click below
click below
Normal Size Small Size show me how
3000 từ tiếng Anh
3000 từ tiếng Anh thông dụng
| Question | Answer |
|---|---|
| abandon (v) /ə'bændən/ | to leave a place, thing or person forever. Vietnamese: bỏ; từ bỏ |
| abandoned (adj) /ə'bændənd/ | bị bỏ rơi; bị ruồng bỏ |
| ability (n) /ə'biliti/ | khả năng; năng lực |
| able (adj) /'eibl/ | có năng lực; có tài |
| unable (adj) /'ʌn'eibl/ | không có năng lực; không có tài |
| about (adv).; prep. /ə'baut/ | khoảng; về |
| above prep.; (adv) /ə'bʌv/ | ở trên; lên trên |
| abroad (adv) /ə'brɔ:d/ | ở; ra nước ngoài; ngoài trời |
| absence (n) /'æbsəns/ | sự vắng mặt |
| absent (adj) /'æbsənt/ | vắng mặt; nghỉ |
| absolute (adj) /'æbsəlu:t/ | tuyệt đối; hoàn toàn |
| absolutely (adv) /'æbsəlu:tli/ | tuyệt đối; hoàn toàn |
| absorb (v) /əb'sɔ:b/ | thu hút; hấp thu; lôi cuốn |
| abuse (n) (v)/ə'bju:s/ | lộng hành; lạm dụng |
| academic (adj) /;ækə'demik/ | thuộc học viện; ĐH; viện hàn lâm |
| accent (n) /'æksənt/ | trọng âm; dấu trọng âm |
| accept (v) /ək'sept/ | chấp nhận; chấp thuận |
| acceptable (adj)/ək'septəbl/ | có thể chấp nhận; chấp thuận |
| unacceptable (adj)/'ʌnək'septəbl/ | |
| access (n) /'ækses/ | lối; cửa; đường vào |
| accident (n) /'æksidənt/ | tai nạn; rủi ro |
| by accident | |
| accidental (adj) /;æksi'dentl/ | tình cờ; bất ngờ |
| accidentally (adv) /;æksi'dentəli/ | tình cờ; ngẫu nhiên |
| accommodation (n) /ə;kɔmə'deiʃn/ | sự thích nghi; điều tiết |
| accompany (v) /ə'kʌmpəni/ | đi theo; đi cùng; kèm theo |
| according to prep. /ə'kɔ:diɳ/ | theo; y theo |
| account (n) (v)/ə'kaunt/ | tài khoản; kế toán; tính toán; tính đến |
| accurate (adj) /'ækjurit/ | đúng đắn; chính xác; xác đáng |
| accurately (adv) /'ækjuritli/ | đúng đắn; chính xác |
| accuse (v) /ə'kju:z/ | tố cáo; buộc tội; kết tội |
| achieve (v) /ə'tʃi:v/ | đạt được; dành được |
| achievement (n) /ə'tʃi:vmənt/ | thành tích; thành tựu |
| acid (n) /'æsid/ | axit |
| acknowledge (v) /ək'nɔlidʤ/ | công nhận; thừa nhận |
| acquire (v) /ə'kwaiə/ | dành được; đạt được; kiếm được |
| across (adv).; prep. /ə'krɔs/ | qua; ngang qua |
| act (n) (v)/ækt/ | hành động; hành vi; cử chỉ; đối xử |
| action (n) /'ækʃn/ | hành động; hành vi; tác động |
| take action hành động | |
| active (adj) /'æktiv/ | tích cực hoạt động; nhanh nhẹn |
| actively (adv) /'æktivli/ | |
| activity (n) /æk'tiviti/ | |
| actor; actress (n) /'æktə/ | /'æktris/ |
| actual (adj) /'æktjuəl/ | thực tế; có thật |
| actually (adv) /'æktjuəli/ | hiện nay; hiện tại |
| (adv)ertisement /əd'və:tismənt/ | quảng cáo |
| adapt (v) /ə'dæpt/ | tra; lắp vào |
| add (v) /æd/ | cộng; thêm vào |
| addition (n) /ə'diʃn/ | tính cộng; phép cộng |
| in addition (to) thêm vào | |
| additional (adj) /ə'diʃənl/ | thêm vào; tăng thêm |
| address (n) (v)/ə'dres/ | địa chỉ; đề địa chỉ |
| adequate (adj) /'ædikwit/ | đầy; đầy đủ |
| adequately (adv) /'ædikwitli/ | tương xứng; thỏa đáng |
| adjust (v) /ə'dʤʌst/ | sửa lại cho đúng; điều chỉnh |
| admiration (n) /;ædmə'reiʃn/ | sự khâm phục;người kp; thán phục |
| admire (v) /əd'maiə/ | khâm phục; thán phục |
| admit (v) /əd'mit/ | nhận vào; cho vào; kết hợp |
| adopt (v) /ə'dɔpt/ | nhận làm con nuôi; bố mẹ nuôi |
| adult (n) (adj)/'ædʌlt/ | người lớn; người trưởng thành; trưởng thành |
| (adv)ance (n) (v)/əd'vɑ:ns/ | sự tiến bộ; tiến lên; đưa lên; đề xuất |
| (adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ | tiên tiến; tiến bộ; cấp cao |
| in (adv)ance trước; sớm | |
| (adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ | sự thuận lợi; lợi ích; lợi thế |
| take (adv)antage of lợi dụng | |
| (adv)enture (n) /əd'ventʃə/ | sự phiêu lưu; mạo hiểm |
| (adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ | báo cho biết; báo cho biết trước |
| (adv)ertising (n) sự quảng cáo; nghề quảng cáo | |
| (adv)ertisement (also ad; (adv)ert) (n) /əd'və:tismənt/ | |
| (adv)ice (n) /əd'vais/ | lời khuyên; lời chỉ bảo |
| (adv)ise (v) /əd'vaiz/ | khuyên; khuyên bảo; răn bảo |
| affair (n) /ə'feə/ | việc |
| affect (v) /ə'fekt/ | làm ảnh hưởng; tác động đến |
| affection (n) /ə'fekʃn/ | |
| afford (v) /ə'fɔ:d/ | có thể; có đủ khả năng; điều kiện (làm gì) |
| afraid (adj) /ə'freid/ | sợ; sợ hãi; hoảng sợ |
| after prep.; conj.; (adv) /'ɑ:ftə/ | sau; đằng sau; sau khi |
| afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ | buổi chiều |
| afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ | sau này; về sau; rồi thì; sau đấy |
| again (adv) /ə'gen/ | lại; nữa; lần nữa |
| against prep. /ə'geinst/ | chống lại; phản đối |
| age (n) /eidʤ/ | tuổi |
| aged (adj) /'eidʤid/ | già đi (v) |
| agency (n) /'eidʤənsi/ | tác dụng; lực; môi giới; trung gian |
| agent (n) /'eidʤənt/ | đại lý; tác nhân |
| aggressive (adj) /ə'gresiv/ | xâm lược; hung hăng (US: xông xáo) |
| ago (adv) /ə'gou/ | trước đây |
| agree (v) /ə'gri:/ | đồng ý; tán thành |
| agreement (n) /ə'gri:mənt/ | sự đồng ý; tán thành; hiệp định; hợp đồng |
| ahead (adv) /ə'hed/ | trước; về phía trước |
| aid (n) (v)/eid/ | sự giúp đỡ; thêm vào; phụ vào |
| aim (n) (v)/eim/ | sự nhắm (bắn); mục tiêu; ý định; nhắm; tập trung; hướng vào |
| air (n) /eə/ | không khí; bầu không khí; không gian |
| aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ | máy bay; khí cầu |
| airport (n) sân bay; phi trường | |
| alarm (n) (v)/ə'lɑ:m/ | báo động; báo nguy |
| alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ | làm lo sợ; làm hốt hoảng; làm sợ hãi |
| alarmed (adj) /ə'lɑ:m/ | |
| alcohol (n) /'ælkəhɔl/ | rượu cồn |
| alcoholic adj.; (n) /;ælkə'hɔlik/ | rượu; người nghiện rượu |
| alive (adj) /ə'laiv/ | sống; vẫn còn sống; còn tồn tại |
| all det.; pro(n) (adv) /ɔ:l/ | tất cả |
| allow (v) /ə'lau/ | cho phép; để cho |
| all right adj.; (adv).; exclamation /'ɔ:l'rait/ | tốt; ổn; khỏe mạnh; được |
| ally (n) (v)/'æli/ | nước đồng minh; liên minh; liên kết; kết thông gia |
| allied (adj) /ə'laid/ | liên minh; đồng minh; thông gia |
| almost (adv) /'ɔ:lmoust/ | hầu như; gần như |
| alone adj.; (adv) /ə'loun/ | cô đơn; một mình |
| along prep.; (adv) /ə'lɔɳ/ | dọc theo; theo; theo chiều dài; suốt theo |
| alongside prep.; (adv) /ə'lɔɳ'said/ | sát cạnh; kế bên; dọc theo |
| aloud (adv) /ə'laud/ | lớn tiếng; to tiếng |
| alphabet (n) /'ælfəbit/ | bảng chữ cái; bước đầu; điều cơ bản |
| alphabetical (adj) /;æflə'betikl/ | thuộc bảng chứ cái |
| alphabetically (adv) /;ælfə'betikəli/ | theo thứ tự abc |
| already (adv) /ɔ:l'redi/ | đã; rồi; đã… rồi |
| also (adv) /'ɔ:lsou/ | cũng; cũng vậy; cũng thế |
| alter (v) /'ɔ:ltə/ | thay đổi; biến đổi; sửa đổi |
| alternative (n) (adj)/ɔ:l'tə:nətiv/ | sự lựa chọn; lựa chọn |
| alternatively (adv) như một sự lựa chọn | |
| although conj. /ɔ:l'ðou/ | mặc dù; dẫu cho |
| altogether (adv) /;ɔ:ltə'geðə/ | hoàn toàn; hầu như; nói chung |
| always (adv) /'ɔ:lwəz/ | luôn luôn |
| amaze (v) /ə'meiz/ | làm ngạc nhiên; làm sửng sốt |
| amazing (adj) /ə'meiziɳ/ | kinh ngạc; sửng sốt |
| amazed (adj) /ə'meiz/ | kinh ngạc; sửng sốt |
| ambition (n) æm'biʃn/ | hoài bão; khát vọng |
| ambulance (n) /'æmbjuləns/ | xe cứu thương; xe cấp cứu |
| among (also amongst) prep. /ə'mʌɳ/ | giữa; ở giữa |
| amount (n) (v)/ə'maunt/ | số lượng; số nhiều; lên tới (money) |
| amuse (v) /ə'mju:z/ | làm cho vui; thích; làm buồn cười |
| amusing (adj) /ə'mju:ziɳ/ | vui thích |
| amused (adj) /ə'mju:zd/ | vui thích |
| analyse (BrE) (NAmE analyze) (v) /'ænəlaiz/ | phân tích |
| analysis (n) /ə'næləsis/ | sự phân tích |
| ancient (adj) /'einʃənt/ | xưa; cổ |
| and conj. /ænd; ənd; ən/ | và |
| anger (n) /'æɳgə/ | sự tức giận; sự giận dữ |
| angle (n) /'æɳgl/ | góc |
| angry (adj) /'æɳgri/ | giận; tức giận |
| angrily (adv) /'æɳgrili/ | tức giận; giận dữ |
| animal (n) /'æniməl/ | động vật; thú vật |
| ankle (n) /'æɳkl/ | mắt cá chân |
| anniversary (n) /;æni'və:səri/ | ngày; lễ kỉ niệm |
| announce (v) /ə'nauns/ | báo; thông báo |
| annoy (v) /ə'nɔi/ | chọc tức; làm bực mình; làm phiền; quẫy nhiễu |
| annoying (adj) /ə'nɔiiɳ/ | chọc tức; làm bực mình; làm phiền; quẫy nhiễu |
| annoyed (adj) /ə'nɔid/ | bị khó chịu; bực mình; bị quấy rầy |
| annual (adj) /'ænjuəl/ | hàng năm; từng năm |
| annually (adv) /'ænjuəli/ | hàng năm; từng năm |
| another det.; pro(n) /ə'nʌðə/ | khác |
| answer (n) (v)/'ɑ:nsə/ | sự trả lời; trả lời |
| anti- prefix chống lại | |
| anticipate (v) /æn'tisipeit/ | thấy trước; chặn trước; lường trước |
| anxiety (n) /æɳ'zaiəti/ | mối lo âu; sự lo lắng |
| anxious (adj) /'æɳkʃəs/ | lo âu; lo lắng; băn khoăn |
| anxiously (adv) /'æɳkʃəsli/ | lo âu; lo lắng; băn khoăn |
| any det.; pro(n) (adv) một người; vật nào đó; bất cứ; một chút nào; tí nào | |
| anyone (also anybody) pro(n) /'eniwʌn/ | người nào; bất cứ ai |
| anything pro(n) /'eniθiɳ/ | việc gì; vật gì; bất cứ việc gì; vật gì |
| anyway (adv) /'eniwei/ | thế nào cũng được; dù sao chăng nữa |
| anywhere (adv) /'eniweə/ | bất cứ chỗ nào; bất cứ nơi đâu |
| apart (adv) /ə'pɑ:t/ | về một bên; qua một bên |
| apart from (also aside from especially in NAmE) prep. ngoài…ra | |
| apartment (n) (especially NAmE) /ə'pɑ:tmənt/ | căn phòng; căn buồng |
| apologize (BrE also -ise) (v) /ə'pɔlədʤaiz/ | xin lỗi; tạ lỗi |
| apparent (adj) /ə'pærənt/ | rõ ràng; rành mạch; bề ngoài; có vẻ |
| apparently (adv) nhìn bên ngoài; hình như | |
| appeal (n) (v)/ə'pi:l/ | sự kêu gọi; lời kêu gọi; kêu gọi; cầu khẩn |
| appear (v) /ə'piə/ | xuất hiện; hiện ra; trình diện |
| appearance (n) /ə'piərəns/ | sự xuất hiện; sự trình diện |
| apple (n) /'æpl/ | quả táo |
| application (n) /;æpli'keiʃn/ | sự gắn vào; vật gắn vào; sự chuyên cần; chuyên tâm |
| apply (v) /ə'plai/ | gắn vào; ghép vào; áp dụng vào |
| appoint (v) /ə'pɔint/ | bổ nhiệm; chỉ định; chọn |
| appointment (n) /ə'pɔintmənt/ | sự bổ nhiệm; người được bổ nhiệm |
| appreciate (v) /ə'pri:ʃieit/ | thấy rõ; nhận thức |
| approach (v) (n) /ə'proutʃ/ | đến gần; lại gần; sự đến gần; sự lại gần |
| appropriate (adj) (+to; for) /ə'proupriit/ | thích hợp; thích đáng |
| approval (n) /ə'pru:vəl/ | sự tán thành; đồng ý; sự chấp thuận |
| approve (of) (v) /ə'pru:v/ | tán thành; đồng ý; chấp thuận |
| approving (adj) /ə'pru:viɳ/ | tán thành; đồng ý; chấp thuận |
| approximate (adj) (to) /ə'prɔksimit/ | giống với; giống hệt với |
| approximately (adv) /ə'prɔksimitli/ | khoảng chừng; độ chừng |
| April (n) (abbr. Apr.) /'eiprəl/ | tháng Tư |
| area (n) /'eəriə/ | diện tích; bề mặt |
| argue (v) /'ɑ:gju:/ | chứng tỏ; chỉ rõ |
| argument (n) /'ɑ:gjumənt/ | lý lẽ |
| arise (v) /ə'raiz/ | xuất hiện; nảy ra; nảy sinh ra |
| arm (n) (v)/ɑ:m/ | cánh tay; vũ trang; trang bị (vũ khí) |
| arms (n) vũ khí; binh giới; binh khí | |
| armed (adj) /ɑ:md/ | vũ trang |
| army (n) /'ɑ:mi/ | quân đội |
| around (adv).; prep. /ə'raund/ | xung quanh; vòng quanh |
| arrange (v) /ə'reindʤ/ | sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn |
| arrangement (n) /ə'reindʤmənt/ | sự sắp xếp; sắp đặt; sự sửa soạn |
| arrest (v) (n) /ə'rest/ | bắt giữ; sự bắt giữ |
| arrival (n) /ə'raivəl/ | sự đến; sự tới nơi |
| arrive(v) (+at; in) /ə'raiv/ | đến; tới nơi |
| arrow (n) /'ærou/ | tên; mũi tên |
| art (n) /ɑ:t/ | nghệ thuật; mỹ thuật |
| article (n) /'ɑ:tikl/ | bài báo; đề mục |
| artificial (adj) /;ɑ:ti'fiʃəl/ | nhân tạo |
| artificially (adv) /;ɑ:ti'fiʃəli/ | nhân tạo |
| artist (n) /'ɑ:tist/ | nghệ sĩ |
| artistic (adj) /ɑ:'tistik/ | thuộc nghệ thuật; thuộc mỹ thuật |
| as prep.; (adv).; conj. /æz; əz/ | như (as you know…) |
| ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ | ngượng; xấu hổ |
| aside (adv) /ə'said/ | về một bên; sang một bên |
| aside from ngoài ra; trừ ra | |
| apart from /ə'pɑ:t/ | ngoài… ra |
| ask (v) /ɑ:sk/ | hỏi |
| asleep (adj) /ə'sli:p/ | ngủ; đang ngủ |
| fall asleep ngủ thiếp đi | |
| aspect (n) /'æspekt/ | vẻ bề ngoài; diện mạo |
| assist (v) /ə'sist/ | giúp; giúp đỡ; tham dự; có mặt |
| assistance (n) /ə'sistəns/ | sự giúp đỡ |
| assistant (n) (adj)/ə'sistənt/ | người giúp đỡ; người phụ tá; giúp đỡ |
| associate (v) /ə'souʃiit/ | kết giao; liên kết; kết hợp; cho cộng tác |
| associated with liên kết với | |
| association (n) /ə;sousi'eiʃn/ | sự kết hợp; sự liên kết |
| assume (v) /ə'sju:m/ | mang; khoác; có; lấy (cái vẻ; tính chất…) |
| assure (v) /ə'ʃuə/ | đảm bảo; cam đoan |
| atmosphere (n) /'ætməsfiə/ | khí quyển |
| atom (n) /'ætəm/ | nguyên tử |
| attach (v) /ə'tætʃ/ | gắn; dán; trói; buộc |
| attached (adj) gắn bó | |
| attack (n) (v)/ə'tæk/ | sự tấn công; sự công kích; tấn công; công kích |
| attempt (n) (v)/ə'tempt/ | sự cố gắng; sự thử; cố gắng; thử |
| attempted (adj) /ə'temptid/ | cố gắng; thử |
| attend (v) /ə'tend/ | dự; có mặt |
| attention (n) /ə'tenʃn/ | sự chú ý |
| pay attention (to) chú ý tới | |
| attitude (n) /'ætitju:d/ | thái độ; quan điểm |
| attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ | người được ủy quyền |
| attract (v) /ə'trækt/ | hút; thu hút; hấp dẫn |
| attraction (n) /ə'trækʃn/ | sự hút; sức hút |
| attractive (adj) /ə'træktiv/ | hút; thu hút; có duyên; lôi cuốn |
| audience (n) /'ɔ:djəns/ | thính; khan giả |
| August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ | tháng Tám |
| aunt (n) /ɑ:nt/ | cô; dì |
| author (n) /'ɔ:θə/ | tác giả |
| authority (n) /ɔ:'θɔriti/ | uy quyền; quyền lực |
| automatic (adj) /;ɔ:tə'mætik/ | tự động |
| automatically (adv) một cách tự động | |
| autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ | mùa thu (US: mùa thu là fall) |
| available (adj) /ə'veiləbl/ | có thể dùng được; có giá trị; hiệu lực |
| average adj.; (n) /'ævəridʤ/ | trung bình; số trung bình; mức trung bình |
| avoid (v) /ə'vɔid/ | tránh; tránh xa |
| awake (adj) /ə'weik/ | đánh thức; làm thức dậy |
| award (n) (v)/ə'wɔ:d/ | phần thưởng; tặng; thưởng |
| aware (adj) /ə'weə/ | biết; nhận thức; nhận thức thấy |
| away (adv) /ə'wei/ | xa; xa cách; rời xa; đi xa |
| awful (adj) /'ɔ:ful/ | oai nghiêm; dễ sợ |
| awfully (adv) tàn khốc; khủng khiếp | |
| awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ | vụng về; lung túng |
| awkwardly (adv) vụng về; lung túng | |
| back (n)adj.; (adv).; (v) /bæk/ | lưng; về phía sau; trở lại |
| background (n) /'bækgraund/ | phía sau; nền |
| backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/ | |
| backward (adj) /'bækwəd/ | về phía sau; lùi lại |
| bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ | vi khuẩn |
| bad (adj) /bæd/ | xấu; tồi |
| go bad bẩn thỉu; thối; hỏng | |
| badly (adv) /'bædli/ | xấu; tồi |
| bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ | xấu tính; dễ nổi cáu |
| bag (n) /bæg/ | bao; túi; cặp xách |
| baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ | hành lý |
| bake (v) /beik/ | nung; nướng bằng lò |
| balance (n) (v)/'bæləns/ | cái cân; làm cho cân bằng; tương xứng |
| ball (n) /bɔ:l/ | quả bóng |
| ban (v) (n) /bæn/ | cấm; cấm chỉ; sự cấm |
| band (n) /bænd/ | băng; đai; nẹp |
| bandage (n) (v)/'bændidʤ/ | dải băng; băng bó |
| bank (n) /bæɳk/ | bờ (sông…) ; đê |
| bar (n) /bɑ:/ | quán bán rượu |
| bargain (n) /'bɑ:gin/ | sự mặc cả; sự giao kèo mua bán |
| barrier (n) /bæriə/ | đặt chướng ngại vật |
| base (n) (v)/beis/ | cơ sở; cơ bản; nền móng; đặt tên; đặt cơ sở trên cái gì |
| based on dựa trên | |
| basic (adj) /'beisik/ | cơ bản; cơ sở |
| basically (adv) /'beisikəli/ | cơ bản; về cơ bản |
| basis (n) /'beisis/ | nền tảng; cơ sở |
| bath (n) /bɑ:θ/ | sự tắm |
| bathroom (n) buồng tắm; nhà vệ sinh | |
| battery (n) /'bætəri/ | pin; ắc quy |
| battle (n) /'bætl/ | trận đánh; chiến thuật |
| bay (n) /bei/ | gian (nhà); nhịp (cầu); chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế |
| beach (n) /bi:tʃ/ | bãi biển |
| beak (n) /bi:k/ | mỏ chim |
| bear (v) /beə/ | mang; cầm; vác; đeo; ôm |
| beard (n) /biəd/ | râu |
| beat (n) (v)/bi:t/ | tiếng đập; sự đập; đánh đập; đấm |
| beautiful (adj) /'bju:təful/ | đẹp |
| beautifully (adv) /'bju:təfuli/ | tốt đẹp; đáng hài lòng |
| beauty (n) /'bju:ti/ | vẻ đẹp; cái đẹp; người đẹp |
| because conj. /bi'kɔz/ | bởi vì; vì |
| because of prep. vì; do bởi | |
| become (v) /bi'kʌm/ | trở thành; trở nên |
| bed (n) /bed/ | cái giường |
| bedroom (n) /'bedrum/ | phòng ngủ |
| beef (n) /bi:f/ | thịt bò |
| beer (n) /bi:ə/ | rượu bia |
| before prep.; conj.; (adv) /bi'fɔ:/ | trước; đằng trước |
| begin (v) /bi'gin/ | bắt đầu; khởi đầu |
| beginning (n) /bi'giniɳ/ | phần đầu; lúc bắt đầu; lúc khởi đầu |
| behalf (n) /bi:hɑ:f/ | sự thay mặt |
| on behalf of sb thay mặt cho ai; nhân danh ai | |
| on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb; in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai | |
| behave (v) /bi'heiv/ | đối xử; ăn ở; cư xử |
| behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n) | |
| behind prep.; (adv) /bi'haind/ | sau; ở đằng sau |
| belief (n) /bi'li:f/ | lòng tin; đức tin; sự tin tưởng |
| believe (v) /bi'li:v/ | tin; tin tưởng |
| bell (n) /bel/ | cái chuông; tiếng chuông |
| belong (v) /bi'lɔɳ/ | thuộc về; của; thuộc quyền sở hữu |
| below prep.; (adv) /bi'lou/ | ở dưới; dưới thấp; phía dưới |
| belt (n) /belt/ | dây lưng; thắt lưng |
| bend (v) (n) /bentʃ/ | chỗ rẽ; chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống; uốn cong |
| bent (adj) /bent/ | khiếu; sở thích; khuynh hướng |
| beneath prep.; (adv) /bi'ni:θ/ | ở dưới; dưới thấp |
| benefit (n) (v)/'benifit/ | lợi; lợi ích; giúp ích; làm lợi cho |
| beside prep. /bi'said/ | bên cạnh; so với |
| bet (v) (n) /bet/ | đánh cuộc; cá cược; sự đánh cuộc |
| betting (n) /beting/ | sự đánh cuộc |
| better; best /'betə/ | /best/ |
| good; well /gud/ | /wel/ |
| between prep.; (adv) /bi'twi:n/ | giữa; ở giữa |
| beyond prep.; (adv) /bi'jɔnd/ | ở xa; phía bên kia |
| bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ | xe đạp |
| bid (v) (n) /bid/ | đặt giá; trả giá; sự đặt giá; sự trả giá |
| big (adj) /big/ | to; lớn |
| bill (n) /bil/ | hóa đơn; giấy bạc |
| bin (n) (BrE) /bin/ | thùng; thùng đựng rượu |
| biology (n) /bai'ɔlədʤi/ | sinh vật học |
| bird (n) /bə:d/ | chim |
| birth (n) /bə:θ/ | sự ra đời; sự sinh đẻ |
| give birth (to) sinh ra | |
| birthday (n) /'bə:θdei/ | ngày sinh; sinh nhật |
| biscuit (n) (BrE) /'biskit/ | bánh quy |
| bit (n) (especially BrE) /bit/ | miếng; mảnh |
| a bit một chút; một tí | |
| bite (v) (n) /bait/ | cắn; ngoạm; sự cắn; sự ngoạm |
| bitter (adj) /'bitə/ | đắng; đắng cay; chua xót |
| bitterly (adv) /'bitəli/ | đắng; đắng cay; chua xót |
| black adj.; (n) /blæk/ | đen; màu đen |
| blade (n) /bleid/ | lưỡi (dao; kiếm); lá (cỏ; cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) |
| blame (v) (n) /bleim/ | khiển trách; mắng trách; sự khiển trách; sự mắng trách |
| blank adj.; (n) /blæɳk/ | trống; để trắng; sự trống rỗng |
| blankly (adv) /'blæɳkli/ | ngây ra; không có thần |
| blind (adj) /blaind/ | đui; mù |
| block (n) (v)/blɔk/ | khối; tảng (đá); làm ngăn cản; ngăn chặn |
| blonde adj.; (n)blond (adj) /blɔnd/ | hoe vàng; mái tóc hoe vàng |
| blood (n) /blʌd/ | máu; huyết; sự tàn sát; chem giết |
| blow (v) (n) /blou/ | nở hoa; sự nở hoa |
| blue adj.; (n) /blu:/ | xanh; màu xanh |
| board (n) (v)/bɔ:d/ | tấm ván; lát ván; lót ván |
| on board trên tàu thủy | |
| boat (n) /bout/ | tàu; thuyền |
| body (n) /'bɔdi/ | thân thể; thân xác |
| boil (v) /bɔil/ | sôi; luộc |
| bomb (n) (v)/bɔm/ | quả bom; oánh bom; thả bom |
| bone (n) /boun/ | xương |
| book (n) (v)/buk/ | sách; ghi chép |
| boot (n) /bu:t/ | giày ống |
| border (n) /'bɔ:də/ | bờ; mép; vỉa; lề (đường) |
| bore (v) /bɔ:/ | buồn chán; buồn tẻ |
| boring (adj) /'bɔ:riɳ/ | buồn chán |
| bored (adj) buồn chán | |
| born: be born (v) /bɔ:n/ | sinh; đẻ |
| borrow (v) /'bɔrou/ | vay; mượn |
| boss (n) /bɔs/ | ông chủ; thủ trưởng |
| both det.; pro(n) /bouθ/ | cả hai |
| bother (v) /'bɔðə/ | làm phiền; quấy rầy; làm bực mình |
| bottle (n) /'bɔtl/ | chai; lọ |
| bottom (n) (adj)/'bɔtəm/ | phần dưới cùng; thấp nhất; cuối; cuối cùng |
| bound adj.: bound to /baund/ | nhất định; chắc chắn |
| bowl (n) /boul/ | cái bát |
| box (n) /bɔks/ | hộp; thùng |
| boy (n) /bɔi/ | con trai; thiếu niên |
| boyfriend (n) bạn trai | |
| brain (n) /brein/ | óc não; đầu óc; trí não |
| branch (n) /brɑ:ntʃ/ | ngành; nhành cây; nhánh song; ngả đường |
| brand (n) /brænd/ | nhãn (hàng hóa) |
| brave (adj) /breiv/ | gan dạ; can đảm |
| bread (n) /bred/ | bánh mỳ |
| break (v) (n) /breik/ | bẻ gãy; đập vỡ; sự gãy; sự vỡ |
| broken (adj) /'broukən/ | bị gãy; bị vỡ |
| breakfast (n) /'brekfəst/ | bữa điểm tâm; bữa sáng |
| breast (n) /brest/ | ngực; vú |
| breath (n) /breθ/ | hơi thở; hơi |
| breathe (v) /bri:ð/ | hít; thở |
| breathing (n) /'bri:ðiɳ/ | sự hô hấp; sự thở |
| breed (v) (n) /bri:d/ | nuôi dưỡng; chăm sóc; giáo dục; sinh đẻ; nòi giống |
| brick (n) /brik/ | gạch |
| bridge (n) /bridʤ/ | cái cầu |
| brief (adj) /bri:f/ | ngắn; gọn; vắn tắt |
| briefly (adv) /'bri:fli/ | ngắn; gọn; vắn tắt; tóm tắt |
| bright (adj) /brait/ | sáng; sáng chói |
| brightly (adv) /'braitli/ | sáng chói; tươi |
| brilliant (adj) /'briljənt/ | tỏa sáng; rực rỡ; chói lọi |
| bring (v) /briɳ/ | mang; cầm ; xách lại |
| broad (adj) /broutʃ/ | rộng |
| broadly (adv) /'brɔ:dli/ | rộng; rộng rãi |
| broadcast (v) (n) /'brɔ:dkɑ:st/ | tung ra khắp nơi;truyền rộng rãi; phát thanh; quảng bá |
| brother (n) /'brΔðз/ | anh; em trai |
| brown adj.; (n) /braun/ | nâu; màu nâu |
| brush (n) (v)/brΔ∫/ | bàn chải; chải; quét |
| bubble (n) /'bΔbl/ | bong bóng; bọt; tăm |
| budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách |
| build (v) /bild/ | xây dựng |
| building (n) /'bildiŋ/ | sự xây dựng; công trình xây dựng; tòa nhà binđinh |
| bullet (n) /'bulit/ | đạn (súng trường; súng lục) |
| bunch (n) /bΛnt∫/ | búi; chùm; bó; cụm; buồng; bầy; đàn (AME) |
| burn (v) /bə:n/ | đốt; đốt cháy; thắp; nung; thiêu |
| burnt (adj) /bə:nt/ | bị đốt; bị cháy; khê; rám nắng; sạm (da) |
| burst (v) /bə:st/ | nổ; nổ tung (bom; đạn); nổ; vỡ (bong bóng); háo hức |
| bury (v) /'beri/ | chôn cất; mai táng |
| bus (n) /bʌs/ | xe buýt |
| bush (n) /bu∫/ | bụi cây; bụi rậm |
| business (n) /'bizinis/ | việc buôn bán; thương mại; kinh doanh |
| businessman; businesswoman (n) thương nhân | |
| busy (adj) /´bizi/ | bận; bận rộn |
| but conj. /bʌt/ | nhưng |
| butter (n) /'bʌtə/ | bơ |
| button (n) /'bʌtn/ | cái nút; cái khuy; cúc |
| buy (v) /bai/ | mua |
| buyer (n) /´baiə/ | người mua |
| by prep.; (adv) /bai/ | bởi; bằng |
| bye exclamation /bai/ | tạm biệt |
