vực/ iki |
| 408. 待 | đãi/ đợi/ đối đãi/ tai |
| 409. 象 | tượng/ hiện tượng/ khí tượng/ hình tượng/ shoo/ zoo/ |
| 410. 助 | trợ/ hộ trợ/ trợ giúp/ viện trợ/ cứu trợ/ jo/ |
| 411. 展 | triển/ triển khai/ phát triển/ triển lãm/ ten |
| 412. 屋 | ốc/ phòng ốc/ oku |
| 413. 働 | động/ lao động/ doo |
| 414. 佐 | tá/ phò tá/ trợ tá/ sa |
| 415. 宅 | trạch/ nhà ở/ taku |
| 416. 票 | phiếu/ lá phiếu/ đầu phiếu/ hyoo |
| 417. 伝 | truyền/ truyện/ truyền đạt/ truyền động; tự truyện/ den |
| 418. 福 | phúc/ phúc/ hạnh phúc/ phúc lợi/ fuku |
| 419. 早 | tảo/ sớm/ tảo hôn/ soo/ saQ |
| 420. 審 | thẩm/ thẩm tra/ thẩm phán/ thẩm định/ shin |
| 421. 境 | cảnh/ nhập cảnh/ quá cảnh/ cảnh ngộ/ kyoo/ kei/ |
| 422. 況 | huống/ tình huống/ trạng huống/ kyoo |
| 423. 仕 | sĩ/ làm việc/ shi/ ji |
| 424. 条 | điều/ điều khoản/ điều kiện/ joo |
| 425. 乗 | thừa/ lên xe/ joo |
| 426. 想 | tưởng/ tư tưởng/ tưởng tượng/ soo/ so |
| 427. 渡 | độ/ đi qua/ truyền tay/ to |
| 428. 字 | tự/ chữ/ văn tự/ ji |
| 429. 造 | tạo/ chế tạo/ sáng tạo/ zoo |
| 430. 味 | vị/ vị giác/ mùi vị/ mi |
| 431. 念 | niệm/ ý niệm/ tưởng niệm/ nen |
| 432. 負 | phụ/ âm/ mang/ phụ thương/ phụ trách/ fu/ |
| 433. 親 | thân/ thân thuộc/ thân thích/ thân thiết/ shin |
| 434. 述 | thuật/ tường thuật. tự thuật/ jutsu |
| 435. 差 | sai/ sai khác/ sai biệt/ sa |
| 436. 族 | tộc/ gia tộc/ dân tộc/ chủng tộc/ zoku |
| 437. 追 | truy/ truy lùng/ truy nã/ truy cầu/ tsui |
| 438. 験 | nghiệm/ thí nghiệm/ hiệu nghiệm/ kinh nghiệm/ ken/ gen/ |
| 439. 個 | cá/ cá nhân/ cá thể/ ko |
| 440. 若 | nhược/ trẻ/ nhược niên/ jaku/ nyaku |
| 441. 訴 | tố/ tố cáo/ tố tụng/ so |
| 442. 低 | đê/ thấp/ đê hèn/ đê tiện/ tei |
| 443. 量 | lượng/ lực lượng/ độ lượng/ dung lượng/ trọng lượng/ ryoo/ |
| 444. 然 | nhiên/ quả nhiên/ tất nhiên/ thiên nhiên/ zen/ nen/ |
| 445. 独 | độc/ cô độc/ đơn độc/ doku |
| 446. 供 | cung/ cung cấp/ cung phụng/ kyoo/ ku |
| 447. 細 | tế/ tinh tế/ tường tế/ tế bào/ sai |
| 448. 授 | thụ/ đưa cho/ truyền thụ/ giáo thụ/ ju |
| 449. 医 | y/ y học/ y viện/ I |
| 450. 衛 | vệ/ bảo vệ/ vệ tinh/ vệ sinh/ ei |
| 451. 器 | khí/ khí cụ/ cơ khí/ dung khí/ ki |
| 452. 音 | âm/ âm thanh/ phát âm/ on/ in |
| 453. 花 | hoa/ hoa/ bông hoa/ ka |
| 454. 頭 | đầu/ đầu não/ too/ zu/ to |
| 455. 整 | chỉnh/ điều chỉnh/ chỉnh hình/ sei |
| 456. 財 | tài/ tiền tài/ tài sản/ zai/ sai |
| 457. 門 | môn/ cửa/ nhập môn/ môn đồ/ bộ môn/ mon/ |
| 458. 値 | trị/ giá trị/ chi |
| 459. 退 | thoái/ triệt thoái/ thoái lui/ tai |
| 460. 守 | thủ/ cố thủ/ bảo thủ/ shu/ su |
| 461. 古 | cổ/ cũ/ cổ điển/ đồ cổ/ ko |
| 462. 太 | thái/ thái dương/ thái bình/ tai/ ta |
| 463. 姿 | tư/ tư thế/ tư dung/ tư sắc/ shi |
| 464. 答 | đáp/ trả lời/ vấn đáp/ đáp ứng/ too |
| 465. 末 | mạt/ kết thúc/ mạt vận/ mạt kì/ matsu/ batsu/ |
| 466. 隊 | đội/ đội ngũ/ quân đội/ tai |
| 467. 紙 | chỉ/ giấy/ shi |
| 468. 注 | chú/ chú ý/ chú thích/ chuu |
| 469. 株 | chu/ cổ phiếu/ - |
| 470. 望 | vọng/ ước vọng/ nguyện vọng/ kì vọng/ boo/ moo/ |
| 471. 含 | hàm/ hàm ý/ hàm nghĩa/ hàm súc/ gan |
| 472. 種 | chủng/ chủng loại/ chủng tộc/ shu |
| 473. 返 | phản/ trả lại/ hen |
| 474. 洋 | dương/ đại dương/ tây dương/ yoo |
| 475. 失 | thất/ thất nghiệp/ thất bại/ shitsu |
| 476. 評 | bình/ bình luận/ phê bình/ hyoo |
| 477. 様 | dạng/ đa dạng/ hình dạng/ yoo |
| 478. 好 | hảo/ hiếu/ hữu hảo; hiếu sắc/ koo |
| 479. 影 | ảnh/ hình ảnh; nhiếp ảnh/ ei |
| 480. 命 | mệnh/ mạng/ tính mạng/ cách mạng/ vận mệnh/ mệnh lệnh/ mei |
| 481. 型 | hình/ khuôn hình/ mô hình/ kei |
| 482. 室 | thất/ phòng/ giáo thất/ shitsu |
| 483. 路 | lộ/ đường/ không lộ/ thủy lộ/ ro |
| 484. 良 | lương/ tốt/ lương tâm/ lương tri/ ryoo |
| 485. 復 | phục/ phục thù/ hồi phục/ fuku |
| 486. 課 | khóa/ khóa học/ chính khóa/ ka |
| 487. 程 | trình/ trình độ/ lộ trình/ công trình/ tei |
| 488. 環 | hoàn/ hoàn cảnh/ tuần hoàn/ kan |
| 489. 閣 | các/ nội các/ kaku |
| 490. 港 | cảng/ hải cảng/ không cảng/ koo |
| 491. 科 | khoa/ khoa học/ chuyên khoa/ ka |
| 492. 響 | hưởng/ ảnh hưởng/ âm hưởng/ kyoo |
| 493. 訪 | phóng/ phỏng/ phóng sự; phỏng vấn/ hoo |
| 494. 憲 | hiến/ hiến pháp/ hiến binh/ ken |
| 495. 史 | sử/ lịch sử/ sử sách/ shi |
| 496. 戸 | hộ/ hộ khẩu/ ko |
| 497. 秒 | miểu/ giây (1/60 phút)/ byoo |
| 498. 風 | phong/ phong ba/ phong cách/ phong tục/ fuu/ fu/ |
| 499. 極 | cực/ cực lực/ cùng cực/ địa cực/ kyoku/ goku/ |
| 500. 去 | khứ/ quá khứ/ trừ khử/ kyo/ ko |
| 501. 欧 | âu/ châu âu/ oo |
| 502. 段 | đoạn/ giai đoạn/ dan |
| 503. 管 | quản/ ống/ mao quản/ quản lí/ kan |
| 504. 天 | thiên/ thiên thạch/ thiên nhiên/ thiên đường/ ten |
| 505. 非 | phi/ phi nhân đạo/ phi nghĩa/ hi |
| 506. 買 | mãi/ mua/ khuyến mãi/ bai |
| 507. 賞 | thưởng/ giải thưởng/ tưởng thưởng/ shoo |
| 508. 辺 | biên/ biên/ biên giới/ hen |
| 509. 競 | cạnh/ cạnh tranh/ kyoo/ kei |
| 510. 振 | chấn/ chấn động/ shin |
| 511. 察 | sát/ quan sát/ giám sát/ cảnh sát/ satsu |
| 512. 観 | quan/ quan sát/ tham quan/ kan |
| 513. 推 | thôi/ giới thiệu/ thôi tiến/ sui |
| 514. 易 | dị/ dịch/ dễ/ dịch chuyển/ i/ eki/ |
| 515. 移 | di/ di chuyển/ di động/ I |
| 516. 専 | chuyên/ chuyên môn/ chuyên quyền/ sen |
| 517. 衆 | chúng/ quần chúng/ chúng sinh/ shuu/ shu |
| 518. 申 | thân/ thân thỉnh (xin)/ shin |
| 519. 浜 | banh/ bờ biển/ hin |
| 520. 深 | thâm/ thâm sâu/ thâm hậu/ shin |
| 521. 離 | li/ tách li/ li khai/ ri |
| 522. 督 | đốc/ giám đốc/ đôn đốc/ toku |
| 523. 白 | bạch/ thanh bạch/ bạch sắc/ kaku/ byaku |
| 524. 帰 | quy/ hồi quy/ ki |
| 525. 撃 | kích/ công kích/ tập kích/ geki |
| 526. 橋 | kiều/ cây cầu/ kyoo |
| 527. 歩 | bộ/ bộ hành/ tiến bộ/ ho/ bu/ fu/ |
| 528. 材 | tài/ tài liệu/ zai |
| 529. 識 | thức/ nhận thức/ kiến thức/ tri thức/ shiki |
| 530. 雄 | hùng/ thư hùng/ anh hùng/ hùng tráng/ yuu |
| 531. 達 | đạt/ đạt tới/ điều đạt/ thành đạt/ tatsu |
| 532. 録 | lục/ kí lục/ đăng lục/ roku |
| 533. 討 | thảo/ thảo phạt/ thảo luận/ kiểm thảo/ too |
| 534. 春 | xuân/ mùa xuân/ thanh xuân/ shun |
| 535. 鮮 | tiên/ sáng/ tươi/ tiên minh (tươi đẹp)/ tân tiên/ sen/ |
| 536. 赤 | xích/ đỏ/ xích kì/ xích đạo/ xích thập tự/ seki/ shaku |
| 537. 効 | hiệu/ hiệu quả/ hiệu ứng/ công hiệu/ koo |
| 538. 被 | bị/ bị/ bị động/ bị cáo/ hi |
| 539. 呼 | hô/ gọi tên/ hô hoán/ hô hấp/ hô hào/ ko/ |
| 540. 悪 | ác/ ố/ hung ác/ độc ác; tăng ố/ aku/ o/ |
| 541. 右 | hữu/ bên phải/ hữu ngạn/ cánh hữu/ u/ yuu/ |
| 542. 根 | căn/ gốc/ căn bản/ căn cứ/ kon |
| 543. 光 | quang/ ánh sáng/ nhật quang/ quang minh/ koo |
| 544. 他 | tha/ khác/ tha hương/ vị tha/ ta |
| 545. 渉 | thiệp/ can thiệp/ giao thiệp/ shoo |
| 546. 融 | dung/ tan chảy/ dung hòa/ dung hợp/ yuu |
| 547. 針 | châm/ cái kim/ phương châm/ châm cứu/ shin |
| 548. 満 | mãn/ thỏa mãn/ bất mãn/ mãn nguyện/ man |
| 549. 兵 | binh/ binh lính/ binh lực/ hei/ hyoo |
| 550. 修 | tu/ tu sửa/ tu chính/ tu luyện/ shuu/ shu/ |
| 551. 処 | xử/ xứ/ cư xử/ xử trí/ xử lí; nơi chỗ/ sho/ |
| 552. 捕 | bộ/ bắt/ đãi bộ/ ho |
| 553. 積 | tích/ tích tụ/ súc tích/ tích phân/ seki |
| 554. 河 | hà/ sông/ sơn hà/ ka |
| 555. 丸 | hoàn/ tròn/ gan |
| 556. 編 | biên/ đan/ biên tập/ hen |
| 557. 師 | sư/ giáo sư/ tôn sư trọng đạo/ shi |
| 558. 歌 | ca/ ca dao/ ca khúc/ ka |
| 559. 森 | sâm/ rừng/ shin |
| 560. 鉄 | thiết/ sắt/ thiết đạo/ thiết giáp/ tetsu |
| 561. 並 | tịnh/ xếp hàng/ hei |
| 562. 愛 | ái/ yêu/ ái tình/ ái mộ/ ai |
| 563. 青 | thanh/ xanh/ thanh thiên/ thanh niên/ sei/ shoo/ |