| cent /sent/ | đồng xu (bằng 1/100 đô la) |
| cabinet (n) /'kæbinit/ | tủ có nhiều ngăn đựng đồ |
| cable (n) /'keibl/ | dây cáp |
| cake (n) /keik/ | bánh ngọt |
| calculate (v) /'kælkjuleit/ | tính toán |
| calculation (n) /;kælkju'lei∫n/ | sự tính toán |
| call (v) (n) /kɔ:l/ | gọi; tiếng kêu; tiếng gọi |
| be called được gọi; bị gọi | |
| calm adj.; (v) (n) /kɑ:m/ | yên lặng; làm dịu đi; sự yên lặng; sự êm ả |
| calmly (adv) /kɑ:mli/ | yên lặng; êm ả; bình tĩnh; điềm tĩnh |
| camera (n) /kæmərə/ | máy ảnh |
| camp (n) (v)/kæmp/ | trại; chỗ cắm trại; cắm trại; hạ trại |
| camping (n) /kæmpiη/ | sự cắm trại |
| campaign (n) /kæmˈpeɪn/ | chiến dịch; cuộc vận động |
| can modal (v) (n) /kæn/ | có thể; nhà tù; nhà giam; bình; ca đựng |
| cannot không thể | |
| could modal (v) /kud/ | có thể |
| cancel (v) /´kænsəl/ | hủy bỏ; xóa bỏ |
| cancer (n) /'kænsə/ | bệnh ung thư |
| candidate (n) /'kændidit/ | người ứng cử; thí sinh; người dự thi |
| candy (n) (NAmE) /´kændi/ | kẹo |
| cap (n) /kæp/ | mũ lưỡi trai; mũ vải |
| capable (of) (adj) /'keipәb(ә)l/ | có tài; có năng lực; có khả năng; cả gan |
| capacity (n) /kə'pæsiti/ | năng lực; khả năng tiếp thu; năng suất |
| capital (n) (adj)/ˈkæpɪtl/ | thủ đô; tiền vốn; chủ yếu; chính yếu; cơ bản |
| captain (n) /'kæptin/ | người cầm đầu; người chỉ huy; thủ lĩnh |
| capture (v) (n) /'kæptʃə/ | bắt giữ; bắt; sự bắt giữ; sự bị bắt |
| car (n) /kɑ:/ | xe hơi |
| card (n) /kɑ:d/ | thẻ; thiếp |
| cardboard (n) /´ka:d¸bɔ:d/ | bìa cứng; các tông |
| care (n) (v)/kɛər/ | sự chăm sóc; chăm nom; chăm sóc |
| take care (of) sự giữ gìn | |
| care for trông nom; chăm sóc | |
| career (n) /kə'riə/ | nghề nghiệp; sự nghiệp |
| careful (adj) /'keəful/ | cẩn thận; cẩn trọng; biết giữ gìn |
| carefully (adv) /´kɛəfuli/ | cẩn thận; chu đáo |
| careless (adj) /´kɛəlis/ | sơ suất; cầu thả |
| carelessly (adv) cẩu thả; bất cẩn | |
| carpet (n) /'kɑ:pit/ | tấm thảm; thảm (cỏ) |
| carrot (n) /´kærət/ | củ cà rốt |
| carry (v) /ˈkæri/ | mang; vác; khuân chở |
| case (n) /keis/ | vỏ; ngăn; túi |
| in case (of) nếu...... | |
| cash (n) /kæʃ/ | tiền; tiền mặt |
| cast (v) (n) /kɑ:st/ | quăng; ném; thả; đánh gục; sự quăng; sự ném (lưới); sự thả (neo) |
| castle (n) /'kɑ:sl/ | thành trì; thành quách |
| cat (n) /kæt/ | con mèo |
| catch (v) /kætʃ/ | bắt lấy; nắm lấy; tóm lấy; chộp lấy |
| category (n) /'kætigəri/ | hạng; loại; phạm trù |
| cause (n) (v)/kɔ:z/ | nguyên nhân; nguyên do; gây ra; gây nên |
| CD (n) | |
| cease (v) /si:s/ | dừng; ngừng; ngớt; thôi; hết; tạnh |
| ceiling (n) /ˈsilɪŋ/ | trần nhà |
| celebrate (v) /'selibreit/ | kỷ niệm; làm lễ kỷ niệm; tán dương; ca tụng |
| celebration (n) /;seli'breiʃn/ | sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm; sự tán dương; sự ca tụng |
| cell (n) /sel/ | ô; ngăn |
| cellphone (also cellular phone) (n) (especially NAmE) điện thoại di động | |
| cent (n) (abbr. c; ct) /sent/ | đồng xu (=1/100 đô la) |
| centimetre (BrE) (NAmE centimeter) (n) (abbr. cm) xen ti met | |
| central (adj) /´sentrəl/ | trung tâm; ở giữa; trung ương |
| centre (BrE) (NAmE center) (n) /'sentə/ | điểm giữa; trung tâm; trung ương |
| century (n) /'sentʃuri/ | thế kỷ |
| ceremony (n) /´seriməni/ | nghi thức; nghi lễ |
| certain adj.; pro(n) /'sə:tn/ | chắc chắn |
| certainly (adv) /´sə:tnli/ | chắc chắn; nhất định |
| uncertain (adj) /ʌn'sə:tn/ | thiếu chính xác; không chắc chắn |
| certificate (n) /sə'tifikit/ | giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ |
| chain (n) (v)/tʃeɪn/ | dây; xích; xính lại; trói lại |
| chair (n) /tʃeə/ | ghế |
| chairman; chairwoman (n) /'tʃeəmən/ | /'tʃeə;wumən/ |
| challenge (n) (v)/'tʃælindʤ/ | sự thử thách; sự thách thức; thách thức; thử thách |
| chamber (n) /ˈtʃeɪmbər/ | buồng; phòng; buồng ngủ |
| chance (n) /tʃæns ; tʃɑ:ns/ | sự may mắn |
| change (v) (n) /tʃeɪndʒ/ | thay đổi; sự thay đổi; sự biến đổi |
| channel (n) /'tʃænl/ | kênh (TV; radio); eo biển |
| chapter (n) /'t∫æptə(r)/ | chương (sách) |
| character (n) /'kæriktə/ | tính cách; đặc tính; nhân vật |
| characteristic adj.; (n) /¸kærəktə´ristik/ | riêng; riêng biệt; đặc trưng; đặc tính; đặc điểm |
| charge (n) (v)/tʃɑ:dʤ/ | nhiệm vụ; bổn phận; trách nhiệm; giao nhiệm vụ; giao việc |
| in charge of phụ trách | |
| charity (n) /´tʃæriti/ | lòng từ thiện; lòng nhân đức; sự bố thí |
| chart (n) (v)/tʃa:t/ | đồ thị; biểu đồ; vẽ đồ thị; lập biểu đồ |
| chase (v) (n) /tʃeis/ | săn bắt; sự săn bắt |
| chat (v) (n) /tʃæt/ | nói chuyện; tán gẫu; chuyện phiếm; chuyện gẫu |
| cheap (adj) /tʃi:p/ | rẻ |
| cheaply (adv) rẻ; rẻ tiền | |
| cheat (v) (n) /tʃit/ | lừa; lừa đảo; trò lừa đảo; trò gian lận |
| check (v) (n) /tʃek/ | kiểm tra; sự kiểm tra |
| cheek (n) /´tʃi:k/ | má |
| cheerful (adj) /´tʃiəful/ | vui mừng; phấn khởi; hồ hởi |
| cheerfully (adv) vui vẻ; phấn khởi | |
| cheese (n) /tʃi:z/ | pho mát |
| chemical adj.; (n) /ˈkɛmɪkəl/ | thuộc hóa học; chất hóa học; hóa chất |
| chemist (n) /´kemist/ | nhà hóa học |
| chemist’s (n) (BrE) | |
| chemistry (n) /´kemistri/ | hóa học; môn hóa học; ngành hóa học |
| cheque (n) (BrE) (NAmE check) /t∫ek/ | séc |
| chest (n) /tʃest/ | tủ; rương; hòm |
| chew (v) /tʃu:/ | nhai; ngẫm nghĩ |
| chicken (n) /ˈtʃɪkin/ | gà; gà con; thịt gà |
| chief adj.; (n) /tʃi:f/ | trọng yếu; chính yếu; thủ lĩnh; lãnh tụ; người đứng đầu; xếp |
| child (n) /tʃaild/ | đứa bé; đứa trẻ |
| chin (n) /tʃin/ | cằm |
| chip (n) /tʃip/ | vỏ bào; mảnh vỡ; chỗ sứt; mẻ |
| chocolate (n) /ˈtʃɒklɪt/ | sô cô la |
| choice (n) /tʃɔɪs/ | sự lựa chọn |
| choose (v) /t∫u:z/ | chọn; lựa chọn |
| chop (v) /tʃɔp/ | chặt; đốn; chẻ |
| church (n) /tʃə:tʃ/ | nhà thờ |
| cigarette (n) /¸sigə´ret/ | điếu thuốc lá |
| cinema (n) (especially BrE) /ˈsɪnəmə/ | rạp xi nê; rạp chiếu bóng |
| circle (n) /'sə:kl/ | đường tròn; hình tròn |
| circumstance (n) /ˈsɜrkəmˌstæns ; ˈsɜrkəmˌstəns/ | hoàn cảnh; trường hợp; tình huống |
| citizen (n) /´sitizən/ | người thành thị |
| city (n) /'si:ti/ | thành phố |
| civil (adj) /'sivl/ | (thuộc) công dân |
| claim (v) (n) /kleim/ | đòi hỏi; yêu sách; sự đòi hỏi; sự yêu sách; sự thỉnh cầu |
| clap (v) (n) /klæp/ | vỗ; vỗ tay; tiếng nổ; tiếng vỗ tay |
| class (n) /klɑ:s/ | lớp học |
| classic adj.; (n) /'klæsik/ | cổ điển; kinh điển |
| classroom (n) /'klα:si/ | lớp học; phòng học |
| clean adj.; (v) /kli:n/ | sạch; sạch sẽ; |
| clear adj.;(v) lau chùi; quét dọn | |
| clearly (adv) /´kliəli/ | rõ ràng; sáng sủa |
| clerk (n) /kla:k/ | thư ký; linh mục; mục sư |
| clever (adj) /'klevə/ | lanh lợi; thông minh. tài giỏi; khéo léo |
| click (v) (n) /klik/ | làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách; cú nhắp (chuột) |
| client (n) /´klaiənt/ | khách hàng |
| climate (n) /'klaimit/ | khí hậu; thời tiết |
| climb (v) /klaim/ | leo; trèo |
| climbing (n) /´klaimiη/ | sự leo trèo |
| clock (n) /klɔk/ | đồng hồ |
| close NAmE (adj) /klouz/ | đóng kín; chật chội; che đậy |
| closely (adv) /´klousli/ | chặt chẽ; kỹ lưỡng; tỉ mỉ |
| close NAmE(v) đóng; khép; kết thúc; chấm dứt | |
| closed (adj) /klouzd/ | bảo thủ; không cởi mở; khép kín |
| closet (n) (especially NAmE) /'klozit/ | buồng; phòng để đồ; phòng kho |
| cloth (n) /klɔθ/ | vải; khăn trải bàn; áo thầy tu |
| clothes (n) /klouðz/ | quần áo |
| clothing (n) /´klouðiη/ | quần áo; y phục |
| cloud (n) /klaud/ | mây; đám mây |
| club (n) /´klʌb/ | câu lạc bộ; gậy; dùi cui |
| centimetre /'senti;mi:tз/ | xen ti mét |
| coach (n) /koʊtʃ/ | huấn luyện viên |
| coal (n) /koul/ | than đá |
| coast (n) /koust/ | sự lao dốc; bờ biển |
| coat (n) /koʊt/ | áo choàng |
| code (n) /koud/ | mật mã; luật; điều lệ |
| coffee (n) /'kɔfi/ | cà phê |
| coin (n) /kɔin/ | tiền kim loại |
| cold adj.; (n) /kould/ | lạnh; sự lạnh lẽo; lạnh nhạt |
| coldly (adv) /'kouldli/ | lạnh nhạt; hờ hững; vô tâm |
| collapse (v) (n) /kз'læps/ | đổ; sụp đổ; sự đổ nát; sự sụp đổ |
| colleague (n) /ˈkɒlig/ | bạn đồng nghiệp |
| collect (v) /kə´lekt/ | sưu tập; tập trung lại |
| collection (n) /kəˈlɛkʃən/ | sự sưu tập; sự tụ họp |
| college (n) /'kɔlidʤ/ | trường cao đẳng; trường đại học |
| colour (BrE) (NAmE color) (n) (v)/'kʌlə/ | màu sắc; tô màu |
| coloured (BrE) (NAmE colored) (adj) /´kʌləd/ | mang màu sắc; có màu sắc |
| column (n) /'kɔləm/ | cột ; mục (báo) |
| combination (n) /;kɔmbi'neiʃn/ | sự kết hợp; sự phối hợp |
| combine (v) /'kɔmbain/ | kết hợp; phối hợp |
| come (v) /kʌm/ | đến; tới; đi đến; đi tới |
| comedy (n) /´kɔmidi/ | hài kịch |
| comfort (n) (v)/'kΔmfзt/ | sự an ủi; khuyên giải; lời động viên; sự an nhàn; dỗ dành; an ủi |
| comfortable (adj) /'kΔmfзtзbl/ | thoải mái; tiện nghi; đầy đủ |
| comfortably (adv) /´kʌmfətəbli/ | dễ chịu; thoải mái; tiện nghi; ấm cúng |
| uncomfortable (adj) /ʌη´tkʌmfətəbl/ | bất tiện; khó chịu; không thoải mái |
| command (v) (n) /kə'mɑ:nd/ | ra lệnh; chỉ huy; lệnh; mệnh lệnh; quyền ra lệnh; quyền chỉ huy |
| comment (n) (v)/ˈkɒment/ | lời bình luận; lời chú giải; bình luận; phê bình; chú thích; dẫn giải |
| commercial (adj) /kə'mə:ʃl/ | buôn bán; thương mại |
| commission (n) (v)/kəˈmɪʃən/ | hội đồng; ủy ban; sự ủy nhiệm; sự ủy thác; ủy nhiệm; ủy thác |
| commit (v) /kə'mit/ | giao; gửi; ủy nhiệm; ủy thác; tống giam; bỏ tù |
| commitment (n) /kə'mmənt/ | sự phạm tội; sự tận tụy; tận tâm |
| committee (n) /kə'miti/ | ủy ban |
| common (adj) /'kɔmən/ | công; công cộng; thông thường; phổ biến |
| in common sự chung; của chung | |
| commonly (adv) /´kɔmənli/ | thông thường; bình thường |
| communicate (v) /kə'mju:nikeit/ | truyền; truyền đạt; giao thiệp; liên lạc |
| communication (n) /kə;mju:ni'keiʃn/ | sự giao tiếp; liên lạc; sự truyền đạt; truyền tin |
| community (n) /kə'mju:niti/ | dân chúng; nhân dân |
| company (n) /´kʌmpəni/ | công ty |
| compare (v) /kәm'peә(r)/ | so sánh; đối chiếu |
| comparison (n) /kəm'pærisn/ | sự so sánh |
| compete (v) /kəm'pi:t/ | đua tranh; ganh đua; cạnh tranh |
| competition (n) /;kɔmpi'tiʃn/ | sự cạnh tranh; cuộc thi; cuộc thi đấu |
| competitive (adj) /kəm´petitiv/ | cạnh tranh; đua tranh |
| complain (v) /kəm´plein/ | phàn nàn; kêu ca |
| complaint (n) /kəmˈpleɪnt/ | lời than phiền; than thở; sự khiếu nại; đơn kiện |
| complete adj.; (v) /kəm'pli:t/ | hoàn thành; xong; |
| completely (adv) /kзm'pli:tli/ | hoàn thành; đầy đủ; trọn vẹn |
| complex (adj) /'kɔmleks/ | phức tạp; rắc rối |
| complicate (v) /'komplikeit/ | làm phức tạp; rắc rối |
| complicated (adj) /'komplikeitid/ | phức tạp; rắc rối |
| computer (n) /kəm'pju:tə/ | máy tính |
| concentrate (v) /'kɔnsentreit/ | tập trung |
| concentration (n) /;kɒnsn'trei∫n/ | sự tập trung; nơi tập trung |
| concept (n) /ˈkɒnsept/ | khái niệm |
| concern (v) (n) /kәn'sз:n/ | liên quan; dính líu tới; sự liên quan; sự dính líu tới |
| concerned (adj) /kən´sə:nd/ | có liên quan; có dính líu |
| concerning prep. /kən´sə:niη/ | bâng khuâng; ái ngại |
| concert (n) /kən'sə:t/ | buổi hòa nhạc |
| conclude (v) /kənˈklud/ | kết luận; kết thúc; chấm dứt (công việc) |
| conclusion (n) /kənˈkluʒən/ | sự kết thúc; sự kết luận; phần kết luận |
| concrete adj.; (n) /'kɔnkri:t/ | bằng bê tông; bê tông |
| condition (n) /kәn'di∫әn/ | điều kiện; tình cảnh; tình thế |
| conduct (v) (n) /'kɔndʌkt/or/kən'dʌkt/ | điều khiển; chỉ đạo; chỉ huy; sự điều khiển; chỉ huy |
| conference (n) /ˈkɒnfərəns ; ˈkɒnfrəns/ | hội nghị; sự bàn bạc |
| confidence (n) /'konfid(ә)ns/ | lòng tin tưởng; sự tin cậy |
| confident (adj) /'kɔnfidənt/ | tin tưởng; tin cậy; tự tin |
| confidently (adv) /'kɔnfidəntli/ | tự tin |
| confine (v) /kən'fain/ | giam giữ; hạn chế |
| confined (adj) /kən'faind/ | hạn chế; giới hạn |
| confirm (v) /kən'fə:m/ | xác nhận; chứng thực |
| conflict (n) (v)/ | (v) kənˈflɪkt ; (n) ˈkɒnflɪkt/ |
| confront (v) /kən'frʌnt/ | đối mặt; đối diện; đối chiếu |
| confuse(v) làm lộn xộn; xáo trộn | |
| confusing (adj) /kən'fju:ziη/ | khó hiểu; gây bối rối |
| confused (adj) /kən'fju:zd/ | bối rối; lúng túng; ngượng |
| confusion (n) /kən'fju:ʒn/ | sự lộn xộn; sự rối loạn |
| congratulations (n) /kən;grætju'lei∫n/ | sự chúc mừng; khen ngợi; lời chúc mừng; khen ngợi (s) |
| congress (n) /'kɔɳgres/ | đại hội; hội nghị; Quốc hội |
| connect (v) /kə'nekt/ | kết nối; nối |
| connection (n) /kə´nekʃən;/ | sự kết nối; sự giao kết |
| conscious (adj) /ˈkɒnʃəs/ | tỉnh táo; có ý thức; biết rõ |
| unconscious (adj) /ʌn'kɔnʃəs/ | bất tỉnh; không có ý thức; không biết rõ |
| consequence (n) /'kɔnsikwəns/ | kết quả; hậu quả |
| conservative (adj) /kən´sə:vətiv/ | thận trọng; dè dặt; bảo thủ |
| consider (v) /kən´sidə/ | cân nhắc; xem xét; để ý; quan tâm; lưu ý đến |
| considerable (adj) /kən'sidərəbl/ | lớn lao; to tát; đáng kể |
| considerably (adv) /kən'sidərəbly/ | đáng kể; lớn lao; nhiều |
| consideration (n) /kənsidə'reiʃn/ | sự cân nhắc; sự xem xét; sự để ý; sự quan tâm |
| consist of (v) /kən'sist/ | gồm có |
| constant (adj) /'kɔnstənt/ | kiên trì; bền lòng |
| constantly (adv) /'kɔnstəntli/ | kiên định |
| construct (v) /kən´strʌkt/ | xây dựng |
| construction (n) /kən'strʌkʃn/ | sự xây dựng |
| consult (v) /kən'sʌlt/ | tra cứu; tham khảo; thăm dò; hỏi ý kiến |
| consumer (n) /kən'sju:mə/ | người tiêu dùng |
| contact (n) (v)/ˈkɒntækt/ | sự liên lạc; sự giao thiệp; tiếp xúc |
| contain (v) /kәn'tein/ | bao hàm; chứa đựng; bao gồm |
| container (n) /kən'teinə/ | cái đựng; chứa; công te nơ |
| contemporary (adj) /kən'tempərəri/ | đương thời; đương đại |
| content (n) /kən'tent/ | nội dung; sự hài lòng |
| contest (n) /kən´test/ | cuộc thi; trận đấu; cuộc tranh luận; cuộc chiến đấu; chiến tranh |
| context (n) /'kɔntekst/ | văn cảnh; khung cảnh; phạm vi |
| continent (n) /'kɔntinənt/ | lục địa; đại lục (lục địa Bắc Mỹ) |
| continue (v) /kən´tinju:/ | tiếp tục; làm tiếp |
| continuous (adj) /kən'tinjuəs/ | liên tục; liên tiếp |
| continuously (adv) /kən'tinjuəsli/ | liên tục; liên tiếp |
| contract (n) (v)/'kɔntrækt/ | hợp đồng; sự ký hợp đồng; ký kết |
| contrast (n) (v)/kən'træst/ | or /'kɔntræst / |
| contrasting (adj) /kən'træsti/ | tương phản |
| contribute (v) /kən'tribju:t/ | đóng góp; ghóp phần |
| contribution (n) /¸kɔntri´bju:ʃən/ | sự đóng góp; sự góp phần |
| control (n) (v) s /kən'troul/ | sự điều khiển; quyền hành; quyền lực; quyền chỉ huy |
| in control (of) trong sự điều khiển của | |
| under control dưới sự điều khiển của | |
| controlled (adj) /kən'trould/ | được điều khiển; được kiểm tra |
| uncontrolled (adj) /'ʌnkən'trould/ | không bị điều khiển; không bị kiểm tra; không bị hạn chế |
| convenient (adj) /kən´vi:njənt/ | tiện lợi; thuận lợi; thích hợp |
| convention (n) /kən'ven∫n/ | hội nghị; hiệp định; quy ước |
| conventional (adj) /kən'ven∫ənl/ | quy ước |
| conversation (n) /;kɔnvə'seiʃn/ | cuộc đàm thoại; cuộc trò chuyện |
| convert (v) /kən'və:t/ | đổi; biến đổi |
| convince (v) /kən'vins/ | làm cho tin; thuyết phục; làm cho nhận thức thấy |
| cook (v) (n) /kʊk/ | nấu ăn; người nấu ăn |
| cooking (n) /kʊkiɳ/ | sự nấu ăn; cách nấu ăn |
| cooker (n) (BrE) /´kukə/ | lò; bếp; nồi nấu |
| cookie (n) (especially NAmE) /´kuki/ | bánh quy |
| cool adj.; (v) /ku:l/ | mát mẻ; điềm tĩnh; làm mát; |
| cope (with) (v) /koup/ | đối phó; đương đầu |
| copy (n) (v)/'kɔpi/ | bản sao; bản chép lại; sự sao chép; sao chép; bắt chước |
| core (n) /kɔ:/ | nòng cốt; hạt nhân; đáy lòng |
| corner (n) /´kɔ:nə/ | góc (tường; nhà; phố...) |
| correct adj.; (v) /kə´rekt/ | đúng; chính xác; sửa; sửa chữa |
| correctly (adv) /kə´rektli/ | đúng; chính xác |
| cost (n) (v)/kɔst ; kɒst/ | giá; chi phí; trả giá; phải trả |
| cottage (n) /'kɔtidʤ/ | nhà tranh |
| cotton (n) /ˈkɒtn/ | bông; chỉ; sợi |
| cough (v) (n) /kɔf/ | ho; sự ho; tiếng hoa |
| coughing (n) /´kɔfiη/ | ho |
| could /kud/ | có thể; có khả năng |
| council (n) /kaunsl/ | hội đồng |
| count (v) /kaunt/ | đếm; tính |
| counter (n) /ˈkaʊntər/ | quầy hàng; quầy thu tiền; máy đếm |
| country (n) /ˈkʌntri/ | nước; quốc gia; đất nước |
| countryside (n)/'kʌntri'said/ | miền quê; miền nông thôn |
| county (n) /koun'ti/ | hạt; tỉnh |
| couple (n) /'kʌpl/ | đôi; cặp; đôi vợ chồng; cặp nam nữ |
| a couple một cặp; một đôi | |
| courage (n) /'kʌridʤ/ | sự can đảm; sự dũng cảm; dũng khí |
| course (n) /kɔ:s/ | tiến trình; quá trình diễn tiến; sân chạy đua |
| of course dĩ nhiên | |
| court (n) /kɔrt ; koʊrt/ | sân; sân (tennis...); tòa án; quan tòa; phiên tòa |
| cousin (n) /ˈkʌzən/ | anh em họ |
| cover (v) (n) /'kʌvə/ | bao bọc; che phủ; vỏ; vỏ bọc |
| covered (adj) /'kʌvərd/ | có mái che; kín đáo |
| covering (n) /´kʌvəriη/ | sự bao bọc; sự che phủ; cái bao; bọc |
| cow (n) /kaʊ/ | con bò cái |
| crack (n) (v)/kræk/ | cừ; xuất sắc; làm nứt; làm vỡ; nứt nẻ; rạn nứt |
| cracked (adj) /krækt/ | rạn; nứt |
| craft (n) /kra:ft/ | nghề; nghề thủ công |
| crash (n) (v)/kræʃ/ | vải thô; sự rơi (máy bay); sự phá sản; sụp đổ; phá tan tành; phá vụn |
| crazy (adj) /'kreizi/ | điên; mất trí |
| cream (n) /kri:m/ | kem |
| create (v) /kri:'eit/ | sáng tạo; tạo nên |
| creature (n) /'kri:tʃə/ | sinh vật; loài vật |
| credit (n) /ˈkrɛdɪt/ | sự tin; lòng tin; danh tiếng; tiền gửi ngân hàng |
| credit card (n) thẻ tín dụng | |
| crime (n) /kraim/ | tội; tội ác; tội phạm |
| criminal adj.; (n) /ˈkrɪmənl/ | có tội; phạm tội; kẻ phạm tội; tội phạm |
| crisis (n) /ˈkraɪsɪs/ | sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng |
| crisp (adj) /krips/ | giòn |
| criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ | tiêu chuẩn |
| critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ | phê bình; phê phán; khó tính |
| criticism (n) /´kriti¸sizəm/ | sự phê bình; sự phê phán; lời phê bình; lời phê phán |
| criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ | phê bình; phê phán; chỉ trích |
| crop (n) /krop/ | vụ mùa |
| cross (n) (v)/krɔs/ | cây Thánh Giá; nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua; vượt qua |
| crowd (n) /kraud/ | đám đông |
| crowded (adj) /kraudid/ | đông đúc |
| crown (n) /kraun/ | vương miện; vua; ngai vàng; đỉnh cao nhất |
| crucial (adj) /´kru:ʃəl/ | quyết định; cốt yếu; chủ yếu |
| cruel (adj) /'kru:ә(l)/ | độc ác; dữ tợn; tàn nhẫn |
| crush (v) /krᴧ∫/ | ép; vắt; đè nát; đè bẹp |
| cry (v) (n) /krai/ | khóc; kêu la; sự khóc; tiếng khóc; sự kêu la |
| cultural (adj) /ˈkʌltʃərəl/ | (thuộc) văn hóa |
| culture (n) /ˈkʌltʃər/ | văn hóa; sự mở mang; sự giáo dục |
| cup (n) /kʌp/ | tách; chén |
| cupboard (n) /'kʌpbəd/ | 1 loại tủ có ngăn |
| curb (v) /kə:b/ | kiềm chế; nén lại; hạn chế |
| cure (v) (n) /kjuə/ | chữa trị; điều trị; cách chữa bệnh; cách điều trị; thuốc |
| curious (adj) /'kjuəriəs/ | ham muốn; tò mò; lạ lùng |
| curiously (adv) /'kjuəriəsli/ | tò mò; hiếu kỳ; lạ kỳ |
| curl (v) (n) /kə:l/ | quăn; xoắn; uốn quăn; làm xoắn; sự uốn quăn |
| curly (adj) /´kə:li/ | quăn; xoắn |
| current adj.; (n) /'kʌrənt/ | hiện hành; phổ biến; hiện nay; dòng (nước); luống (gió) |
| currently (adv) /'kʌrəntli/ | hiện thời; hiện nay |
| curtain (n) /'kə:tn/ | màn (cửa; rạp hát; khói; sương) |
| curve (n) (v)/kə:v/ | đường cong; đường vòng; cong; uốn cong; bẻ cong |
| curved (adj) /kə:vd/ | cong |
| custom (n) /'kʌstəm/ | phong tục; tục lệ; thói quen; tập quán |
| customer (n) /´kʌstəmə/ | khách hàng |
| customs (n) /´kʌstəmz/ | thuế nhập khẩu; hải quan |
| cut (v) (n) /kʌt/ | cắt; chặt; sự cắt |
| cycle (n) (v)/'saikl/ | chu kỳ; chu trình; vòng; quay vòng theo chu kỳ; đi xe đạp |
| cycling (n) /'saikliŋ/ | sự đi xe đạp |
| dad (n) /dæd/ | bố; cha |
| daily (adj) /'deili/ | hàng ngày |
| damage (n) (v)/'dæmidʤ/ | mối hạn; điều hại; sự thiệt hại; làm hư hại; làm hỏng; gây thiệt hại |
| damp (adj) /dæmp/ | ẩm; ẩm ướt; ẩm thấp |
| dance (n) (v)/dɑ:ns/ | sự nhảy múa; sự khiêu vũ; nhảy múa; khiêu vũ |
| dancing (n) /'dɑ:nsiɳ/ | sự nhảy múa; sự khiêu vũ |
| dancer (n) /'dɑ:nsə/ | diễn viên múa; người nhảy múa |
| danger (n) /'deindʤə/ | sự nguy hiểm; mối hiểm nghèo; nguy cơ; mối đe dọa |
| dangerous (adj) /´deindʒərəs/ | nguy hiểm |
| dare (v) /deər/ | dám; dám đương đầu với; thách |
| dark adj.; (n) /dɑ:k/ | tối; tối tăm; bóng tối; ám muội |
| data (n) /´deitə/ | số liệu; dữ liệu |
| date (n) (v)/deit/ | ngày; kỳ; kỳ hạn; thời kỳ; thời đại; đề ngày tháng; ghi niên hiệu |
| daughter (n) /ˈdɔtər/ | con gái |
| day (n) /dei/ | ngày; ban ngày |
| dead (adj) /ded/ | chết; tắt |
| deaf (adj) /def/ | điếc; làm thinh; làm ngơ |
| deal (v) (n) /di:l/ | phân phát; phân phối; sự giao dịch; thỏa thuận mua bán |
| deal with giải quyết | |
| dear (adj) /diə/ | thân; thân yêu; thân mến; kính thưa; thưa |
| death (n) /deθ/ | sự chết; cái chết |
| debate (n) (v)/dɪˈbeɪt/ | cuộc tranh luận; cuộc tranh cãi; tranh luận; bàn cãi |
| debt (n) /det/ | nợ |
| decade (n) /'dekeid/ | thập kỷ; bộ mười; nhóm mười |
| decay (n) (v)/di'kei/ | tình trạng suy tàn; suy sụp; tình trạng đổ nát |
| December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ | tháng mười hai; tháng Chạp |
| decide (v) /di'said/ | quyết định; giải quyết; phân xử |
| decision (n) /diˈsiʒn/ | sự quyết định; sự giải quyết; sự phân xử |
| declare (v) /di'kleə/ | tuyên bố; công bố |
| decline (n) (v)/di'klain/ | sự suy tàn; sự suy sụp; suy sụp; suy tàn |
| decorate (v) /´dekə¸reit/ | trang hoàng; trang trí |
| decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ | sự trang hoàng; đồ trang hoàng; trang trí |
| decorative (adj) /´dekərətiv/ | để trang hoàng; để trang trí; để làm cảnh |
| decrease (v) (n) / | 'di:kri:s/ |
| deep adj.; (adv) /di:p/ | sâu; khó lường; bí ẩn |
| deeply (adv) /´di:pli/ | sâu; sâu xa; sâu sắc |
| defeat (v) (n) /di'fi:t/ | đánh thắng; đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch); sự tiêu tan (hy vọng..) |
| defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ | cái để bảo vệ; vật để chống đỡ; sự che chở |
| defend (v) /di'fend/ | che chở; bảo vệ; bào chữa |
| define (v) /di'fain/ | định nghĩa |
| definite (adj) /dә'finit/ | xác định; định rõ; rõ ràng |
| definitely (adv) /'definitli/ | rạch ròi; dứt khoát |
| definition (n) /defini∫n/ | sự định nghĩa; lời định nghĩa |
| degree (n) /dɪˈgri:/ | mức độ; trình độ; bằng cấp; độ |
| delay (n) (v)/dɪˈleɪ/ | sự chậm trễ; sự trì hoãn; sự cản trở; làm chậm trễ |
| deliberate (adj) /di'libәreit/ | thận trọng; có tính toán; chủ tâm; có suy nghĩ cân nhắc |
| deliberately (adv) /di´libəritli/ | thận trọng; có suy nghĩ cân nhắc |
| delicate (adj) /'delikeit/ | thanh nhã; thanh tú; tế nhị; khó xử |
| delight (n) (v)/di'lait/ | sự vui thích; sự vui sướng; điều thích thú; làm vui thích; làm say mê |