| 564. 責 | trách/ khiển trách/ trách cứ/ trách nhiệm/ seki |
| 565. 単 | đơn/ cô đơn/ đơn độc/ đơn chiếc/ tan |
| 566. 客 | khách/ hành khách/ thực khách/ kyaku/ kaku |
| 567. 秋 | thu/ mùa thu/ shuu |
| 568. 園 | viên/ vườn/ điền viên/ hoa viên/ công viên/ en/ |
| 569. 献 | hiến/ hiến dâng/ hiến tặng/ hiến thân/ ken/ kon/ |
| 570. 林 | lâm/ lâm sản/ lâm nghiệp/ rin |
| 571. 蔵 | tàng/ bảo tàng/ tàng trữ/ tàng hình/ zoo |
| 572. 模 | mô/ mô phỏng/ mô hình/ mo/ bo |
| 573. 系 | hệ/ hệ thống/ hệ số/ kei |
| 574. 券 | khoán/ vé/ chứng khoán/ ken |
| 575. 清 | thanh/ thanh bạch/ trong sạch/ sei/ shoo |
| 576. 婦 | phụ/ phụ nữ/ dâm phụ/ fu |
| 577. 夜 | dạ/ ban đêm/ dạ cảnh/ dạ quang/ ya |
| 578. 核 | hạch/ hạt nhân/ hạch tâm/ kaku |
| 579. 富 | phú/ giàu/ phú hào/ phú hộ/ phong phú/ fu/ fuu |
| 580. 接 | tiếp/ nối tiếp/ tiếp đãi/ tiếp xúc/ setsu |
| 581. 城 | thành/ thành phố/ thành quách/ joo |
| 582. 販 | phán/ bán/ phán mại/ han |
| 583. 請 | thỉnh/ thỉnh cầu/ thỉnh nguyện/ sei/ shin |
| 584. 久 | cửu/ lâu/ vĩnh cửu/ kyuu/ ku |
| 585. 登 | đăng/ trèo/ đăng sơn/ đăng kí/ đăng lục/ too/ to |
| 586. 図 | đồ/ bản đồ/ đồ án/ địa đồ/ zu/ to/ |
| 587. 読 | độc/ độc giả/ độc thư/ doku/ toku/ too/ |
| 588. 益 | ích/ lợi ích/ hữu ích/ eki/ yaku |
| 589. 黒 | hắc/ đen/ hắc ám/ koku |
| 590. 介 | giới/ ở giữa/ môi giới/ giới thiệu/ kai |
| 591. 貿 | mậu/ mậu dịch/ trao đổi/ boo |
| 592. 脳 | não/ bộ não/ đầu não/ noo |
| 593. 候 | hậu/ mùa/ khí hậu/ thời hậu/ koo |
| 594. 存 | tồn/ tồn tại/ bảo tồn/ ôn tồn/ son/ zon/ |
| 595. 号 | hiệu/ phiên hiệu/ tín hiệu/ phù hiệu/ goo |
| 596. 吉 | cát/ tốt lành/ cát tường/ kichi/ kitsu |
| 597. 除 | trừ/ trừ khử/ trừ bỏ/ loại trừ/ phép chia/ jo/ ji |
| 598. 旧 | cựu/ cũ/ cựu thủ tướng/ cựu binh/ kyuu |
| 599. 超 | siêu/ siêu việt/ siêu thị/ siêu nhân/ choo |
| 600. 健 | kiện/ khỏe mạnh/ kiện khang/ tráng kiện/ ken |
| 601. 障 | chướng/ chướng ngại/ shoo |
| 602. 左 | tả/ bên trái/ tả hữu/ cánh tả/ sa |
| 603. 母 | mẫu/ mẹ/ phụ mẫu/ mẫu thân/ bo |
| 604. 険 | hiểm/ nguy hiểm/ mạo hiểm/ hiểm ác/ ken |
| 605. 激 | kích/ kích động/ kích thích/ kích hoạt/ geki |
| 606. 摘 | trích/ hái/ trích yếu/ teki |
| 607. 央 | ương/ trung ương/ oo |
| 608. 批 | phê/ phê bình/ phê phán/ hi |
| 609. 座 | tọa/ chỗ ngồi/ tọa đàm/ tọa độ/ za |
| 610. 弁 | biện/ hùng biện/ biện luận/ ben |
| 611. 催 | thôi/ tổ chức/ khai thôi/ thôi thúc/ sai |
| 612. 児 | nhi/ nhi đồng/ hài nhi/ ji/ ni |
| 613. 江 | giang/ trường giang/ giang hồ/ koo |
| 614. 給 | cấp/ cung cấp/ cấp phát/ kyuu |
| 615. 具 | cụ/ công cụ/ dụng cụ/ gu |
| 616. 殺 | sát/ sát hại/ sát nhân/ satsu/ sai/ setsu/ |
| 617. 飛 | phi/ bay/ phi công/ phi hành/ hi |
| 618. 速 | tốc/ tốc độ/ tăng tốc/ soku |
| 619. 波 | ba/ sóng/ phong ba/ ha |
| 620. 階 | giai/ giai cấp/ giai tầng/ kai |
| 621. 友 | hữu/ bạn hữu/ hữu hảo/ yuu |
| 622. 苦 | khổ/ khổ cực/ cùng khổ/ ku |
| 623. 幅 | phúc/ bề ngang/ fuku |
| 624. 劇 | kịch/ kịch bản/ vở kịch/ kịch tính/ geki |
| 625. 司 | ti/ tư/ công ti/ tư lệnh/ shi |
| 626. 周 | chu/ chu vi/ chu biên/ shuu |
| 627. 走 | tẩu/ chạy/ soo |
| 628. 未 | vị/ vị thành niên/ vị lai/ mi |
| 629. 拡 | khuếch/ khuếch đại/ kaku |
| 630. 週 | chu/ tuần/ shuu |
| 631. 従 | tùng/ phục tùng/ tùy tùng/ tòng thuận/ juu/ shoo/ ju |
| 632. 採 | thải/ hái/ thải dụng/ sai |
| 633. 否 | phủ/ phủ định/ phủ quyết/ hi |
| 634. 織 | chức/ dệt/ shoku/ shiki |
| 635. 舞 | vũ/ vũ điệu/ khiêu vũ/ bu |
| 636. 写 | tả/ miêu tả/ sha |
| 637. 抜 | bạt/ rút ra/ batsu |
| 638. 色 | sắc/ màu sắc/ sắc dục/ shoku/ shiki |
| 639. 療 | liệu/ trị liệu/ ryoo |
| 640. 突 | đột/ đột phá/ đột nhiên/ totsu |
| 641. 余 | dư/ thặng dư/ dư dật/ yo |
| 642. 火 | hỏa/ lửa/ ka |
| 643. 越 | việt/ vượt qua/ việt vị/ etsu |
| 644. 攻 | công/ tấn công/ công kích/ koo |
| 645. 歴 | lịch/ lí lịch/ lịch sử/ kinh lịch/ reki |
| 646. 完 | hoàn/ hoàn thành/ hoàn toàn/ kan |
| 647. 破 | phá/ phá hoại/ tàn phá/ ha |
| 648. 休 | hưu/ hưu trí/ hưu nhàn/ kyuu |
| 649. 船 | thuyền/ thuyền/ sen |
| 650. 危 | nguy/ nguy hiểm/ nguy cơ/ ki |
| 651. 債 | trái/ nợ/ quốc trái/ công trái/ sai |
| 652. 航 | hàng/ hàng không/ hàng hải/ koo |
| 653. 冷 | lãnh/ lạnh/ lãnh đạm/ rei |
| 654. 廃 | phế/ tàn phế/ hoang phế/ hai |
| 655. 盟 | minh/ đồng minh/ gia minh/ mei |
| 656. 庫 | khố/ kho/ xa khố/ kim khố/ ko/ ku/ |
| 657. 皇 | hoàng/ hoàng đế/ koo/ oo |
| 658. 占 | chiêm/ chiếm/ chiếm cứ/ sen |
| 659. 将 | tướng/ tướng quân/ shoo |
| 660. 捜 | sưu/ sưu tầm/ sưu tập/ soo |
| 661. 厳 | nghiêm/ tôn nghiêm/ nghiêm khắc/ nghiêm trọng/ gen/ gon/ |
| 662. 及 | cập/ phổ cập/ kyuu |
| 663. 紀 | kỉ/ thế kỉ/ kỉ nguyên/ ki |
| 664. 故 | cố/ cố tổng thống/ lí do/ ko |
| 665. 装 | trang/ trang phục/ hóa trang/ trang bị/ soo/ shoo/ |
| 666. 就 | tựu/ thành tựu/ shuu/ ju |
| 667. 塁 | lũy/ thành lũy/ rui |
| 668. 素 | tố/ yếu tố/ nguyên tố/ so/ su |
| 669. 竹 | trúc/ trúc/ chiku |
| 670. 異 | dị/ dị bản/ dị tộc/ dị giáo/ I |
| 671. 薬 | dược/ thuốc/ yaku |
| 672. 札 | trát/ tiền giấy/ satsu |
| 673. 盛 | thịnh/ thịnh vượng/ hưng thịnh/ sei/ joo |
| 674. 延 | duyên/ trì hoãn/ en |
| 675. 馬 | mã/ ngựa/ ba |
| 676. 遺 | di/ sót lại/ di tích/ di ngôn/ di vật/ i/ yui |
| 677. 級 | cấp/ sơ cấp/ trung cấp/ cao cấp/ kyuu |
| 678. 父 | phụ/ phụ tử/ phụ thân/ phụ huynh/ fu |
| 679. 降 | giáng/ hàng/ giáng trần; đầu hàng/ koo |
| 680. 王 | vương/ vương giả/ oo |
| 681. 講 | giảng/ giảng đường/ giảng bài/ koo |
| 682. 維 | duy/ sợi dây/ I |
| 683. 顔 | nhan/ nhan sắc/ hồng nhan/ gan |
| 684. 均 | quân/ quân bình/ quân nhất/ kin |
| 685. 玉 | ngọc/ ngọc/ gyoku |
| 686. 油 | du/ dầu/ yu |
| 687. 喜 | hỉ/ vui/ ki |
| 688. 類 | loại/ chủng loại/ rui |
| 689. 等 | đẳng/ bình đẳng/ đẳng cấp/ too |
| 690. 芸 | nghệ/ nghệ thuật/ nghệ nhân/ gei |
| 691. 覚 | giác/ cảm giác/ giác ngộ/ kaku |
| 692. 静 | tĩnh/ bình tĩnh/ trấn tĩnh/ sei/ joo |
| 693. 習 | tập/ học tập/ shuu |
| 694. 標 | tiêu/ mục tiêu/ tiêu chuẩn/ hyoo |
| 695. 般 | bàn/ ban/ nhất ban/ han |
| 696. 夏 | hạ/ mùa hè/ ka/ ge |
| 697. 永 | vĩnh/ vĩnh viễn/ vỉnh cửu/ ei |
| 698. 興 | hưng/ hứng/ hưng thịnh/ phục hưng; hứng thú/ koo/ kyoo/ |
| 699. 羽 | vũ/ lông vũ/ u |
| 700. 博 | bác/ uyên bác/ haku/ baku |
| 701. 迎 | nghênh/ hoan nghênh/ nghênh tiếp/ gei |
| 702. 禁 | cấm/ cấm đoán/ nghiêm cấm/ kin |
| 703. 短 | đoản/ đoản mệnh/ sở đoản/ tan |
| 704. 彼 | bỉ/ anh ta/ hi |
| 705. 曲 | khúc/ ca khúc/ kyoku |
| 706. 伸 | thân/ dãn ra/ shin |
| 707. 継 | kế/ kế tục/ kei |
| 708. 圧 | áp/ áp lực/ trấn áp/ atsu |
| 709. 績 | tích/ thành tích/ seki |
| 710. 頼 | lại/ ỷ lại/ rai |
| 711. 僚 | liêu/ đồng liêu/ quan liêu/ ryoo |
| 712. 厚 | hậu/ nồng hậu/ hậu tạ/ koo |
| 713. 替 | thế/ thay thế/ đại thế/ tai |
| 714. 背 | bối/ bối cảnh/ hai |
| 715. 逆 | nghịch/ phản nghịch/ gyaku |
| 716. 岩 | nham/ đá tảng/ nham thạch/ gan |
| 717. 陸 | lục/ lục địa/ lục quân/ riku |
| 718. 印 | ấn/ in ấn/ ấn tượng/ in |
| 719. 熱 | nhiệt/ nhiệt độ/ nhiệt tình/ netsu |
| 720. 香 | hương/ mùi hương/ hương thơm/ koo/ kyoo |
| 721. 角 | giác/ tam giác/ tứ giác/ kaku |
| 722. 毎 | mỗi/ mỗi/ mai |
| 723. 豊 | phong/ phong phú/ hoo |
| 724. 輪 | luân/ bánh xe/ luân hồi/ rin |
| 725. 留 | lưu/ lưu học/ lưu trữ/ ryuu/ ru |
| 726. 順 | thuận/ tòng thuận/ thuận tự/ jun |
| 727. 辞 | từ/ từ vựng/ từ chức/ ji |
| 728. 便 | tiện/ thuận tiện/ ben/ bin |
| 729. 散 | tán/ tản/ phấn tán/ tản mát/ san |