| delighted (adj) /di'laitid/ | vui mừng; hài lòng |
| deliver (v) /di'livə/ | cứu khỏi; thoát khỏi; bày tỏ; giãi bày |
| delivery (n) /di'livəri/ | sự phân phát; sự phân phối; sự giao hàng; sự bày tỏ; phát biếu |
| demand (n) (v)/dɪ.ˈmænd/ | sự đòi hỏi; sự yêu cầu; đòi hỏi; yêu cầu |
| demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ | chứng minh; giải thích; bày tỏ; biểu lộ |
| dentist (n) /'dentist/ | nha sĩ |
| deny (v) /di'nai/ | từ chối; phản đối; phủ nhận |
| department (n) /di'pɑ:tmənt/ | cục; sở; ty; ban; khoa; gian hàng; khu bày hàng |
| departure (n) /di'pɑ:tʃə/ | sự rời khỏi; sự đi; sự khởi hành |
| depend (on) (v) /di'pend/ | phụ thuộc; tùy thuộc; dựa vào; ỷ vào; trông mong vào |
| deposit (n) (v)/dɪˈpɒzɪt/ | vật gửi; tiền gửi; tiền đặt cọc; gửi; đặt cọc |
| depress (v) /di´pres/ | làm chán nản; làm phiền muộn; làm suy giảm |
| depressing (adj) /di'presiη/ | làm chán nản làm thát vọng; làm trì trệ |
| depressed (adj) /di-'prest/ | chán nản; thất vọng; phiền muộn; suy yếu; đình trệ |
| depth (n) /depθ/ | chiều sâu; độ dày |
| derive (v) /di´raiv/ | nhận được từ; lấy được từ; xuất phát từ; bắt nguồn; chuyển hóa từ (from) |
| describe (v) /dɪˈskraɪb/ | diễn tả; miêu tả; mô tả |
| description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ | sự mô tả; sự tả; sự miêu tả |
| desert (n) (v)/ˈdɛzərt/ | sa mạc; công lao; giá trị; rời bỏ; bỏ trốn |
| deserted (adj) /di'zз:tid/ | hoang vắng; không người ở |
| deserve (v) /di'zз:v/ | đáng; xứng đáng |
| design (n) (v)/di´zain/ | sự thiết kế; kế hoạch; đề cương. phác thảo; phác họa; thiết kế |
| desire (n) (v)/di'zaiə/ | ước muốn; thèm muốn; ao ước |
| desk (n) /desk/ | bàn (học sinh; viết; làm việc) |
| desperate (adj) /'despərit/ | liều mạng; liều lĩnh; tuyệt vọng |
| desperately (adv) /'despəritli/ | liều lĩnh; liều mạng |
| despite prep. /dis'pait/ | dù; mặc dù; bất chấp |
| destroy (v) /dis'trɔi/ | phá; phá hoại; phá huỷ; tiêu diệt; triệt phá |
| destruction (n) /dis'trʌk∫n/ | sự phá hoại; sự phá hủy; sự tiêu diệt |
| detail (n) /(n) dɪˈteɪl ; ˈditeɪl ;(v) dɪˈteɪl/ | chi tiết |
| in detail tường tận; tỉ mỉ | |
| detailed (adj) /'di:teild/ | cặn kẽ; tỉ mỉ; nhiều chi tiết |
| determination (n) /di;tə:mi'neiʃn/ | sự xác định; sự định rõ; sự quyết định |
| determine (v) /di'tз:min/ | xác định; định rõ; quyết định |
| determined (adj) /di´tə:mind/ | đã được xác định; đã được xác định rõ |
| develop (v) /di'veləp/ | phát triển; mở rộng; trình bày; bày tỏ |
| development (n) /di’velәpmәnt/ | sự phát triển; sự trình bày; sự bày tỏ |
| device (n) /di'vais/ | kế sách; thiết bị; dụng cụ; máy móc |
| devote (v) /di'vout/ | hiến dâng; dành hết cho |
| devoted (adj) /di´voutid/ | hiến cho; dâng cho; dành cho; hết lòng; nhiệt tình |
| diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ | biểu đồ |
| diamond (n) /´daiəmənd/ | kim cương |
| diary (n) /'daiəri/ | sổ nhật ký; lịch ghi nhớ |
| dictionary (n) /'dikʃənəri/ | từ điển |
| die (v) /daɪ/ | chết; từ trần; hy sinh |
| dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ | sự chết |
| diet (n) /'daiət/ | chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng |
| difference (n) /ˈdɪfərəns ; ˈdɪfrəns/ | sự khác nhau |
| different (adj) /'difrзnt/ | khác; khác biệt; khác nhau |
| differently (adv) /'difrзntli/ | khác; khác biệt; khác nhau |
| difficult (adj) /'difik(ə)lt/ | khó; khó khăn; gay go |
| difficulty (n) /'difikəlti/ | sự khó khăn; nỗi khó khăn; điều cản trở |
| dig (v) /dɪg/ | đào bới; xới |
| dinner (n) /'dinə/ | bữa trưa; chiều |
| direct adj.; (v) /di'rekt; dai'rekt/ | trực tiếp; thẳng; thẳng thắn; gửi; viết cho ai; điều khiển |
| directly (adv) /dai´rektli/ | trực tiếp; thẳng |
| direction (n) /di'rek∫n/ | sự điều khiển; sự chỉ huy |
| director (n) /di'rektə/ | giám đốc; người điều khiển; chỉ huy |
| dirt (n) /də:t/ | đồ bẩn thỉu; đồ dơ bẩn; vật rác rưởi |
| dirty (adj) /´də:ti/ | bẩn thỉu; dơ bẩn |
| disabled (adj) /dis´eibld/ | bất lực; không có khă năng |
| dis(adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ ; ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi; sự thiệt hại | |
| disagree (v) /¸disə´gri:/ | bất đồng; không đồng ý; khác; không giống; không hợp |
| disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ | sự bất đồng; sự không đồng ý; sự khác nhau |
| disappear (v) /disə'piə/ | biến mất; biến đi |
| disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | không làm thỏa ước nguyện; ý mong đợi; thất ước; làm thất bại |
| disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ | làm chán ngán; làm thất vọng |
| disappointed (adj) /;disз'pointid/ | thất vọng |
| disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ | sự chán ngán; sự thất vọng |
| disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ | sự phản đổi; sự không tán thành |
| disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ | không tán thành; phản đối; chê |
| disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ | phản đối |
| disaster (n) /di'zɑ:stə/ | tai họa; thảm họa |
| disc (also disk; especially in NAmE) (n) /disk/ | đĩa |
| discipline (n) /'disiplin/ | kỷ luật |
| discount (n) /'diskaunt/ | sự bớt giá; sự chiết khấu; tiền bớt; chiết khấu |
| discover (v) /dis'kʌvə/ | khám phá; phát hiện ra; nhận ra |
| discovery (n) /dis'kʌvəri/ | sự khám phá; sự tìm ra; sự phát hiện ra |
| discuss (v) /dis'kΛs/ | thảo luận; tranh luận |
| discussion (n) /dis'kʌʃn/ | sự thảo luận; sự tranh luận |
| disease (n) /di'zi:z/ | căn bệnh; bệnh tật |
| disgust (v) (n) /dis´gʌst/ | làm ghê tởm; làm kinh tởm; làm phẫn nộ |
| disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ | làm ghê tởm; kinh tởm |
| disgusted (adj) /dis´gʌstid/ | chán ghét; phẫn nộ |
| dish (n) /diʃ/ | đĩa (đựng thức ăn) |
| dishonest (adj) /dis´ɔnist/ | bất lương; không thành thật |
| dishonestly (adv) /dis'onistli/ | bất lương; không lương thiện |
| disk (n) /disk/ | đĩa; đĩa hát |
| dislike (v) (n) /dis'laik/ | sự không ưa; không thích; sự ghét |
| dismiss (v) /dis'mis/ | giải tán (quân đội; đám đông); sa thải (người làm) |
| display (v) (n) /dis'plei/ | bày tỏ; phô trương; trưng bày; sự bày ra; phô bày; trưng bày |
| dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ | tan rã; phân hủy; giải tán |
| distance (n) /'distəns/ | khoảng cách; tầm xa |
| distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ | phân biệt; nhận ra; nghe ra |
| distribute (v) /dis'tribju:t/ | phân bổ; phân phối; sắp xếp; phân loại |
| distribution (n) /;distri'bju:ʃn/ | sự phân bổ; sự phân phối; phân phát; sự sắp xếp |
| district (n) /'distrikt/ | huyện; quận |
| disturb (v) /dis´tə:b/ | làm mất yên tĩnh; làm náo động; quấy rầy |
| disturbing (adj) /dis´tə:biη/ | xáo trộn |
| divide (v) /di'vaid/ | chia; chia ra; phân ra |
| division (n) /dɪ'vɪʒn/ | sự chia; sự phân chia; sự phân loại |
| divorce (n) (v)/di´vɔ:s/ | sự ly dị |
| divorced (adj) /di'vo:sd/ | đã ly dị |
| do (v) auxiliary (v) /du:; du/ | làm |
| undo (v) /ʌn´du:/ | tháo; gỡ; xóa bỏ; hủy bỏ |
| doctor (n) (abbr. Dr; NAmE Dr.) /'dɔktə/ | bác sĩ y khoa; tiến sĩ |
| document (n) /'dɒkjʊmənt/ | văn kiện; tài liệu; tư liệu |
| dog (n) /dɔg/ | chó |
| dollar (n) /´dɔlə/ | đô la Mỹ |
| domestic (adj) /də'mestik/ | vật nuôi trong nhà; (thuộc) nội trợ; quốc nội |
| dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ | chiếm ưu thế; có ảnh hưởng; chi phối; kiềm chế |
| door (n) /dɔ:/ | cửa; cửa ra vào |
| dot (n) /dɔt/ | chấm nhỏ; điểm; của hồi môn |
| double adj.; det.; (adv).; (n) (v)/'dʌbl/ | đôi; hai; kép; cái gấp đôi; lượng gấp đôi; làm gấp đôi |
| doubt (n) (v)/daut/ | sự nghi ngờ; sự ngờ vực; nghi ngờ; ngờ vực |
| down (adv).; prep. /daun/ | xuống |
| downstairs (adv).; adj.; (n) /'daun'steзz/ | ở dưới nhà; ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới |
| downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ | xuống; đi xuống |
| downward (adj) /´daun¸wəd/ | xuống; đi xuống |
| dozen (n)det. /dʌzn/ | tá (12) |
| draft (n)adj.; (v) /dra:ft/ | bản phác thảo; sơ đồ thiết kế; phác thảo; thiết kế |
| drag (v) /drӕg/ | lôi kéo; kéo lê |
| drama (n) /drɑː.mə/ | kịch; tuồng |
| dramatic (adj) /drə´mætik/ | như kịch; như đóng kịch; thích hợp với sân khấu |
| dramatically (adv) /drə'mætikəli/ | đột ngột |
| draw (v) /dro:/ | vẽ; kéo |
| drawing (n) /'dro:iŋ/ | bản vẽ; bức vẽ; sự kéo |
| drawer (n) /´drɔ:ə/ | người vẽ; người kéo |
| dream (n) (v)/dri:m/ | giấc mơ; mơ |
| dress (n) (v)/dres/ | quần áo; mặc (quần áo); ăn mặc |
| dressed (adj) cách ăn mặc | |
| drink (n) (v)/driɳk/ | đồ uống; uống |
| drive (v) (n) /draiv/ | lái ; đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) |
| driving (n) /'draiviɳ/ | sự lái xe; cuộc đua xe |
| driver (n) /draivә(r)/ | người lái xe |
| drop (v) (n) /drɒp/ | chảy nhỏ giọt; rơi; rớt; giọt (nước; máu...) |
| drug (n) /drʌg/ | thuốc; dược phẩm; ma túy |
| drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ | hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm |
| drum (n) /drʌm/ | cái trống; tiếng trống |
| drunk (adj) /drʌŋk/ | say rượu |
| dry adj.; (v) /drai/ | khô; cạn; làm khô; sấy khô |
| due (adj) /du; dyu/ | đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng; thích đáng |
| due to vì; do; tại; nhờ có | |
| dull (adj) /dʌl/ | chậm hiểu; ngu đần |
| dump (v) (n) /dʌmp/ | đổ rác; đống rác; nơi đổ rác |
| during prep. /'djuəriɳ/ | trong lúc; trong thời gian |
| dust (n) (v)/dʌst/ | bụi; rác; rắc (bụi; phấn); quét bụi; phủi bụi |
| duty (n) /'dju:ti/ | sự tôn kính; kính trọng; bồn phận; trách nhiệm |
| DVD (n) | |
| each det.; pro(n) /i:tʃ/ | mỗi |
| each other (also one another) pro(n) nhau; lẫn nhau | |
| ear (n) /iə/ | tai |
| early adj.; (adv) /´ə:li/ | sớm |
| earn (v) /ə:n/ | kiếm (tiền); giành (phần thưởng) |
| earth (n) /ə:θ/ | đất; trái đất |
| ease (n) (v)/i:z/ | sự thanh thản; sự thoải mái; làm thanh thản; làm yên tâm; làm dễ chịu |
| east (n)adj.; (adv) /i:st/ | hướng đông; phía đông; (thuộc) đông; ở phía đông |
| eastern (adj) /'i:stən/ | đông |
| easy (adj) /'i:zi/ | dễ dàng; dễ tính; ung dung |
| easily (adv) /'i:zili/ | dễ dàng |
| eat (v) /i:t/ | ăn |
| economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ | (thuộc) Kinh tế |
| economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ | sự tiết kiệm; sự quản lý kinh tế |
| edge (n) /edӡ/ | lưỡi; cạnh sắc |
| edition (n) /i'diʃn/ | nhà xuất bản; sự xuất bản |
| editor (n) /´editə/ | người thu thập và xuất bản; chủ bút |
| educate (v) /'edju:keit/ | giáo dục; cho ăn học; rèn luyện |
| educated (adj) /'edju:keitid/ | được giáo dục; được đào tạo |
| education (n) /;edju:'keiʃn/ | sự giáo dục; sự rèn luyện (kỹ năng) |
| effect (n) /i'fekt/ | hiệu ứng; hiệu quả; kết quả |
| effective (adj) /'ifektiv/ | có kết quả; có hiệu lực |
| effectively (adv) /i'fektivli/ | có kết quả; có hiệu lực |
| efficient (adj) /i'fiʃənt/ | có hiệu lực; có hiệu quả |
| efficiently (adv) /i'fiʃəntli/ | có hiệu quả; hiệu nghiệm |
| effort (n) /´efə:t/ | sự cố gắng; sự nỗ lực |
| e.g. abbr. Viết tắt của cụm từ La tinh exempli gratia (for example) | |
| egg (n) /eg/ | trứng |
| either det.; pro(n) (adv) /´aiðə/ | mỗi; một; cũng phải thế |
| elbow (n) /elbou/ | khuỷu tay |
| elderly (adj) /´eldəli/ | có tuổi; cao tuổi |
| elect (v) /i´lekt/ | bầu; quyết định |
| election (n) /i´lekʃən/ | sự bầu cử; cuộc tuyển cử |
| electric (adj) /ɪˈlɛktrɪk/ | (thuộc) điện; có điện; phát điện |
| electrical (adj) /i'lektrikəl/ | (thuộc) điện |
| electricity (n) /ilek'trisiti/ | điện; điện lực; điện lực học |
| electronic (adj) /ɪlɛkˈtrɒnɪk ; ˌilɛkˈtrɒnɪk/ | (thuộc) điện tử |
| elegant (adj) /´eligənt/ | thanh lịch; tao nhã |
| element (n) /ˈɛləmənt/ | yếu tôd; nguyên tố |
| elevator (n) (NAmE) /ˈɛləˌveɪtər/ | máy nâng; thang máy |
| else (adv) /els/ | khác; nữa; nếu không |
| elsewhere (adv) /¸els´wɛə/ | ở một nơi nào khác |
| email (also e-mail) (n) (v)/'imeil/ | thư điện tử; gửi thư điện tử |
| embarrass (v) /im´bærəs/ | lúng túng; làm ngượng nghịu; làm rắc rối; gây khó khăn |
| embarrassing (adj) /im´bærəsiη/ | làm lúng túng; ngăn trở |
| embarrassed (adj) /im´bærəst/ | lúng túng; bối rối; ngượng; mang nợ |
| embarrassment (n) /im´bærəsmənt/ | sự lúng túng; sự bối rối |
| emerge (v) /i´mə:dʒ/ | nổi lên; hiện ra; nổi bật lên |
| emergency (n) /i'mз:dЗensi/ | tình trạng khẩn cấp |
| emotion (n) /i'moƱʃ(ә)n/ | xự xúc động; sự cảm động; mối xác cảm |
| emotional (adj) /i´mouʃənəl/ | cảm động; xúc động; xúc cảm; dễ cảm động; dễ xúc cảm |
| emotionally (adv) /i´mouʃənəli/ | xúc động |
| emphasis (n) /´emfəsis/ | sự nhấn mạnh; tầm quan trọng |
| emphasize (BrE also -ise) (v) /ˈɛmfəˌsaɪz/ | nhấn mạnh; làm nổi bật |
| empire (n) /'empaiə/ | đế chế; đế quốc |
| employ (v) /im'plɔi/ | dùng; thuê ai làm gì |
| unemployed (adj) /¸ʌnim´plɔid/ | thất nghiệp; không dùng; không sử dụng được |
| employee (n) /¸emplɔi´i:/ | người lao động; người làm công |
| employer (n) /em´plɔiə/ | chủ; người sử dụng lao động |
| employment (n) /im'plɔimənt/ | sự thuê mướn |
| unemployment (n) /'Δnim'ploimзnt/ | sự thất nghiệp; nạn thất nghiệp |
| empty adj.; (v) /'empti/ | trống; rỗng; đổ; dốc; uống; làm cạn |
| enable (v) /i'neibl/ | làm cho có thể; có khả năng; cho phép ai làm gì |
| encounter (v) (n) /in'kautә/ | chạm chán; bắt gặp; sự chạm trán; sự bắt gặp |
| encourage (v) /in'kΔridЗ/ | động viên; ủng hộ; giúp đỡ; làm can đảm; mạnh dạn |
| encouragement (n) /in´kʌridʒmənt/ | niềm cổ vũ; động viên; khuyến khích; sự làm can đảm |
| end (n) (v)/end/ | giới hạn; sự kết thúc; kết thúc; chấm dứt |
| in the end cuối cùng; về sau | |
| ending (n) /´endiη/ | sự kết thúc; sự chấm dứt; phần cuối; kết cục |
| enemy (n) /'enәmi/ | kẻ thù; quân địch |
| energy (n) /ˈɛnərdʒi/ | năng lượng; nghị lực; sinh lực |
| engage (v) /in'geidʤ/ | hứa hẹn; cam kết; đính ước |
| engaged (adj) /in´geidʒd/ | đã đính ước; đã hứa hôn; đã có người |
| engine (n) /en'ʤin/ | máy; động cơ |
| engineer (n) /endʒi'niər/ | kỹ sư |
| engineering (n) /;enʤɪ'nɪərɪŋ/ | nghề kỹ sư; công việc của kỹ sư |
| enjoy (v) /in'dЗoi/ | thưởng thức; thích thú cái gì; được hưởng; có được |
| enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ | thú vị; thích thú |
| enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ | sự thích thú; sự có được; được hưởng |
| enormous (adj) /i'nɔ:məs/ | to lớn; khổng lồ |
| enough det.; pro(n) (adv) /i'nʌf/ | đủ |
| enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ | sự điều tra; sự thẩm vấn |
| ensure (v) /ɛnˈʃʊər ; ɛnˈʃɜr/ | bảo đảm; chắc chắn |
| enter (v) /´entə/ | đi vào; gia nhập |
| entertain (v) /;entə'tein/ | giải trí; tiếp đón; chiêu đãi |
| entertaining (adj) /;entə'teiniɳ/ | giải trí |
| entertainer (n) /¸entə´teinə/ | người quản trò; người tiếp đãi; chiêu đãi |
| entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ | sự giải trí; sự tiếp đãi; chiêu đãi |
| enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ | sự hăng hái; sự nhiệt tình |
| enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ | hăng hái; say mê; nhiệt tình |
| entire (adj) /in'taiə/ | toàn thể; toàn bộ |
| entirely (adv) /in´taiəli/ | toàn vẹn; trọn vẹn; toàn bộ |
| entitle (v) /in'taitl/ | cho tiêu đề; cho tên (sách); cho quyền làm gì |
| entrance (n) /'entrəns/ | sự đi vào; sự nhậm chức |
| entry (n) /ˈɛntri/ | sự ghi vào sổ sách; sự đi vào; sự tiếp nhận (pháp lý) |
| envelope (n) /'enviloup/ | phong bì |
| environment (n) /in'vaiərənmənt/ | môi trường; hoàn cảnh xung quanh |
| environmental (adj) /in;vairən'mentl/ | thuộc về môi trường |
| equal adj.; (n) (v)/´i:kwəl/ | ngang; bằng; người ngang hàng; ngang tài; sức; bằng; ngang |
| equally (adv) /'i:kwзli / | bằng nhau; ngang bằng |
| equipment (n) /i'kwipmənt/ | trang; thiết bị |
| equivalent adj.; (n) /i´kwivələnt/ | tương đương; từ; vật tương đương |
| error (n) /'erə/ | lỗi; sự sai sót; sai lầm |
| escape (v) (n) /is'keip/ | trốn thoát; thoát khỏi; sự trốn thoát; lỗi thoát |
| especially (adv) /is'peʃəli/ | đặc biệt là; nhất là |
| essay (n) /ˈɛseɪ/ | bài tiểu luận |
| essential adj.; (n) /əˈsɛnʃəl/ | bản chất; thực chất; cốt yếu; yếu tố cần thiết |
| essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ | về bản chất; về cơ bản |
| establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ | lập; thành lập |
| estate (n) /ɪˈsteɪt/ | tài sản; di sản; bất động sản |
| estimate (n) (v)/'estimit - 'estimeit/ | sự ước lượng; đánh giá; ước lượng; đánh giá |
| etc. (full form et cetera) /et setərə/ | vân vân |
| euro (n) /´ju:rou/ | đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu |
| even (adv).; (adj) /'i:vn/ | ngay cả; ngay; lại còn; bằng phẳng; điềm đạm; ngang bằng |
| evening (n) /'i:vniɳ/ | buổi chiều; tối |
| event (n) /i'vent/ | sự việc; sự kiện |
| eventually (adv) /i´ventjuəli/ | cuối cùng |
| ever (adv) /'evә(r)/ | từng; từ trước tới giờ |
| every det. /'evәri/ | mỗi; mọi |
| everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ | mọi người |
| everything pro(n) /'evriθiɳ/ | mọi vật; mọi thứ |
| everywhere (adv) /´evri¸weə/ | mọi nơi |
| evidence (n) /'evidəns/ | điều hiển nhiên; điều rõ ràng |
| evil adj.; (n) /'i:vl/ | xấu; ác; điều xấu; điều ác; điều tai hại |
| ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài | |
| exact (adj) /ig´zækt/ | chính xác; đúng |
| exactly (adv) /ig´zæktli/ | chính xác; đúng đắn |
| exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ | cường điệu; phóng đại |
| exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ | cường điệu; phòng đại |
| exam (n) /ig´zæm/ | viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) |
| examination /ig¸zæmi´neiʃən/ | (n) sự thi cử; kỳ thi |
| examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ | thẩm tra; khám xét; hỏi han (thí sinh) |
| example (n) /ig´za:mp(ə)l/ | thí dụ; ví dụ |
| excellent (adj) /ˈeksələnt/ | xuất sắc; xuất chúng |
| except prep.; conj. /ik'sept/ | trừ ra; không kể; trừ phi |
| exception (n) /ik'sepʃn/ | sự trừ ra; sự loại ra |
| exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ | trao đổi; sự trao đổi |
| in exchange (for) trong việc trao đổi về | |
| excite (v) /ik'sait/ | kích thích; kích động |
| exciting (adj) /ik´saitiη/ | hứng thú; thú vị |
| excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ | bị kích thích; bị kích động |
| excitement (n) /ik´saitmənt/ | sự kích thích; sự kích động |
| exclude (v) /iks´klu:d/ | ngăn chạn; loại trừ |
| excluding prep. /iks´klu:diη/ | ngoài ra; trừ ra |
| excuse (n) (v)/iks´kju:z/ | lời xin lỗi; bào chữa; xin lỗi; tha thứ; tha lỗi |
| executive (n) (adj)/ɪgˈzɛkyətɪv/ | sự thi hành; chấp hành; (thuộc) sự thi hành; chấp hành |
| exercise (n) (v)/'eksəsaiz/ | bài tập; sự thi hành; sự thực hiện; làm; thi hành; thực hiện |
| exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ | trưng bày; triển lãm; vật trưng bày; vật triển lãm |
| exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ | cuộc triển lãm; trưng bày |
| exist (v) /ig'zist/ | tồn tại; sống |
| existence (n) /ig'zistəns/ | sự tồn tại; sự sống |
| exit (n) /´egzit/ | lỗi ra; sự đi ra; thoát ra |
| expand (v) /iks'pænd/ | mở rộng; phát triển; nở; giãn ra |
| expect (v) /ik'spekt/ | chờ đợi; mong ngóng; liệu trước |
| expected (adj) /iks´pektid/ | được chờ đợi; được hy vọng |
| unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ | bất ngờ; gây ngạc nhiên |
| unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ | bất ngờ; gây ngạc nhiên |
| expectation (n) /;ekspek'tei∫n/ | sự mong chờ; sự chờ đợi |
| expense (n) /ɪkˈspɛns/ | chi phí |
| expensive (adj) /iks'pensiv/ | đắt |
| experience (n) (v)/iks'piəriəns/ | kinh nghiệm; trải qua; nếm mùi |
| experienced (adj) /eks´piəriənst/ | có kinh nghiệm; từng trải; giàu kinh nghiệm |
| experiment (n) (v)/(n) ɪkˈspɛrəmənt ;(v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ | cuộc thí nghiệm; thí nghiệm |
| expert (n) (adj)/;ekspз'ti:z/ | chuyên gia; chuyên môn; thành thạo |
| explain (v) /iks'plein/ | giải nghĩa; giải thích |
| explanation (n) /;eksplə'neiʃn/ | sự giải nghĩa; giải thích |
| explode (v) /iks'ploud/ | đập tan (hy vọng...); làm nổ; nổ |
| explore (v) /iks´plɔ:/ | thăm dò; thám hiểm |
| explosion (n) /iks'plouʤn/ | sự nổ; sự phát triển ồ ạt |
| export (v) (n) /iks´pɔ:t/ | xuất khẩu; hàng xuất khẩu; sự xuất khẩu |
| expose (v) /ɪkˈspoʊz/ | trưng bày; phơi bày |
| express (v) (adj) /iks'pres/ | diễn tả; biểu lộ; bày tỏ; nhanh; tốc hành |
| expression (n) /iks'preʃn/ | sự diễn tả; sự bày tỏ; biểu lộ; sự diễn đạt |
| extend (v) /iks'tend/ | giơ; duỗi ra (tay; châ(n).); kéo dài (thời gia(n).); dành cho; gửi lời |
| extension (n) /ɪkstent ʃən/ | sự giơ; duỗi; sự kéo dài; sự dành cho; gửi lời |
| extensive (adj) /iks´tensiv/ | rộng rãi; bao quát |
| extent (n) v /ɪkˈstɛnt/ | quy mô; phạm vi |
| extra adj.; (n) (adv) /'ekstrə/ | thêm; phụ; ngoại; thứ thêm; phụ |
| extraordinary (adj) /iks'trɔ:dnri/ | đặc biệt; lạ thường; khác thường |
| extreme adj.; (n) /iks'tri:m/ | vô cùng; khắc nghiệt; quá khích; cực đoan; sự quá khích |
| extremely (adv) /iks´tri:mli/ | vô cùng; cực độ |
| eye (n) /ai/ | mắt |
| face (n) (v)/feis/ | mặt; thể diện; đương đầu; đối phó; đối mặt |
| facility (n) /fəˈsɪlɪti/ | điều kiện dễ dàng; sự dễ dàng; thuận lợi |
| fact (n) /fækt/ | việc; sự việc; sự kiện |
| factor (n) /'fæktə / | nhân tố |
| factory (n) /'fæktəri/ | nhà máy; xí nghiệp; xưởng |
| fail (v) /feil/ | sai; thất bại |
| failure (n) /ˈfeɪlyər/ | sự thất bại; người thất bại |
| faint (adj) /feɪnt/ | nhút nhát; yếu ớt |
| faintly (adv) /'feintli/ | nhút nhát; yếu ớt |
| fair (adj) /feə/ | hợp lý; công bằng; thuận lợi |
| fairly (adv) /'feəli/ | hợp lý; công bằng |
| unfair (adj) /ʌn´fɛə/ | gian lận; không công bằng; bất lợi |
| unfairly (adv) /ʌn´fɛəli/ | gian lận; không công bằng; bất lợi |
| faith (n) /feiθ/ | sự tin tưởng; tin cậy; niềm tin; vật đảm bảo |
| faithful (adj) /'feiθful/ | trung thành; chung thủy; trung thực |
| faithfully (adv) /'feiθfuli/ | trung thành; chung thủy; trung thực |
| yours faithfully (BrE) bạn chân thành | |
| fall (v) (n) /fɔl/ | rơi; ngã; sự rơi; ngã |
| fall over ngã lộn nhào; bị đổ | |
| false (adj) /fo:ls/ | sai; nhầm; giả dối |
| fame (n) /feim/ | tên tuổi; danh tiếng |
| familiar (adj) /fəˈmiliər/ | thân thiết; quen thộc |
| family (n) (adj)/ˈfæmili/ | gia đình; thuộc gia đình |
| famous (adj) /'feiməs/ | nổi tiếng |
| fan (n) /fæn/ | người hâm mộ |
| fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ | tưởng tượng; cho; nghĩ rằng; tưởng tượng |
| far (adv).; (adj) /fɑ:/ | xa |
| further (adj) /'fə:ðə/ | xa hơn nữa; thêm nữa |
| farm (n) /fa:m/ | trang trại |
| farming (n) /'fɑ:miɳ/ | công việc trồng trọt; đồng áng |
| farmer (n) /'fɑ:mə(r)/ | nông dân; người chủ trại |
| fashion (n) /'fæ∫ən/ | mốt; thời trang |
| fashionable (adj) /'fæʃnəbl/ | đúng mốt; hợp thời trang |
| fast adj.; (adv) /fa:st/ | nhanh |
| fasten (v) /'fɑ:sn/ | buộc; trói |
| fat adj.; (n) /fæt/ | béo; béo bở; mỡ; chất béo |
| father (n) /'fɑ:ðə/ | cha (bố) |
| faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ | vòi (ở thùng rượu....) |
| fault (n) /fɔ:lt/ | sự thiết sót; sai sót |
| favour (BrE) (NAmE favor) (n) /'feivз/ | thiện ý; sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố |
| in favour/favor (of) ủng hộ cái gì (to be in favour of something ) | |
| favourite (NAmE favorite) adj.; (n) /'feivзrit/ | được ưa thích; người (vật) được ưa thích |
| fear (n) (v)/fɪər/ | sự sợ hãi; e sợ; sợ; lo ngại |
| feather (n) /'feðə/ | lông chim |
| feature (n) (v)/'fi:tʃə/ | nét đặt biệt; điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt; đặc trưng của... |
| February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ | tháng 2 |
| federal (adj) /'fedərəl/ | liên bang |
| fee (n) /fi:/ | tiền thù lao; học phí |
| feed (v) /fid/ | cho ăn; nuôi |
| feel (v) /fi:l/ | cảm thấy |
| feeling (n) /'fi:liɳ/ | sự cảm thấy; cảm giác |
| fellow (n) /'felou/ | anh chàng (đang yêu); đồng chí |
| female adj.; (n) /´fi:meil/ | thuộc giống cái; giống cái |
| fence (n) /fens/ | hàng rào |
| festival (n) /'festivəl/ | lễ hội; đại hội liên hoan |
| fetch (v) /fetʃ/ | tìm về; đem về; làm bực mình; làm say mê; quyến rũ |
| fever (n) /'fi:və/ | cơn sốt; bệnh sốt |
| few det.; adj.; pro(n) /fju:/ | ít;vài; một ít; một vài |
| a few một ít; một vài | |
| field (n) /fi:ld/ | cánh đồng; bãi chiến trường |
| fight (v) (n) /fait/ | đấu tranh; chiến đấu; sự đấu tranh; cuộc chiến đấu |
| fighting (n) /´faitiη/ | sự chiến đấu; sự đấu tranh |
| figure (n) (v)/figә(r)/ | hình dáng; nhân vật; hình dung; miêu tả |
| file (n) /fail/ | hồ sơ; tài liệu |
| fill (v) /fil/ | làm đấy; lấp kín |
| film (n) (v)/film/ | phim; được dựng thành phim |
| final adj.; (n) /'fainl/ | cuối cùng; cuộc đấu chung kết |
| finally (adv) /´fainəli/ | cuối cùng; sau cùng |
| finance (n) (v)/fɪˈnæns ; ˈfaɪnæns/ | tài chính; tài trợ; cấp vốn |
| financial (adj) /fai'næn∫l/ | thuộc (tài chính) |
| find (v) /faind/ | tìm; tìm thấy |
| find out sth khám phá; tìm ra | |
| fine (adj) /fain/ | tốt; giỏi |
| finely (adv) /´fainli/ | đẹp đẽ; tế nhị; cao thượng |
| finger (n) /'fiɳgə/ | ngón tay |
| finish (v) (n) kết thúc; hoàn thành; sự kết thúc; phần cuối | |
| finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ | hoàn tất; hoàn thành |
| fire (n) (v)/'faiə/ | lửa; đốt cháy |
| set fire to đốt cháy cái gì | |
| firm (n)adj.; (adv) /'fə:m/ | hãng; công ty; chắc; kiên quyết; vũng vàng; mạnh mẽ |
| firmly (adv) /´fə:mli/ | vững chắc; kiên quyết |
| first det.; ordinal number; (adv).; (n) /fə:st/ | thứ nhất; đầu tiên; trước hết; người; vật đầu tiên; thứ nhất |
| at first trực tiếp | |
| fish (n) (v)/fɪʃ/ | cá; món cá; câu cá; bắt cá |
| fishing (n) /´fiʃiη/ | sự câu cá; sự đánh cá |
| fit (v) (adj) /fit/ | hợp; vừa; thích hợp; xứng đáng |
| fix (v) /fiks/ | đóng; gắn; lắp; sửa chữa; sửa sang |
| fixed (adj) đứng yên; bất động | |
| flag (n) /'flæg/ | quốc kỳ |
| flame (n) /fleim/ | ngọn lửa |
| flash (v) (n) /flæ∫/ | loé sáng; vụt sáng; ánh sáng lóe lên; đèn nháy |
| flat adj.; (n) /flæt/ | bằng phẳng; bẹt; nhẵn; dãy phòng; căn phòng; mặt phẳng |
| flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v)/'fleivə/ | vị; mùi; cho gia vị; làm tăng thêm mùi vị |
| flesh (n) /fle∫/ | thịt |
| flight (n) /flait/ | sự bỏ chạy; rút chạy; sự bay; chuyến bay |
| float (v) /floʊt/ | nổi; trôi; lơ lửng |
| flood (n) (v)/flʌd/ | lụt; lũ lụtl; tràn đầy; tràn ngập |
| floor (n) /flɔ:/ | sàn; tầng (nhà) |
| flour (n) /´flauə/ | bột; bột mỳ |
| flow (n) (v)/flow/ | sự chảy; chảy |
| flower (n) /'flauə/ | hoa; bông; đóa; cây hoa |
| flu (n) /flu:/ | bệnh cúm |
| fly (v) (n) /flaɪ/ | bay; sự bay; quãng đường bay |
| flying adj.; (n) /´flaiiη/ | biết bay; sự bay; chuyến bay |
| focus (v) (n) /'foukəs/ | tập trung; trung tâm; trọng tâm ((n)bóng) |
| fold (v) (n) /foʊld/ | gấp; vén; xắn; nếp gấp |
| folding (adj) /´fouldiη/ | gấp lại được |
| follow (v) /'fɔlou/ | đi theo sau; theo; tiếp theo |
| following adj.; (n)prep. /´fɔlouiη/ | tiếp theo; theo sau; sau đây; sau; tiếp theo |
| food (n) /fu:d/ | đồ ăn; thức; món ăn |
| foot (n) /fut/ | chân; bàn chân |
| football (n) /ˈfʊtˌbɔl/ | bóng đá |
| for prep. /fɔ:;fə/ | cho; dành cho... |
| force (n) (v)/fɔ:s/ | sức mạnh; ép buộc; cưỡng ép |
| forecast (n) (v)/fɔ:'kɑ:st/ | sự dự đoán; dự báo; dự đoán; dự báo |
| foreign (adj) /'fɔrin/ | (thuộc) nước ngoài; từ nước ngoài; ở nước ngoài |
| forest (n) /'forist/ | rừng |
| forever (BrE also for ever) (adv) /fə'revə/ | mãi mãi |
| forget (v) /fə'get/ | quên |
| forgive (v) /fərˈgɪv/ | tha; tha thứ |
| fork (n) /fɔrk/ | cái nĩa |
| form (n) (v)/fɔ:m/ | hình thể; hình dạng; hình thức; làm thành; được tạo thành |
| formal (adj) /fɔ:ml/ | hình thức |
| formally (adv) /'fo:mзlaiz/ | chính thức |
| former (adj) /´fɔ:mə/ | trước; cũ; xưa; nguyên |
| formerly (adv) /´fɔ:məli/ | trước đây; thuở xưa |
| formula (n) /'fɔ:mjulə/ | công thức; thể thức; cách thức |
| fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ | sự giàu có; sự thịnh vượng |
| forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ | về tương lai; sau này ở phía trước; tiến về phía trước |
| forward (adj)/ˈfɔrwərd/ | ở phía trước; tiến về phía trước |
| found (v) /faund/ | (q.k of find) tìm; tìm thấy |
| foundation (n) /faun'dei∫n/ | sự thành lập; sự sáng lập; tổ chức |
| frame (n) (v)/freim/ | cấu trúc; hệ thống; dàn xếp; bố trí |
| free adj.; (v) (adv) /fri:/ | miễn phí; tự do; giải phóng; trả tự do |
| freely (adv) /´fri:li/ | tự do; thoải mái |
| freedom (n) /'fri:dəm/ | sự tự do; nền tự do |
| freeze (v) /fri:z/ | đóng băng; đông lạnh |
| frozen (adj) /frouzn/ | lạnh giá |
| frequent (adj) /ˈfrikwənt/ | thường xuyên |
| frequently (adv) /´fri:kwəntli/ | thường xuyên |
| fresh (adj) /freʃ/ | tươi; tươi tắn |
| freshly (adv) /´freʃli/ | tươi mát; khỏe khoắn |
| Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ | thứ Sáu |
| fridge (n) (BrE) /fridЗ/ | tủ lạnh |
| friend (n) /frend/ | người bạn |
| make friends (with) kết bạn với | |
| friendly (adj) /´frendli/ | thân thiện; thân mật |
| unfriendly (adj) /ʌn´frendli/ | không thân thiện; không có thiện cảm |
| friendship (n) /'frendʃipn/ | tình bạn; tình hữu nghị |
| frighten (v) /ˈfraɪtn/ | làm sợ; làm hoảng sợ |
| frightening (adj) /´fraiəniη/ | kinh khủng; khủng khiếp |
| frightened (adj) /'fraitnd/ | hoảng sợ; khiếp sợ |
| from prep. /frɔm/ | frəm/ |
| front (n) (adj)/frʌnt/ | mặt; đằng trước; về phía trước |
| in front (of) ở phía trước | |
| freeze (n) (v) /fri:z/ | sự đông lạnh; sự giá lạnh; làm đông; làm đóng băng |
| fruit (n) /fru:t/ | quả; trái cây |
| fry (v) (n) /frai/ | rán; chiên; thịt rán |
| fuel (n) /ˈfyuəl/ | chất đốt; nhiên liệu |
| full (adj) /ful/ | đầy; đầy đủ |
| fully (adv) /´fuli/ | đầy đủ; hoàn toàn |
| fun (n) (adj)/fʌn/ | sự vui đùa; sự vui thích; hài hước |
| make fun of đùa cợt; chế giễu; chế nhạo | |
| function (n) (v)/ˈfʌŋkʃən/ | chức năng; họat động; chạy (máy) |
| fund (n) (v)/fʌnd/ | kho; quỹ; tài trợ; tiền bạc; để tiền vào công quỹ |
| fundamental (adj) /;fʌndə'mentl/ | cơ bản; cơ sở; chủ yếu |
| funeral (n) /ˈfju:nərəl/ | lễ tang; đám tang |
| funny (adj) /´fʌni/ | buồn cười; khôi hài |
| fur (n) /fə:/ | bộ da lông thú |
| furniture (n) /'fə:nitʃə/ | đồ đạc (trong nhà) |
| further; furthest cấp so sánh của far | |
| future (n) (adj)/'fju:tʃə/ | tương lai |
| gain (v) (n) /geɪn/ | lợi; lợi ích; giành được; kiếm được; đạt tới |
| gallon (n) /'gælən/ | Galông 1gl = 4; 54 lít ở Anh; 3; 78 lít ở Mỹ |
| gamble (v) (n) /'gæmbl/ | đánh bạc; cuộc đánh bạc |
| gambling (n) /'gæmbliɳ/ | trò cờ bạc |
| game (n) /geim/ | trò chơi |
| gap (n) /gæp/ | đèo; lỗ hổng; kẽ hở; chỗ trống |
| garage (n) /´gæra:ʒ/ | nhà để ô tô |
| garbage (n) (especially NAmE) /ˈgɑrbɪdʒ/ | lòng; ruột (thú) |
| garden (n) /'gɑ:dn/ | vườn |
| gas (n) /gæs/ | khí; hơi đốt |
| gasoline (n) (NAmE) /gasolin/ | dầu lửa; dầu hỏa; xăng |
| gate (n) /geit/ | cổng |
| gather (v) /'gæðə/ | tập hợp; hái; lượm; thu thập |
| gear (n) /giə/ | cơ cấu; thiết bị; dụng cụ |
| general (adj) /'ʤenər(ə)l/ | chung; chung chung; tổng |
| generally (adv) /'dʒenərəli/ | nói chung; đại thể |
| in general nói chung; đại khái | |
| generate (v) /'dʒenəreit/ | sinh; đẻ ra |
| generation (n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/ | sự sinh ra; sự phát sinh ra; thế hệ; đời |
| generous (adj) /´dʒenərəs/ | rộng lượng; khoan hồng; hào phóng |
| generously (adv) /'dʒenərəsli/ | rộng lượng; hào phóng |
| gentle (adj) /dʒentl/ | hiền lành; dịu dàng; nhẹ nhàng |
| gently (adv) /'dʤentli/ | nhẹ nhàng; êm ái; dịu dàng |
| gentleman (n) /ˈdʒɛntlmən/ | người quý phái; người thượng lưu |
| genuine (adj) /´dʒenjuin/ | thành thật; chân thật; xác thực |
| genuinely (adv) /´dʒenjuinli/ | thành thật; chân thật |
| geography (n) /dʒi´ɔgrəfi/ | địa lý; khoa địa lý |
| get (v) /get/ | được; có được |
| get on leo; trèo lên | |
| get off ra khỏi; thoát khỏi | |
| giant (n) (adj)/ˈdʒaiənt/ | người khổng lồ; người phi thường; khổng lồ; phi thường |
| gift (n) /gift/ | quà tặng |
| girl (n) /g3:l/ | con gái |
| girlfriend (n) /'gз:lfrend/ | bạn gái; người yêu |
| give (v) /giv/ | cho; biếu; tặng |
| give sth away cho; phát | |
| give sth out chia; phân phối | |
| give (sth) up bỏ; từ bỏ | |
| glad (adj) /glæd/ | vui lòng; sung sướng |
| glass (n) /glɑ:s/ | kính; thủy tinh; cái cốc; ly |
| glasses (n) kính đeo mắt | |
| global (adj) v /´gloubl/ | toàn cầu; toàn thể; toàn bộ |
| glove (n) /glʌv/ | bao tay; găng tay |
| glue (n) (v)/glu:/ | keo; hồ; gắn lại; dán bằng keo; hồ |
| gram (n) /'græm/ | đậu xanh |
| go (v) /gou/ | đi |
| go down đi xuống | |
| go up đi lên | |
| be going to sắp sửa; có ý định | |
| goal (n) /goƱl/ | |
| god (n) /gɒd/ | thần; Chúa |
| gold (n) (adj)/goʊld/ | vàng; bằng vàng |
| good adj.; (n) /gud/ | tốt; hay; tuyệt; điều tốt; điều thiện |
| good at tiến bộ ở | |
| good for có lợi cho | |
| goodbye exclamation; (n) /¸gud´bai/ | tạm biệt; lời chào tạm biệt |
| goods (n) /gudz/ | của cải; tài sản; hàng hóa |
| govern (v) /´gʌvən/ | cai trị; thống trị; cầm quyền |
| government (n) /ˈgʌvərnmənt ; ˈgʌvərmənt/ | chính phủ; nội các; sự cai trị |
| governor (n) /´gʌvənə/ | thủ lĩnh; chủ; kẻ thống trị |
| grab (v) /græb/ | túm lấy; vồ; chộp lấy |
| grade (n) (v)/greɪd/ | điểm; điểm số; phân loại; xếp loại |
| gradual (adj) /´grædjuəl/ | dần dần; từng bước một |
| gradually (adv) /'grædzuәli/ | dần dần; từ từ |
| grain (n) /grein/ | thóc lúa; hạt; hột; tính chất; bản chất |
| gram (BrE also gramme) (n) (abbr. g; gm) /'græm/ | ngữ pháp |
| grammar (n) /ˈgræmər/ | văn phạm |
| grand (adj) /grænd/ | rộng lớn; vĩ đại |
| grandchild (n) /´græn¸tʃaild/ | cháu (của ông bà) |
| granddaughter (n) /'græn;do:tз/ | cháu gái |
| grandfather (n) /´græn¸fa:ðə/ | ông |
| grandmother (n) /'græn;mʌðə/ | bà |
| grandparent (n) /´græn¸pɛərənts/ | ông bà |
| grandson (n) /´grænsʌn/ | cháu trai |
| grant (v) (n) /grα:nt/ | cho; ban; cấp; sự cho; sự ban; sự cấp |
| grass (n) /grɑ:s/ | cỏ; bãi cỏ; đồng cỏ |
| grateful (adj) /´greitful/ | biết ơn; dễ chịu; khoan khoái |
| grave (n) (adj)/greiv/ | mộ; dấu huyền; trang nghiêm; nghiêm trọng |
| gray(NAmE) /grei/ | xám; hoa râm (tóc) |
| grey /grei/ | xám; hoa râm (tóc) |
| great (adj) /greɪt/ | to; lớn; vĩ đại |
| greatly (adv) /´greitli/ | rất; lắm; cao thượng; cao cả |
| green adj.; (n) /grin/ | xanh lá cây |
| grey (BrE) (NAmE usually gray) adj.; (n) | |
| grocery (NAmE usually grocery store) (n) /´grousəri/ | cửa hàng tạp phẩm |
| groceries (n) /ˈgroʊsəri; ˈgroʊsri/ | hàng tạp hóa |
| ground (n) /graund/ | mặt đất; đất; bãi đất |
| group (n) /gru:p/ | nhóm |
| grow (v) /grou/ | mọc; mọc lên |
| grow up lớn lên; trưởng thành | |
| growth (n) /grouθ/ | sự lớn lên; sự phát triển |
| guarantee (n) (v)/ˌgærənˈti/ | sự bảo hành; bảo lãnh; người bảo lãnh; cam đoan; bảo đảm |
| guard (n) (v)/ga:d/ | cái chắn; người bảo vệ; bảo vệ; gác; canh giữ |
| guess (v) (n) /ges/ | đoán; phỏng đoán; sự đoán; sự ước chừng |
| guest (n) /gest/ | khách; khách mời |
| guide (n) (v)/gaɪd/ | điều chỉ dẫn; người hướng dẫn; dẫn đường; chỉ đường |
| guilty (adj) /ˈgɪlti/ | có tội; phạm tội; tội lỗi |
| gun (n) /gʌn/ | súng |
| guy (n) /gai/ | bù nhìn; anh chàng; gã |
| habit (n) /´hæbit/ | thói quen; tập quán |
| hair (n) /heə/ | tóc |
| hairdresser (n) /'heədresə/ | thợ làm tóc |
| half (n)det.; pro(n) (adv) /hɑ:f/ | một nửa; phần chia đôi; nửa giờ; nửa |
| hall (n) /hɔ:l/ | đại sảnh; tòa (thị chính); hội trường |
| hammer (n) /'hæmə/ | búa |
| hand (n) (v)/hænd/ | tay; bàn tay; trao tay; truyền cho |
| handle (v) (n) /'hændl/ | cầm; sờ mó; tay cầm; móc quai |
| hang (v) /hæŋ/ | treo; mắc |
| happen (v) /'hæpən/ | xảy ra; xảy đến |
| happiness (n) /'hæpinis/ | sự sung sướng; hạnh phúc |
| unhappiness (n) /ʌn´hæpinis/ | nỗi buồn; sự bất hạnh |
| happy (adj) /ˈhæpi/ | vui sướng; hạnh phúc |
| happily (adv) /'hæpili/ | sung sướng; hạnh phúc |
| unhappy (adj) /ʌn´hæpi/ | buồn rầu; khốn khổ |
| hard adj.; (adv) /ha:d/ | cứng; rắn; hà khắc; hết sức cố gắng; tích cực |
| hardly (adv) /´ha:dli/ | khắc nghiệt; nghiêm khắc; tàn tệ; khó khăn |
| harm (n) (v)/hɑ:m/ | thiệt hại; tổn hao; làm hại; gây thiệt hại |
| harmful (adj) /´ha:mful/ | gây tai hại; có hại |
| harmless (adj) /´ha:mlis/ | không có hại |
| hat (n) /hæt/ | cái mũ |
| hate (v) (n) /heit/ | ghét; lòng căm ghét; thù hận |
| hatred (n) /'heitrid/ | lòng căm thì; sự căm ghét |
| have (v) auxiliary (v) /hæv; həv/ | có |
| have to modal(v) phải (bắt buộc; có bổn phận phải) | |
| he pro(n) /hi:/ | nó; anh ấy; ông ấy |
| head (n) (v)/hed/ | cái đầu (người; thú); chỉ huy; lãnh đại; dẫn đầu |
| headache (n) /'hedeik/ | chứng nhức đầu |
| heal (v) /hi:l/ | chữa khỏi; làm lành |
| health (n) /hɛlθ/ | sức khỏe; thể chất; sự lành mạnh |
| healthy (adj) /'helθi/ | khỏe mạnh; lành mạnh |
| hear (v) /hiə/ | nghe |
| hearing (n) /ˈhɪərɪŋ/ | sự nghe; thính giác |
| heart (n) /hɑ:t/ | tim; trái tim |
| heat (n) (v)/hi:t/ | hơi nóng; sức nóng |
| heating (n) /'hi:tiη/ | sự đốt nóng; sự làm nóng |
| heaven (n) /ˈhɛvən/ | thiên đường |
| heavy (adj) /'hevi/ | nặng; nặng nề |
| heavily (adv) /´hevili/ | nặng; nặng nề |
| heel (n) /hi:l/ | gót chân |
| height (n) /hait/ | chiều cao; độ cao; đỉnh; điểm cao |
| hell (n) /hel/ | địa ngục |
| hello exclamation; (n) /hз'lou/ | chào; xin chào; lời chào |
| help (v) (n) /'help/ | giúp đỡ; sự giúp đỡ |
| helpful (adj) /´helpful/ | có ích; giúp đỡ |
| hence (adv) /hens/ | sau đây; kể từ đây; do đó; vì thế |
| her pro (n)det. /hз:/ | nó; chị ấy; cô ấy; bà ấy |
| hers pro(n) /hə:z/ | cái của nó; cái của cô ấy; cái của chị ấy; cái của bà ấy |
| here (adv) /hiə/ | đây; ở đây |
| hero (n) /'hiərou/ | người anh hùng |
| herself pro(n) /hə:´self/ | chính nó; chính cô ta; chính chị ta; chính bà ta |
| hesitate (v) /'heziteit/ | ngập ngừng; do dự |
| hi exclamation /hai/ | xin chào |
| hide (v) /haid/ | trốn; ẩn nấp; che giấu |
| high adj.; (adv) /hai/ | cao; ở mức độ cao |
| highly (adv) /´haili/ | tốt; cao; hết sức; ở mức độ cao |
| highlight (v) (n) /ˈhaɪˌlaɪt/ | làm nổi bật; nêu bật; chỗ nổi bật nhất; đẹp; sáng nhất |
| highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ | đường quốc lộ |
| hill (n) /hil/ | đồi |
| him pro(n) /him/ | nó; hắn; ông ấy; anh ấy |
| himself pro(n) /him´self/ | chính nó; chính hắn; chính ông ta; chính anh ta |
| hip (n) /hip/ | hông |
| hire (v) (n) /haiə/ | thuê; cho thuê (nhà...); sự thuê; sự cho thuê |
| his det.; pro(n) /hiz/ | của nó; của hắn; của ông ấy; của anh ấy; cái của nó; cái của hắn; cái của ông ấy; cái của anh ấy |
| historical (adj) /his'tɔrikəl/ | lịch sử; thuộc lịch sử |
| history (n) /´histəri/ | lịch sử; sử học |
| hit (v) (n) /hit/ | đánh; đấm; ném trúng; đòn; cú đấm |
| hobby (n) /'hɒbi/ | sở thích riêng |
| hold (v) (n) /hould/ | cầm; nắm; giữ; sự cầm; sự nắm giữ |
| hole (n) /'houl/ | lỗ; lỗ trống; hang |
| holiday (n) /'hɔlədi/ | ngày lễ; ngày nghỉ |
| hollow (adj) /'hɔlou/ | rỗng; trống rỗng |
| holy (adj) /ˈhoʊli/ | linh thiêng; sùng đạo |
| home (n) (adv).. /hoʊm/ | nhà; ở tại nhà; nước mình |
| homework (n) /´houm¸wə:k/ | bài tập về nhà (học sinh); công việc làm ở nhà |
| honest (adj) /'ɔnist/ | lương thiện; trung thực; chân thật |
| honestly (adv) /'ɔnistli/ | lương thiện; trung thực; chân thật |
| honour (BrE) (NAmE honor) (n) /'onз/ | danh dự; thanh danh; lòng kính trọng |
| in honour/honor of để tỏ lòng tôn kính; trân trọng đối với | |
| hook (n) /huk/ | cái móc; bản lề; lưỡi câu |
| hope (v) (n) /houp/ | hy vọng; nguồn hy vọng |
| horizontal (adj) /;hɔri'zɔntl/ | (thuộc) chân trời; ở chân trời; ngang; nằm ngang (trục hoành) |
| horn (n) /hɔ:n/ | sừng (trâu; bò...) |
| horror (n) /´hɔrə/ | điều kinh khủng; sự ghê rợn |
| horse (n) /hɔrs/ | ngựa |
| hospital (n) /'hɔspitl/ | bệnh viện; nhà thương |
| host (n) (v)/houst/ | chủ nhà; chủ tiệc; dẫn (c.trình); đăng cai tổ chức (hội nghị....) |
| hot (adj) /hɒt/ | nóng; nóng bức |
| hotel (n) /hou´tel/ | khách sạn |
| hour (n) /'auз/ | giờ |
| house (n) /haus/ | nhà; căn nhà; toàn nhà |
| housing (n) /´hauziη/ | nơi ăn chốn ở |
| household (n) (adj)/´haushould/ | hộ; gia đình; (thuộc) gia đình |
| how (adv) /hau/ | thế nào; như thế nào; làm sao; ra sao |
| however (adv) /hau´evə/ | tuy nhiên; tuy vậy; dù thế nào |
| huge (adj) /hjuːdʒ/ | to lớn; khổng lồ |
| human adj.; (n) /'hju:mən/ | (thuộc) con người; loài người |
| humorous (adj) /´hju:mərəs/ | hài hước; hóm hỉnh |
| humour (BrE) (NAmE humor) (n) /´hju:mə/ | sự hài hước; sự hóm hỉnh |
| hungry (adj) /'hΔŋgri/ | đó |
| hunt (v) /hʌnt/ | săn; đi săn |
| hunting (n) /'hʌntiɳ/ | sự đi săn |
| hurry (v) (n) /ˈhɜri ; ˈhʌri/ | sự vội vàng; sự gấp rút |
| in a hurry vội vàng; hối hả; gấp rút | |
| hurt (v) /hɜrt/ | làm bị thương; gây thiệt hại |
| husband (n) /´hʌzbənd/ | người chồng |
| ice (n) /ais/ | băng; nước đá |
| ice cream (n) kem | |
| idea (n) /ai'diз/ | ý tưởng; quan niệm |
| ideal adj.; (n) /aɪˈdiəl; aɪˈdil/ | (thuộc) quan niệm; tư tưởng; lý tưởng |
| ideally (adv) /aɪˈdiəli/ | lý tưởng; đúng như lý tưởng |
| identify (v) /ai'dentifai/ | nhận biết; nhận ra; nhận dạng |
| identity (n) /aɪˈdɛntɪti/ | cá tính; nét nhận dạng; tính đồng nhất; giống hệt |
| i.e. abbr. nghĩa là; tức là ( Id est) | |
| if conj. /if/ | nếu; nếu như |
| ignore (v) /ig'no:(r)/ | phớt lờ; tỏ ra không biết đến |
| ill (adj) (especially BrE) /il/ | ốm |
| illegal (adj) /i´li:gl/ | trái luật; bất hợp pháp |
| illegally (adv) /i´li:gəli/ | trái luật; bất hợp pháp |
| illness (n) /´ilnis/ | sự đau yếu; ốm; bệnh tật |
| illustrate (v) /´ilə¸streit/ | minh họa; làm rõ ý |
| image (n) /´imidʒ/ | ảnh; hình ảnh |
| imaginary (adj) /i´mædʒinəri/ | tưởng tượng; ảo |
| imagination (n) /i;mædʤi'neiʃn/ | trí tưởng tượng; sự tưởng tượng |
| imagine (v) /i'mæʤin/ | tưởng tượng; hình dung; tưởng rằng; cho rằng |
| immediate (adj) /i'mi:djət/ | lập tức; tức thì |
| immediately (adv) /i'mi:djətli/ | ngay lập tức |
| immoral (adj) /i´mɔrəl/ | trái đạo đức; luân lý; xấu xa |
| impact (n) /ˈɪmpækt/ | sự và chạm; sự tác động; ảnh hưởng |
| impatient (adj) /im'peiʃən/ | thiếu kiên nhẫn; nóng vội |
| impatiently (adv) /im'pei∫зns/ | nóng lòng; sốt ruột |
| implication (n) /¸impli´keiʃən/ | sự lôi kéo; sự liên can; điều gợi ý |
| imply (v) /im'plai/ | ngụ ý; bao hàm |
| import (n) (v) import sự nhập; sự nhập khẩu; nhập; nhập khẩu | |
| importance (n) /im'pɔ:təns/ | sự quan trọng; tầm quan trọng |
| important (adj) /im'pɔ:tənt/ | quan trọng; hệ trọng |
| importantly (adv) /im'pɔ:təntli/ | quan trọng; trọng yếu |
| unimportant (adj) /¸ʌnim´pɔ:tənt/ | khônh quan trọng; không trọng đại |
| impose (v) /im'pouz/ | đánh (thuế...); bắt gánh vác; đánh tráo; lợi dụng |
| impossible (adj) /im'pɔsəbl/ | không thể làm được; không thể xảy ra |
| impress (v) /im'pres/ | ghi; khắc; in sâu vào; gây ấn tượng; làm cảm động |
| impressed (adj) được ghi; khắc; in sâu vào | |
| impression (n) /ɪmˈprɛʃən/ | ấn tượng; cảm giác; sự in; đóng dấu |
| impressive (adj) /im'presiv/ | gấy ấn tượng mạnh; hùng vĩ; oai vệ |
| improve (v) /im'pru:v/ | cải thiện; cái tiến; mở mang |
| improvement (n) /im'pru:vmənt/ | sự cái thiện; sự cải tiến; sự mở mang |
| in prep.; (adv) /in/ | ở; tại; trong; vào |
| inability (n) /¸inə´biliti/ | sự bất lực; bất tài |
| inch (n) /intʃ/ | insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2; 54 cm) |
| incident (n) /´insidənt/ | việc xảy ra; việc có liên quan |
| include (v) /in'klu:d/ | bao gồm; tính cả |
| including prep. /in´klu:diη/ | bao gồm; kể cả |
| income (n) /'inkəm/ | lợi tức; thu nhập |
| increase (v) (n) /in'kri:s/or/'inkri:s/ | tăng; tăng thêm; sự tăng; sự tăng thêm |
| increasingly (adv) /in´kri:siηli/ | tăng thêm |
| indeed (adv) /ɪnˈdid/ | thật vậy; quả thật |
| independence (n) /;indi'pendəns/ | sự độc lập; nền độc lập |
| independent (adj) /;indi'pendənt/ | độc lập |
| independently (adv) /;indi'pendзntli/ | độc lập |
| index (n) /'indeks/ | chỉ số; sự biểu thị |
| indicate (v) /´indikeit/ | chỉ; cho biết; biểu thị; trình bày ngắn gọn |
| indication (n) /;indi'kei∫n/ | sự chỉ; sự biểu thị; sự biểu lộ |
| indirect (adj) /¸indi´rekt/ | gián tiếp |
| indirectly (adv) /;indi'rektli/ | gián tiếp |
| individual adj.; (n) /indivídʤuəl/ | riêng; riêng biệt; cá nhân |
| indoors (adv) /¸in´dɔ:z/ | ở trong nhà |
| indoor (adj) /´in¸dɔ:/ | trong nhà |
| industrial (adj) /in´dʌstriəl/ | (thuộc) công nghiệp; kỹ nghệ |
| industry (n) /'indəstri/ | công nghiệp; kỹ nghệ |
| inevitable (adj) /in´evitəbl/ | không thể tránh được; chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy; nghe |
| inevitably (adv) /in’evitəbli/ | chắc chắn |
| infect (v) /in'fekt/ | nhiễm; tiêm nhiễm; đầu độc; lan truyền |
| infected (adj) bị nhiễm; bị đầu độc | |
| infection (n) /in'fekʃn/ | sự nhiễm; sự đầu độc |
| infectious (adj) /in´fekʃəs/ | lây; nhiễm |