| 730. 締 | đế/ buộc/ tei |
| 731. 妻 | thê/ thê tử/ sai |
| 732. 因 | nhân/ nguyên nhân/ in |
| 733. 津 | tân/ bờ biển/ shin |
| 734. 途 | đồ/ tiền đồ/ to |
| 735. 罪 | tội/ tội phạm/ tội ác/ zai |
| 736. 則 | tắc/ quy tắc/ phép tắc/ soku |
| 737. 諸 | chư/ chư hầu/ sho |
| 738. 志 | chí/ ý chí/ chí nguyện/ shi |
| 739. 源 | nguyên/ nguồn/ nguyên tuyền/ gen |
| 740. 湾 | loan/ vịnh/ wan |
| 741. 踏 | đạp/ dẫm lên/ too |
| 742. 払 | phất/ trả tiền/ futsu |
| 743. 幸 | hạnh/ hạnh phúc/ hạnh vận/ koo |
| 744. 許 | hứa/ cho phép/ hứa khả/ kyo |
| 745. 略 | lược/ tỉnh lược/ xâm lược/ ryaku |
| 746. 固 | cố/ ngoan cố/ cố thủ/ ko |
| 747. 賛 | tán/ tán đồng/ tán thành/ san |
| 748. 星 | tinh/ hành tinh/ tinh tú/ sei/ shoo |
| 749. 執 | chấp/ cố chấp/ shitsu/ shuu |
| 750. 善 | thiện/ thiện ác/ từ thiện/ zen |
| 751. 版 | bản/ xuất bản/ han |
| 752. 精 | tinh/ tinh lực/ tinh túy/ sei/ shoo |
| 753. 亡 | vong/ diệt vong/ boo/ moo |
| 754. 植 | thực/ thực vật/ thực dân/ shoku |
| 755. 崩 | băng/ băng hoại/ hoo |
| 756. 戻 | lệ/ quay lại/ rei |
| 757. 層 | tầng/ hạ tầng/ thượng tầng/ soo |
| 758. 聴 | thính/ thính giả/ choo |
| 759. 適 | thích/ thích hợp/ teki |
| 760. 属 | thuộc/ phụ thuộc/ zoku |
| 761. 震 | chấn/ địa chấn/ shin |
| 762. 宿 | túc/ tá túc/ kí túc xá/ shuku |
| 763. 押 | áp/ ấn/ oo |
| 764. 脱 | thoát/ giải thoát/ datsu |
| 765. 欠 | khiếm/ khiếm khuyết/ ketsu |
| 766. 尾 | vĩ/ cái đuôi/ bi |
| 767. 逮 | đãi/ đuổi bắt/ tai |
| 768. 昭 | chiêu/ sáng/ shoo |
| 769. 囲 | vi/ chu vi/ bao vây/ I |
| 770. 婚 | hôn/ kết hôn/ hôn nhân/ kon |
| 771. 旅 | lữ/ lữ hành/ lữ khách/ ryo |
| 772. 倍 | bội/ bội thu/ bội số/ bai |
| 773. 迫 | bách/ áp bách/ bức bách/ haku |
| 774. 浦 | phổ/ cửa biển/ ho |
| 775. 闘 | đấu/ đấu tranh/ chiến đấu/ too |
| 776. 池 | trì/ cái ao/ chi |
| 777. 像 | tượng/ tưởng tượng/ thần tượng/ zoo |
| 778. 貨 | hóa/ hàng hóa/ ka |
| 779. 削 | tước/ gọt/ tước đoạt/ saku |
| 780. 寺 | tự/ chùa/ ji |
| 781. 坂 | phản/ cái dốc/ han |
| 782. 壊 | hoại/ phá hoại/ kai |
| 783. 乱 | loạn/ phản loạn/ chiến loạn/ ran |
| 784. 帯 | đới/ nhiệt đới/ ôn đới/ tai |
| 785. 岸 | ngạn/ hải ngạn/ gan |
| 786. 遣 | khiển/ phân phát/ ken |
| 787. 緊 | khẩn/ khẩn cấp/ khẩn trương/ kin |
| 788. 努 | nỗ/ nỗ lực/ do |
| 789. 練 | luyện/ rèn luyện/ luyện tập/ ren |
| 790. 康 | khang/ kiện khang/ khang trang/ koo |
| 791. 遅 | trì/ muộn/ chi |
| 792. 棄 | khí/ từ bỏ/ ki |
| 793. 刑 | hình/ hình phạt/ tử hình/ kei |
| 794. 宣 | tuyên/ tuyên bố/ tuyên cáo/ sen |
| 795. 避 | tị/ tị nạn/ hi |
| 796. 著 | trứ/ trứ danh/ trứ tác/ cho |
| 797. 房 | phòng/ phòng ở/ boo |
| 798. 塚 | trủng/ đống đất/ - |
| 799. 勤 | cần/ chuyên cần/ cần lao/ kin/ gon |
| 800. 服 | phục/ y phục/ cảm phục/ phục vụ/ fuku |
| 801. 臨 | lâm/ lâm thời/ rin |
| 802. 測 | trắc/ đo đạc/ soku |
| 803. 惑 | hoặc/ nghi hoặc/ waku |
| 804. 巨 | cự/ to lớn/ cự đại/ cự phách/ kyo |
| 805. 昇 | thăng/ thăng tiến/ thăng thiên/ shoo |
| 806. 為 | vi/ vị/ hành vi; vị kỉ/ I |
| 807. 停 | đình/ đình chỉ/ tei |
| 808. 遠 | viễn/ viễn phương/ vĩnh viễn/ en/ on |
| 809. 軽 | khinh/ khinh suất/ khinh khi/ kei |
| 810. 兆 | triệu/ triệu chứng/ triệu triệu (10 mũ 12)/ choo |
| 811. 混 | hỗn/ hỗn hợp/ hỗn độn/ hỗn loạn/ kon |
| 812. 沖 | xung/ ngoài khơi/ chuu |
| 813. 幕 | mạc/ khai mạc/ bế mạc/ maku/ baku |
| 814. 賀 | hạ/ chúc mừng/ ga |
| 815. 載 | tải/ đăng tải/ sai |
| 816. 創 | sáng/ sáng tạo/ soo |
| 817. 陣 | trận/ trận mạc/ jin |
| 818. 暴 | bạo/ bộc/ bạo lực/ bộc lộ/ boo/ baku/ |
| 819. 倒 | đảo/ đảo lộn/ too |
| 820. 普 | phổ/ phổ thông/ fu |
| 821. 雑 | tạp/ tạp chí/ tạp kĩ/ zatsu/ zoo |
| 822. 築 | trúc/ kiến trúc/ chiku |
| 823. 徳 | đức/ đạo đức/ toku |
| 824. 季 | quý/ mùa/ ki |
| 825. 密 | mật/ bí mật/ mật độ/ mitsu |
| 826. 浮 | phù/ nổi/ phù du/ fu |
| 827. 令 | lệnh/ mệnh lệnh/ pháp lệnh/ rei |
| 828. 樹 | thụ/ cây/ cổ thụ/ ju |
| 829. 恵 | huệ/ ân huệ/ kei/ e |
| 830. 儀 | nghi/ nghi thức/ gi |
| 831. 邦 | bang/ liên bang/ hoo |
| 832. 犯 | phạm/ phạm nhân/ han |
| 833. 償 | thường/ bồi thường/ shoo |
| 834. 抑 | ức/ ức chế/ yoku |
| 835. 絶 | tuyệt/ đoạn tuyệt/ tuyệt diệu/ zetsu |
| 836. 措 | thố/ đặt/ để/ so |
| 837. 爆 | bộc/ bộc phát/ baku |
| 838. 刊 | san/ tuần san/ chuyên san/ kan |
| 839. 繰 | sào/ / - |
| 840. 貴 | quý/ cao quý/ ki |
| 841. 庭 | đình/ triều đình/ gia đình/ tei |
| 842. 老 | lão/ già/ lão luyện/ roo |
| 843. 患 | hoạn/ bệnh hoạn/ kan |
| 844. 底 | để/ đáy/ tei |
| 845. 郵 | bưu/ bưu điện/ yuu |
| 846. 旬 | tuần/ 10 ngày/ jun |
| 847. 損 | tổn/ tổn hại/ tổn thương/ son |
| 848. 徒 | đồ/ môn đồ/ đồ đệ/ to |
| 849. 承 | thừa/ thừa nhận/ shoo |
| 850. 恐 | khủng/ khủng bố/ khủng hoảng/ kyoo |
| 851. 齢 | linh/ tuổi/ rei |
| 852. 隆 | long/ cao quý/ ryuu |
| 853. 誌 | chí/ tạp chí/ shi |
| 854. 択 | trạch/ tuyển trạch/ taku |
| 855. 居 | cư/ cư trú/ kyo |
| 856. 裏 | lí/ đằng sau/ ri |
| 857. 駅 | dịch/ ga/ eki |
| 858. 卒 | tốt/ tốt nghiệp/ sotsu |
| 859. 傷 | thương/ tổn thương/ thương tật/ shoo |
| 860. 遊 | du/ du hí/ du lịch/ yuu/ yu |
| 861. 雇 | cố/ thuê/ cố nông/ ko |
| 862. 併 | tính/ thôn tính/ hei |
| 863. 需 | nhu/ nhu yếu/ ju |
| 864. 抱 | bão/ ôm/ hoài bão/ hoo |
| 865. 掲 | yết/ yết thị/ kei |
| 866. 更 | canh/ canh tân/ koo |
| 867. 緩 | hoãn/ hòa hoãn/ kan |
| 868. 描 | miêu/ miêu tả/ byoo |
| 869. 汚 | ô/ ô nhiễm/ o |
| 870. 招 | chiêu/ chiêu đãi/ shoo |
| 871. 欲 | dục/ dục vọng/ yoku |
| 872. 染 | nhiễm/ ô nhiễm/ sen |
| 873. 葬 | táng/ an táng/ soo |
| 874. 養 | dưỡng/ dưỡng dục/ yoo |
| 875. 絡 | lạc/ liên lạc/ raku |
| 876. 訳 | dịch/ thông dịch/ phiên dịch/ yaku |
| 877. 募 | mộ/ mộ tập/ chiêu mộ/ bo |
| 878. 複 | phức/ phức tạp/ fuku |
| 879. 刻 | khắc/ thời khắc/ koku |
| 880. 血 | huyết/ tâm huyết/ ketsu |
| 881. 希 | hi/ hi hữu/ hi vọng/ ki |
| 882. 筋 | cân/ gân cơ/ kin |
| 883. 契 | khế/ khế ước/ kei |
| 884. 致 | trí/ trí mạng/ chi |
| 885. 列 | liệt/ cột/ la liệt/ retsu |
| 886. 迷 | mê/ mê hoặc/ mê đắm/ mei |
| 887. 拠 | cứ/ căn cứ/ chiếm cứ/ kyo/ ko |
| 888. 息 | tức/ con trai/ tử tức/ soku |
| 889. 奏 | tấu/ diễn tấu/ soo |
| 890. 功 | công/ công lao/ koo/ ku |
| 891. 草 | thảo/ thảo mộc/ soo |
| 892. 盤 | bàn/ cái khay/ ban |
| 893. 板 | bản/ tấm bảng/ han/ ban |
| 894. 我 | ngã/ bản ngã/ ga |
| 895. 射 | xạ/ xạ thủ/ sha |
| 896. 触 | xúc/ tiếp xúc/ shoku |
| 897. 秀 | tú/ ưu tú/ tuấn tú/ shuu |
| 898. 温 | ôn/ ôn hòa/ ôn tồn/ on |
| 899. 暮 | mộ/ chiều tối/ bo |
| 900. 懸 | huyền/ treo/ ken/ ke |
| 901. 弱 | nhược/ nhược điểm/ nhược tiểu/ jaku |
| 902. 章 | chương/ chương sách/ shoo |
| 903. 撤 | triệt/ triệt thoái/ tetsu |
| 904. 納 | nạp/ nộp/ noo/ naQ/ na/ nan/ too |
| 905. 痛 | thống/ thống khổ/ tsuu |
| 906. 街 | nhai/ phố xá/ gai/ kai |
| 907. 笑 | tiếu/ cười/ shoo |
| 908. 栄 | vinh/ vinh quang/ vinh hạnh/ ei |
| 909. 救 | cứu/ cấp cứu/ cứu trợ/ kyuu |
| 910. 願 | nguyện/ tự nguyện/ tình nguyện/ gan |
| 911. 探 | thám/ do thám/ thám hiểm/ tan |
| 912. 仲 | trọng/ trọng tài/ chuu |
| 913. 裕 | dụ/ giàu sang/ yuu |
| 914. 賃 | nhẫm/ tiền thuê/ chin |
| 915. 扱 | tráp/ đối xử/ - |
| 916. 了 | liễu/ kết liễu/ liễu giải/ ryoo |
| 917. 枠 | <khung>/ cái khung/ - |
| 918. 秘 | tất/ tất nhiên/ tất yếu/ hi |
| 919. 鈴 | linh/ cái chuông/ rei/ rin |
| 920. 巻 | quyển/ quyển sách/ kan |
| 921. 縮 | súc/ co lại/ shuku |
| 922. 折 | chiết/ bẻ gãy/ chiết suất/ setsu |
| 923. 逃 | đào/ đào tẩu/ too |
| 924. 詰 | cật/ đóng hộp/ kitsu |
| 925. 雨 | vũ/ mưa/ u |