| influence (n) (v)/ˈɪnfluəns/ | sự ảnh hưởng; sự tác dụng; ảnh hưởng; tác động |
| inform (v) /in'fo:m/ | báo cho biết; cung cấp tin tức |
| informal (adj) /in´fɔ:məl/ | không chính thức; không nghi thức |
| information (n) /;infə'meinʃn/ | tin tức; tài liệu; kiến thức |
| ingredient (n) /in'gri:diәnt/ | phần hợp thành; thành phần |
| initial adj.; (n) /i'ni∫зl/ | ban đầu; lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) |
| initially (adv) /i´niʃəli/ | vào lúc ban đầu; ban đầu |
| initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv ; ɪˈnɪʃətɪv/ | bước đầu; sự khởi đầu |
| injure (v) /in'dӡә(r)/ | làm tổn thương; làm hại; xúc phạm |
| injured (adj) /´indʒə:d/ | bị tổn thương; bị xúc phạm |
| injury (n) /'indʤəri/ | sự làm tổn thương; làm hại; điều hại; điều tổn hại |
| ink (n) /iηk/ | mực |
| inner (adj) /'inə/ | ở trong; nội bộ; thân cận |
| innocent (adj) /'inəsnt/ | vô tội; trong trắng; ngây thơ |
| (enquiry (n) /in'kwaiәri/ | sự điều tra; sự thẩm vấn) |
| insect (n) /'insekt/ | sâu bọ; côn trùng |
| insert (v) /'insə:t/ | chèn vào; lồng vào |
| inside prep.; (adv).; (n) (adj)/'in'said/ | mặt trong; phía; phần trong; ở trong; nội bộ |
| insist (on) (v) /in'sist/ | cứ nhất định; cứ khăng khăng |
| install (v) /in'stɔ:l/ | đặt (hệ thống máy móc; thiết bị...) |
| instance (n) /'instəns/ | thí dị; ví dụ; trường hợp cá biệt |
| for instance ví dụ chẳng hạn | |
| instead (adv) /in'sted/ | để thay thế |
| instead of thay cho | |
| institute (n) /ˈ´institju:t/ | viện; học viện |
| institution (n) /UK ;insti'tju:ʃn ; US ;insti'tu:ʃn/ | sự thành lập; lập; cơ quan; trụ sở |
| instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ | sự dạy; tài liệu cung cấp |
| instrument (n) /'instrumənt/ | dụng cụ âm nhạc khí |
| insult (v) (n) /'insʌlt/ | lăng mạ; xỉ nhục; lời lăng mạ; sự xỉ nhục |
| insulting (adj) /in´sʌltiη/ | lăng mạ; xỉ nhục |
| insurance (n) /in'ʃuərəns/ | sự bảo hiểm |
| intelligence (n) /in'telidʒəns/ | sự hiểu biết; trí thông minh |
| intelligent (adj) /in;teli'dЗen∫зl/ | thông minh; sáng trí |
| intend (v) /in'tend/ | ý định; có ý định |
| intended (adj) /in´tendid/ | có ý định; có dụng ý |
| intention (n) /in'tenʃn/ | ý định; mục đích |
| interest (n) (v)/ˈɪntərest/ | or /ˈɪntrest/ |
| interesting (adj) /'intristiŋ/ | làm thích thú; làm quan tâm; làm chú ý |
| interested (adj) có thích thú; có quan tâm; có chú ý | |
| interior (n) (adj)/in'teriə/ | phần trong; phía trong; ở trong; ở phía trong |
| internal (adj) /in'tə:nl/ | ở trong; bên trong; nội địa |
| international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ | quốc tế |
| internet (n) /'intə;net/ | liên mạng |
| interpret (v) /in'tз:prit/ | giải thích |
| interpretation (n) /in;tə:pri'teiʃn/ | sự giải thích |
| interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ | làm gián đoạn; ngắt lời |
| interruption (n) /;intə'rʌp∫n/ | sự gián đoạn; sự ngắt lời |
| interval (n) /ˈɪntərvəl/ | khoảng (k-t.gian); khoảng cách |
| interview (n) (v)/'intəvju:/ | cuộc phỏng vấn; sự gặp mặt; phỏng vấn; nói chuyện riêng |
| into prep. /'intu/ | or /'intə/ |
| introduce (v) /'intrədju:s/ | giới thiệu |
| introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ | sự giới thiệu; lời giới thiệu |
| invent (v) /in'vent/ | phát minh; sáng chế |
| invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ | sự phát minh; sự sáng chế |
| invest (v) /in'vest/ | đầu tư |
| investigate (v) /in'vestigeit/ | điều tra; nghiên cứu |
| investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ | sự điều tra; nghiên cứu |
| investment (n) /in'vestmənt/ | sự đầu tư; vốn đầu tư |
| invitation (n) /;invi'teiʃn/ | lời mời; sự mời |
| invite (v) /in'vait / | mời |
| involve (v) /ɪnˈvɒlv/ | bao gồm; bao hàm; thu hút; dồn tâm trí |
| involved in để hết tâm trí vào | |
| involvement (n) /in'vɔlvmənt/ | sự gồm; sự bao hàm; sự để; dồn hết tâm trí vào |
| iron (n) (v)/aɪən / | sắt; bọc sắt |
| irritate (v) /´iri¸teit/ | làm phát cáu; chọc tức |
| irritating (adj) /´iriteitiη/ | làm phát cáu; chọc tức |
| irritated (adj) /'iriteitid/ | tức giận; cáu tiết |
| -ish suffix | |
| island (n) /´ailənd/ | hòn đảo |
| issue (n) (v)/ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ | sự phát ra; sự phát sinh; phát hành; đưa ra |
| it pro (n)det. /it/ | cái đó; điều đó; con vật đó |
| its det. /its/ | của cái đó; của điều đó; của con vật đó; cái của điều đó; cái của con vật đó |
| item (n) /'aitəm/ | tin tức; khoả(n).; mó(n)..; tiết mục |
| itself pro(n) /it´self/ | chính cái đó; chính điều đó; chính con vật đó |
| jacket (n) /'dʤækit/ | áo vét |
| jam (n) /dʒæm/ | mứt |
| January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ | tháng giêng |
| jealous (adj) /'ʤeləs/ | ghen;; ghen tị |
| jeans (n) /dЗeins/ | quần bò; quần zin |
| jelly (n) /´dʒeli/ | thạch |
| jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ | nữ trang; kim hoàn |
| job (n) /dʒɔb/ | việc; việc làm |
| join (v) /ʤɔin/ | gia nhập; tham gia; nối; chắp; ghép |
| joint adj.; (n) /dʒɔɪnt/ | chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối; đầu nối |
| jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ | cùng nhau; cùng chung |
| joke (n) (v)/dʒouk/ | trò cười; lời nói đùa; nói đùa; giễu cợt |
| journalist (n) /´dʒə:nəlist/ | nhà báo |
| journey (n) /'dʤə:ni/ | cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường; chặng đường đi |
| joy (n) /dʒɔɪ/ | niềm vui; sự vui mừng |
| judge (n) (v)/dʒʌdʒ/ | xét xử; phân xử; quan tòa; thẩm phán |
| judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ | sự xét xử |
| juice (n) /ʤu:s/ | nước ép (rau; củ; quả) |
| July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ | tháng 7 |
| jump (v) (n) /dʒʌmp/ | nhảy; sự nhảy; bước nhảy |
| June (n) (abbr. Ju(n)) /dЗu:n/ | tháng 6 |
| junior adj.; (n) /´dʒu:niə/ | trẻ hơn; ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn |
| just (adv) /dʤʌst/ | đúng; vừa đủ; vừa mới; chỉ |
| justice (n) /'dʤʌstis/ | sự công bằng |
| justify (v) /´dʒʌsti¸fai/ | bào chữa; biện hộ |
| justified (adj) /'dʒʌstɪfaɪd/ | hợp lý; được chứng minh là đúng |
| keen (adj) /ki:n/ | sắc; bén |
| keen on say mê; ưa thích | |
| keep (v) /ki:p/ | giữ; giữ lại |
| key (n) (adj)/ki:/ | chìa khóa; khóa; thuộc (khóa) |
| keyboard (n) /'ki:bɔ:d/ | bàn phím |
| kick (v) (n) /kick/ | đá; cú đá |
| kid (n) /kid/ | con dê non |
| kill (v) /kil/ | giết; tiêu diệt |
| killing (n) /´kiliη/ | sự giết chóc; sự tàn sát |
| kilogram (BrE also kilogramme) (also kilo) (n) (abbr. kg) /´kilou¸græm/ | Kilôgam |
| kilometre (BrE) (NAmE kilometer) (n) (abbr. k; km) /´kilə¸mi:tə/ | Kilômet |
| kind (n) (adj)/kaind/ | loại; giống; tử tế; có lòng tốt |
| kindly (adv) /´kaindli/ | tử tế; tốt bụng |
| unkind (adj) /ʌn´kaind/ | độc ác; tàn nhẫn |
| kindness (n) /'kaindnis/ | sự tử tế; lòng tốt |
| king (n) /kiɳ/ | vua; quốc vương |
| kiss (v) (n) /kis/ | hôn; cái hôn |
| kitchen (n) /´kitʃin/ | bếp |
| kilometre (n) /´kilə¸mi:tə/ | Kilômet |
| knee (n) /ni:/ | đầu gối |
| knife (n) /naif/ | con dao |
| knit (v) /nit/ | đan; thêu |
| knitted (adj) /nitid/ | được đan; được thêu |
| knitting (n) /´nitiη/ | việc đan; hàng dệt kim |
| knock (v) (n) /nɔk/ | đánh; đập; cú đánh |
| knot (n) /nɔt/ | cái nơ; điểm nút; điểm trung tâm |
| know (v) /nou/ | biết |
| unknown (adj) /'ʌn'noun/ | không biết |
| well known (adj) /´wel´noun/ | nổi tiếng; được nhiều người biết đến |
| knowledge (n) /'nɒliʤ/ | sự hiểu biết; tri thức |
| litre (n) /´li:tə/ | lít |
| label (n) (v)/leibl/ | nhãn; mác; dán nhãn; ghi mác |
| laboratory; lab (n) /ˈlæbrəˌtɔri/ | phòng thí nghiệm |
| labour (BrE) (NAmE labor) (n) /'leibз/ | lao động; công việc |
| lack (n) (v)/læk/ | sự thiếu; thiếu |
| lacking (adj) /'lækiη/ | ngu đần; ngây ngô |
| lady (n) /ˈleɪdi/ | người yêu; vợ; quý bà; tiểu thư |
| lake (n) /leik/ | hồ |
| lamp (n) /læmp/ | đèn |
| land (n) (v)/lænd/ | đất; đất canh tác; đất đai |
| landscape (n) /'lændskeip/ | phong cảnh |
| lane (n) /lein/ | đường nhỏ (làng; hẻm phố) |
| language (n) /ˈlæŋgwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
| large (adj) /la:dʒ/ | rộng; lớn; to |
| largely (adv) /´la:dʒli/ | phong phú; ở mức độ lớn |
| last det.; (adv).; (n) (v)/lɑ:st/ | lầm cuối; sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng; rốt hết; kéo dài |
| late adj.; (adv) /leit/ | trễ; muộn |
| later (adv).; (adj) /leɪtə(r)/ | chậm hơn |
| latest adj.; (n) /leitist/ | muộn nhất; chậm nhất; gần đây nhất |
| latter adj.; (n) /´lætə/ | sau cùng; gần đây; mới đây |
| laugh (v) (n) /lɑ:f/ | cười; tiếng cười |
| launch (v) (n) /lɔ:ntʃ/ | hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy; buổi giới thiệu sản phầm |
| law (n) /lo:/ | luật |
| lawyer (n) /ˈlɔyər ; ˈlɔɪər/ | luật sư |
| lay (v) /lei/ | xếp; đặt; bố trí |
| layer (n) /'leiə/ | lớp |
| lazy (adj) /'leizi/ | lười biếng |
| lead /li:d/ | (v) (n) lãnh đạo; dẫn dắt; sự lãnh đạo; sự hướng dẫn |
| leading (adj) /´li:diη/ | lãnh đạo; dẫn đầu |
| leader (n) /´li:də/ | người lãnh đạo; lãnh tụ |
| leaf (n) /li:f/ | lá cây; lá (vàng...) |
| league (n) /li:g/ | liên minh; liên hoàn |
| lean (v) /li:n/ | nghiêng; dựa; ỷ vào |
| learn (v) / | lə:n/ |
| least det.; pro(n) (adv) /li:st/ | tối thiểu; ít nhất |
| at least ít ra; ít nhất; chí ít | |
| leather (n) /'leðə/ | da thuộc |
| leave (v) /li:v/ | bỏ đi; rời đi; để lại |
| leave out bỏ quên; bỏ sót | |
| lecture (n) /'lekt∫ә(r)/ | bài diễn thuyết; bài thuyết trình; bài nói chuyện |
| left adj.; (adv).; (n) /left/ | bên trái; về phía trái |
| leg (n) /´leg/ | chân (người; thú; bà(n)..) |
| legal (adj) /ˈligəl/ | hợp pháp |
| legally (adv) /'li:gзlizm/ | hợp pháp |
| lemon (n) /´lemən/ | quả chanh |
| lend (v) /lend/ | cho vay; cho mượn |
| length (n) /leɳθ/ | chiều dài; độ dài |
| less det.; pro(n) (adv) /les/ | nhỏ bé; ít hơn; số lượng ít hơn |
| lesson (n) /'lesn/ | bài học |
| let (v) /lεt/ | cho phép; để cho |
| letter (n) /'letə/ | thư; chữ cái; mẫu tự |
| level (n) (adj)/'levl/ | trình độ; cấp; vị trí; bằng; ngang bằng |
| library (n) /'laibrəri/ | thư viện |
| licence (BrE) (NAmE license) (n) /ˈlaɪsəns/ | bằng; chứng chỉ; bằng cử nhân; sự cho phép |
| license (v) /'laisзns/ | cấp chứng chỉ; cấp bằng; cho phép |
| lid (n) /lid/ | nắp; vung (xoong; nồi..); mi mắt (eyelid) |
| lie (v) (n) /lai/ | nói dối; lời nói dối; sự dối trá |
| life (n) /laif/ | đời; sự sống |
| lift (v) (n) /lift/ | giơ lên; nhấc lên; sự nâng; sự nhấc lên |
| light (n)adj.; (v) /lait/ | ánh sáng; nhẹ; nhẹ nhàng; đốt; thắp sáng |
| lightly (adv) /´laitli/ | nhẹ nhàng |
| like prep.; (v) conj. /laik/ | giống như; thích; như |
| unlike prep.; (adj) /ʌn´laik/ | khác; không giống |
| likely adj.; (adv) /´laikli/ | có thể đúng; có thể xảy ra; có khả năng; có thể; chắc vậy |
| unlikely (adj) /ʌnˈlaɪkli/ | không thể xảy ra; không chắc xảy ra |
| limit (n) (v)/'limit/ | giới hạn; ranh giới; giới hạn; hạn chế |
| limited (adj) /ˈlɪmɪtɪd/ | hạn chế; có giới hạn |
| line (n) /lain/ | dây; đường; tuyến |
| link (n) (v)/lɪɳk/ | mắt xích; mối liên lạc; liên kết; kết nối |
| lip (n) /lip/ | môi |
| liquid (n) (adj)/'likwid/ | chất lỏng; lỏng; êm ái; du dương; không vững |
| list (n) (v)/list/ | danh sách; ghi vào danh sách |
| listen (to) (v) /'lisn/ | nghe; lắng nghe |
| literature (n) /ˈlɪtərətʃər/ | văn chương; văn học |
| litre (BrE) (NAmE liter) (n) (abbr. l) /´li:tə/ | lít |
| little adj.; det.; pro(n) (adv) /'lit(ә)l/ | nhỏ; bé; chút ít; không nhiều; một chút |
| a little det.; pro(n) nhỏ; một ít | |
| live adj.; (adv) /liv/ | sống; hoạt động |
| live (v) /liv/ | sống |
| living (adj) /'liviŋ/ | sống; đang sống |
| lively (adj) /'laivli/ | sống; sinh động |
| load (n) (v)/loud/ | gánh nặng; vật nặng; chất; chở |
| unload (v) /ʌn´loud/ | cất gánh nặng; dỡ hàng |
| loan (n) /ləʊn/ | sự vay mượn |
| local (adj) /'ləʊk(ə)l/ | địa phương; bộ phận; cục bộ |
| locally (adv) /ˈloʊkəli/ | có tính chất địa phương; cục bộ |
| locate (v) /loʊˈkeɪt/ | xác định vị trí; định vị |
| located (adj) /loʊˈkeɪtid/ | định vị |
| location (n) /louk´eiʃən/ | vị trí; sự định vị |
| lock (v) (n) /lɔk/ | khóa; khóa |
| logic (n) /'lɔdʤik/ | lô gic |
| logical (adj) /'lɔdʤikəl/ | hợp lý; hợp logic |
| lonely (adj) /´lounli/ | cô đơn; bơ vơ |
| long adj.; (adv) /lɔɳ/ | dài; xa; lâu |
| look (v) (n) /luk/ | nhìn; cái nhìn |
| look after (especially BrE) trông nom; chăm sóc | |
| look at nhìn; ngắm; xem | |
| look for tìm kiếm | |
| look forward to mong đợi cách hân hoan | |
| loose (adj) /lu:s/ | lỏng; không chặt |
| loosely (adv) /´lu:sli/ | lỏng lẻo |
| lord (n) /lɔrd/ | Chúa; vua |
| lorry (n) (BrE) /´lɔ:ri/ | xe tải |
| lose (v) /lu:z/ | mất; thua; lạc |
| lost (adj) /lost/ | thua; mất |
| loss (n) /lɔs ; lɒs/ | sự mất; sự thua |
| lot: a lot (of) (also lots (of)) pro (n)det.; (adv) /lɒt/ | số lượng lớn; rất nhiều |
| loud adj.; (adv) /laud/ | to; inh ỏi; ầm ĩ; to; lớn (nói) |
| loudly (adv) /'laudili/ | ầm ĩ; inh ỏi |
| love (n) (v)/lʌv/ | tình yêu; lòng yêu thương; yêu; thích |
| lovely (adj) /ˈlʌvli/ | đẹp; xinh xắn; có duyên |
| lover (n) /´lʌvə/ | người yêu; người tình |
| low adj.; (adv) /lou/ | thấp; bé; lùn |
| loyal (adj) /'lɔiəl/ | trung thành; trung kiên |
| luck (n) /lʌk/ | may mắn; vận may |
| lucky (adj) /'lʌki/ | gặp may; gặp may mắn; hạnh phúc |
| unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ | không gặp may; bất hạnh |
| luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ | hành lý |
| lump (n) /lΛmp/ | cục; tảng; miếng; cái bướu |
| lunch (n) /lʌntʃ/ | bữa ăn trưa |
| lung (n) /lʌη/ | phổi |
| machine (n) /mə'ʃi:n/ | máy; máy móc |
| machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ | máy móc; thiết bị |
| mad (adj) /mæd/ | điên; mất trí; bực điên người |
| magazine (n) /;mægə'zi:n/ | tạp chí |
| magic (n) (adj)/'mæʤik/ | ma thuật; ảo thuật; (thuộc) ma thuật; ảo thuật |
| mail (n) (v)/meil/ | thư từ; bưu kiện; gửi qua bưu điện |
| main (adj) /mein/ | chính; chủ yếu; trọng yếu nhất |
| mainly (adv) /´meinli/ | chính; chủ yếu; phần lớn |
| maintain (v) /mein´tein/ | giữ gìn; duy trì; bảo vệ |
| major (adj) /ˈmeɪdʒər/ | lớn; nhiều hơn; trọng đại; chủ yếu |
| majority (n) /mə'dʒɔriti/ | phần lớn; đa số; ưu thế |
| make (v) (n) /meik/ | làm; chế tạo; sự chế tạo |
| make sth up làm thành; cấu thành; gộp thành | |
| make-up (n) /´meik¸ʌp/ | đồ hóa trang; son phấn |
| male adj.; (n) /meil/ | trai; trống; đực; con trai; đàn ông; con trống; đực |
| mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ | búa |
| man (n) /mæn/ | con người; đàn ông |
| manage (v) /'mæniʤ/ | quản lý; trông nom; điều khiển |
| management (n) /'mænidʒmənt/ | sự quản lý; sự trông nom; sự điều khiển |
| manager (n) /ˈmænɪdʒər/ | người quản lý; giám đốc |
| manner (n) /'mænз/ | cách; lối; kiểu; dáng; vẻ; thái độ |
| manufacture (v) (n) /;mænju'fæktʃə/ | |
| manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ | sự sản xuất; sự chế tạo |
| manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ | người chế tạo; người sản xuất |
| many det.; pro(n) /'meni/ | nhiều |
| map (n) /mæp/ | bản đồ |
| March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ | tháng ba |
| march (v) (n) diễu hành; hành quân; cuộc hành quân; cuộc diễu hành | |
| mark (n) (v)/mɑ:k/ | dấu; nhãn; nhãn mác; đánh dấu; ghi dấu |
| market (n) /'mɑ:kit/ | chợ; thị trường |
| marketing (n) /'mα:kitiη/ | ma-kết-tinh |
| marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ | sự cưới xin; sự kết hôn; lễ cưới |
| marry (v) /'mæri/ | cưới (vợ); lấy (chồng) |
| married (adj) /´mærid/ | cưới; kết hôn |
| mass (n) (adj)/mæs/ | khối; khối lượng; quần chúng; đại chúng |
| massive (adj) /'mæsiv/ | to lớn; đồ sộ |
| master (n) /'mɑ:stə/ | chủ; chủ nhân; thầy giáo; thạc sĩ |
| match (n) (v)/mætʃ/ | trận thi đấu; đối thủ; địch thủ; đối chọi; sánh được |
| matching (adj) /´mætʃiη/ | tính địch thù; thi đấu |
| mate (n) (v)/meit/ | bạn; bạn nghề; giao phối |
| material (n) (adj)/mə´tiəriəl/ | nguyên vật liệu; vật chất; hữu hình |
| mathematics (also maths BrE; math NAmE) (n) /;mæθi'mætiks/ | toán học; môn toán |
| matter (n) (v)/'mætə/ | chất; vật chất; có ý nghĩa; có tính chất quan trọng |
| maximum adj.; (n) /´mæksiməm/ | cực độ; tối đa; trị số cực đại; lượng cực đại; cực độ |
| may modal (v) /mei/ | có thể; có lẽ |
| May (n) /mei/ | tháng 5 |
| maybe (adv) /´mei¸bi:/ | có thể; có lẽ |
| mayor (n) /mɛə/ | thị trưởng |
| me pro(n) /mi:/ | tôi; tao; tớ |
| meal (n) /mi:l/ | bữa ăn |
| mean (v) /mi:n/ | nghĩa; có nghĩa là |
| meaning (n) /'mi:niɳ/ | ý; ý nghĩa |
| means (n) /mi:nz/ | của cải; tài sản; phương tiện |
| by means of bằng phương tiện | |
| meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ | trong lúc đó; trong lúc ấy |
| measure (v) (n) /'meʤə/ | đo; đo lường; sự đo lường; đơn vị đo lường |
| measurement (n) /'məʤəmənt/ | sự đo lường; phép đo |
| meat (n) /mi:t/ | thịt |
| media (n) /´mi:diə/ | phương tiện truyền thông đại chúng |
| medical (adj) /'medikə/ | (thuộc) y học |
| medicine (n) /'medisn/ | y học; y khoa; thuốc |
| medium adj.; (n) /'mi:djəm/ | trung bình; trung; vừa; sự trung gian; sự môi giới |
| meet (v) /mi:t/ | gặp; gặp gỡ |
| meeting (n) /'mi:tiɳ/ | cuộc mít tinh; cuộc biểu tình |
| melt (v) /mɛlt/ | tan ra; chảy ra; làm tan chảy ra |
| member (n) /'membə/ | thành viên; hội viên |
| membership (n) /'membəʃip/ | tư cách hội viên; địa vị hội viên |
| memory (n) /'meməri/ | bộ nhớ; trí nhớ; kỉ niệm |
| in memory of sự tưởng nhớ | |
| mental (adj) /'mentl/ | (thuộc) trí tuệ; trí óc; mất trí |
| mentally (adv) /´mentəli/ | về mặt tinh thần |
| mention (v) /'menʃn/ | kể ra; nói đến; đề cập |
| menu (n) /'menju/ | thực đơn |
| mere (adj) /miə/ | chỉ là |
| merely (adv) /'miәli/ | chỉ; đơn thuần |
| mess (n) /mes/ | tình trạng bừa bộn; tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác; bẩn thỉu |
| message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ | tin nhắn; thư tín; điện thông báo; thông điệp |
| metal (n) /'metl/ | kim loại |
| method (n) /'meθəd/ | phương pháp; cách thức |
| metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ | mét |
| mid- combining form tiền tố: một nửa | |
| midday (n) /´mid´dei/ | trưa; buổi trưa |
| middle (n) (adj)/'midl/ | giữa; ở giữa |
| midnight (n) /'midnait/ | nửa đêm; 12h đêm |
| might modal (v) /mait/ | qk. may có thể; có lẽ |
| mild (adj) /maɪld/ | nhẹ; êm dịu; ôn hòa |
| mile (n) /mail/ | dặm (đo lường) |
| military (adj) /'militəri/ | (thuộc) quân đội; quân sự |
| milk (n) /milk/ | sữa |
| milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ | mi-li-gam |
| millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ | mi-li-met |
| mind (n) (v)/maid/ | tâm trí; tinh thần; trí tuệ; chú ý; để ý; chăm sóc; quan tâm |
| mine pro (n)(n) của tôi | |
| mineral (n) (adj)/ˈmɪnərəl ; ˈmɪnrəl/ | công nhân; thợ mỏ; khoáng |
| minimum adj.; (n) /'miniməm/ | tối thiểu; số lượng tối thiểu; mức tối thiểu |
| minister (n) /´ministə/ | bộ trưởng |
| ministry (n) /´ministri/ | bộ |
| minor (adj) /´mainə/ | nhỏ hơn; thứ yếu; không quan trọng |
| minority (n) /mai´nɔriti/ | phần ít; thiểu số |
| minute (n) /'minit/ | phút |
| mirror (n) /ˈmɪrər/ | gương |
| miss (v) (n) /mis/ | lỡ; trượt; sự trượt; sự thiếu vắng |
| Miss (n) /mis/ | cô gái; thiếu nữ |
| missing (adj) /´misiη/ | vắng; thiếu; thất lạc |
| mistake (n) (v)/mis'teik/ | lỗi; sai lầm; lỗi lầm; phạm lỗi; phạm sai lầm |
| mistaken (adj) /mis´teiken/ | sai lầm; hiểu lầm |
| mix (v) (n) /miks/ | pha; trộn lẫn; sự pha trộn |
| mixed (adj) /mikst/ | lẫn lộn; pha trộn |
| mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ | sự pha trộn; sự hỗn hợp |
| mobile (adj) /'məʊbail; 'məʊbi:l/ | chuyển động; di động |
| mobile phone (also mobile) (n) (BrE) điện thoại đi động | |
| model (n) /ˈmɒdl/ | mẫu; kiểu mẫu |
| modern (adj) /'mɔdən/ | hiện đại; tân tiến |
| mum (n) /mʌm/ | mẹ |
| moment (n) /'məum(ə)nt/ | chốc; lát |
| Monday (n) (abbr. Mo(n)) /'mʌndi/ | thứ 2 |
| money (n) /'mʌni/ | tiền |
| monitor (n) (v)/'mɔnitə/ | lớp trưởng; màn hình máy tính; nghe; ghi phát thanh; giám sát |
| month (n) /mʌnθ/ | tháng |
| mood (n) /mu:d/ | lối; thức; điệu |
| moon (n) /mu:n/ | mặt trăng |
| moral (adj) /ˈmɔrəl ; ˈmɒrəl/ | (thuộc) đạo đức; luân lý; phẩm hạnh; có đạo đức |
| morally (adv) có đạo đức | |
| more det.; pro(n) (adv) /mɔ:/ | hơn; nhiều hơn |
| moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ | hơn nữa; ngoài ra; vả lại |
| morning (n) /'mɔ:niɳ/ | buổi sáng |
| most det.; pro(n) (adv) /moust/ | lớn nhất; nhiều nhất; nhất; hơn cả |
| mostly (adv) /´moustli/ | hầu hết; chủ yếu là |
| mother (n) /'mΔðз/ | mẹ |
| motion (n) /´mouʃən/ | sự chuyển động; sụ di động |
| motor (n) /´moutə/ | động cơ mô tô |
| motorcycle (BrE also motorbike) (n) /'moutə;saikl/ | xe mô tô |
| mount (v) (n) /maunt/ | leo; trèo; núi |
| mountain (n) /ˈmaʊntən/ | núi |
| mouse (n) /maus - mauz/ | chuột |
| mouth (n) /mauθ - mauð/ | miệng |
| move (v) (n) /mu:v/ | di chuyển; chuyển động; sự di chuyển; sự chuyển động |
| moving (adj) /'mu:viɳ/ | động; hoạt động |
| movement (n) /'mu:vmənt/ | sự chuyển động; sự hoạt động; cử động; động tác |
| movie (n) (especially NAmE) /´mu:vi/ | phim xi nê |
| movie theater (n) (NAmE) rạp chiếu phim | |
| Mr (BrE) (also Mr. NAmE; BrE) abbr. | |
| Mrs (BrE) (also Mrs. NAmE; BrE) abbr. | |
| Ms (BrE) (also Ms. NAmE; BrE) abbr. | |
| much det.; pro(n) (adv) /mʌtʃ/ | nhiều; lắm |
| mud (n) /mʌd/ | bùn |
| multiply (v) /'mʌltiplai/ | nhân lên; làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở |
| mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ | mẹ |
| murder (n) (v)/'mə:də/ | tội giết người; tội ám sát; giết người; ám sát |
| muscle (n) /'mʌsl/ | cơ; bắp thịt |
| museum (n) /mju:´ziəm/ | bảo tàng |
| music (n) /'mju:zik/ | nhạc; âm nhạc |
| musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ | (thuộc) nhạc; âm nhạc; du dương; êm ái |
| musician (n) /mju:'ziʃn/ | nhạc sĩ |
| must modal (v) /mʌst/ | phải; cần; nên làm |
| my det. /mai/ | của tôi |
| myself pro(n) /mai'self/ | tự tôi; chính tôi |
| mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ | thần bí; huyền bí; khó hiểu |
| mystery (n) /'mistəri/ | điều huyền bí; điều thần bí |
| nail (n) /neil/ | móng (tay; chân) móng vuốt |
| naked (adj) /'neikid/ | trần; khỏa thân; trơ trụi |
| name (n) (v)/neim/ | tên; đặt tên; gọi tên |
| narrow (adj) /'nærou/ | hẹp; chật hẹp |
| nation (n) /'nei∫n/ | dân tộc; quốc gia |