| 926. 弾 | đàn/ đạn/ đánh đàn; viên đạn/ dan |
| 927. 宇 | vũ/ vũ trụ/ u |
| 928. 鳥 | điểu/ chim chóc/ choo |
| 929. 託 | thác/ ủy thác/ taku |
| 930. 堂 | đường/ thực đường/ thiên đường/ doo |
| 931. 党 | đảng/ đảng phái/ too |
| 932. 仏 | phật/ phật giáo/ butsu |
| 933. 困 | khốn/ khốn cùng/ kon |
| 934. 倉 | thương/ nhà kho/ soo |
| 935. 互 | hỗ/ tương hỗ/ go |
| 936. 節 | tiết/ tiết mục/ setsu/ sechi |
| 937. 絵 | hội/ hội họa/ kai/ e |
| 938. 届 | giới/ đưa đến/ - |
| 939. 慎 | thận/ thận trọng/ shin |
| 940. 慮 | lự/ tư lự/ khảo lự/ ryo |
| 941. 徴 | trưng/ đặc trưng/ tượng trưng/ choo |
| 942. 端 | đoan/ đầu đoạn/ tan |
| 943. 肉 | nhục/ thịt/ niku |
| 944. 枚 | mai/ tờ/ mai |
| 945. 丁 | đinh/ <số đếm>/ tei/ choo |
| 946. 借 | tá/ mượn/ tá điền/ shaku |
| 947. 骨 | cốt/ xương/ cốt nhục/ kotsu |
| 948. 傾 | khuynh/ khuynh đảo/ khuynh hướng/ kei |
| 949. 還 | hoàn/ hoàn trả/ kan |
| 950. 里 | lí/ làng/ ri |
| 951. 束 | thúc/ bó (hoa)/ soku |
| 952. 伴 | bạn/ đi cùng/ han/ ban |
| 953. 跡 | tích/ dấu tích/ vết tích/ seki |
| 954. 酒 | tửu/ rượu/ shu |
| 955. 君 | quân/ quân chủ/ quân vương/ kun |
| 956. 奥 | áo/ trong cùng/ oo |
| 957. 項 | hạng/ hạng mục/ koo |
| 958. 躍 | dược/ nhảy lên/ yaku |
| 959. 災 | tai/ tai họa/ sai |
| 960. 焼 | thiêu/ thiêu đốt/ shoo |
| 961. 閉 | bế/ bế mạc/ bế quan/ hei |
| 962. 夕 | tịch/ tịch dương/ seki |
| 963. 促 | xúc/ xúc tiến/ soku |
| 964. 群 | quần/ quần chúng/ quần thể/ gun |
| 965. 瀬 | lại/ thác nước/ - |
| 966. 拒 | cự/ cự tuyệt/ kyo |
| 967. 縄 | thằng/ sợi dây/ joo |
| 968. 銭 | tiền/ tiền bạc/ sen |
| 969. 律 | luật/ luật pháp/ ritsu/ richi |
| 970. 純 | thuần/ đơn thuần/ thuần khiết/ jun |
| 971. 簡 | giản/ đơn giản/ kan |
| 972. 緒 | tự/ tình tự/ sho/ cho |
| 973. 贈 | tặng/ hiến tặng/ zoo/ soo |
| 974. 陽 | dương/ thái dương/ yoo |
| 975. 預 | dự/ gửi/ yo |
| 976. 夢 | mộng/ mơ/ mu |
| 977. 燃 | nhiên/ nhiên liệu/ nen |
| 978. 却 | khước/ khước từ/ kyaku |
| 979. 掛 | quải/ treo/ - |
| 980. 杉 | sam/ cây sam/ - |
| 981. 揮 | huy/ phát huy/ chỉ huy/ ki |
| 982. 渋 | sáp/ chát/ juu |
| 983. 称 | xưng/ xưng tên/ danh xưng/ shoo |
| 984. 控 | khống/ khống chế/ koo |
| 985. 暫 | tạm/ tạm thời/ zan |
| 986. 誘 | dụ/ dụ dỗ/ yuu |
| 987. 依 | ỷ/ ỷ lại/ i/ e |
| 988. 曜 | diệu/ ngày trong tuần/ yoo |
| 989. 妥 | thỏa/ thỏa hiệp/ da |
| 990. 宗 | tôn/ tôn giáo/ shuu/ soo |
| 991. 殿 | điện/ cung điện/ den/ ten |
| 992. 奪 | đoạt/ chiếm đoạt/ datsu |
| 993. 豪 | hào/ hào kiệt/ phú hào/ goo |
| 994. 紹 | thiệu/ giới thiệu/ shoo |
| 995. 敬 | kính/ kính yêu/ kei |
| 996. 貸 | thải/ cho mượn/ tai |
| 997. 症 | chứng/ chứng bệnh/ triệu chứng/ shoo |
| 998. 購 | cấu/ mua/ koo |
| 999. 顧 | cố/ nhìn lại/ ko |
| 1000. 典 | điển/ cổ điển/ điển tích/ ten |
| 1001. 犠 | hi/ hi sinh/ gi |
| 1002. 仙 | tiên/ thần tiên/ sen |
| 1003. 飲 | ẩm/ ẩm thực/ in |
| 1004. 譲 | nhượng/ nhượng bộ/ joo |
| 1005. 圏 | quyển/ khí quyển/ ken |
| 1006. 診 | chẩn/ chẩn đoán/ shin |
| 1007. 唱 | xướng/ đề xướng/ shoo |
| 1008. 充 | sung/ sung túc/ bổ sung/ juu |
| 1009. 腐 | hủ/ hủ bại/ fu |
| 1010. 薦 | tiến/ tiến cử/ sen |
| 1011. 雅 | nhã/ tao nhã/ ga |
| 1012. 訟 | tụng/ tố tụng/ shoo |
| 1013. 撮 | toát/ chụp ảnh/ satsu |
| 1014. 誉 | dự/ danh dự/ yo |
| 1015. 片 | phiến/ tấm/ hen |
| 1016. 刺 | thích/ thứ/ thích khách/ shi |
| 1017. 勧 | khuyến/ khuyến cáo/ kan |
| 1018. 甲 | giáp/ vỏ sò/ thứ nhất/ koo/ kan |
| 1019. 透 | thấu/ thẩm thấu/ too |
| 1020. 携 | huề/ mang theo/ kei |
| 1021. 看 | khán/ khán giả/ kan |
| 1022. 鋼 | cương/ gang/ koo |
| 1023. 華 | hoa/ Trung Hoa/ ka/ ke |
| 1024. 漁 | ngư/ đánh cá/ gyo/ ryoo |
| 1025. 俊 | tuấn/ tuấn kiệt/ anh tuấn/ shun |
| 1026. 獲 | hoạch/ thu hoạch/ kaku |
| 1027. 句 | cú/ câu cú/ ku |
| 1028. 祉 | chỉ/ phúc chỉ/ shi |
| 1029. 薄 | bạc/ mỏng/ bạc mệnh/ haku |
| 1030. 郡 | quận/ quận/ gun |
| 1031. 悩 | não/ khổ não/ noo |
| 1032. 壁 | bích/ tường/ bích họa/ heki |
| 1033. 晴 | tình/ trong xanh/ sei |
| 1034. 徹 | triệt/ triệt để/ tetsu |
| 1035. 銃 | súng/ khấu súng/ juu |
| 1036. 隠 | ẩn/ ẩn giấu/ in |
| 1037. 稲 | đạo/ cây lúa/ too |
| 1038. 貯 | trữ/ tàng trữ/ lưu trữ/ cho |
| 1039. 衝 | xung/ xung đột/ xung kích/ shoo |
| 1040. 操 | thao/ thao tác/ soo |
| 1041. 忠 | trung/ trung thành/ trung thực/ chuu |
| 1042. 綱 | cương/ kỉ cương/ koo |
| 1043. 剤 | tễ/ dịch tễ/ zai |
| 1044. 紛 | phân/ phân vân/ fun |
| 1045. 仮 | giả/ giả thuyết/ giả trang/ giả dối/ ka/ ke/ |
| 1046. 泉 | tuyền/ suối/ sen |
| 1047. 駐 | trú/ đồn trú/ chuu |
| 1048. 芝 | chi/ cỏ/ - |
| 1049. 柱 | trụ/ trụ cột/ chuu |
| 1050. 誠 | thành/ thành thực/ sei |
| 1051. 孝 | hiếu/ hiếu thảo/ koo |
| 1052. 握 | ác/ nắm/ aku |
| 1053. 己 | kỉ/ tự kỉ/ vị kỉ/ ko/ ki |
| 1054. 潟 | tích/ vũng nước/ - |
| 1055. 免 | miễn/ miễn tội/ men |
| 1056. 照 | chiếu/ tham chiếu/ shoo |
| 1057. 堀 | quật/ mương/ - |
| 1058. 謝 | tạ/ cảm tạ/ tạ lỗi/ sha |
| 1059. 悲 | bi/ sầu bi/ bi quan/ hi |
| 1060. 雪 | tuyết/ tuyết/ setsu |
| 1061. 範 | phạm/ phạm vi/ mô phạm/ han |
| 1062. 臓 | tạng/ nội tạng/ zoo |
| 1063. 茂 | mậu/ mọc sum suê/ mo |
| 1064. 揺 | dao/ dao động/ yoo |
| 1065. 祭 | tế/ lễ hội/ sai |
| 1066. 貢 | cống/ cống hiến/ koo/ ku |
| 1067. 兼 | kiêm/ kiêm nhiệm/ ken |
| 1068. 析 | tích/ phân tích/ seki |
| 1069. 誤 | ngộ/ ngộ nhận/ go |
| 1070. 籍 | tịch/ quốc tịch/ hộ tịch/ seki |
| 1071. 盗 | đạo/ ăn trộm/ đạo chích/ too |
| 1072. 暗 | ám/ ám sát/ an |
| 1073. 案 | án/ luận án/ đề án/ an |
| 1074. 冬 | đông/ mùa đông/ too |
| 1075. 双 | song/ song sinh/ soo |
| 1076. 挑 | khiêu/ khiêu vũ/ khiêu chiến/ choo |
| 1077. 戒 | giới/ cảnh giới/ kai |
| 1078. 沿 | duyên/ ven/ dọc theo/ en |
| 1079. 筆 | bút/ bút/ hitsu |
| 1080. 敏 | mẫn/ mẫn cảm/ bin |
| 1081. 荷 | hà/ hành lí/ ka |
| 1082. 御 | ngự/ ngự uyển/ gyo/ go |
| 1083. 邸 | để/ trang trại/ tei |
| 1084. 砂 | sa/ cát/ sa/ sha |
| 1085. 包 | bao/ bao bọc/ hoo |
| 1086. 巡 | tuần/ tuần tra/ jun |
| 1087. 滞 | trệ/ đình trệ/ tai |
| 1088. 弟 | đệ/ đệ tử/ tei/ dai/ de |
| 1089. 侵 | xâm/ xâm lược/ shin |
| 1090. 捨 | xả/ vứt/ sha |
| 1091. 塩 | diêm/ muối/ en |
| 1092. 荒 | hoang/ hoang dã/ hoang dại/ koo |
| 1093. 哲 | triết/ triết học/ tetsu |
| 1094. 裂 | liệt/ rách/ retsu |
| 1095. 埋 | mai/ chôn/ mai |
| 1096. 至 | chí/ đến/ shi |
| 1097. 誕 | đản/ sinh ra/ tan |
| 1098. 皮 | bì/ da/ hi |
| 1099. 堅 | kiên/ kiên cố/ ken |
| 1100. 勉 | miễn/ miễn cưỡng/ cần miễn/ ben |
| 1101. 袋 | đại/ cái túi/ tai |
| 1102. 琴 | cầm/ đàn/ độc huyền cầm/ kin |
| 1103. 喪 | tang/ đám tang/ soo |
| 1104. 揚 | dương/ giơ lên/ yoo |
| 1105. 襲 | tập/ tập kích/ shuu |
| 1106. 宝 | bảo/ bảo vật/ hoo |
| 1107. 括 | quát/ tổng quát/ katsu |
| 1108. 飯 | phạn/ cơm/ han |
| 1109. 娘 | nương/ cô nương/ - |
| 1110. 駆 | khu/ khu trục hạm/ ku |
| 1111. 抵 | đề/ đề kháng/ tei |
| 1112. 焦 | tiêu/ cháy/ shoo |
| 1113. 賄 | hối/ hối lộ/ wai |
| 1114. 快 | khoái/ khoái lạc/ kai |
| 1115. 克 | khắc/ khắc phục/ koku |
| 1116. 柳 | liễu/ cây liễu/ ryuu |
| 1117. 杯 | bôi/ chén/ hai |
| 1118. 毛 | mao/ lông/ moo |
| 1119. 吸 | hấp/ hô hấp/ hấp thu/ kyuu |
| 1120. 閥 | phiệt/ tài phiệt/ batsu |
| 1121. 吹 | xúy/ thổi/ cổ xúy/ sui |
| 1122. 慣 | quán/ tập quán/ kan |
| 1123. 械 | giới/ cơ giới/ kai |
| 1124. 隣 | lân/ lân bang/ lân cận/ rin |
| 1125. 到 | đáo/ đến/ too |
| 1126. 茶 | trà/ trà/ cha/ sa |
| 1127. 威 | uy/ uy nghi/ uy nghiêm/ I |
| 1128. 微 | vi/ hiển vi/ vi sinh vật/ bi |
| 1129. 翌 | dực/ <tiếp sau>/ yoku |