| national (adj) /'næʃən(ə)l/ | (thuộc) quốc gia; dân tộc |
| natural (adj) /'nætʃrəl/ | (thuộc) tự nhiên; thiên nhiên |
| naturally (adv) /'næt∫rəli/ | vốn; tự nhiên; đương nhiên |
| nature (n) /'neitʃə/ | tự nhiên; thiên nhiên |
| navy (n) /'neivi/ | hải quân |
| near adj.; (adv).; prep. /niə/ | gần; cận; ở gần |
| nearby adj.; (adv) /´niə¸bai/ | gần |
| nearly (adv) /´niəli/ | gần; sắp; suýt |
| neat (adj)/ni:t/ | sạch; ngăn nắp; rành mạch |
| neatly (adv) /ni:tli/ | gọn gàng; ngăn nắp |
| necessary (adj) /'nesəseri/ | cần; cần thiết; thiết yếu |
| necessarily (adv) /´nesisərili/ | tất yếu; nhất thiết |
| unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ | không cần thiết; không mong muốn |
| neck (n) /nek/ | cổ |
| need (v) modal (v) (n) /ni:d/ | cần; đòi hỏi; sự cần |
| needle (n) /´ni:dl/ | cái kim; mũi nhọn |
| negative (adj) /´negətiv/ | phủ định |
| neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ | hàng xóm |
| neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ | hàng xóm; làng giềng |
| neither det.; pro(n) (adv) /'naiðə/ | không này mà cũng không kia |
| nephew (n) /´nevju:/ | cháu trai (con anh; chị; em) |
| nerve (n) /nɜrv/ | khí lực; thần kinh; can đảm |
| nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ | hoảng sợ; dễ bị kích thích; hay lo lắng |
| nervously (adv) /'nз:vзstli/ | bồn chồn; lo lắng |
| nest (n) (v)/nest/ | tổ; ổ; làm tổ |
| net (n) /net/ | lưới; mạng |
| network (n) /'netwə:k/ | mạng lưới; hệ thống |
| never (adv) /'nevə/ | không bao giờ; không khi nào |
| nevertheless (adv) /;nevəðə'les/ | tuy nhiên; tuy thế mà |
| new (adj) /nju:/ | mới; mới mẻ; mới lạ |
| newly (adv) /´nju:li/ | mới |
| news (n) /nju:z/ | tin; tin tức |
| newspaper (n) /'nju:zpeipə/ | báo |
| next adj.; (adv).; (n) /nekst/ | sát; gần; bên cạnh; lần sau; tiếp nữa |
| next to prep. gần | |
| nice (adj) /nais/ | đẹp; thú vị; dễ chịu |
| nicely (adv) /´naisli/ | thú vị; dễ chịu |
| niece (n) /ni:s/ | cháu gái |
| night (n) /nait/ | đêm; tối |
| no exclamation; det. /nou/ | không |
| nobody (also no one) pro(n) /'noubədi/ | không ai; không người nào |
| noise (n) /nɔiz/ | tiếng ồn; sự huyên náo |
| noisy (adj) /´nɔizi/ | ồn ào; huyên náo |
| noisily (adv) /´nɔizili/ | ồn ào; huyên náo |
| non- prefix | |
| none pro(n) /nʌn/ | không ai; không người; vật gì |
| nonsense (n) /´nɔnsəns/ | lời nói vô lý; vô nghĩa |
| nor conj.; (adv) /no:/ | cũng không |
| normal adj.; (n) /'nɔ:məl/ | thường; bình thường; tình trạng bình thường |
| normally (adv) /'no:mзli/ | thông thường; như thường lệ |
| north (n)adj.; (adv) /nɔ:θ/ | phía bắc; phương bắc |
| northern (adj) /'nɔ:ðən/ | Bắc |
| nose (n) /nouz/ | mũi |
| not (adv) /nɔt/ | không |
| note (n) (v)/nout/ | lời ghi; lời ghi chép; ghi chú; ghi chép |
| nothing pro(n) /ˈnʌθɪŋ/ | không gì; không cái gì |
| notice (n) (v)/'nәƱtis/ | thông báo; yết thị; chú ý; để ý; nhận biết |
| take notice of chú ý | |
| noticeable (adj) /ˈnoʊtɪsəbəl/ | đáng chú ý; đáng để ý |
| novel (n) /ˈnɒvəl/ | tiểu thuyết; truyện |
| November (n) (abbr. Nov.) /nou´vembə/ | tháng 11 |
| now (adv) /nau/ | bây giờ; hiện giờ; hiện nay |
| nowhere (adv) /´nou¸wɛə/ | không nơi nào; không ở đâu |
| nuclear (adj) /'nju:kliз/ | (thuộc) hạt nhân |
| number (abbr. No.; no.) (n) /´nʌmbə/ | số |
| nurse (n) /nə:s/ | y tá |
| nut (n) /nʌt/ | quả hạch; đầu |
| obey (v) /o'bei/ | vâng lời; tuân theo; tuân lệnh |
| object (n) (v)/(n) ˈɒbdʒɪkt; ˈɒbdʒɛkt ;(v) əbˈdʒɛkt/ | vật; vật thể; phản đối; chống lại |
| objective (n) (adj)/əb´dʒektiv/ | mục tiêu; mục đích; (thuộc) mục tiêu; khách quan |
| observation (n) /obzә:'vei∫(ә)n/ | sự quan sát; sự theo dõi |
| observe (v) /əbˈzə:v/ | quan sát; theo dõi |
| obtain (v) /əb'tein/ | đạt được; giành được |
| obvious (adj) /'ɒbviəs/ | rõ ràng; rành mạch; hiển nhiên |
| obviously (adv) /'ɔbviəsli/ | một cách rõ ràng; có thể thấy được |
| occasion (n) /əˈkeɪʒən/ | dịp; cơ hội |
| occasionally (adv) /з'keiЗnзli/ | thỉnh thoảng; đôi khi |
| occupy (v) /'ɔkjupai/ | giữ; chiếm lĩnh; chiếm giữ |
| occupied (adj) /'ɔkjupaid/ | đang sử dụng; đầy (người) |
| occur (v) /ə'kə:/ | xảy ra; xảy đến; xuất hiện |
| ocean (n) /'əuʃ(ə)n/ | đại dương |
| o’clock (adv) /klɔk/ | đúng giờ |
| October (n) (abbr. Oct.) /ɔk´toubə/ | tháng 10 |
| odd (adj) /ɔd/ | kỳ quặc; kỳ cục; lẻ (số) |
| oddly (adv) /´ɔdli/ | kỳ quặc; kỳ cục; lẻ (số) |
| of prep. /ɔv/ | or /əv/ |
| off (adv).; prep. /ɔ:f/ | tắt; khỏi; cách; rời |
| offence (BrE) (NAmE offense) (n) /ə'fens/ | sự vi phạm; sự phạm tội |
| offend (v) /ə´fend/ | xúc phạm; làm bực mình; làm khó chịu |
| offensive (adj) /ə´fensiv/ | sự tấn công; cuộc tấn công |
| offer (v) (n) /´ɔfə/ | biếu; tặng; cho; sự trả giá |
| office (n) /'ɔfis/ | cơ quan; văn phòng; bộ |
| officer (n) /´ɔfisə/ | viên chức; cảnh sát; sĩ quan |
| official adj.; (n) /ə'fiʃəl/ | (thuộc) chính quyền; văn phòng; viên chức; công chức |
| officially (adv) /ə'fi∫əli/ | một cách trịnh trọng; một cách chính thức |
| often (adv) /'ɔ:fn/ | thường; hay; luôn |
| oh exclamation /ou/ | chao; ôi chao; chà; này.. |
| oil (n) /ɔɪl/ | dầu |
| OK (also okay) exclamation; adj.; (adv) /əʊkei/ | đồng ý; tán thành |
| old (adj) /ould/ | già |
| old-fashioned (adj) lỗi thời | |
| on prep.; (adv) /on/ | trên; ở trên; tiếp tục; tiếp diễn |
| once (adv).; conj. /wʌns/ | một lần; khi mà; ngay khi; một khi |
| one number; det.; pro(n) /wʌn/ | một; một người; một vật nào đó |
| each other nhau; lẫn nhau | |
| onion (n) /ˈʌnjən/ | củ hành |
| only adj.; (adv) /'ounli/ | chỉ có 1; duy nhất; chỉ; mới |
| onto prep. /´ɔntu/ | về phía trên; lên trên |
| open adj.; (v) /'oupən/ | mở; ngỏ; mở; bắt đầu; khai mạc |
| openly (adv) /´oupənli/ | công khai; thẳng thắn |
| opening (n) /´oupniη/ | khe hở; lỗ; sự bắt đầu; sự khai mạc; lễ khánh thành |
| operate (v) /'ɔpəreit/ | hoạt động; điều khiển |
| operation (n) /;ɔpə'reiʃn/ | sự hoạt động; quá trình hoạt động |
| opinion (n) /ə'pinjən/ | ý kiến; quan điểm |
| opponent (n) /əpəʊ.nənt/ | địch thủ; đối thủ; kẻ thù |
| opportunity (n) /ˌɒpərˈtunɪti ; ˌɒpərˈtyunɪti/ | cơ hội; thời cơ |
| oppose (v) /əˈpoʊz/ | đối kháng; đối chọi; đối lập; chống đối; phản đối |
| opposing (adj) /з'pouziη/ | tính đối kháng; đối chọi |
| opposed to /ə´pouzd/ | chống lại; phản đối |
| opposite adj.; (adv).; (n)prep. /'ɔpəzit/ | đối nhau; ngược nhau; trước mặt; đối diện; điều trái ngược |
| opposition (n) /¸ɔpə´ziʃən/ | sự đối lập; sự đối nhau; sự chống lại; sự phản đối; phe đối lập |
| option (n) /'ɔpʃn/ | sự lựa chọn |
| orange (n) (adj)/ɒrɪndʒ/ | quả cam; có màu da cam |
| order (n) (v)/'ɔ:də/ | thứ; bậc; ra lệnh |
| in order to hợp lệ | |
| ordinary (adj) /'o:dinәri/ | thường; thông thường |
| organ (n) /'ɔ:gən/ | đàn óoc gan |
| organization (BrE also -isation) (n) /;ɔ:gənai'zeiʃn/ | tổ chức; cơ quan; sự tổ chức |
| organize (BrE also -ise) (v) /´ɔ:gə¸naiz/ | tổ chức; thiết lập |
| organized (adj) /'o:gзnaizd/ | có trật tự; ngăn nắp; được sắp xếp; được tổ chức |
| origin (n) /'ɔridӡin/ | gốc; nguồn gốc; căn nguyên |
| original adj.; (n) /ə'ridʒənl/ | (thuộc) gốc; nguồn gốc; căn nguyên; nguyên bản |
| originally (adv) /ə'ridʒnəli/ | một cách sáng tạo; mới mẻ; độc đáo; khởi đầu; đầu tiên |
| other adj.; pro(n) /ˈʌðər/ | khác |
| otherwise (adv) /´ʌðə¸waiz/ | khác; cách khác; nếu không thì...; mặt khác |
| ought to modal (v) /ɔ:t/ | phải; nên; hẳn là |
| our det. /auə/ | của chúng ta; thuộc chúng ta; của chúng tôi; của chúng mình |
| ours pro(n) /auəz/ | của chúng ta; thuộc chúng ta; của chúng tôi; của chúng mình |
| ourselves pro(n) /´awə´selvz/ | bản thân chúng ta; bản thân chúng tôi; bản thân chúng mình; tự chúng mình |
| out (of) (adv).; prep. /aut/ | ngoài; ở ngoài; ra ngoài |
| outdoors (adv) /¸aut´dɔ:z/ | ở ngoài trời; ở ngoài nhà |
| outdoor (adj) /'autdɔ:/ | ngoài trời; ở ngoài |
| outer (adj) outer ở phía ngoài; ở xa hơn | |
| outline (v) (n) /´aut¸lain/ | vẽ; phác tảo; đường nét; hình dáng; nét ngoài |
| output (n) /'autput/ | sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng |
| outside (n)adj.; prep.; (adv) /'aut'said/ | bề ngoài; bên ngoài; ở ngoài; ngoài |
| outstanding (adj) /¸aut´stændiη/ | nổi bật; đáng chú ý; còn tồn lại |
| oven (n) /ʌvn/ | lò (nướng) |
| over (adv).; prep. /'ouvə/ | bên trên; vượt qua; lên; lên trên |
| overall adj.; (adv) / | (adv) ˈoʊvərˈɔl ; (adj) ˈoʊvərˌɔl/ |
| overcome (v) /ˌoʊvərˈkʌm/ | thắng; chiến thắng; khắc phục; đánh bại (khó khăn) |
| owe (v) /ou/ | nợ; hàm ơn; có được (cái gì) |
| own adj.; pro (n) (v)/oun/ | của chính mình; tự mình; nhận; nhìn nhận |
| owner (n) /´ounə/ | người chủ; chủ nhân |
| pace (n) /peis/ | bước chân; bước |
| pack (v) (n) /pæk/ | gói; bọc; bó; gói |
| package (n) (v)/pæk.ɪdʒ/ | gói đồ; bưu kiện; đóng gói; đóng kiện |
| packaging (n) /"pækidzŋ/ | bao bì |
| packet (n) /'pækit/ | gói nhỏ |
| page (n) (abbr. p) /peidʒ/ | trang (sách) |
| pain (n) /pein/ | sự đau đớn; sự đau khổ |
| painful (adj) /'peinful/ | đau đớn; đau khổ |
| paint (n) (v)/peint/ | sơn; vôi màu; sơn; quét sơn |
| painting (n) /'peintiɳ/ | sự sơn; bức họa; bức tranh |
| painter (n) /peintə/ | họa sĩ |
| pair (n) /pɛə/ | đôi; cặp |
| palace (n) /ˈpælɪs/ | cung điện; lâu đài |
| pale (adj) /peil/ | taí; nhợt |
| pan (n) /pæn - pɑ:n/ | xoong; chảo |
| panel (n) /'pænl/ | ván ô (cửa; tường); pa nô |
| pants (n) /pænts/ | quần lót; đùi |
| paper (n) /´peipə/ | giấy |
| parallel (adj) /'pærəlel/ | song song; tương đương |
| parent (n) /'peərənt/ | cha; mẹ |
| park (n) (v)/pa:k/ | công viên; vườn hoa; khoanh vùng thành công viên |
| parliament (n) /'pɑ:ləmənt/ | nghi viện; quốc hội |
| part (n) /pa:t/ | phần; bộ phận |
| take part (in) tham gia (vào) | |
| particular (adj) /pə´tikjulə/ | riêng biệt; cá biệt |
| particularly (adv) /pə´tikjuləli/ | một cách đặc biệt; cá biệt; riêng biệt |
| partly (adv) /´pa:tli/ | đến chừng mực nào đó; phần nào đó |
| partner (n) /'pɑ:tnə/ | đối tác; cộng sự |
| partnership (n) /´pa:tnəʃip/ | sự chung phần; sự cộng tác |
| party (n) /ˈpɑrti/ | tiệc; buổi liên hoan; đảng |
| pass (v) /´pa:s/ | qua; vượt qua; ngang qua |
| passing (n) (adj)/´pa:siη/ | sự đi qua; sự trôi qua; thoáng qua; ngắn ngủi |
| passage (n) /ˈpæsɪdʒ/ | sự đi qua; sự trôi qua; hành lang |
| passenger (n) /'pæsindʤə/ | hành khách |
| passport (n) /´pa:spɔ:t/ | hộ chiếu |
| past adj.; (n)prep.; (adv) /pɑ:st/ | quá khứ; dĩ vãng; quá; qua |
| path (n) /pɑ:θ/ | đường mòn; hướng đi |
| patience (n) /´peiʃəns/ | tính kiên nhẫn; nhẫn nại; kiên trì; sự chịu đựng |
| patient (n) (adj)/'peiʃənt/ | bệnh nhân; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền chí |
| pattern (n) /'pætə(r)n/ | mẫu; khuôn mẫu |
| pause (v) (n) /pɔ:z/ | tạm nghỉ; dừng; sự tạm nghỉ; sự tạm ngừng |
| pay (v) (n) /pei/ | trả; thanh toán; nộp; tiền lương |
| payment (n) /'peim(ə)nt/ | sự trả tiền; số tiền trả; tiền bồi thường |
| peace (n) /pi:s/ | hòa bình; sự hòa thuận |
| peaceful (adj) /'pi:sfl/ | hòa bình; thái bình; yên tĩnh |
| peak (n) /pi:k/ | lưỡi trai; đỉnh; chóp |
| pen (n) /pen/ | bút |
| pence (n) /pens/ | đồng xu |
| penny /´peni/ | đồng xu |
| pencil (n) /´pensil/ | bút chì |
| penny (n) (abbr. p) /´peni/ | số tiền |
| pension (n) /'penʃn/ | tiền trợ cấp; lương hưu |
| people (n) /ˈpipəl/ | dân tộc; dòng giống; người |
| pepper (n) /´pepə/ | hạt tiêu; cây ớt |
| per prep. /pə:/ | cho mỗi |
| per cent (NAmE usually percent) (n)adj.; (adv) phần trăm | |
| perfect (adj) / | pə'fekt/ |
| perfectly (adv) /´pə:fiktli/ | một cách hoàn hảo |
| perform (v) /pə´fɔ:m/ | biểu diễn; làm; thực hiện |
| performance (n) /pə'fɔ:məns/ | sự làm; sự thực hiện; sự thi hành; sự biểu diễn |
| performer (n) /pə´fɔ:mə/ | người biểu diễn; người trình diễn |
| perhaps (adv) /pə'hæps/ | có thể; có lẽ |
| period (n) /'piəriəd/ | kỳ; thời kỳ; thời gian; thời đại |
| permanent (adj) /'pə:mənənt/ | lâu dài; vĩnh cửu; thường xuyên |
| permanently (adv) /'pə:mənəntli/ | cách thường xuyên; vĩnh cửu |
| permission (n) /pə'miʃn/ | sự cho phép; giấy phép |
| permit (v) /'pə:mit/ | cho phép; cho cơ hội |
| person (n) /ˈpɜrsən/ | con người; người |
| personal (adj) /'pə:snl/ | cá nhân; tư; riêng tư |
| personally (adv) /´pə:sənəli/ | đích thân; bản thân; về phần rôi; đối với tôi |
| personality (n) /pə:sə'næləti/ | nhân cách; tính cách; nhân phẩm; cá tính |
| persuade (v) /pə'sweid/ | thuyết phục |
| pet (n) /pet/ | cơn nóng giận; vật cưng; người được yêu thích |
| petrol (n) (BrE) /ˈpɛtrəl/ | xăng dầu |
| phase (n) /feiz/ | tuần trăng; giai đoạn; thời kỳ |
| philosophy (n) /fɪˈlɒsəfi/ | triết học; triết lý |
| photocopy (n) (v)/´foutə¸kɔpi/ | bản sao chụp; sao chụp |
| photograph (n) (v) (also photo (n)) /´foutə¸gra:f/ | ảnh; bức ảnh; chụp ảnh |
| photographer (n) /fə´tɔgrəfə/ | thợ chụp ảnh; nhà nhiếp ảnh |
| photography (n) /fə´tɔgrəfi/ | thuật chụp ảnh; nghề nhiếp ảnh |
| phrase (n) /freiz/ | câu; thành ngữ; cụm từ |
| physical (adj) /´fizikl/ | vật chất; (thuộc) cơ thể; thân thể |
| physically (adv) /´fizikli/ | về thân thể; theo luật tự nhiên |
| physics (n) /'fiziks/ | vật lý học |
| piano (n) /'pjænou/ | đàn pianô; dương cầm |
| pick (v) /pik/ | cuốc (đất); đào; khoét (lỗ) |
| pick sth up cuốc; vỡ; xé | |
| picture (n) /'piktʃə/ | bức vẽ; bức họa |
| piece (n) /pi:s/ | mảnh; mẩu; đồng tiền |
| pig (n) /pig/ | con lợn |
| pile (n) (v)/paɪl/ | cọc; chồng; đống; pin; đóng cọc; chất chồng |
| pill (n) /´pil/ | viên thuốc |
| pilot (n) /´paiələt/ | phi công |
| pin (n) (v)/pin/ | đinh ghim; ghim.; kẹp |
| pink adj.; (n) /piηk/ | màu hồng; hoa cẩm chướng; tình trạng tốt; hoàn hảo |
| pint (n) (abbr. pt) /paint/ | Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0; 58 lít; ở Mỹ bằng 0; 473 lít); panh; lít (bia; sữa) a pint of beer + một panh bia |
| pipe (n) /paip/ | ống dẫn (khí; nước...) |
| pitch (n) /pit∫/ | sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín |
| pity (n) /´piti/ | lòng thương hại; điều đáng tiếc; đáng thương |
| place (n) (v)/pleis/ | nơi; địa điểm; quảng trường |
| take place xảy ra; được cử hành; được tổ chức | |
| plain (adj) /plein/ | ngay thẳng; đơn giản; chất phác |
| plan (n) (v)/plæn/ | bản đồ; kế hoạch; vẽ bản đồ; lập kế hoạch; dự kiến |
| planning (n) /plænniη/ | sự lập kế hoạch; sự quy hoạch |
| plane (n) /plein/ | mặt phẳng; mặt bằng |
| planet (n) /´plænit/ | hành tinh |
| plant (n) (v)/plænt ; plɑnt/ | thực vật; sự mọc lên; trồng; gieo |
| plastic (n) (adj)/'plæstik/ | chất dẻo; làm bằng chất dẻo |
| plate (n) /pleit/ | bản; tấm kim loại |
| platform (n) /'plætfɔ:m/ | nền; bục; bệ; thềm; sân ga |
| play (v) (n) /plei/ | chơi; đánh; sự vui chơi; trò chơi; trận đấu |
| player (n) /'pleiз/ | người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) |
| pleasant (adj) /'pleznt/ | vui vẻ; dễ thương; dịu dàng; thân mật |
| pleasantly (adv) /'plezəntli/ | vui vẻ; dễ thương; thân mật |
| unpleasant (adj) /ʌn'plezənt/ | không dễ chịu; khó chịu; khó ưa |
| please exclamation; (v) /pli:z/ | làm vui lòng; vừa lòng; mong... vui lòng; xin mời |
| pleasing (adj) /´pli:siη/ | mang lại niềm vui thích; dễ chịu |
| pleased (adj) /pli:zd/ | hài lòng |
| pleasure (n) /ˈplɛʒuə(r)/ | niềm vui thích; điều thích thú; điều thú vị; ý muốn; ý thích |
| plenty pro(n) (adv).; (n)det. /'plenti/ | nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thừa; sự sung túc; sự p.phú |
| plot (n) (v)/plɔt/ | mảnh đất nhở; sơ đồ; đồ thị; đồ án; vẽ sơ đồ; dựng đồ án |
| plug (n) /plʌg/ | nút (thùng; chậu; bồ(n)..) |
| plus prep.; (n)adj.; conj. /plʌs/ | cộng với (số; người...); dấu cộng; cộng; thêm vào |
| p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ | quá trưa; chiều; tối |
| pocket (n) /'pɔkit/ | túi (quần áo; trong xe hơi); túi tiền |
| poem (n) /'pouim/ | bài thơ |
| poetry (n) /'pouitri/ | thi ca; chất thơ |
| point (n) (v) point mũi nhọn; điểm; vót; làm nhọn; chấm (câu..) | |
| pointed (adj) /´pɔintid/ | nhọn; có đầu nhọn |
| poison (n) (v)/ˈpɔɪzən/ | chất độc; thuốc độc; đánh thuốc độc; tẩm thuốc độc |
| poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ | độc; có chất độc; gây chết; bệnh |
| pole (n) /poul/ | người Ba Lan; cực (nam châm; trái đất...) |
| police (n) /pə'li:s/ | cảnh sát; công an |
| policy (n) /'pol.ə si/ | chính sách |
| polish (n) (v)/'pouliʃ/ | nước bóng; nước láng; đánh bóng; làm cho láng |
| polite (adj) /pəˈlaɪt/ | lễ phép; lịch sự |
| politely (adv) /pəˈlaɪtli/ | lễ phép; lịch sự |
| political (adj) /pə'litikl/ | về chính trị; về chính phủ; có tính chính trị |
| politically (adv) /pə'litikəli/ | về mặt chính trị; khôn ngoan; thận trọng; sảo quyệt |
| politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ | nhà chính trị; chính khách |
| politics (n) /'pɔlitiks/ | họat động chính trị; đời sống chính trị; quan điểm chính trị |
| pollution (n) /pəˈluʃən/ | sự ô nhiễm |
| pool (n) /pu:l/ | vũng nước; bể bơi; hồ bơi |
| poor (adj) /puə/ | nghèo |
| pop (n) (v)/pɒp; NAmE pɑːp/ | tiếp bốp; phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp |
| popular (adj) /´pɔpjulə/ | có tính đại chúng; (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng |
| population (n) /;pɔpju'leiʃn/ | dân cư; dân số; mật độ dân số |
| port (n) /pɔ:t/ | cảng |
| pose (v) (n) /pouz/ | đưa ra; đề ra; đặt; sự đặt; đề ra |
| position (n) /pəˈzɪʃən/ | vị trí; chỗ |
| positive (adj) /'pɔzətiv/ | xác thực; rõ ràng; tích cực; lạc quan |
| possess (v) /pә'zes/ | có; chiếm hữu |
| possession (n) /pə'zeʃn/ | quyền sở hữu; vật sở hữu |
| possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ | khă năng; triển vọng |
| possible (adj) /'pɔsibəl/ | có thể; có thể thực hiện |
| possibly (adv) /´pɔsibli/ | có lẽ; có thể; có thể chấp nhận được |
| post (n) (v)/poʊst/ | thư; bưu kiện; gửi thư |
| post office (n) /'ɔfis/ | bưu điện |
| pot (n) /pɒt/ | can; bình; lọ... |
| potato (n) /pə'teitou/ | khoai tây |
| potential adj.; (n) /pəˈtɛnʃəl/ | tiềm năng; khả năng; tiềm lực |
| potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ | tiềm năng; tiềm ẩn |
| pound (n) /paund/ | pao - đơn vị đo lường |
| pour (v) /pɔ:/ | rót; đổ; giội |
| powder (n) /'paudə/ | bột; bụi |
| power (n) /ˈpauə(r)/ | khả năng; tài năng; năng lực; sức mạnh; nội lực; quyền lực |
| powerful (adj) /´pauəful/ | hùng mạnh; hùng cường |
| practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ | thực hành; thực tế |
| practically (adv) /´præktikəli/ | về mặt thực hành; thực tế |
| practice (n) (BrE; NAmE);(v) (NAmE) /´præktis/ | thực hành; thực tiễn |
| practise(v) (BrE) /´præktis/ | thực hành; tập luyện |
| praise (n) (v)/preiz/ | sự ca ngợi; sự tán dương; lòng tôn kính; tôn thờ; khen ngợi; tán dương |
| prayer (n) /prɛər/ | sự cầu nguyện |
| precise (adj) /pri´sais/ | rõ ràng; chính xác; tỉ mỉ; kỹ tính |
| precisely (adv) /pri´saisli/ | đúng; chính xác; cần thận |
| predict (v) /pri'dikt/ | báo trước; tiên đoán; dự báo |
| prefer (v) /pri'fə:/ | thích hơn |
| preference (n) /'prefərəns/ | sự thích hơn; sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn |
| pregnant (adj) /'pregnənt/ | mang thai; giàu trí tưởng tượng; sáng tạo |
| premises (n) /'premis/ | biệt thự |
| preparation (n) /¸prepə´reiʃən/ | sự sửa soạn; sự chuẩn bị |
| prepare (v) /pri´peə/ | sửa soạn; chuẩn bị |
| prepared (adj) /pri'peəd/ | đã được chuẩn bị |
| presence (n) /'prezns/ | sự hiện diện; sự có mặt; người; vât hiện diện |
| present adj.; (n) (v)/(v)pri'zent/ | and /(n)'prezәnt/ |
| presentation (n) /;prezen'teiʃn/ | bài thuyết trình; sự trình diện; sự giới thiệu |
| preserve (v) /pri'zə:v/ | bảo quản; giữ gìn |
| president (n) /´prezidənt/ | hiệu trưởng; chủ tịnh; tổng thống |
| press (n) (v)/pres/ | sự ép; sự nén; sự ấn; ép; nén; bóp; ấn |
| pressure (n) /'preʃə/ | sức ép; áp lực; áp suất |
| presumably (adv) /pri'zju:məbli/ | có thể được; có lẽ |
| pretend (v) /pri'tend/ | giả vờ; giả bộ; làm ra vẻ |
| pretty (adv).; (adj) /'priti/ | khá; vừa phải; xinh; xinh xắn;; đẹp |
| prevent (v) /pri'vent/ | ngăn cản; ngăn chặn; ngăn ngừa |
| previous (adj) /ˈpriviəs/ | vội vàng; hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước); ưu tiên |
| previously (adv) /´pri:viəsli/ | trước; trước đây |
| price (n) /prais/ | giá |
| pride (n) /praid/ | sự kiêu hãnh; sự hãnh diện; tính kiêu căng; tự phụ |
| priest (n) /pri:st/ | linh mục; thầy tu |
| primary (adj) /'praiməri/ | nguyên thủy; đầu tiên; thời cổ đại; nguyên sinh; sơ cấp; tiểu học |
| primarily (adv) /´praimərili/ | trước hết; đầu tiên |
| prime minister (n) /´ministə/ | thủ tướng |
| prince (n) /prins/ | hoành tử |
| princess (n) /prin'ses/ | công chúa |
| principle (n) /ˈprɪnsəpəl/ | cơ bản; chủ yếu; nguyên lý; nguyên tắc |
| print (v) (n) /print/ | in; xuất bản; sự in ra |
| printing (n) /´printiη/ | sự in; thuật in; kỹ sảo in |
| printer (n) /´printə/ | máy in; thợ in |
| prior (adj) /'praɪə(r)/ | trước; ưu tiên |
| priority (n) /prai´ɔriti/ | sự ưu tế; quyền ưu tiên |
| prison (n) /ˈprɪzən/ | nhà tù |
| prisoner (n) /ˈprɪzənə(r)/ | tù nhân |
| private (adj) /ˈpraɪvɪt/ | cá nhân; riêng |
| privately (adv) /ˈpraɪvɪtli/ | riêng tư; cá nhân |
| prize (n) /praiz/ | giải; giải thưởng |
| probable (adj) /´prɔbəbl/ | có thể; có khả năng |
| probably (adv) /´prɔbəbli/ | hầu như chắc chắn |
| problem (n) /'prɔbləm/ | vấn đề; điều khó giải quyết |
| procedure (n) /prə´si:dʒə/ | thủ tục |
| proceed (v) /proceed/ | tiến lên; theo duổi; tiếp diễn |
| process (n) (v)/'prouses/ | quá trình; sự tiến triển; quy trình; chế biến; gia công; xử lý |
| produce (v) /'prɔdju:s/ | sản xuất; chế tạo |
| producer (n) /prə´dju:sə/ | nhà sản xuất |
| product (n) /´prɔdʌkt/ | sản phẩm |
| production (n) /prə´dʌkʃən/ | sự sản xuất; chế tạo |
| profession (n) /prə´feʃ(ə)n/ | nghề; nghề nghiệp |
| professional adj.; (n) /prə'feʃənl/ | (thuộc) nghề; nghề nghiệp; chuyên nghiệp |
| professor (n) /prəˈfɛsər/ | giáo sư; giảng viên |
| profit (n) /ˈprɒfɪt/ | thuận lợi; lợi ích; lợi nhuận |
| program (n) (v)/´prougræm/ | chương trình; lên chương trình |
| programme (n) (BrE) /´prougræm/ | chương trình |
| progress (n) (v)/'prougres/ | sự tiến tới; sự tiến triển; tiến bộ; tiến triển; phát triển |
| project (n) (v)/(n) ˈprɒdʒɛkt ; ˈprɒdʒɪkt ;(v) prəˈdʒɛkt/ | đề án; dự án; kế hoạch; dự kiến; kế hoạch |
| promise (v) (n) hứa; lời hứa | |
| promote (v) /prəˈmoʊt/ | thăng chức; thăng cấp |
| promotion (n) /prə'mou∫n/ | sự thăng chức; sự thăng cấp |
| prompt adj.; (v) /prɒmpt/ | mau lẹ; nhanh chóng; xúi; giục; nhắc nhở |
| promptly (adv) /´prɔmptli/ | mau lẹ; ngay lập tức |