| 1130. 硬 | ngạnh/ cứng/ ngang ngạnh/ koo |
| 1131. 騒 | tao/ tao động/ soo |
| 1132. 歓 | hoan/ hoan nghênh/ kan |
| 1133. 洗 | tiển/ rửa/ sen |
| 1134. 仁 | nhân/ nhân nghĩa/ jin/ ni |
| 1135. 柄 | bính/ cái cán/ hei |
| 1136. 臣 | thần/ trung thần/ shin/ jin |
| 1137. 柔 | nhu/ nhu nhuyễn/ juu/ nyuu |
| 1138. 妙 | diệu/ kì diệu/ diệu kế/ myoo |
| 1139. 慶 | khánh/ quốc khánh/ kei |
| 1140. 驚 | kinh/ kinh ngạc/ kinh sợ/ kyoo |
| 1141. 訓 | huấn/ huấn luyện/ kun |
| 1142. 距 | cự/ cự li/ kyo |
| 1143. 歯 | xỉ/ răng/ shi |
| 1144. 礼 | lễ/ lễ nghi/ lễ nghĩa/ rei/ rai |
| 1145. 喚 | hoán/ hô hoán/ kan |
| 1146. 既 | kí/ đã/ ki |
| 1147. 是 | thị/ đúng/ thị phi/ ze |
| 1148. 液 | dịch/ dung dịch/ eki |
| 1149. 床 | sàng/ giường/ shoo |
| 1150. 斎 | trai/ trai giới/ sai |
| 1151. 索 | sách/ tìm kiếm/ saku |
| 1152. 宙 | trụ/ vũ trụ/ chuu |
| 1153. 封 | phong/ phong kiến/ fuu/ hoo |
| 1154. 郷 | hương/ quê hương/ kyoo/ goo |
| 1155. 忘 | vong/ quên/ boo |
| 1156. 斉 | tề/ nhất tề/ sei |
| 1157. 窓 | song/ cửa sổ/ soo |
| 1158. 趣 | thú/ hứng thú/ thú vị/ shu |
| 1159. 較 | giác/ so sánh/ kaku |
| 1160. 釈 | thích/ chú thích/ shaku |
| 1161. 網 | võng/ mạng lưới/ moo |
| 1162. 似 | tự/ tương tự/ ji |
| 1163. 肝 | can/ tâm can/ kan |
| 1164. 詩 | thi/ thi phú/ shi |
| 1165. 敷 | phu/ trải/ fu |
| 1166. 濃 | nồng/ nồng độ/ noo |
| 1167. 衣 | y/ y phục/ I |
| 1168. 童 | đồng/ nhi đồng/ doo |
| 1169. 牛 | ngưu/ con trâu/ gyuu |
| 1170. 郎 | lang/ tân lang/ roo |
| 1171. 朗 | lãng/ rõ ràng/ roo |
| 1172. 乳 | nhũ/ nhũ mẫu/ nyuu |
| 1173. 酸 | toan/ axit/ san |
| 1174. 旗 | kì/ quốc kì/ ki |
| 1175. 貞 | trinh/ trinh tiết/ tei |
| 1176. 兄 | huynh/ phụ huynh/ kei/ kyoo |
| 1177. 梅 | mai/ cây mơ/ bai |
| 1178. 撲 | phác/ đánh/ boku |
| 1179. 泳 | vịnh/ bơi/ ei |
| 1180. 尊 | tôn/ tôn trọng/ son |
| 1181. 潮 | triều/ thủy triều/ choo |
| 1182. 滑 | hoạt/ trượt/ giảo hoạt/ katsu |
| 1183. 沼 | chiểu/ đầm lầy/ shoo |
| 1184. 鎖 | tỏa/ xích/ bế tỏa/ tỏa cảng/ sa |
| 1185. 鉱 | khoáng/ khai khoáng/ koo |
| 1186. 魚 | ngư/ cá/ gyo |
| 1187. 覇 | bá/ xưng bá/ ha |
| 1188. 胸 | hung/ ngực/ kyoo |
| 1189. 舎 | xá/ cư xá/ sha |
| 1190. 飾 | sức/ trang sức/ shoku |
| 1191. 腕 | oản/ cánh tay/ wan |
| 1192. 昼 | trú/ buổi trưa/ chuu |
| 1193. 即 | tức/ tức thì/ lập tức/ tức là/ soku |
| 1194. 翼 | dực/ cánh/ yoku |
| 1195. 貫 | quán/ xuyên qua/ quán xuyến/ kan |
| 1196. 懇 | khẩn/ khẩn khoản/ khẩn đãi/ kon |
| 1197. 浅 | thiển/ thiển cận/ sen |
| 1198. 昔 | tích/ ngày xưa/ seki/ shaku |
| 1199. 麻 | ma/ cây tầm ma/ ma |
| 1200. 緑 | lục/ xanh lục/ ryoku/ roku |
| 1201. 寝 | tẩm/ ngủ/ shin |
| 1202. 敵 | địch/ quân địch/ teki |
| 1203. 俳 | bài/ diễn viên/ hai |
| 1204. 畑 | <vườn>/ vườn/ - |
| 1205. 泰 | thái/ thái bình/ tai |
| 1206. 肩 | kiên/ vai/ ken |
| 1207. 旨 | chỉ/ / shi |
| 1208. 浴 | dục/ tắm/ yoku |
| 1209. 露 | lộ/ sương mù/ ro/ roo |
| 1210. 炭 | than/ than/ tan |
| 1211. 軸 | trục/ trục/ jiku |
| 1212. 慰 | úy/ úy lạo/ an úy/ I |
| 1213. 砲 | pháo/ khẩu pháo/ hoo |
| 1214. 剣 | kiếm/ thanh kiếm/ ken |
| 1215. 炎 | viêm/ lửa lớn/ en |
| 1216. 嫌 | hiềm/ hiềm khích/ ken/ gen |
| 1217. 寿 | thọ/ trường thọ/ tổi thọ/ ju |
| 1218. 序 | tự/ trình tự/ jo |
| 1219. 矢 | thỉ/ mũi tên/ shi |
| 1220. 滅 | diệt/ diệt vong/ metsu |
| 1221. 詳 | tường/ tường tế (chi tiết)/ shoo |
| 1222. 陥 | hãm/ vây hãm/ kan |
| 1223. 輝 | huy/ lấp lánh/ ki |
| 1224. 鳴 | minh/ hót/ mei |
| 1225. 帝 | đế/ hoàng đế/ tei |
| 1226. 踊 | dũng/ nhảy múa/ yoo |
| 1227. 摩 | ma/ ma sát/ ma |
| 1228. 牲 | sinh/ hi sinh/ sei |
| 1229. 孤 | cô/ cô độc/ ko |
| 1230. 岐 | kì/ đường núi/ ki |
| 1231. 甘 | cam/ ngọt/ cam chịu/ kan |
| 1232. 貧 | bần/ bần cùng/ hin/ bin |
| 1233. 祝 | chúc/ chúc phúc/ shuku/ shuu |
| 1234. 掘 | quật/ khai quật/ kutsu |
| 1235. 膨 | bành/ bành chướng/ boo |
| 1236. 桜 | anh/ anh đào/ oo |
| 1237. 縦 | tung/ tung hoành/ tung độ/ juu |
| 1238. 竜 | long/ con rồng/ ryuu |
| 1239. 稼 | giá/ kiếm tiền/ ka |
| 1240. 牧 | mục/ mục đồng/ du mục/ boku |
| 1241. 腰 | yêu/ eo/ yoo |
| 1242. 脅 | hiếp/ uy hiếp/ kyoo |
| 1243. 湯 | thang/ nước nóng/ too |
| 1244. 魅 | mị/ mị lực/ mộng mị/ mi |
| 1245. 耳 | nhĩ/ tai/ ji |
| 1246. 浪 | lãng/ sóng/ roo |
| 1247. 湖 | hồ/ ao hồ/ ko |
| 1248. 泊 | bạc/ ngủ lại/ haku |
| 1249. 遇 | ngộ/ tao ngộ/ đãi ngộ/ guu |
| 1250. 礎 | sở/ cơ sở/ so |
| 1251. 黄 | hoàng/ hoàng kim/ koo / oo |
| 1252. 聖 | thánh/ thánh ca/ sei |
| 1253. 菜 | thái/ rau/ sai |
| 1254. 尽 | tận/ tận lực/ jin |
| 1255. 繁 | phồn/ phồn vinh/ han |
| 1256. 枝 | chi/ chi nhánh/ shi |
| 1257. 罰 | phạt/ trừng phạt/ batsu/ bachi |
| 1258. 励 | lệ/ khích lệ/ rei |
| 1259. 啓 | khải/ nói/ kei |
| 1260. 毒 | độc/ đầu độc/ doku |
| 1261. 刷 | loát/ ấn loát/ satsu |
| 1262. 沈 | trầm/ trầm mặc/ chin |
| 1263. 幼 | ấu/ ấu trĩ/ thơ ấu/ yoo |
| 1264. 勇 | dũng/ dũng cảm/ yuu |
| 1265. 賠 | bồi/ bồi thường/ bai |
| 1266. 怒 | nộ/ thịnh nộ/ do |
| 1267. 腹 | phục/ bụng/ fuku |
| 1268. 雲 | vân/ mây/ un |
| 1269. 曇 | đàm/ có mây/ don |
| 1270. 偏 | thiên/ thiên lệch/ thiên kiến/ hen |
| 1271. 祖 | tổ/ tổ tiên/ so |
| 1272. 賢 | hiền/ hiền thần/ hiền nhân/ ken |
| 1273. 添 | thiêm/ thêm vào/ ten |
| 1274. 珍 | trân/ trân trọng/ trân quý/ chin |
| 1275. 丈 | trượng/ trượng/ joo |
| 1276. 炉 | lô/ lò/ ro |
| 1277. 倫 | luân/ luân lí/ rin |
| 1278. 脚 | cước/ cẳng chân/ kyaku/ kya |
| 1279. 縁 | duyên/ duyên số/ en |
| 1280. 鯨 | kình/ cá voi/ kình ngạc/ gei |
| 1281. 繊 | tiêm/ thanh mảnh/ sen |
| 1282. 肥 | phì/ phì nhiêu/ hi |
| 1283. 稿 | cảo/ nguyên cảo/ bản viết/ koo |
| 1284. 頑 | ngoan/ ngoan cường/ ngoan cố/ gan |
| 1285. 犬 | khuyển/ con chó/ ken |
| 1286. 軟 | nhuyễn/ mềm/ nhu nhuyễn/ nan |
| 1287. 煮 | chử/ luộc/ sha |
| 1288. 恒 | hằng/ luôn luôn/ hằng đẳng thức/ koo |
| 1289. 虫 | trùng/ côn trùng/ chuu |
| 1290. 郊 | giao/ ngoại ô/ giao ngoại/ koo |
| 1291. 耐 | nại/ nhẫn nại/ tai |
| 1292. 瞬 | thuấn/ trong nháy mắt/ shun |
| 1293. 豆 | đậu/ hạt đậu/ too/ zu |
| 1294. 箱 | tương/ cái hộp/ - |
| 1295. 絞 | giảo/ buộc/ xử giảo/ koo |
| 1296. 彩 | thái/ sắc thái/ sai |
| 1297. 菊 | cúc/ hoa cúc/ kiku |
| 1298. 煙 | yên/ khói/ en |
| 1299. 亜 | á/ thứ 2/ châu á/ a |
| 1300. 拓 | thác/ khai thác/ taku |
| 1301. 僕 | bộc/ nô bộc/ boku |
| 1302. 欄 | lan/ lan can/ ran |
| 1303. 陳 | trần/ trần thuật/ chin |
| 1304. 糧 | lương/ lương thực/ ryoo/ roo |
| 1305. 胞 | bào/ đồng bào/ tế bào/ hoo |
| 1306. 卵 | noãn/ trứng/ ran |
| 1307. 偽 | ngụy/ ngụy trang/ ngụy tạo/ gi |
| 1308. 卓 | trác/ trác việt/ taku |
| 1309. 皆 | giai/ tất cả/ kai |
| 1310. 干 | can/ khô/ kan |
| 1311. 疲 | bì/ mệt/ hi |
| 1312. 憶 | ức/ kí ức/ oku |
| 1313. 粉 | phấn/ bột/ fun |
| 1314. 誇 | khoa/ khoa trương/ ko |
| 1315. 恩 | ân/ ân huệ/ on |
| 1316. 簿 | bộ/ danh bộ/ bo |
| 1317. 糸 | mịch/ sợ chỉ/ shi |
| 1318. 怖 | bố/ khủng bố/ fu |
| 1319. 諮 | tư/ tư vấn/ shi |
| 1320. 丘 | khâu/ đồi/ kyuu |
| 1321. 廷 | đình/ pháp đình/ triều đình/ tei |
| 1322. 恋 | luyến/ lưu luyến/ luyến ái/ ren |
| 1323. 丹 | đan/ màu đỏ/ tan |
| 1324. 擁 | ủng/ ủng hộ/ yoo |
| 1325. 拘 | câu/ câu thúc/ koo |
| 1326. 穴 | huyệt/ sào huyệt/ ketsu |
| 1327. 悟 | ngộ/ tỉnh ngộ/ go |
| 1328. 垣 | viên/ tường/ - |
| 1329. 漏 | lậu/ lộ/ roo |
| 1330. 殊 | thù/ đặc thù/ shu |
| 1331. 狭 | hiệp/ hẹp/ kyoo |
| 1332. 冊 | sách/ quyển sách/ satsu/ saku |
| 1333. 鏡 | kính/ gương kính/ kyoo |
| 1334. 黙 | mặc/ trầm mặc/ moku |
| 1335. 寛 | khoan/ khoan dung/ kan |