| pronounce (v) /prəˈnaʊns/ | tuyên bố; thông báo; phát âm |
| pronunciation (n) /prə¸nʌnsi´eiʃən/ | sự phát âm |
| proof (n) /pru:f/ | chứng; chứng cớ; bằng chứng; sự kiểm chứng |
| proper (adj) /'prɔpə/ | đúng; thích đáng; thích hợp |
| properly (adv) /´prɔpəli/ | một cách đúng đắn; một cách thích đáng |
| property (n) /'prɔpəti/ | tài sản; của cải; đất đai; nhà cửa; bất động sản |
| proportion (n) /prə'pɔ:ʃn/ | sự cân xứng; sự cân đối |
| proposal (n) /prə'pouzl/ | sự đề nghị; đề xuất |
| propose (v) /prǝ'prouz/ | đề nghị; đề xuất; đưa ra |
| prospect (n) /´prɔspekt/ | viễn cảnh; toàn cảnh; triển vọng; mong chờ |
| protect (v) /prə'tekt/ | bảo vệ; che chở |
| protection (n) /prə'tek∫n/ | sự bảo vệ; sự che chở |
| protest (n) (v)/ˈprəʊ.test/ | sự phản đối; sự phản kháng; phản đối; phản kháng |
| proud (adj) /praud/ | tự hào; kiêu hãnh |
| proudly (adv) /proudly/ | một cách tự hào; một cách hãnh diện |
| prove (v) /pru:v/ | chứng tỏ; chứng minh |
| provide (v) /prə'vaid/ | chuẩn bị đầy đủ; dự phòng; cung cấp; chu cấp |
| provided (also providing) conj. /prə´vaidid/ | với điều kiện là; miễn là |
| pint (n) /paint/ | panh (= 0; 58 lít (E);=0; 473 lít (A)); |
| pub (n) = publicyhouse quán rượu; tiệm rượu | |
| public adj.; (n) /'pʌblik/ | chung; công cộng; công chúng; nhân dân |
| in public giữa công chúng; công khai | |
| publicly (adv) /'pΔblikli/ | công khai; công cộng |
| publication (n) /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/ | sự công bố; sự xuất bản |
| publicity (n) /pʌb'lɪsətɪ / | sự công khai; sự quảng cáo |
| publish (v) /'pʌbli∫/ | công bố; ban bố; xuất bản |
| publishing (n) /´pʌbliʃiη/ | công việc; nghề xuất bản |
| pull (v) (n) /pul/ | lôi; kéo; giật; sự lôi kéo; sự giật |
| punch (v) (n) /pʌntʃ/ | đấm; thụi; quả đấm; cú thụi |
| punish (v) /'pʌniʃ/ | phạt; trừng phạt |
| punishment (n) /'pʌniʃmənt/ | sự trừng phạt; sự trừng trị |
| pupil (n) (especially BrE) /ˈpju:pl/ | học sinh |
| purchase (n) (v)/'pə:t∫əs/ | sự mua; sự tậu; mua; sắm; tậu |
| pure (adj) /pjuə(r)/ | nguyên chất; tinh khiết; trong lành |
| purely (adv) /´pjuəli/ | hoàn toàn; chỉ là |
| purple adj.; (n) /ˈpɜrpəl/ | tía; có màu tía; màu tía |
| purpose (n) /'pə:pəs/ | mục đích; ý định |
| on purpose cố tình; cố ý; có chủ tâm | |
| pursue (v) /pә'sju:/ | đuổi theo; đuổi bắt |
| push (v) (n) /puʃ/ | xô đẩy; sự xô đẩy |
| put (v) /put/ | đặt; để; cho vào |
| put sth on mặc (áo); đội (mũ); đi (giày) | |
| put sth out tắt; dập tắt | |
| qualification (n) /;kwalifi'keiSn/ | phẩm chất; năng lực; khả năng chuyên môn |
| qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ | đủ khả năng; đủ tư cách; điều kiện |
| qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ | đủ tư cách; điều kiện; khả năng |
| quality (n) /'kwɔliti/ | chất lượng; phẩm chất |
| quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ | lượng; số lượng |
| quarter (n) /'kwɔ:tə/ | 1/4; 15 phút |
| queen (n) /kwi:n/ | nữ hoàng |
| question (n) (v)/ˈkwɛstʃən/ | câu hỏi; hỏi; chất vấn |
| quick (adj) /kwik/ | nhanh |
| quickly (adv) /´kwikli/ | nhanh |
| quiet (adj) /'kwaiət/ | lặng; yên lặng; yên tĩnh |
| quietly (adv) /'kwiətli/ | lặng; yên lặng; yên tĩnh |
| quit (v) /kwit/ | thoát; thoát ra |
| quite (adv) /kwait/ | hoàn toàn; hầu hết |
| quote (v) /kwout/ | trích dẫn |
| race (n) (v)/reis/ | loài; chủng; giống; cuộc đua; đua |
| racing (n) /´reisiη/ | cuộc đua |
| radio (n) /´reidiou/ | sóng vô tuyến; radio |
| rail (n) /reil/ | đường ray |
| railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ | đường sắt |
| rain (n) (v)/rein/ | mưa; cơn mưa; mưa |
| raise (v) /reiz/ | nâng lên; đưa lên; ngẩng lên |
| range (n) /reɪndʒ/ | dãy; hàng; loại; phạm vi; trình độ |
| rank (n) (v)/ræɳk/ | hàng; dãy; sắp xếp thành hàng; dãy |
| rapid (adj) /'ræpid/ | nhanh; nhanh chóng |
| rapidly (adv) / | 'ræpidli / |
| rare (adj) /reə/ | hiếm; ít |
| rarely (adv) /'reзli/ | hiếm khi; ít khi |
| rate (n) (v)/reit/ | tỷ lệ; tốc độ |
| rather (adv) /'rɑ:ðə/ | thà.. còn hơn; thích... hơn |
| rather than hơn là | |
| raw (adj) /rɔ:/ | sống (# chín); thô; còn nguyên chất |
| re- prefix | |
| reach (v) /ri:tʃ/ | đến; đi đến; tới |
| react (v) /ri´ækt/ | tác động trở lại; phản ứng |
| reaction (n) /ri:'ækʃn/ | sự phản ứng; sự phản tác dụng |
| read (v) /ri:d/ | đọc |
| reading (n) /´ri:diη/ | sự đọc |
| reader (n) /´ri:də/ | người đọc; độc giả |
| ready (adj) /'redi/ | sẵn sàng |
| real (adj) /riəl/ | thực; thực tế; có thật |
| really (adv) /'riəli/ | thực; thực ra; thực sự |
| realistic (adj) /ri:ə'listik; BrE also riə-/ | hiện thực |
| reality (n) /ri:'æliti/ | sự thật; thực tế; thực tại |
| realize (BrE also -ise) (v) /'riәlaiz/ | thực hiện; thực hành |
| rear (n) (adj)/rɪər/ | phía sau; ở đằng sau; ở đằng sau |
| reason (n) /'ri:zn/ | lý do; lý lẽ |
| reasonable (adj) /´ri:zənəbl/ | có lý; hợp lý |
| reasonably (adv) /´ri:zənəblli/ | hợp lý |
| unreasonable (adj) /ʌnˈrizənəbəl/ | vô lý |
| recall (v) /ri´kɔ:l/ | gọi về; triệu hồi; nhặc lại; gợi lại |
| receipt (n) /ri´si:t/ | công thức; đơn thuốc |
| receive (v) /ri'si:v/ | nhận; lĩnh; thu |
| recent (adj) /´ri:sənt/ | gần đây; mới đây |
| recently (adv) /´ri:səntli/ | gần đây; mới đây |
| reception (n) /ri'sep∫n/ | sự nhận; sự tiếp nhận; sự đón tiếp |
| reckon (v) /'rekən/ | tính; đếm |
| recognition (n) /;rekəg'niʃn/ | sự công nhận; sự thừa nhận |
| recognize (BrE also -ise) (v) /'rekəgnaiz/ | nhận ra; nhận diện; công nhận; thừa nhận |
| recommend (v) /rekə'mend/ | giới thiệu; tiến cử; đề nghị; khuyên bảo |
| record (n) (v)/´rekɔ:d/ | bản ghi; sự ghi; bản thu; sự thu; thu; ghi chép |
| recording (n) /ri´kɔ:diη/ | sự ghi; sự thu âm |
| recover (v) /'ri:'kʌvə/ | lấy lại; giành lại |
| red adj.; (n) /red/ | đỏ; màu đỏ |
| reduce (v) /ri'dju:s/ | giảm; giảm bớt |
| reduction (n) /ri´dʌkʃən/ | sự giảm giá; sự hạ giá |
| refer to(v) xem; tham khảo; ám chỉ; nhắc đến | |
| reference (n) /'refərəns/ | sự tham khảo; hỏi ýe kiến |
| reflect (v) /ri'flekt/ | phản chiếu; phản hồi; phản ánh |
| reform (v) (n) /ri´fɔ:m/ | cải cách; cải thiện; cải tạo; sự cải cách; sự cải thiện; cải tạo |
| refrigerator (n) /ri'fridЗзreitз/ | tủ lạnh |
| refusal (n) /ri´fju:zl/ | sự từ chối; sự khước từ |
| refuse (v) /rɪˈfyuz/ | từ chối; khước từ |
| regard (v) (n) /ri'gɑ:d/ | nhìn; đánh giá; cái nhìn; sự quan tâm; sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) |
| regarding prep. /ri´ga:diη/ | về; về việc; đối với (vấn đề...) |
| region (n) /'ri:dʒən/ | vùng; miền |
| regional (adj) /ˈridʒənl/ | vùng; địa phương |
| register (v) (n) /'redʤistə/ | đăng ký; ghi vào sổ; sổ; sổ sách; máy ghi |
| regret (v) (n) /ri'gret/ | đáng tiếc; hối tiếc; lòng thương tiếc; sự hối tiếc |
| regular (adj) /'rəgjulə/ | thường xuyên; đều đặn |
| regularly (adv) /´regjuləli/ | đều đặn; thường xuyên |
| regulation (n) /¸regju´leiʃən/ | sự điều chỉnh; điều lệ; quy tắc |
| reject (v) /'ri:ʤekt/ | không chấp nhận; loại bỏ; bác bỏ |
| relate (v) /ri'leit/ | kể lại; thuật lại; liên hệ; liên quan |
| related (to) (adj) /ri'leitid/ | có liên quan; có quan hệ với ai; cái gì |
| relation (n) /ri'leiʃn/ | mối quan hệ; sự liên quan; liên lạc |
| relationship (n) /ri'lei∫әn∫ip/ | mối quan hệ; mối liên lạc |
| relative adj.; (n) /'relətiv/ | có liên quan đến; người có họ; đại từ quan hệ |
| relatively (adv) /'relətivli/ | có liên quan; có quan hệ |
| relax (v) /ri´læks/ | giải trí; nghỉ ngơi |
| relaxed (adj) /ri´lækst/ | thanh thản; thoải mái |
| relaxing (adj) /ri'læksiɳ/ | làm giảm; bớt căng thẳng |
| release (v) (n) /ri'li:s/ | làm nhẹ; bớt; thả; phóng thích; phát hành; sự giải thoát; thoát khỏi; sự thả; phóng thích; sự phát hành |
| relevant (adj) /´reləvənt/ | thích hợp; có liên quan |
| relief (n) /ri'li:f/ | sự giảm nhẹ; sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấo; sự đền bù |
| religion (n) /rɪˈlɪdʒən/ | tôn giáo |
| religious (adj) /ri'lidʒəs/ | (thuộc) tôn giáo |
| rely on (v) /ri´lai/ | tin vào; tin cậy; tin tưởng vào |
| remain (v) /riˈmein/ | còn lại; vẫn còn như cũ |
| remaining (adj) /ri´meiniη/ | còn lại |
| remains (n) /re'meins/ | đồ thừa; cái còn lại |
| remark (n) (v)/ri'mɑ:k/ | sự nhận xét; phê bình; sự để ý; chú ý; nhận xét; phê bình; để ý; chú ý |
| remarkable (adj) /ri'ma:kәb(ә)l/ | đáng chú ý; đáng để ý; khác thường |
| remarkably (adv) /ri'ma:kәb(ә)li/ | đáng chú ý; đáng để ý; khác thường |
| remember (v) /rɪˈmɛmbər/ | nhớ; nhớ lại |
| remind (v) /riˈmaind/ | nhắc nhở; gợi nhớ |
| remote (adj) /ri'mout/ | xa; xa xôi; xa cách |
| removal (n) /ri'mu:vəl/ | viêc di chuyển; việc dọn nhà; dời đi |
| remove (v) /ri'mu:v/ | dời đi; di chuyển |
| rent (n) (v)/rent/ | sự thuê mướn; cho thuê; thuê |
| rented (adj) /rentid/ | được thuê; được mướn |
| repair (v) (n) /ri'peə/ | sửa chữa; chỉnh tu; sự sửa chữa; sự chỉnh tu |
| repeat (v) /ri'pi:t/ | /ri'pi:t/ |
| repeated (adj) /ri´pi:tid/ | được nhắc lại; được lặp lại |
| repeatedly (adv) /ri´pi:tidli/ | lặp đi lặp lại nhiều lần |
| replace (v) /rɪpleɪs/ | thay thế |
| reply (n) (v)/ri'plai/ | sự trả lời; sự hồi âm; trả lời; hồi âm |
| report (v) (n) /ri'pɔ:t/ | báo cáo; tường trình; bản báo cáo; bản tường trình |
| represent (v) /repri'zent/ | miêu tả; hình dung; đại diện; thay mặt |
| representative (n) (adj)/;repri'zentətiv/ | điều tiêu biểu; tượng trưng; mẫu; miêu tả; biểu hiện; đại diện; tượng trưng |
| reproduce (v) /;ri:prə'dju:s/ | tái sản xuất |
| reputation (n) /;repju:'teiʃn/ | sự nổi tiếng; nổi danh |
| request (n) (v)/ri'kwest/ | lời thỉnh cầu; lời đề nghị; yêu cầu; thỉnh cầu; đề nghị; yêu cầu |
| require (v) /ri'kwaiə(r)/ | đòi hỏi; yêu cầu; quy định |
| requirement (n) /rɪˈkwaɪərmənt/ | nhu cầu; sự đòi hỏi; luật lệ; thủ tục |
| rescue (v) (n) /´reskju:/ | giải thoát; cứu nguy; sự giải thoát; sự cứu nguy |
| research (n) /ri'sз:tʃ/ | sự nghiên cứu |
| reservation (n) /rez.əveɪ.ʃən/ | sự hạn chế; điều kiện hạn chế |
| reserve (v) (n) /ri'zЗ:v/ | dự trữ; để dành; đặt trước; đăng ký trước; sự dự trữ; sự để dành; sự đặt trước; sự đăng ký trước |
| resident (n) (adj)/'rezidənt/ | người sinh sống; trú ngụ; khách trọ; có nhà ở; cư trú; thường trú |
| resist (v) /ri'zist/ | chống lại; phản đổi; kháng cự |
| resistance (n) /ri´zistəns/ | sự chống lại; sự phản đối; sự kháng cự |
| resolve (v) /ri'zɔlv/ | quyết định; kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề; khó khă(n).) |
| resort (n) /ri´zɔ:t/ | kế sách; phương kế |
| resource (n) /ri'so:s/ | tài nguyên; kế sách; thủ đoạn |
| respect (n) (v)/riˈspekt/ | sự kính trọng; sự lễ phép; tôn trọng; kính trọng; khâm phục |
| respond (v) /ri'spond/ | hưởng ứng; phản ứng lại; trả lời |
| response (n) /rɪˈspɒns/ | sự trả lời; câu trả lời; sự hưởng ứng; sự đáp lại |
| responsibility (n) /ris;ponsз'biliti/ | trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm |
| responsible (adj) /ri'spɔnsəbl/ | chịu trách nhiệm về; chịu trách nhiệm trước ai; gì |
| rest (n) (v)/rest / | sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi |
| the rest vật; cái còn lại; những người; cái khác | |
| restaurant (n) /´restərɔn/ | nhà hàng ăn; hiệu ăn |
| restore (v) /ris´tɔ:/ | hoàn lại; trả lại; sửa chữa lại; phục hồi lại |
| restrict (v) /ris´trikt/ | hạn chế; giới hạn |
| restricted (adj) /ris´triktid/ | bị hạn chế; có giới hạn; vùng cấm |
| restriction (n) /ri'strik∫n/ | sự hạn chế; sự giới hạn |
| result (n) (v)/ri'zʌlt/ | kết quả; bởi; do.. mà ra; kết quả là... |
| retain (v) /ri'tein/ | giữ lại; nhớ được |
| retire (v) /ri´taiə / | rời bỏ; rút về; thôi; nghỉ việc; về hưu |
| retired (adj) /ri´taiəd/ | ẩn dật; hẻo lánh; đã về hưu; đã nghỉ việc |
| retirement (n) /rɪˈtaɪərmənt/ | sự ẩn dật; nơi hẻo lánh; sự về hưu; sự nghỉ việc |
| return (v) (n) /ri'tə:n/ | trở lại; trở về; sự trở lại; sự trở về |
| reveal (v) /riˈvi:l/ | bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ; phát hiện; khám phá |
| reverse (v) (n) /ri'və:s/ | đảo; ngược lại; điều trái ngược; mặt trái |
| review (n) (v)/ri´vju:/ | sự xem lại; sự xét lại; làm lại; xem xét lại |
| revise (v) /ri'vaiz/ | đọc lại; xem lại; sửa lại; ôn lại |
| revision (n) /ri´viʒən/ | sự xem lại; sự đọc lại; sự sửa lại; sự ôn lại |
| revolution (n) /;revə'lu:ʃn/ | cuộc cách mạng |
| reward (n) (v)/ri'wɔ:d/ | sự thưởng; phần thưởng; thưởng; thưởng công |
| rhythm (n) /'riðm/ | nhịp điệu |
| rice (n) /raɪs/ | gạo; thóc; cơm; cây lúa |
| rich (adj) /ritʃ/ | giàu; giàu có |
| rid (v) /rid/ | giải thoát (get rid of : tống khứ) |
| ride (v) (n) /raid/ | đi; cưỡi (ngựa); sự đi; đường đi |
| riding (n) /´raidiη/ | môn thể thao cưỡi ngựa; sự đi xe (bus; điện; xe đạp) |
| rider (n) /´raidə/ | người cưỡi ngựa; người đi xe đạp |
| ridiculous (adj) /rɪˈdɪkyələs/ | buồn cười; lố bịch; lố lăng |
| right adj.; (adv).; (n) /rait/ | thẳng; phải; tốt; ngay; đúng; điều thiện; điều phải; tốt; bên phải |
| rightly (adv) /´raitli/ | đúng; phải; có lý |
| ring (n) (v)/riɳ/ | chiếc nhẫn; đeo nhẫn cho ai |
| rise (n) (v)/raiz/ | sự lên; sự tăng lương; thăng cấp; dậy; đứng lên; mọc (mặt trời); thành đạt |
| risk (n) (v)/risk/ | sự liều; mạo hiểm; liều |
| rival (n) (adj)/raivl/ | đối thủ; địch thủ; đối địch; cạnh tranh |
| river (n) /'rivə/ | sông |
| road (n) /roʊd/ | con đường; đường phố |
| rob (v) /rɔb/ | cướp; lấy trộm |
| rock (n) /rɔk/ | đá |
| role (n) /roul/ | vai (diễn); vai trò |
| roll (n) (v)/'roul/ | cuốn; cuộn; sự lăn tròn; lăn; cuốn; quấn; cuộn |
| romantic (adj) /roʊˈmæntɪk/ | lãng mạn |
| roof (n) /ru:f/ | mái nhà; nóc |
| room (n) /rum/ | phòng; buồng |
| root (n) /ru:t/ | gốc; rễ |
| rope (n) /roʊp/ | dây cáp; dây thừng; xâu; chuỗi |
| rough (adj) /rᴧf/ | gồ ghề; lởm chởm |
| roughly (adv) /'rʌfli/ | gồ ghề; lởm chởm |
| round adj.; (adv).; prep.; (n) /raund/ | tròn; vòng quanh; xung quanh |
| rounded (adj) /´raundid/ | bị làm thành tròn; phát triển đầy đủ |
| route (n) /ru:t/ | đường đi; lộ trình; tuyến đường |
| routine (n) (adj)/ru:'ti:n/ | thói thường; lệ thường; thủ tục; thường lệ; thông thường |
| row NAmE (n) /rou/ | hàng; dãy |
| royal (adj) /ˈrɔɪəl/ | (thuộc) vua; nữ hoàng; hoàng gia |
| rub (v) /rʌb/ | cọ xát; xoa bóp; nghiền; tán |
| rubber (n) /´rʌbə/ | cao su |
| rubbish (n) (especially BrE) /ˈrʌbɪʃ/ | vật vô giá trị; bỏ đi; rác rưởi |
| rude (adj) /ru:d/ | bất lịch sự; thô lỗ; thô sơ; đơn giản |
| rudely (adv) /ru:dli/ | bất lịch sự; thô lỗ; thô sơ; đơn giản |
| ruin (v) (n) /ru:in/ | làm hỏng; làm đổ nát; làm phá sản; sự hỏng; sự đổ nát; sự phá sản |
| ruined (adj) /ru:ind/ | bị hỏng; bị đổ nát; bị phá sản |
| rule (n) (v)/ru:l/ | quy tắc; điều lệ; luật lệ; cai trị; chỉ huy; điều khiển |
| ruler (n) /´ru:lə/ | người cai trị; người trị vì; thước kẻ |
| rumour (n) /ˈrumər/ | tin đồn; lời đồn |
| run (v) (n) /rʌn/ | chạy; sự chạy |
| running (n) /'rʌniɳ/ | sự chạy; cuộc chạy đua |
| runner (n) /´rʌnə/ | người chạy |
| rural (adj) /´ruərəl/ | (thuộc) nông thôn; vùng nông thôn |
| rush (v) (n) /rʌ∫/ | xông lên; lao vào; xô đẩy; sự xông lên; sự lao vào; sự xô đẩy |
| sack (n) (v)/sæk/ | bào tải; đóng bao; bỏ vào bao |
| sad (adj) /sæd/ | buồn; buồn bã |
| sadly (adv) /'sædli/ | một cách buồn bã; đáng buồn là; không may mà |
| sadness (n) /'sædnis/ | sự buồn rầu; sự buồn bã |
| safe (adj) /seif/ | an toàn; chắc chắn; đáng tin |
| safely (adv) /seifli/ | an toàn; chắc chắn; đáng tin |
| safety (n) /'seifti/ | sự an toàn; sự chắc chăn |
| sail (v) (n) /seil/ | đi tàu; thuyền; nhổ neo; buồm; cánh buồm; chuyến đi bằng thuyền buồm |
| sailing (n) /'seiliɳ/ | sự đi thuyền |
| sailor (n) /seilə/ | thủy thủ |
| salad (n) /'sæləd/ | sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau sống |
| salary (n) /ˈsæləri/ | tiền lương |
| sale (n) /seil/ | việc bán hàng |
| salt (n) /sɔ:lt/ | muối |
| salty (adj) /´sɔ:lti/ | chứ vị muối; có muối; mặn |
| same adj.; pro(n) /seim/ | đều đều; đơn điệu; cũng như thế; vẫn cái đó |
| sample (n) /´sa:mpl/ | mẫu; hàng mẫu |
| sand (n) /sænd/ | cát |
| satisfaction (n) /;sætis'fæk∫n/ | sự làm cho thỏa mãn; toại nguyện; sự trả nợ; bồi thường |
| satisfy (v) /'sætisfai/ | làm thỏa mãn; hài lòng; trả (nợ); chuộc tội |
| satisfied (adj) /'sætisfaid/ | cảm thấy hài lòng; vừa ý; thoả mãn |
| satisfying (adj) /'sætisfaiiη/ | đem lại sự thỏa mãn; làm thỏa mãn; làm vừa ý |
| Saturday (n) (abbr. Sat.) /'sætədi/ | thứ 7 |
| sauce (n) /sɔ:s/ | nước xốt; nước chấm |
| save (v) /seiv/ | cứu; lưu |
| saving (n) /´seiviη/ | sự cứu; sự tiết kiệm |
| say (v) /sei/ | nói |
| scale (n) /skeɪl/ | vảy (cá..) |
| scare (v) (n) /skɛə/ | làm kinh hãi; sợ hãi; dọa; sự sợ hãi; sự kinh hoàng |
| scared (adj) /skerd/ | bị hoảng sợ; bị sợ hãi |
| scene (n) /si:n/ | cảnh; phong cảnh |
| schedule (n) (v)/´ʃkedju:l/ | kế hoạch làm việc; bản liệt kê; lên thời khóa biểu; lên kế hoạch |
| scheme (n) /ski:m/ | sự sắp xếp; sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ; sơ đồ |
| school (n) /sku:l/ | đàn cá; bầy cá |
| science (n) /'saiəns/ | khoa học; khoa học tự nhiên |
| scientific (adj) /;saiən'tifik/ | (thuộc) khoa học; có tính khoa học |
| scientist (n) /'saiəntist/ | nhà khoa học |
| scissors (n) /´sizəz/ | cái kéo |
| score (n) (v)/skɔ:/ | điểm số; bản thắng; tỷ số; đạt được; thành công; cho điểm |
| scratch (v) (n) /skrætʃ/ | cào; làm xước da; sự cào; sự trầy xước da |
| scream (v) (n) /skri:m/ | gào thét; kêu lên; tiếng thét; tiếng kêu to |
| screen (n) /skrin/ | màn che; màn ảnh; màn hình; phim ảnh nói chung |
| screw (n) (v)/skru:/ | đinh vít; đinh ốc; bắt vít; bắt ốc |
| sea (n) /si:/ | biển |
| seal (n) (v)/si:l/ | hải cẩu; săn hải cẩu |
| search (n) (v)/sə:t∫/ | sự tìm kiếm; sự thăm dò; sự điều tra; tìm kiếm; thăm dò; điều tra |
| season (n) /´si:zən/ | mùa |
| seat (n) /si:t/ | ghế; chỗ ngồi |
| second det.; ordinal number; (adv).; (n) /ˈsɛkənd/ | thứ hai; ở vị trí thứ 2; thứ nhì; người về nhì |
| secondary (adj) /´sekəndəri/ | trung học; thứ yếu |
| secret adj.; (n) /'si:krit/ | bí mật; điều bí mật |
| secretly (adv) /'si:kritli/ | bí mật; riêng tư |
| secretary (n) /'sekrətri/ | thư ký |
| section (n) /'sekʃn/ | mục; phần |
| sector (n) /ˈsɛktər/ | khu vực; lĩnh vực |
| secure adj.; (v) /si'kjuə/ | chắc chắn; đảm bảo; bảo đảm; giữ an ninh |
| security (n) /siˈkiuəriti/ | sự an toàn; sự an ninh |
| see (v) /si:/ | nhìn; nhìn thấy; quan sát |
| seed (n) /sid/ | hạt; hạt giống |
| seek (v) /si:k/ | tìm; tìm kiếm; theo đuổi |
| seem linking (v) /si:m/ | có vẻ như; dường như |
| select (v) /si´lekt/ | chọn lựa; chọn lọc |
| selection (n) /si'lekʃn/ | sự lựa chọn; sự chọc lọc |
| self (n) /self/ | bản thân mình |
| self- combining form | |
| sell (v) /sel/ | bán |
| senate (n) /´senit/ | thượng nghi viện; ban giám hiệu |
| senator (n) /ˈsɛnətər/ | thượng nghị sĩ |
| send (v) /send/ | gửi; phái đi |
| senior adj.; (n) /'si:niə/ | nhiều tuổi hơn; dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn; sinh viên năm cuối trường trung học; cao đẳng |
| sense (n) /sens/ | giác quan; tri giác; cảm giác |
| sensible (adj) /'sensəbl/ | có óc xét đoán; hiểu; nhận biết được |
| sensitive (adj) /'sensitiv/ | dễ bị thương; dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm |
| sentence (n) /'sentəns/ | câu |
| separate adj.; (v) /'seprət/ | khác nhau; riêng biệt; làm rời; tách ra; chia tay |
| separated (adj) /'seprətid/ | ly thân |
| separately (adv) /'seprətli/ | không cùng nhau; thành người riêng; vật riêng |
| separation (n) /¸sepə´reiʃən/ | sự chia cắt; phân ly; sự chia tay; ly thân |
| September (n) (abbr. Sept.) /sep´tembə/ | tháng 9 |
| series (n) /ˈsɪəriz/ | loạt; dãy; chuỗi |
| serious (adj) /'siәriәs/ | đứng đắn; nghiêm trang |
| seriously (adv) /siəriəsli/ | đứng đắn; nghiêm trang |
| servant (n) /'sə:vənt/ | người hầu; đầy tớ |
| serve (v) /sɜ:v/ | phục vụ; phụng sự |
| service (n) /'sə:vis/ | sự phục vụ; sự hầu hạ |
| session (n) /'seʃn/ | buổi họp; phiên họp; buổi; phiên |
| set (n) (v)/set/ | bộ; bọn; đám; lũ; đặt để; bố trí |
| settle (v) /ˈsɛtl/ | giải quyết; dàn xếp; hòa giải; đặt; bố trí |
| several det.; pro(n) /'sevrəl/ | vài |
| severe (adj) /səˈvɪər/ | khắt khe; gay gắt (thái độ; cư xử); giản dị; mộc mạc (kiểu cách; trang phục; dung nhan) |
| severely (adv) /sə´virli/ | khắt khe; gay gắt (thái độ; cư xử); giản dị; mộc mạc (kiểu cách; trang phục; dung nhan) |
| sew (v) /soʊ/ | may; khâu |
| sewing (n) /´souiη/ | sự khâu; sự may vá |
| sex (n) /seks/ | giới; giống |
| sexual (adj) /'seksjuəl/ | giới tính; các vấn đề sinh lý |
| sexually (adv) /'sekSJli/ | giới tính; các vấn đề sinh lý |
| shade (n) /ʃeid/ | bóng; bóng tối |
| shadow (n) /ˈʃædəu/ | bóng; bóng tối; bóng râm; bóng mát |
| shake (v) (n) /ʃeik/ | rung; lắc; giũ; sự rung; sự lắc; sự giũ |
| shall modal (v) /ʃæl/ | dự đoán tương lai: sẽ |
| shallow (adj) /ʃælou/ | nông; cạn |
| shame (n) /ʃeɪm/ | sự xấu hổ; thẹn thùng; sự ngượng |
| shape (n) (v)/ʃeip/ | hình; hình dạng; hình thù |
| shaped (adj) /ʃeipt/ | có hình dáng được chỉ rõ |
| share (v) (n) /ʃeə/ | đóng góp; tham gia; chia sẻ; phần đóng góp; phần tham gia; phần chia sẻ |
| sharp (adj) /ʃɑrp/ | sắc; nhọn; bén |
| sharply (adv) /ʃɑrpli/ | sắc; nhọn; bén |
| shave (v) /ʃeiv/ | cạo (râu); bào; đẽo (gỗ) |
| she pro(n) /ʃi:/ | nó; bà ấy; chị ấy; cô ấy... |
| sheep (n) /ʃi:p/ | con cừu |
| sheet (n) /ʃi:t/ | chăn; khăn trải giường; lá; tấm; phiến; tờ |
| shelf (n) /ʃɛlf/ | kệ; ngăn; giá |
| shell (n) /ʃɛl/ | vỏ; mai; vẻ bề ngoài |
| shelter (n) (v)/'ʃeltə/ | sự nương tựa; sự che chở; sự ẩn náu; che chở; bảo vệ |
| shift (v) (n) /ʃift/ | đổi chỗ; dời chỗ; chuyển; giao; sự thay đổi; sự luân phiên |
| shine (v) /ʃain/ | chiếu sáng; tỏa sáng |
| shiny (adj) /'∫aini/ | sáng chói; bóng |
| ship (n) /ʃɪp/ | tàu; tàu thủy |
| shirt (n) /ʃɜːt/ | áo sơ mi |
| shock (n) (v)/Sok/ | sự đụng chạm; va chạm; sự kích động; sự choáng; chạm mạnh; va mạnh; gây sốc |
| shocking (adj) /´ʃɔkiη/ | gây ra căm phẫn; tồi tệ; gây kích động |
| shocked (adj) /Sok/ | bị kích động; bị va chạm; bị sốc |
| shoe (n) /ʃu:/ | giày |
| shoot (v) /ʃut/ | vụt qua; chạy qua; ném; phóng; bắn; đâm ra; trồi ra |
| shooting (n) /'∫u:tiη/ | sự bắn; sự phóng đi |
| shop (n) (v)/ʃɔp/ | cửa hàng; đi mua hầng; đi chợ |
| shopping (n) /'ʃɔpiɳ/ | sự mua sắm |
| short (adj) /ʃɔ:t/ | ngắn; cụt |
| shortly (adv) /´ʃɔ:tli/ | trong thời gian ngắn; sớm |
| shot (n) /ʃɔt/ | đạn; viên đạn |
| should modal (v) /ʃud; ʃəd; ʃd/ | nên |
| shoulder (n) /'ʃouldə/ | vai |
| shout (v) (n) /ʃaʊt/ | hò hét; reo hò; sự la hét; sự hò reo |