| 1336. 剰 | thặng/ thặng dư/ joo |
| 1337. 没 | một/ trầm một/ botsu |
| 1338. 覧 | lãm/ triển lãm/ ran |
| 1339. 慢 | mạn/ ngạo mạn/ man |
| 1340. 凍 | đông/ đông lạnh/ too |
| 1341. 眼 | nhãn/ nhãn khoa/ gan/ gen |
| 1342. 滋 | tư/ phồn thịnh/ ji |
| 1343. 阻 | trở/ cản trở/ trở ngại/ so |
| 1344. 往 | vãng/ vãng lai/ dĩ vãng/ oo |
| 1345. 彰 | chương/ hiển chương/ shoo |
| 1346. 浄 | tịnh/ thanh tịnh/ joo |
| 1347. 懲 | trừng/ trừng phạt/ choo |
| 1348. 眠 | miên/ thôi miên/ min |
| 1349. 寒 | hàn/ lạnh/ kan |
| 1350. 潜 | tiềm/ tiềm ẩn/ tiềm thức/ sen |
| 1351. 秩 | trật/ trật tự/ chitsu |
| 1352. 慨 | khái/ khảng khái/ phẫn khái/ gai |
| 1353. 菌 | khuẩn/ vi khuẩn/ kin |
| 1354. 彫 | điêu/ điêu khắc/ choo |
| 1355. 紅 | hồng/ hồng quân/ koo/ ku |
| 1356. 衡 | hành/ cái cân/ koo |
| 1357. 跳 | khiêu/ khiêu vũ/ choo |
| 1358. 熟 | thục/ hiền thục/ thục nữ/ juku |
| 1359. 拍 | phách/ vỗ tay/ haku/ hyoo |
| 1360. 冒 | mạo/ mạo hiểm/ boo |
| 1361. 陰 | âm/ âm mưu/ số âm/ in |
| 1362. 頂 | đỉnh/ thiên đỉnh/ đỉnh đầu/ choo |
| 1363. 尋 | tầm/ sưu tầm/ tầm nã/ jin |
| 1364. 泣 | khấp/ khóc/ kyuu |
| 1365. 唆 | toa/ xúi giục/ sa |
| 1366. 孫 | tôn/ con cháu/ son |
| 1367. 輩 | bối/ tiền bối/ hậu hối/ hai |
| 1368. 奇 | kì/ kì lạ/ kì diệu/ ki |
| 1369. 寄 | kí/ kí gửi/ kí sinh/ ki |
| 1370. 墓 | mộ/ ngôi mộ/ bo |
| 1371. 雰 | phân/ sương mù/ fun |
| 1372. 征 | chinh/ chinh phục/ chinh phạt/ sei |
| 1373. 艦 | hạm/ chiến hạm/ hạm đội/ kan |
| 1374. 尚 | thượng/ cao thượng/ shoo |
| 1375. 塾 | thục/ tư thục/ juku |
| 1376. 漫 | mạn/ chịu đựng/ man |
| 1377. 喫 | khiết/ uống/ hút/ kitsu |
| 1378. 噴 | phún/ phun/ fun |
| 1379. 唯 | duy/ duy nhất/ duy tâm/ yui/ I |
| 1380. 軒 | hiên/ <đếm nhà>/ ken |
| 1381. 芳 | phương/ thơm/ hoo |
| 1382. 屈 | khuất/ khuất phục/ kutsu |
| 1383. 銘 | minh/ khắc/ mei |
| 1384. 舗 | phố/ phố xá/ ho |
| 1385. 俵 | biểu/ <đếm túi>/ hyoo |
| 1386. 暇 | hạ/ nhàn hạ/ ka |
| 1387. 遂 | toại/ toại nguyện/ sui |
| 1388. 伏 | phục/ phục binh/ phục kích/ fuku |
| 1389. 耕 | canh/ canh tác/ koo |
| 1390. 殖 | thực/ sinh sản/ shoku |
| 1391. 霊 | linh/ linh hồn/ rei/ ryoo |
| 1392. 剛 | cương/ cứng/ goo |
| 1393. 湿 | thấp/ ẩm thấp/ shitsu |
| 1394. 髪 | phát/ tóc/ hatsu |
| 1395. 零 | linh/ số không/ rei |
| 1396. 悔 | hối/ hối hận/ kai |
| 1397. 穂 | tuệ/ tai/ sui |
| 1398. 岳 | nhạc/ núi cao/ gaku |
| 1399. 涙 | lệ/ nước mắt/ rui |
| 1400. 祥 | tường/ cát tường/ shoo |
| 1401. 棟 | đống/ tòa nhà/ too |
| 1402. 培 | bồi/ bồi đắp/ bai |
| 1403. 晩 | vãn/ buổi tối/ ban |
| 1404. 奨 | tưởng/ tưởng thưởng/ shoo |
| 1405. 妨 | phương/ phương hại/ boo |
| 1406. 騰 | đằng/ tăng cao/ too |
| 1407. 妹 | muội/ em gái/ mai |
| 1408. 翻 | phiên/ phiên dịch/ hon |
| 1409. 忙 | mang/ đa mang/ boo |
| 1410. 叫 | khiếu/ kêu/ kyoo |
| 1411. 諭 | dụ/ cảnh báo/ yu |
| 1412. 随 | tùy/ tùy tùng/ zui |
| 1413. 粘 | niêm/ niêm mạc/ nen |
| 1414. 浸 | tẩm/ ngâm tẩm/ shin |
| 1415. 壇 | đàn/ diễn đàn/ dan/ tan |
| 1416. 糖 | đường/ đường/ too |
| 1417. 覆 | phúc/ đậy/ fuku |
| 1418. 溶 | dung/ dung dịch/ yoo |
| 1419. 磨 | ma/ mài/ ma |
| 1420. 姉 | tỉ/ chị gái/ shi |
| 1421. 猶 | do/ do dự/ yuu |
| 1422. 鋭 | nhuệ/ tinh nhuệ/ ei |
| 1423. 謀 | mưu/ âm mưu/ boo/ mu |
| 1424. 盾 | thuẫn/ mâu thuẫn/ jun |
| 1425. 飼 | tự/ nuôi/ shi |
| 1426. 勲 | huân/ huân chương/ huân công/ kun |
| 1427. 脈 | mạch/ tim mạch/ myaku |
| 1428. 虚 | hư/ hư vô/ kyo/ ko |
| 1429. 玄 | huyền/ màu đen/ gen |
| 1430. 棒 | bổng/ cái gậy/ boo |
| 1431. 隔 | cách/ khoảng cách/ kaku |
| 1432. 陛 | bệ/ bệ hạ/ hei |
| 1433. 鬼 | quỷ/ ma quỷ/ ki |
| 1434. 掃 | tảo/ quét/ soo |
| 1435. 准 | chuẩn/ thứ nhì/ jun |
| 1436. 抽 | trừu/ trừu tượng/ chuu |
| 1437. 披 | phi/ mở ra/ hi |
| 1438. 狂 | cuồng/ cuồng sát/ kyoo |
| 1439. 癒 | dũ/ chữa bệnh/ yu |
| 1440. 淡 | đạm/ đạm bạc/ tan |
| 1441. 訂 | đính/ đính chính/ tei |
| 1442. 緯 | vĩ/ vĩ độ/ I |
| 1443. 佳 | giai/ giai nhân/ ka |
| 1444. 帳 | trướng/ sổ/ choo |
| 1445. 苗 | miêu/ mầm/ byoo |
| 1446. 据 | cư/ đặt/ để/ - |
| 1447. 暖 | noãn/ ấm/ dan |
| 1448. 漢 | hán/ hảo hán/ kan |
| 1449. 径 | kính/ bán kính/ kei |
| 1450. 磁 | từ/ từ tính/ từ trường/ ji |
| 1451. 缶 | phữu/ đồ hộp/ kan |
| 1452. 猛 | mãnh/ mãnh liệt/ moo |
| 1453. 咲 | tiếu/ nở hoa/ - |
| 1454. 粒 | lạp/ hạt/ ryuu |
| 1455. 肺 | phế/ phổi/ hai |
| 1456. 虐 | ngược/ ngược đãi/ gyaku |
| 1457. 才 | tài/ tài năng/ sai |
| 1458. 卸 | tá/ bán buôn/ - |
| 1459. 匹 | thất/ <đếm con vật>/ hitsu |
| 1460. 布 | bố/ vải/ tuyên bố/ fu |
| 1461. 逸 | dật/ ẩn dật/ itsu |
| 1462. 軌 | quỹ/ quỹ đạo/ ki |
| 1463. 鑑 | giám/ giám định/ kan |
| 1464. 荘 | trang/ trang trại/ soo |
| 1465. 懐 | hoài/ hoài cổ/ kai |
| 1466. 汁 | trấp/ nước quả/ juu |
| 1467. 后 | hậu/ hoàng hậu/ koo |
| 1468. 烈 | liệt/ mãnh liệt/ oanh liệt/ retsu |
| 1469. 嘆 | thán/ ca thán/ cảm thán/ tan |
| 1470. 胆 | đảm/ can đảm/ tan |
| 1471. 氷 | băng/ băng tuyết/ hyoo |
| 1472. 棋 | kì/ môn cờ/ ki |
| 1473. 麦 | mạch/ lúa mạch/ baku |
| 1474. 筒 | đồng/ cái ống/ too |
| 1475. 灯 | đăng/ hải đăng/ too |
| 1476. 妃 | phi/ phi tần/ hi |
| 1477. 徐 | từ/ từ từ/ jo |
| 1478. 衰 | suy/ suy thoái/ sui |
| 1479. 乾 | can/ khô/ kan |
| 1480. 雷 | lôi/ thiên lôi/ rai |
| 1481. 惨 | thảm/ thảm thương/ thảm sát/ san/ zan |
| 1482. 郭 | quách/ thành quách/ kaku |
| 1483. 粧 | trang/ hóa trang/ shoo |
| 1484. 塗 | đồ/ sơn vẽ/ to |
| 1485. 詞 | từ/ ca từ/ shi |
| 1486. 祈 | kì/ cầu nguyện/ ki |
| 1487. 奮 | phấn/ hưng phấn/ phấn đấu/ fun |
| 1488. 斜 | tà/ nghiêng/ sha |
| 1489. 霧 | vụ/ sương mù/ mu |
| 1490. 潤 | nhuận/ lợi nhuận/ nhuận tràng/ jun |
| 1491. 俗 | tục/ thông tục/ tục lệ/ zoku |
| 1492. 脂 | chi/ mỡ/ shi |
| 1493. 栽 | tài/ trồng/ sai |
| 1494. 穏 | ổn/ yên ổn/ on |
| 1495. 墨 | mặc/ mực tàu/ boku |
| 1496. 姓 | tính/ họ/ sei/ shoo |
| 1497. 冠 | quán/ quán quân/ kan |
| 1498. 晶 | tinh/ kết tinh/ shoo |
| 1499. 亭 | đình/ cái đình/ tei |
| 1500. 刈 | ngải/ cắt cỏ/ - |
| 1501. 銅 | đồng/ chất đồng/ doo |
| 1502. 駄 | đà/ thồ hàng/ da |
| 1503. 棚 | bằng/ cái giá/ - |
| 1504. 幻 | huyễn/ huyễn hoặc/ gen |
| 1505. 巣 | sào/ sào huyệt/ soo |
| 1506. 拝 | bái/ sùng bái/ hai |
| 1507. 酬 | thù/ thù lao/ shuu |
| 1508. 排 | bài/ bài trừ/ hai |
| 1509. 巧 | xảo/ tinh xảo/ koo |
| 1510. 魔 | ma/ ma quỷ/ ma |
| 1511. 粛 | túc/ nghiêm túc/ shuku |
| 1512. 邪 | tà/ tà ma/ ja |
| 1513. 奉 | phụng/ phụng dưỡng/ cung phụng/ hoo/ bu |
| 1514. 悦 | duyệt/ vui vẻ/ etsu |
| 1515. 擦 | sát/ trà sát/ satsu |
| 1516. 漂 | phiêu/ phiêu lưu/ hyoo |
| 1517. 鈍 | độn/ ngu độn/ don |
| 1518. 滝 | lang/ thác nước/ - |
| 1519. 潔 | khiết/ thanh khiết/ ketsu |
| 1520. 涯 | nhai/ sinh nhai/ gai |
| 1521. 廊 | lang/ hành lang/ roo |
| 1522. 疫 | dịch/ dịch bệnh/ eki/ yaku |
| 1523. 乏 | phạp/ nghèo/ ít/ boo |
| 1524. 矛 | mâu/ mâu thuẫn/ mu |
| 1525. 妊 | nhâm/ mang thai/ nin |
| 1526. 桑 | tang/ cây dâu/ soo |
| 1527. 嫁 | giá/ đi lấy chồng/ ka |
| 1528. 膜 | mạc/ niêm mạc/ maku |
| 1529. 綿 | miên/ lụa/ men |
| 1530. 班 | ban/ lớp/ han |
| 1531. 恥 | sỉ/ sỉ nhục/ chi |
| 1532. 謙 | khiêm/ khiêm tốn/ ken |
| 1533. 劣 | liệt/ thua kém/ retsu |
| 1534. 凶 | hung/ hung khí/ hung thủ/ kyoo |
| 1535. 釣 | điếu/ câu cá/ choo |
| 1536. 疎 | sơ/ không thân/ so |
| 1537. 拾 | thập/ nhặt/ shuu/ juu |
| 1538. 獄 | ngục/ cai ngục/ ngục tù/ goku |
| 1539. 紋 | văn/ hoa văn/ mon |
| 1540. 紫 | tử/ tử ngoại/ shi |
| 1541. 皿 | mãnh/ đĩa/ - |
| 1542. 芽 | nha/ mầm/ manh nha/ ga |
| 1543. 陵 | lăng/ lăng tẩm/ ryoo |
| 1544. 蒸 | chưng/ chưng cất/ joo |
| 1545. 顕 | hiển/ hiển hách/ hiển thị/ ken |
| 1546. 峰 | phong/ đỉnh núi/ hoo |
| 1547. 紡 | phưởng/ dệt/ boo |
| 1548. 宜 | nghi/ thích nghi/ tiện nghi/ gi |
| 1549. 汗 | hãn/ mồ hôi/ kan |
| 1550. 勘 | khám/ / kan |
| 1551. 辛 | tân/ cay/ shin |
| 1552. 弓 | cung/ cái cung/ kyuu |
| 1553. 溝 | câu/ mương nhỏ/ koo |
| 1554. 仰 | ngưỡng/ ngưỡng mộ/ gyoo/ koo |
| 1555. 泥 | nê/ bùn/ dei |
| 1556. 姫 | cơ/ công chúa/ - |
| 1557. 稚 | trĩ/ ấu trĩ/ chi |
| 1558. 陶 | đào/ đồ sứ/ too |
| 1559. 穫 | hoạch/ thu hoạch/ kaku |
| 1560. 鎮 | trấn/ trấn áp/ trấn tĩnh/ chin |
| 1561. 酔 | túy/ say/ sui |
| 1562. 粗 | thô/ thô ráp/ so |
| 1563. 隻 | chiếc/ <đếm thuyền>/ seki |
| 1564. 偶 | ngẫu/ ngẫu nhiên/ guu |
| 1565. 貝 | bối/ vỏ sò/ - |
| 1566. 誓 | thệ/ tuyên thệ/ sei |
| 1567. 盆 | bồn/ cái bồn/ bon |
| 1568. 弦 | huyền/ dây/ gen |
| 1569. 悼 | điệu/ truy điệu/ too |
| 1570. 伯 | bá/ thúc bá/ haku |
| 1571. 肌 | cơ/ da/ - |
| 1572. 惜 | tích/ tiếc/ seki |
| 1573. 珠 | châu/ châu ngọc/ shu |
| 1574. 碑 | bi/ tấm bia/ hi |
| 1575. 把 | bả/ cầm/ ha |
| 1576. 舟 | chu/ thuyền/ shuu |
| 1577. 架 | giá/ cái giá/ ka |
| 1578. 菓 | quả/ hoa quả/ ka |
| 1579. 朴 | phác/ chất phác/ boku |
| 1580. 艇 | đĩnh/ thuyền nhỏ/ tei |
| 1581. 憂 | ưu/ ưu phiền/ yuu |
| 1582. 刀 | đao/ cái đao/ too |
| 1583. 壮 | tráng/ cường tráng/ soo |
| 1584. 壌 | nhưỡng/ thổ nhưỡng/ joo |
| 1585. 堤 | đê/ đê điều/ tei |
| 1586. 拐 | quải/ bắt cóc/ kai |
| 1587. 累 | lũy/ thành lũy/ tích lũy/ rui |
| 1588. 暑 | thử/ hè nóng/ sho |
| 1589. 署 | thự/ biệt thự/ sho |
| 1590. 澄 | trừng/ trong/ rõ/ choo |
| 1591. 符 | phù/ phù hiệu/ fu |
| 1592. 府 | phủ/ chính phủ/ fu |
| 1593. 謡 | dao/ ca dao/ yoo |
| 1594. 肢 | chi/ tay chân/ tứ chi/ shi |
| 1595. 尿 | niệu/ niệu đạo/ nyoo |
| 1596. 酷 | khốc/ tàn khốc/ koku |
| 1597. 鉛 | duyên/ kim loại chì/ en |
| 1598. 忍 | nhẫn/ tàn nhẫn/ nhẫn nại/ nin |
| 1599. 臭 | xú/ mùi thối/ xú khí/ shuu |
| 1600. 錯 | thác/ thác giác/ thác loạn/ saku |
| 1601. 寂 | tịch/ cô tịch/ tịch mịch/ jaku/ seki |
| 1602. 狩 | thú/ săn bắn/ shu |
| 1603. 猫 | miêu/ con mèo/ byoo |
| 1604. 恭 | cung/ cung kính/ kyoo |
| 1605. 隅 | ngung/ góc/ guu |
| 1606. 魂 | hồn/ linh hồn/ kon |
| 1607. 唐 | đường/ nhà Đường/ Trung quốc/ too |
| 1608. 怪 | quái/ kì quái/ quái vật/ kai |
| 1609. 砕 | toái/ phá vỡ/ sai |
| 1610. 虜 | lỗ/ tù binh/ ryo |
| 1611. 垂 | thùy/ rủ xuống/ sui |
| 1612. 頻 | tần/ tần số/ tần suất/ hin |
| 1613. 灰 | hôi/ tro/ kai |
| 1614. 鼻 | tị/ mũi/ bi |
| 1615. 傍 | bàng/ bàng quan/ boo |
| 1616. 践 | tiễn/ thực tiễn/ sen |
| 1617. 呉 | ngô/ triều Ngô/ Trung quốc/ go |
| 1618. 洞 | động/ hang động/ doo |
| 1619. 諾 | nặc/ chấp thuận/ daku |
| 1620. 俸 | bổng/ lương bổng/ bổng lộc/ hoo |
| 1621. 履 | lí/ đi/ mặc/ ri |
| 1622. 坊 | phường/ phường/ boo/ boQ |
| 1623. 穀 | cốc/ ngũ cốc/ koku |
| 1624. 呈 | trình/ trình bày/ đệ trình/ tei |
| 1625. 髄 | tủy/ xương tủy/ zui |
| 1626. 庶 | thứ/ thứ dân/ sho |
| 1627. 遭 | tao/ tao ngộ/ soo |
| 1628. 匠 | tượng/ nghệ nhân/ shoo |
| 1629. 膚 | phu/ da/ fu |
| 1630. 飢 | cơ/ đói/ cơ ngạ/ ki |
| 1631. 寸 | thốn/ thước đo/ sun |
| 1632. 寧 | ninh/ an ninh/ nei |
| 1633. 炊 | xuy/ nấu cơm/ sui |
| 1634. 閲 | duyệt/ kiểm duyệt/ etsu |
| 1635. 寮 | liêu/ kí túc xá/ ryoo |
| 1636. 赦 | xá/ tha thứ/ dung xá/ xá tội/ sha |
| 1637. 赴 | phó/ / fu |
| 1638. 麗 | lệ/ mĩ lệ/ rei |
| 1639. 宰 | tể/ chúa tể/ tể tướng/ sai |
| 1640. 殴 | ẩu/ ẩu đả/ oo |
| 1641. 怠 | đãi/ lười biếng/ tai |
| 1642. 偉 | vĩ/ vĩ đại/ I |
| 1643. 羅 | la/ lụa/ ra |
| 1644. 胃 | vị/ dạ dày/ I |
| 1645. 鉢 | bát/ cái bát/ hatsu/ hachi |
| 1646. 該 | cai/ / gai |
| 1647. 机 | cơ/ cái bàn/ ki |
| 1648. 墳 | phần/ mộ phần/ fun |
| 1649. 峡 | hạp/ đường núi hẹp/ kyoo |
| 1650. 宴 | yến/ yến tiệc/ en |
| 1651. 窮 | cùng/ cùng cực/ kyuu |
| 1652. 憾 | hám/ hối hận/ kan |
| 1653. 靴 | ngoa/ giầy/ ka |
| 1654. 傘 | tản/ cái ô/ san |
| 1655. 塔 | tháp/ tòa tháp/ too |
| 1656. 凡 | phàm/ phàm nhân/ bon/ han |
| 1657. 弊 | tệ/ tệ hại/ tệ xá/ hei |
| 1658. 漠 | mạc/ sa mạc/ baku |
| 1659. 騎 | kị/ kị sĩ/ ki |
| 1660. 循 | tuần/ tuần hoàn/ jun |
| 1661. 召 | triệu/ triệu tập/ shoo |
| 1662. 如 | như/ như thế/ jo/ nyo |
| 1663. 裸 | lõa/ khỏa/ khỏa thân/ ra |
| 1664. 愚 | ngu/ ngu ngốc/ gu |
| 1665. 朱 | chu/ / shu |
| 1666. 旋 | toàn/ / sen |
| 1667. 縫 | phùng/ may vá/ hoo |
| 1668. 鶏 | kê/ con gà/ kei |
| 1669. 僧 | tăng/ tăng lữ/ soo |
| 1670. 搬 | ban/ vận chuyển/ han |
| 1671. 獣 | thú/ thú vật/ juu |
| 1672. 詐 | trá/ lừa dối/ sa |
| 1673. 吐 | thổ/ thổ huyết/ thổ lộ/ to |
| 1674. 窒 | trất/ ngạt/ chitsu |
| 1675. 幣 | tệ/ tiền tệ/ hei |
| 1676. 慈 | từ/ từ bi/ nhân từ/ ji |
| 1677. 縛 | phược/ / baku |
| 1678. 欺 | khi/ lừa dối/ gi |
| 1679. 帽 | mạo/ cái mũ/ boo |
| 1680. 腸 | tràng/ ruột/ choo |
| 1681. 濯 | trạc/ rửa/ taku |
| 1682. 薫 | huân/ thơm/ kun |
| 1683. 粋 | túy/ tinh túy/ sui |
| 1684. 哀 | ai/ bi ai/ ai |
| 1685. 搭 | đáp/ chất lên xe/ too |
| 1686. 漬 | tí/ ngâm tẩm/ - |
| 1687. 畳 | điệp/ chiếu/ joo |
| 1688. 娠 | thần/ mang thai/ shin |
| 1689. 沸 | phí/ đun sôi/ futsu |
| 1690. 媒 | môi/ môi giới/ bai |
| 1691. 殻 | xác/ vỏ/ kaku |
| 1692. 暦 | lịch/ lịch/ reki |
| 1693. 枯 | khô/ khô khát/ ko |
| 1694. 蓄 | súc/ lưu trữ/ chiku |
| 1695. 畜 | súc/ súc vật/ chiku |
| 1696. 辱 | nhục/ sỉ nhục/ joku |
| 1697. 戯 | hí/ hí kịch/ gi |
| 1698. 刃 | nhận/ lưỡi dao/ jin |
| 1699. 槽 | tào/ cái máng/ soo |
| 1700. 憎 | tăng/ ghét/ zoo |
| 1701. 舶 | bạc/ tàu/ haku |
| 1702. 酵 | diếu/ lên men/ koo |
| 1703. 賓 | tân/ tân khách/ tiếp tân/ hin |
| 1704. 碁 | kì/ cờ/ go |
| 1705. 扇 | phiến/ quạt/ sen |
| 1706. 坪 | bình/ 36 feet vuông/ - |
| 1707. 墜 | trụy/ rơi/ trụy lạc/ tsui |
| 1708. 囚 | tù/ tù nhân/ shuu |
| 1709. 桃 | đào/ cây đào/ too |
| 1710. 娯 | ngu/ vui chơi/ ngu lạc/ go |
| 1711. 幾 | kỉ/ hình học/ ki |
| 1712. 蛇 | xà/ con rắn/ ja/ da |
| 1713. 酢 | tạc/ dấm/ saku |
| 1714. 紳 | thân/ đàn ông/ shin |
| 1715. 瓶 | bình/ cái bình/ bin |
| 1716. 眺 | thiếu/ nhìn/ choo |
| 1717. 涼 | lương/ mát/ ryoo |
| 1718. 枢 | xu/ chốt cửa/ suu |
| 1719. 譜 | phổ/ phả/ phổ nhạc/ gia phả/ fu |
| 1720. 鍛 | đoán/ luyện/ tan |
| 1721. 鼓 | cổ/ cái trống/ ko |
| 1722. 轄 | hạt/ địa hạt/ katsu |
| 1723. 餓 | ngạ/ đói/ ga |
| 1724. 豚 | đồn/ con lợn/ ton |
| 1725. 盲 | manh/ mù/ moo |
| 1726. 飽 | bão/ bão hòa/ hoo |
| 1727. 洪 | hồng/ hồng thủy/ koo |
| 1728. 藩 | phiên/ / han |
| 1729. 疾 | tật/ tật bệnh/ shitsu |
| 1730. 昆 | côn/ côn trùng/ kon |
| 1731. 又 | hựu/ lại/ - |
| 1732. 淑 | thục/ hiền thục/ shuku |
| 1733. 偵 | trinh/ trinh thám/ tei |
| 1734. 篤 | đốc/ / toku |
| 1735. 燥 | táo/ can táo/ soo |
| 1736. 憤 | phẫn/ phẫn uất/ fun |
| 1737. 恨 | hận/ căm hận/ kon |
| 1738. 泡 | bào/ bọt/ hoo |
| 1739. 叙 | tự/ kể lại/ jo |
| 1740. 笛 | địch/ ống sáo/ teki |
| 1741. 匿 | nặc/ nặc danh/ toku |
| 1742. 痴 | si/ ngu si/ chi |
| 1743. 曹 | tào/ phán xử/ soo |
| 1744. 伐 | phạt/ thảo phạt/ batsu |
| 1745. 遷 | thiên/ thiên đô/ thiên di/ sen |
| 1746. 概 | khái/ khái niệm/ đại khái/ gai |
| 1747. 悠 | du/ xa xăm/ yuu |
| 1748. 凝 | ngưng/ ngưng kết/ ngưng tụ/ gyoo |
| 1749. 甚 | thậm/ thậm chí/ jin |
| 1750. 舌 | thiệt/ cái lưỡi/ zetsu |
| 1751. 渦 | qua/ dòng xoáy/ ka |
| 1752. 享 | hưởng/ hưởng thụ/ kyoo |
| 1753. 尼 | ni/ ni cô/ ni |
| 1754. 廉 | liêm/ thanh liêm/ ren |
| 1755. 傑 | kiệt/ tuấn kiệt/ hào kiệt/ ketsu |
| 1756. 尺 | xích/ thước/ shaku |
| 1757. 濁 | trọc/ đục/ daku |
| 1758. 肖 | tiếu/ giống/ shoo |
| 1759. 遍 | biến/ lần/ hen |
| 1760. 冗 | nhũng/ / joo |
| 1761. 款 | khoản/ điều khoản/ kan |
| 1762. 扶 | phù/ phù hộ/ phù trợ/ fu |
| 1763. 弔 | điếu/ phúng điếu/ choo |
| 1764. 扉 | phi/ cái cửa/ hi |
| 1765. 掌 | chưởng/ lòng bàn tay/ shoo |
| 1766. 朽 | hủ/ bất hủ/ kyuu |
| 1767. 硫 | lưu/ lưu huỳnh/ ryuu |
| 1768. 猿 | viên/ con khỉ/ en |
| 1769. 礁 | tiều/ đá ngầm/ shoo |
| 1770. 陪 | bồi/ bồi thẩm đoàn/ bai |
| 1771. 嘱 | chúc/ dặn/ shoku |
| 1772. 醸 | nhưỡng/ gây nên/ joo |
| 1773. 敢 | cảm/ dám/ dũng cảm/ kan |
| 1774. 換 | hoán/ giao hoán/ kan |
| 1775. 嗣 | tự/ thừa kế/ shi |
| 1776. 暁 | hiểu/ bình minh/ gyoo |
| 1777. 挟 | hiệp/ kẹp/ kyoo |
| 1778. 肯 | khẳng/ khẳng định/ koo |
| 1779. 猟 | liệp/ săn bắn/ ryoo |
| 1780. 胎 | thai/ bào thai/ tai |
| 1781. 胴 | đỗng/ thân hình/ doo |
| 1782. 塊 | khối/ đống/ kai |
| 1783. 絹 | quyên/ lụa/ ken |
| 1784. 紺 | cám/ xanh đậm/ kon |
| 1785. 憩 | khế/ nghỉ ngơi/ kei |
| 1786. 厘 | li/ một li/ rin |
| 1787. 屯 | đồn/ đồn trú/ ton |
| 1788. 挿 | sáp/ cho vào/ soo |
| 1789. 斗 | đẩu/ một đấu/ to |
| 1790. 摂 | nhiếp/ nhiếp chính/ nhiếp thủ/ setsu |
| 1791. 乙 | ất/ can Ất/ otsu |
| 1792. 剖 | phẫu/ phẫu thuật/ giải phẫu/ boo |
| 1793. 詠 | vịnh/ ngâm thơ/ vịnh/ ei |
| 1794. 睡 | thụy/ ngủ/ thụy miên/ sui |
| 1795. 侍 | thị/ người hầu/ thị lang/ ji |
| 1796. 酪 | lạc/ sản phẩm sữa/ nước quả ép/ raku |
| 1797. 汽 | khí/ không khí/ hơi/ ki |
| 1798. 奔 | bôn/ chạy/ bôn tẩu/ hon |
| 1799. 岬 | giáp/ mũi đất/ - |
| 1800. 羊 | dương/ con dê/ con cừu/ yoo |
| 1801. 吟 | ngâm/ ngâm/ ngân nga/ gin |
| 1802. 帆 | phàm/ cánh buồm/ han |
| 1803. 奴 | nô/ nô lệ/ nô dịch/ do |
| 1804. 糾 | củ/ buộc dây/ kyuu |
| 1805. 茎 | hành/ thân cây cỏ/ kei |
| 1806. 喝 | hát/ mắng/ katsu |
| 1807. 忌 | kị/ ghét/ kiêng kị/ cấm kị/ ki |
| 1808. 抗 | kháng/ chống lại/ đề kháng/ kháng chiến/ koo |
| 1809. 坑 | khanh/ hố đào/ koo |
| 1810. 禅 | thiền/ thiền tọa/ zen |
| 1811. 閑 | nhàn/ an nhàn/ nhàn rỗi/ kan |
| 1812. 逓 | đệ/ đệ trình/ gửi đi/ tei |
| 1813. 逝 | thệ/ chết/ sei |
| 1814. 愉 | du/ sảng khoái/ du khoái/ yu |
| 1815. 迅 | tấn/ nhanh chóng/ thông tấn/ jin |
| 1816. 癖 | phích/ tật/ tật xấu/ heki |
| 1817. 慌 | hoảng/ hốt hoảng/ hoảng loạn/ koo |
| 1818. 抹 | mạt/ bột/ mài thành bột/ matsu |
| 1819. 錬 | luyện/ tinh luyện/ rèn luyện/ ren |
| 1820. 遮 | già/ cản trở/ sha |
| 1821. 硝 | tiêu/ kiềm nitrade/ shoo |
| 1822. 尉 | úy/ cấp úy/ trung úy/ I |
| 1823. 滴 | đích/ giọt nước/ teki |
| 1824. 勅 | sắc/ sắc lệnh/ choku |
| 1825. 隷 | lệ/ nô lệ/ lệ thuộc/ rei |
| 1826. 錠 | đĩnh/ viên thuốc/ khóa/ joo |
| 1827. 拙 | chuyết/ vụng về/ dở/ setsu |
| 1828. 迭 | điệt/ luân phiên/ tetsu |
| 1829. 擬 | nghĩ/ bắt chước/ gi |
| 1830. 翁 | ông/ ông già/ oo |
| 1831. 肪 | phương/ béo/ phương phi/ boo |
| 1832. 鋳 | chú/ đúc/ chuu |
| 1833. 蚕 | tằm/ con tằm/ san |
| 1834. 塀 | / hàng rào/ hei |
| 1835. 愁 | sầu/ buồn bã/ sầu muộn/ shuu |
| 1836. 卑 | ti/ thấp kém/ ti tiện/ tự ti/ hi |
| 1837. 慕 | mộ/ hâm mộ/ ái mộ/ bo |
| 1838. 庸 | dung/ bình thường/ dung tục/ trung dung/ yoo |
| 1839. 藻 | tảo/ tảo biển/ soo |
| 1840. 窯 | diêu/ lò nung/ yoo |
| 1841. 嬢 | nương/ cô nương/ joo |
| 1842. 渓 | khê/ thung lũng/ khê cốc/ kei |
| 1843. 峠 | / đèo/ - |
| 1844. 痢 | lị/ bệnh lị/ ri |
| 1845. 襟 | khâm/ vạt áo/ cổ áo/ kin |
| 1846. 禍 | họa/ tai họa/ ka |
| 1847. 漆 | tất/ sơn/ shitsu |
| 1848. 孔 | khổng/ lỗ hổng/ koo |
| 1849. 繕 | thiện/ cải thiện/ zen |
| 1850. 楼 | lâu/ tòa nhà/ nhà lầu/ roo |
| 1851. 畔 | bạn/ ruộng lúa/ han |
| 1852. 嫡 | đích/ chính thê/ đích tôn/ chaku |
| 1853. 斥 | xích/ bài xích/ seki |
| 1854. 泌 | bí/ rỉ ra/ tiết ra/ hitsu/ hi |
| 1855. 蛍 | huỳnh/ đom đóm/ huỳnh quang/ kei |
| 1856. 侮 | vũ/ sỉ nhục/ vũ nhục/ bu |
| 1857. 棺 | quan/ quan tài/ kan |
| 1858. 幽 | u/ tối tăm/ u tối/ yuu |
| 1859. 謹 | cẩn/ kính cẩn/ kin |
| 1860. 凸 | đột/ lồi/ totsu |
| 1861. 醜 | xú/ xấu xí/ shuu |
| 1862. 婿 | tế/ con rể/ sei |
| 1863. 賊 | tặc/ trộm cướp/ đạo tặc/ zoku |
| 1864. 姻 | nhân/ hôn nhân/ in |
| 1865. 租 | tô/ thuế/ tô thuế/ so |
| 1866. 褒 | bao/ khen ngợi/ hoo |
| 1867. 堪 | kham/ chịu đựng được/ kan |
| 1868. 叔 | thúc/ chú/ bác/ thúc phụ/ shuku |
| 1869. 寡 | quả/ cô quả/ quả phụ/ ka |
| 1870. 矯 | kiểu/ sửa cho đúng/ kiểu chính/ kyoo |
| 1871. 嚇 | hách/ nạt nộ/ hách dịch/ kaku |
| 1872. 蚊 | văn/ con muỗi/ - |
| 1873. 殉 | tuẫn/ chết vì đạo/ tuẫn tiết/ jun |
| 1874. 栓 | xuyên/ then cài/ sen |
| 1875. 窃 | thiết/ trộm cắp/ setsu |
| 1876. 搾 | trá/ ép/ vắt/ saku |
| 1877. 賜 | tứ/ ban tặng/ shi |
| 1878. 渇 | khát/ khát/ khát vọng/ katsu |
| 1879. 罷 | bãi/ hủy bỏ/ bãi bỏ/ hi |
| 1880. 霜 | sương/ sương mù/ soo |
| 1881. 唇 | thần/ môi/ shin |
| 1882. 酌 | chước/ chuốc rượu/ shaku |
| 1883. 蛮 | man/ man di/ dã man/ ban |
| 1884. 耗 | hao/ tiêu hao/ hao mòn/ moo/ koo |
| 1885. 拷 | khảo/ tra khảo/ tra tấn/ goo |
| 1886. 堕 | đọa/ rơi xuống/ xa đọa/ da |
| 1887. 凹 | ao/ lõm/ oo |
| 1888. 逐 | trục/ đuổi theo/ khu trục/ chiku |
| 1889. 附 | phụ/ đính kèm/ phụ lục/ fu |
| 1890. 厄 | ách/ tai ách/ yaku |
| 1891. 侯 | hầu/ tước hầu/ hầu tước/ koo |
| 1892. 升 | thăng/ đấu/ cái đấu (để đong)/ shoo |
| 1893. 雌 | thư/ con cái (<>con đực)/ shi |
| 1894. 爵 | tước/ tước hiệu/ quan tước/ shaku |
| 1895. 桟 | sạn/ giá để đồ/ san |
| 1896. 衷 | trung/ ở giữa/ chuu |
| 1897. 鐘 | chung/ cái chuông/ shoo |
| 1898. 倣 | phỏng/ mô phỏng/ hoo |
| 1899. 煩 | phiền/ phiền muộn/ han/ bon |
| 1900. 妄 | vọng/ sằng/ càn/ vô căn cứ/ moo/ boo/ |
| 1901. 抄 | sao/ viết rõ ràng/ tổng kết/ shoo |
| 1902. 婆 | bà/ bà già/ ba |
| 1903. 韻 | vận/ vần/ âm vận/ in |
| 1904. 儒 | nho/ nho giáo/ ju |
| 1905. 芋 | dụ/ khoai/ - |
| 1906. 帥 | soái/ tướng soái/ sui |
| 1907. 惰 | nọa/ lười biếng/ da |
| 1908. 伺 | tứ/ hỏi thăm/ shi |
| 1909. 某 | mỗ/ ~ nào đó/ boo |
| 1910. 賦 | phú/ thơ phú/ thiên phú/ fu |
| 1911. 壱 | nhất/ số một/ một (thay cho 一)/ ichi |
| 1912. 痘 | đậu/ thủy đậu (bệnh)/ too |
| 1913. 褐 | hoạt/ màu nâu/ katsu |
| 1914. 倹 | kiệm/ tiết kiệm/ ken |
| 1915. 薪 | tân/ củi/ shin |
| 1916. 宵 | tiêu/ đầu tối/ nguyên tiêu/ shoo |
| 1917. 繭 | kiển/ lông mày/ ken |
| 1918. 詔 | chiếu/ chiếu chỉ của vua/ shoo |
| 1919. 漸 | tiệm/ dần dần/ tiệm cận/ zen |
| 1920. 吏 | lại/ quan lại/ thư lại/ ri |
| 1921. 弧 | hồ/ cung/ cánh cung/ ko |
| 1922. 畝 | mẫu/ mẫu (đo diện tích)/ - |
| 1923. 丙 | bính/ can bính (can thứ 3)/ hei |
| 1924. 銑 | tiển/ gang/ sen |
| 1925. 塑 | tố/ đắp tượng/ so |
| 1926. 劾 | hặc/ luận tội/ gai |
| 1927. 濫 | lạm/ làm quá/ lạm dụng/ ran |
| 1928. 墾 | khẩn/ khai khẩn/ kon |
| 1929. 謄 | đằng/ sao chép/ too |
| 1930. 但 | đãn/ nhưng/ do đó/ - |
| 1931. 箇 | cá/ cá thể/ cá nhân/ ka |
| 1932. 謁 | yết/ yết kiến/ etsu |
| 1933. 頒 | ban/ ban bố/ ban phát/ han |
| 1934. 崇 | sùng/ tôn sùng/ sùng bái/ suu |
| 1935. 璽 | tỉ/ con dấu của vua/ quốc tỉ/ ji |
| 1936. 錘 | chùy/ quả cân/ sui |
| 1937. 虞 | ngu/ lo lắng/ - |
| 1938. 遵 | tuân/ tuân theo/ tuân phục/ jun |
| 1939. 弐 | nhị/ số hai (thay cho 二 trên tiền giấy)/ ni |
| 1940. 勺 | chước/ gáo múc/ <đơn vị đo>/ shaku |
| 1941. 且 | thả/ và/ hơn nữa/ - |
| 1942. 脹 | trướng/ nở ra/ bành trướng/ choo |
| 1943. 斤 | cân/ cân (kilo)/ cái rìu/ kin |
| 1944. 匁 | / <đơn vị đo khối lượng>/ - |
| 1945. 朕 | trẫm/ trẫm (nhân xưng của vua)/ chin |