| show (v) (n) /ʃou/ | biểu diễn; trưng bày; sự biểu diễn; sự bày tỏ |
| shower (n) /´ʃouə/ | vòi hoa sen; sự tắm vòi hoa sen |
| shut (v) (adj) /ʃʌt/ | đóng; khép; đậy; tính khép kín |
| shy (adj) /ʃaɪ/ | nhút nhát; e thẹn |
| sick (adj) /sick/ | ốm; đau; bệnh |
| be sick (BrE) bị ốm | |
| feel sick (especially BrE) buồn nôn | |
| side (n) /said/ | mặt; mặt phẳng |
| sideways adj.; (adv) /´saidwə:dz/ | ngang; từ một bên; sang bên |
| sight (n) /sait/ | cảnh đẹp; sự nhìn |
| sign (n) (v)/sain/ | dấu; dấu hiệu; kí hiệu; đánh dấu; viết ký hiệu |
| signal (n) (v)/'signəl/ | dấu hiệu; tín hiệu; ra hiệu; báo hiệu |
| signature (n) /ˈsɪgnətʃər ; ˈsɪgnəˌtʃʊər/ | chữ ký |
| significant (adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/ | nhiều ý nghĩa; quan trọng |
| significantly (adv) /sig'nifikəntli/ | đáng kể |
| silence (n) /ˈsaɪləns/ | sự im lặng; sự yên tĩnh |
| silent (adj) /ˈsaɪlənt/ | im lặng; yên tĩnh |
| silk (n) /silk/ | tơ (t.n+(n)tạo); chỉ; lụa |
| silly (adj) /´sili/ | ngớ ngẩn; ngu ngốc; khờ dại |
| silver (n) (adj)/'silvə/ | bạc; đồng bạc; làm bằng bạc; trắng như bạc |
| similar (adj) /´similə/ | giống như; tương tự như |
| similarly (adv) /´similəli/ | tương tự; giống nhau |
| simple (adj) /'simpl/ | đơn; đơn giản; dễ dàng |
| simply (adv) /´simpli/ | một cách dễ dàng; giản dị |
| since prep.; conj.; (adv) /sins/ | từ; từ khi; từ khi; từ lúc đó; từ đó; từ lúc ấy |
| sincere (adj) /sin´siə/ | thật thà; thẳng thắng; chân thành |
| sincerely (adv) /sin'siəli/ | một cách chân thành |
| Yours sincerely (BrE) bạn chân thành của anh; chị.. (viết ở cuối thư) | |
| sing (v) /siɳ/ | hát; ca hát |
| singing (n) /´siηiη/ | sự hát; tiếng hát |
| singer (n) /´siηə/ | ca sĩ |
| single (adj) /'siɳgl/ | đơn; đơn độc; đơn lẻ |
| sink (v) /sɪŋk/ | chìm; lún; đắm |
| sir (n) /sə:/ | xưng hô lịch sự Ngài; Ông |
| sister (n) /'sistə/ | chị; em gái |
| sit (v) /sit/ | ngồi |
| sit down ngồi xuống | |
| site (n) /sait/ | chỗ; vị trí |
| situation (n) /;sit∫u'ei∫n/ | hoàn cảnh; địa thế; vị trí |
| size (n) /saiz/ | cỡ |
| -sized /saizd/ | đã được định cỡ |
| skilful (BrE) (NAmE skillful) (adj) /´skilful/ | tài giỏi; khéo tay |
| skilfully (BrE) (NAmE skillfully) (adv) /´skilfulli/ | tài giỏi; khéo tay |
| skill (n) /skil/ | kỹ năng; kỹ sảo |
| skilled (adj) /skild/ | có kỹ năng; có kỹ sảo; khẻo tay; có kinh nghiệm;; lành nghề |
| skin (n) /skin/ | da; vỏ |
| skirt (n) /skɜːrt/ | váy; đầm |
| sky (n) /skaɪ/ | trời; bầu trời |
| sleep (v) (n) /sli:p/ | ngủ; giấc ngủ |
| sleeve (n) /sli:v/ | tay áo; ống tay |
| slice (n) (v)/slais/ | miếng; lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng; lát mỏng |
| slide (v) /slaid/ | trượtc; chuyển động nhẹ; lướt qua |
| slight (adj) /slait/ | mỏng manh; thon; gầy |
| slightly (adv) /'slaitli/ | mảnh khảnh; mỏng manh; yếu ớt |
| slip (v) /slip/ | trượt; tuột; trôi qua; chạy qua |
| slope (n) (v)/sloup/ | dốc; đường dốc; độ dốc; nghiêng; dốc |
| slow (adj) /slou/ | chậm; chậm chạp |
| slowly (adv) /'slouli/ | một cách chậm chạp; chậm dần |
| small (adj) /smɔ:l/ | nhỏ; bé |
| smart (adj) /sma:t/ | mạnh; ác liệt |
| smash (v) (n) /smæʃ/ | đập; vỡ tan thành mảnh; sự đập; vỡ tàn thành mảnh |
| smell (v) (n) /smɛl/ | ngửi; sự ngửi; khứu giác |
| smile (v) (n) /smail/ | cười; mỉm cười; nụ cười; vẻ tươi cười |
| smoke (n) (v)/smouk/ | khói; hơi thuốc; hút thuốc; bốc khói; hơi |
| smoking (n) /smoukiη/ | sự hút thuốc |
| smooth (adj) /smu:ð/ | nhẵn; trơn; mượt mà |
| smoothly (adv) /smu:ðli/ | một cách êm ả; trôi chảy |
| snake (n) /sneik/ | con rắn; người nham hiểm; xảo trá |
| snow (n) (v)/snou/ | tuyết; tuyết rơi |
| so (adv).; conj. /sou/ | như vậy; như thế; vì thế; vì vậy; vì thế cho nên |
| so that để; để cho; để mà | |
| soap (n) /soup/ | xà phòng |
| social (adj) /'sou∫l/ | có tính xã hội |
| socially (adv) /´souʃəli/ | có tính xã hội |
| society (n) /sə'saiəti/ | xã hội |
| sock (n) /sɔk/ | tất ngăns; miếng lót giày |
| soft (adj) /sɔft/ | mềm; dẻo |
| softly (adv) /sɔftli/ | một cách mềm dẻo |
| software (n) /'sɔfweз/ | phần mềm (m.tính) |
| soil (n) /sɔɪl/ | đất trồng; vết bẩn |
| soldier (n) /'souldʤə/ | lính; quân nhân |
| solid adj.; (n) /'sɔlid/ | rắn; thể rắn; chất rắnh |
| solution (n) /sə'lu:ʃn/ | sự giải quyết; giải pháp |
| solve (v) /sɔlv/ | giải; giải thích; giải quyết |
| some det.; pro(n) /sʌm/ | or /səm/ |
| somebody (also someone) pro(n) /'sʌmbədi/ | người nào đó |
| somehow (adv) /´sʌm¸hau/ | không biết làm sao; bằng cách này hay cách khác |
| something pro(n) /'sʌmθiɳ/ | một điều gì đó; một việc gì đó; một cái gì đó |
| sometimes (adv) /´sʌm¸taimz/ | thỉnh thoảng; đôi khi |
| somewhat (adv) /´sʌm¸wɔt/ | đến mức độ nào đó; hơi; một chút |
| somewhere (adv) /'sʌmweə/ | nơi nào đó. đâu đó |
| son (n) /sʌn/ | con trai |
| song (n) /sɔɳ/ | bài hát |
| soon (adv) /su:n/ | sớm; chẳng bao lâu nữa |
| as soon as ngay khi | |
| sore (adj) /sɔr ; soʊr/ | đau; nhức |
| sorry (adj) /'sɔri/ | xin lỗi; lấy làm tiếc; lấy làm buồn |
| sort (n) (v)/sɔ:t/ | thứ; hạng loại; lựa chọn; sắp xếp; phân loại |
| soul (n) /soʊl/ | tâm hồn; tâm trí; linh hồn |
| sound (n) (v)/sound/ | âm thanh; nghe |
| soup (n) /su:p/ | xúp; canh; cháo |
| sour (adj) /'sauə/ | chua; có vị giấm |
| source (n) /sɔ:s/ | nguồn |
| south (n)adj.; (adv) /sauθ/ | phương Nam; hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam |
| southern (adj) /´sʌðən/ | thuộc phương Nam |
| space (n) /speis/ | khoảng trống; khoảng cách |
| spare adj.; (n) /speə/ | thừa thãi; dự trữ; rộng rãi; đồ dự trữ; đồ dự phòng |
| speak (v) /spi:k/ | nói |
| spoken (adj) /spoukn/ | nói theo 1 cách nào đó |
| speaker (n) /ˈspikər/ | người nói; người diễn thuyết |
| special (adj) /'speʃəl/ | đặc biệt; riêng biệt |
| specially (adv) /´speʃəli/ | đặc biệt; riêng biệt |
| specialist (n) /'spesʃlist/ | chuyên gia; chuyên viên |
| specific (adj) /spi'sifik/ | đặc trưng; riêng biệt |
| specifically (adv) /spi'sifikəli/ | đặc trưng; riêng biệt |
| speech (n) /spi:tʃ/ | sự nói; khả năng nói; lời nói; cách nói; bài nói |
| speed (n) /spi:d/ | tốc độ; vận tốc |
| spell (v) (n) /spel/ | đánh vần; sự thu hút; sự quyến rũ; say mê |
| spelling (n) /´speliη/ | sự viết chính tả |
| spend (v) /spɛnd/ | tiêu; xài |
| spice (n) /spais/ | gia vị |
| spicy (adj) /´spaisi/ | có gia vị |
| spider (n) /´spaidə/ | con nhện |
| spin (v) /spin/ | quay; quay tròn |
| spirit (n) /ˈspɪrɪt/ | tinh thần; tâm hồn; linh hồn |
| spiritual (adj) /'spiritjuəl/ | (thuộc) tinh thần; linh hồn |
| spite (n)/spait/ | sự giận; sự hận thù; in spite of : mặc dù; bất chấp |
| split (v) (n) /split/ | chẻ; tách; chia ra; sự chẻ; sự tách; sự chia ra |
| spoil (v) /spɔil/ | cướp; cướp đọat |
| spoon (n) /spu:n/ | cái thìa |
| sport (n) /spɔ:t/ | thể thao |
| spot (n) /spɔt/ | dấu; đốm; vết |
| spray (n) (v)/spreɪ/ | máy; ống; bình phụt; bơm; phun; bơm; phun; xịt |
| spread (v) /spred/ | trải; căng ra; bày ra; truyền bá |
| spring (n) /sprɪŋ/ | mùa xuân |
| square adj.; (n) /skweə/ | vuông; vuông vắn; dạng hình vuông; hình vuông |
| squeeze (v) (n) /skwi:z/ | ép; vắt; xiết; sự ép; sự vắt; sự xiết |
| stable adj.; (n) /steibl/ | ổn định; bình tĩnh; vững vàng; chuồng ngưa |
| staff (n) /sta:f / | gậy |
| stage (n) /steɪdʒ/ | tầng; bệ |
| stair (n) /steə/ | bậc thang |
| stamp (n) (v)/stæmp/ | tem; dán tem |
| stand (v) (n) /stænd/ | đứng; sự đứng |
| stand up đứng đậy | |
| standard (n) (adj)/'stændəd/ | tiêu chuẩn; chuẩn; mãu; làm tiêu chuẩn; phù hợp với tiêu chuẩn |
| star (n) (v)/stɑ:/ | ngôi sao; dán sao; trang trí hình sao; đánh dấu sao |
| stare (v) (n) /'steә(r)/ | nhìm chằm chằm; sự nhìn chằm chằm |
| start (v) (n) /stɑ:t/ | bắt đầu; khởi động; sự bắt đầu; sự khởi đầu; khởi hành |
| state (n)adj.; (v) /steit/ | nhà nước; quốc gia; chính quyền; (thuộc) nhà nước; có liên quan đến nhà nước; phát biểu; tuyên bố |
| statement (n) /'steitmənt/ | sự bày tỏ; sự phát biểu; sự tuyên bố; sự trình bày |
| station (n) /'steiʃn/ | trạm; điểm; đồn |
| statue (n) /'stæt∫u:/ | tượng |
| status (n) /ˈsteɪtəs ; ˈstætəs/ | tình trạng |
| stay (v) (n) /stei/ | ở lại; lưu lại; sự ở lại; sự lưu lại |
| steady (adj) /'stedi/ | vững chắc; vững vàng; kiến định |
| steadily (adv) /'stedili/ | vững chắc; vững vàng; kiên định |
| unsteady (adj) /ʌn´stedi/ | không chắc; không ổn định |
| steal (v) /sti:l/ | ăn cắp; ăn trộm |
| steam (n) /stim/ | hơi nước |
| steel (n) /sti:l/ | thép; ngành thép |
| steep (adj) /sti:p/ | dốc; dốc đứng |
| steeply (adv) /'sti:pli/ | dốc; cheo leo |
| steer (v) /stiə/ | lái (tàu; ô tô...) |
| step (n) (v)/step/ | bước; bước; bước đi |
| stick (v) (n) /stick/ | đâm; thọc; chọc; cắm; dính; cái gậy; qua củi; cán |
| stick out (for) đòi; đạt được cái gì | |
| sticky (adj) /'stiki/ | dính; nhớt |
| stiff (adj) /stif/ | cứng; cứng rắn; kiên quyết |
| stiffly (adv) /'stifli/ | cứng; cứng rắn; kiên quyết |
| still (adv).; (adj) /stil/ | đứng yên; vẫn; vẫn còn |
| sting (v) (n) /stiɳ/ | châm; chích; đốt; ngòi; vòi (ong; muỗi); nọc (rắn); sự châm; chích.. |
| stir (v) /stə:/ | khuấy; đảo |
| stock (n) /stə:/ | kho sự trữ; hàng dự trữ; vốn |
| stomach (n) /ˈstʌmək/ | dạ dày |
| stone (n) /stoun/ | đá |
| stop (v) (n) /stɔp/ | dừng; ngừng; nghỉ; thôi; sự dừng; sự ngừng; sự đỗ lại |
| store (n) (v)/stɔ:/ | cửa hàng; kho hàng; tích trữ; cho vào kho |
| storm (n) /stɔ:m/ | cơn giông; bão |
| story (n) /'stɔ:ri/ | chuyện; câu chuyện |
| stove (n) /stouv/ | bếp lò; lò sưởi |
| straight (adv).; (adj) /streɪt/ | thẳng; không cong |
| strain (n) /strein/ | sự căng thẳng; sự căng |
| strange (adj) /streindʤ/ | xa lạ; chưa quen |
| strangely (adv) /streindʤli/ | lạ; xa lạ; chưa quen |
| stranger (n) /'streinʤə/ | người lạ |
| strategy (n) /'strætəʤɪ/ | chiến lược |
| stream (n) /stri:m/ | dòng suối |
| street (n) /stri:t/ | phố; đườmg phố |
| strength (n) /'streɳθ/ | sức mạnh; sức khỏe |
| stress (n) (v) sự căng thẳng; căng thẳng; ép; làm căng | |
| stressed (adj) /strest/ | bị căng thẳng; bị ép; bị căng |
| stretch (v) /strɛtʃ/ | căng ra; duỗi ra; kéo dài ra |
| strict (adj) /strikt/ | nghiêm khắc; chặt chẽ;; khắt khe |
| strictly (adv) /striktli/ | một cách nghiêm khắc |
| strike (v) (n) /straik/ | đánh; đập; bãi công; đình công; cuộc bãi công; cuộc đình công |
| striking (adj) /'straikiɳ/ | nổi bật; gây ấn tượng |
| string (n) /strɪŋ/ | dây; sợi dây |
| strip (v) (n) /strip/ | cởi; lột (quần áo); sự cởi quần áo |
| stripe (n) /straɪp/ | sọc; vằn; viền |
| striped (adj) /straipt/ | có sọc; có vằn |
| stroke (n) (v)/strouk/ | cú đánh; cú đòn; cái vuốt ve; sự vuốt ve; vuốt ve |
| strong (adj) /strɔŋ ; strɒŋ/ | khỏe; mạnh; bền; vững; chắc chắn |
| strongly (adv)/strɔŋli/ | khỏe; chắc chắn |
| structure (n) /'strʌkt∫ə/ | kết cấu; cấu trúc |
| struggle (v) (n) /'strʌg(ә)l/ | đấu tranh; cuộc đấu tranh; cuộc chiến đấu |
| student (n) /'stju:dnt/ | sinh viên |
| studio (n) /´stju:diou/ | xưởng phim; trường quay; phòng thu |
| study (n) (v)/'stʌdi/ | sự học tập; sự nghiên cứu; học tập; nghiên cứu |
| stuff (n) /stʌf/ | chất liệu; chất |
| stupid (adj) /ˈstupɪd ; ˈstyupɪd/ | ngu ngốc; ngu đần; ngớ ngẩn |
| style (n) /stail/ | phong cách; kiểu; mẫu; loại |
| subject (n) /ˈsʌbdʒɪkt / | chủ đề; đề tài; chủ ngữ |
| substance (n) /'sʌbstəns/ | chất liệu; bản chất; nội dung |
| substantial (adj) /səb´stænʃəl/ | thực tế; đáng kể; quan trọng |
| substantially (adv) /səb´stænʃəli/ | về thực chất; về căn bản |
| substitute (n) (v)/´sʌbsti¸tju:t/ | người; vật thay thế; thay thế |
| succeed (v) /sәk'si:d/ | nối tiếp; kế tiếp; kế nghiệp; kế vị |
| success (n) /sәk'si:d/ | sự thành công;; sự thành đạt |
| successful (adj) /səkˈsɛsfəl/ | thành công; thắng lợi; thành đạt |
| successfully (adv) /səkˈsɛsfəlli/ | thành công; thắng lợi; thành đạt |
| unsuccessful (adj) /¸ʌnsək´sesful/ | không thành công; thất bại |
| such det.; pro(n) /sʌtʃ/ | như thế; như vậy; như là |
| such as đến nỗi; đến mức | |
| suck (v) /sʌk/ | bú; hút; hấp thụ; tiếp thu |
| sudden (adj) /'sʌdn/ | thình lình; đột ngột |
| suddenly (adv) /'sʌdnli/ | thình lình; đột ngột |
| suffer (v) /'sΛfә(r)/ | chịu đựng; chịu thiệt hại; đau khổ |
| suffering (n) /'sΛfәriŋ/ | sự đau đớn; sự đau khổ |
| sufficient (adj) /sə'fi∫nt/ | (+ for) đủ; thích đáng |
| sufficiently (adv) /sə'fiʃəntli/ | đủ; thích đáng |
| sugar (n) /'ʃugə/ | đường |
| suggest (v) /sə'dʤest/ | đề nghị; đề xuất; gợi |
| suggestion (n) /sə'dʤestʃn/ | sự đề nghị; sự đề xuất; sự khêu gợi |
| suit (n) (v)/su:t/ | bộ com lê; trang phục; thích hợp; quen; hợp với |
| suited (adj) /´su:tid/ | hợp; phù hợp; thích hợp với |
| suitable (adj) /´su:təbl/ | hợp; phù hợp; thích hợp với |
| suitcase (n) /´su:t¸keis/ | va li |
| sum (n) /sʌm/ | tổng; toàn bộ |
| summary (n) /ˈsʌməri/ | bản tóm tắt |
| summer (n) /ˈsʌmər/ | mùa hè |
| sun (n) /sʌn/ | mặt trời |
| Sunday (n) (abbr. Su(n)) /´sʌndi/ | Chủ nhật |
| superior (adj) /su:'piәriә(r)/ | cao; chất lượng cao |
| supermarket (n) /´su:pə¸ma:kit/ | siêu thị |
| supply (n) (v)/sə'plai/ | sự cung cấp; nguồn cung cấp; cung cấp; đáp ứng; tiếp tế |
| support (n) (v)/sə´pɔ:t/ | sự chống đỡ; sự ủng hộ; chống đỡ; ủng hộ |
| supporter (n) /sə´pɔ:tə/ | vật chống đỡ; người cổ vũ; người ủng hộ |
| suppose (v) /sә'pәƱz/ | cho rằng; tin rằng; nghĩ rằng |
| sure adj.; (adv) /ʃuə/ | chắc chắn; xác thực |
| make sure chắc chắn; làm cho chắc chắn | |
| surely (adv) /´ʃuəli/ | chắc chắn |
| surface (n) /ˈsɜrfɪs/ | mặt; bề mặt |
| surname (n) (especially BrE) /ˈsɜrˌneɪm/ | họ |
| surprise (n) (v)/sə'praiz/ | sự ngạc nhiên; sự bất ngờ; làm ngạc nhiên; gây bất ngờ |
| surprising (adj) /sə:´praiziη/ | làm ngạc nhiên; làm bất ngờ |
| surprisingly (adv) /sə'praiziηli/ | làm ngạc nhiên; làm bất ngờ |
| surprised (adj) /sə:´praizd/ | ngạc nhiên (+ at) |
| surround (v) /sә'raƱnd/ | vây quanh; bao quanh |
| surrounding (adj) /sə.ˈrɑʊ(n)diɳ/ | sự vây quanh; sự bao quanh |
| surroundings (n) /sə´raundiηz/ | vùng xung quanh; môi trường xung quanh |
| survey (n) (v)/'sə:vei/ | sự nhìn chung; sự khảo sát; quan sát; nhìn chung; khảo sát; nghiên cứu |
| survive (v) /sə'vaivə/ | sống lâu hơn; tiếp tục sống; sống sót |
| suspect (v) (n) /səs´pekt/ | nghi ngờ; hoài nghi; người khả nghi; người bị tình nghi |
| suspicion (n) /səs'pi∫n/ | sự nghi ngờ; sự ngờ vực |
| suspicious (adj) /səs´piʃəs/ | có sự nghi ngờ; tỏ ra nghi ngờ; khả nghi |
| swallow (v) /'swɔlou/ | nuốt; nuốt chửng |
| swear (v) /sweə/ | chửi rủa; nguyền rủa; thề; hứa |
| swearing (n) lời thề; lời nguyền rủa; lời thề hứa | |
| sweat (n) (v)/swet/ | mồ hôi; đổ mồ hôi |
| sweater (n) /'swetз/ | người ra mồ hôi;; kẻ bóc lột lao động |
| sweep (v) /swi:p/ | quét |
| sweet adj.; (n) /swi:t/ | ngọt; có vị ngọt; sự ngọt bùi; đồ ngọt |
| swell (v) /swel/ | phồng; sưng lên |
| swelling (n) /´sweliη/ | sự sưng lên; sự phồng ra |
| swollen (adj) /´swoulən/ | sưng phồng; phình căng |
| swim (v) /swim/ | bơi lội |
| swimming (n) /´swimiη/ | sự bơi lội |
| swimming pool (n) bể nước | |
| swing (n) ; (v) /swiŋ/ | sự đu đưa; lúc lắc; đánh đu; đu đưa; lúc lắc |
| switch (n) ; (v) /switʃ/ | công tắc; roi; tắt; bật; đánh bằng gậy; roi |
| switch sth off ngắt điện | |
| switch sth on bật điện | |
| swollen swell (v) /´swoulən/ | /swel/ |
| symbol (n) /simbl/ | biểu tượng; ký hiệu |
| sympathetic (adj) /¸simpə´θetik/ | đồng cảm; đáng mến; dễ thương |
| sympathy (n) /´simpəθi/ | sự đồng cảm; sự đồng ý |
| system (n) /'sistim/ | hệ thống; chế độ |
| table (n) /'teibl/ | cái bàn |
| tablet (n) /'tæblit/ | tấm; bản; thẻ phiến |
| tackle (v) (n)/'tækl/ | or /'teikl/ |
| tail (n) /teil/ | đuôi; đoạn cuối |
| take (v) /teik/ | sự cầm nắm; sự lấy |
| take sth off cởi; bỏ cái gì; lấy đi cái gì | |
| take (sth) over chở; chuyển cái gì; tiếp quản; kế tục cái gì | |
| talk (v) (n) /tɔ:k/ | nói chuyện; trò chuyện; cuộc trò chuyện; cuộc thảo luận |
| tall (adj) /tɔ:l/ | cao |
| tank (n) /tæŋk/ | thùng; két; bể |
| tap (v) (n) . /tæp/ | mở vòi; đóng vồi; vòi; khóa |
| tape (n) /teip/ | băng; băng ghi âm; dải; dây |
| target (n) /'ta:git/ | bia; mục tiêu; đích |
| task (n) /tɑːsk/ | nhiệm vụ; nghĩa vụ; bài tập; công tác; công việc |
| taste (n) ; (v) /teist/ | vị; vị giác; nếm |
| tax (n) ; (v) /tæks/ | thuế; đánh thuế |
| taxi (n) /'tæksi/ | xe tắc xi |
| tea (n) /ti:/ | cây chè; trà; chè |
| teach (v) /ti:tʃ/ | dạy |
| teaching (n) /'ti:t∫iŋ/ | sự dạy; công việc dạy học |
| teacher (n) /'ti:t∫ə/ | giáo viên |
| team (n) /ti:m/ | đội; nhóm |
| tear ( NAmE ) (v) (n) /tiə/ | xé; làm rắch; chỗ rách; miếng xe; nước mắt |
| technical (adj) /'teknikl/ | (thuộc) kỹ thuật; chuyên môn |
| technique (n) /tek'ni:k/ | kỹ sảo; kỹ thuật; phương pháp kỹ thuật |
| technology (n) /tek'nɔlədʤi/ | kỹ thuật học; công nghệ học |
| telephone (also phone) (n) ; (v) /´telefoun/ | máy điện thoại; gọi điện thoại |
| television (also TV) (n) /´televiʒn/ | vô tuyến truyền hình |
| tell (v) /tel/ | nói; nói với |
| temperature (n) /´tempritʃə/ | nhiệt độ |
| temporary (adj) /ˈtɛmpəˌrɛri/ | tạm thời; nhất thời |
| temporarily (adv) /'tempзrзlti/ | tạm |
| tend (v) /tend/ | trông nom; chăm sóc; giữ gìn; hầu hạ |
| tendency (n) /ˈtɛndənsi/ | xu hướng; chiều hướng; khuynh hướng |
| tension (n) /'tenʃn/ | sự căng; độ căng; tình trạng căng |
| tent (n) /tent/ | lều; rạp |
| term (n) /tɜ:m/ | giới hạn; kỳ hạn; khóa; kỳ học |
| terrible (adj) /'terəbl/ | khủng khiếp; ghê sợ |
| terribly (adv) /'terəbli/ | tồi tệ; không chịu nổi |
| test (n) ; (v) /test/ | bài kiểm tra; sự thử nghiệm; xét nghiệm; kiểm tra; xét nghiệm; thử nghiệm |
| text (n) /tɛkst/ | nguyên văn; bản văn; chủ đề; đề tì |
| than prep.; conj. /ðæn/ | hơn |
| thank (v) /θæŋk/ | cám ơn |
| thanks exclamation; (n) /'θæŋks/ | sự cảm ơn; lời cảm ơn |
| thank you exclamation; (n) cảm ơn bạn (ông bà; anh chị...) | |
| that det.; pro (n)conj. /ðæt/ | người ấy; đó; vật ấy; đó; rằng; là |
| the definite article /ði:; ði; ðз/ | cái; con; người; ấy này.... |
| theatre (BrE) (NAmE theater) (n) /ˈθiətər/ | rạp hát; nhà hát |
| their det. /ðea(r)/ | của chúng; của chúng nó; của họ |
| theirs pro (n) /ðeəz/ | của chúng; của chúng nó; của họ |
| them pro (n) /ðem/ | chúng; chúng nó; họ |
| theme (n) /θi:m/ | đề tài; chủ đề |
| themselves pro (n) /ðəm'selvz/ | tự chúng; tự họ; tự |
| then (adv) /ðen/ | khi đó; lúc đó; tiếp đó |
| theory (n) /'θiəri/ | lý thuyết; học thuyết |
| there (adv) /ðeз/ | ở nơi đó; tại nơi đó |
| therefore (adv) /'ðeəfɔ:(r)/ | bởi vậy; cho nên; vì thế |
| they pro (n) /ðei/ | chúng; chúng nó; họ; những cái ấy |
| thick (adj) /θik/ | dày; đậm |
| thickly (adv) /θikli/ | dày; dày đặc; thành lớp dày |
| thickness (n) /´θiknis/ | tính chất dày; độ dày; bề dày |
| thief (n) /θi:f/ | kẻ trộm; kẻ cắp |
| thin (adj) /θin/ | mỏng; mảnh |
| thing (n) /θiŋ/ | cái; đồ; vật |
| think (v) /θiŋk/ | nghĩ; suy nghĩ |
| thinking (n) /'θiŋkiŋ/ | sự suy nghĩ; ý nghĩ |
| thirsty (adj) /´θə:sti/ | khát; cảm thấy khát |
| this det.; pro (n) /ðis/ | cái này; điều này; việc này |
| thorough (adj) /'θʌrə/ | cẩn thận; kỹ lưỡng |
| thoroughly (adv) /'θʌrəli/ | kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để |
| though conj.; (adv) /ðəʊ/ | dù; dù cho; mặc dù; mặc dù; tuy nhiên; tuy vậy |
| thought (n) /θɔ:t/ | sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; ý nghĩ; tư tưởng; tư duy |
| thread (n) /θred/ | chỉ; sợi chỉ; sợi dây |
| threat (n) /θrɛt/ | sự đe dọa; lời đe dọa |
| threaten (v) /'θretn/ | dọa; đe dọa |
| threatening (adj) /´θretəniη/ | sự đe dọa; sự hăm dọa |
| throat (n) /θrout/ | cổ; cổ họng |
| through prep.; (adv) /θru:/ | qua; xuyên qua |
| throughout prep.; (adv) /θru:'aut/ | khắp; suốt |
| throw (v) /θrou/ | ném; vứt; quăng |
| throw sth away ném đi; vứt đi; liệng đi | |
| thumb (n) /θʌm/ | ngón tay cái |
| Thursday (n) (abbr. Thur.; Thurs.) /´θə:zdi/ | thứ 5 |
| thus (adv) /ðʌs/ | như vậy; như thế; do đó |
| ticket (n) /'tikit/ | vé |
| tidy adj.; (v) /´taidi/ | sạch sẽ; ngăn nắp; gọn gàng; làm cho sạch sẽ; gọn gàng; ngăn nắp |
| untidy (adj) /ʌn´taidi/ | không gọn gàng; không ngăn nắp; lộn xộn |
| tie (v) (n) /tai/ | buộc; cột; trói; dây buộc; daay trói; dây giày |
| tie sth up có quan hệ mật thiết; gắn chặt | |
| tight adj.; (adv) /tait/ | kín; chặt; chật |
| tightly (adv) /'taitli/ | chặc chẽ; sít sao |
| till until /til/ | cho đến khi; tới lúc mà |
| time (n) /taim/ | thời gian; thì giờ |
| timetable (n) (especially BrE) /´taimteibl/ | kế hoạch làm việc; thời gian biểu |
| tin (n) /tɪn/ | thiếc |
| tiny (adj) /'taini/ | rất nhỏ; nhỏ xíu |
| tip (n) ; (v) /tip/ | đầu; mút; đỉnh; chóp; bịt đầu; lắp đầu vào |
| tire(v) (BrE; NAmE); (n) (NAmE) (BrE tyre /'taiз/) /´taiə/ | làm mệt mỏi; trở nên mệt nhọc; lốp; vỏ xe |
| tiring (adj) /´taiəriη/ | sự mệt mỏi; sự mệt nhọc |
| tired (adj) /'taɪəd/ | mệt; muốn ngủ; nhàm chán |
| title (n) /ˈtaɪtl/ | đầu đề; tiêu đề; tước vị; tư cách |
| to prep.; infinitive marker /tu:; tu; tз/ | theo hướng; tới |
| today (adv).; (n) /tə'dei/ | vào ngày này; hôm nay; ngày nay |
| toe (n) /tou/ | ngón chân (người) |
| together (adv) /tə'geðə/ | cùng nhau; cùng với |
| toilet (n) /´tɔilit/ | nhà vệ sinh; sự trang điểm (rửa mặt; ăn mặc; chải tóc...) |
| tomato (n) /tə´ma:tou/ | cà chua |
| tomorrow (adv).; (n) /tə'mɔrou/ | vào ngày mai; ngày mai |
| ton (n) /tΔn/ | tấn |
| tone (n) /toun/ | tiếng; giọng |
| tongue (n) /tʌη/ | lưỡi |
| tonight (adv).; (n) /tə´nait/ | vào đêm nay; vào tối nay; đêm nay; tối nay |
| tonne (n) /tʌn/ | tấn |
| too (adv) /tu:/ | cũng |
| tool (n) /tu:l/ | dụng cụ; đồ dùng |
| tooth (n) /tu:θ/ | răng |
| top (n) ; (adj) /tɒp/ | chóp; đỉnh; đứng đầu; trên hết |
| topic (n) /ˈtɒpɪk/ | đề tài; chủ đề |
| Total (adj) (n) /'toutl/ | tổng cộng; toàn bộ; tổng số; toàn bộ số lượng |
| totally (adv) /toutli/ | hoàn toàn |
| touch (v) (n) /tʌtʃ/ | sờ; mó; tiếp xúc; sự sờ; sự mó; sự tiếp xúc |
| tough (adj) /tʌf/chắc; bền; dai | |
| tour (n) ; (v) /tuə/ | cuộc đo du lịch; cuộc đi dạo; chuyến du lịch; đi du lịch |
| tourist (n) /'tuərist/ | khách du lịch |
| towards (also toward especially in NAmE) prep. /tə´wɔ:dz/ | theo hướng; về hướng |
| towel (n) /taʊəl/ | khăn tắm; khăn lau |
| tower (n) /'tauə/ | tháp |
| town (n) /taun/ | thị trấn; thị xã; thành phố nhỏ |
| toy (n) ; (adj) /tɔi/ | đồ chơi; đồ trang trí; thể loại đồ chơi |
| trace (v) (n) /treis/ | phát hiện; tìm thấy; vạch; chỉ ra; phác họa; dấu; vết; một chút |
| track (n) /træk/ | phần của đĩa; đường mòn; đường đua |
| trade (n) ; (v) /treid/ | thương mại; buôn bán; buôn bán; trao đổi |
| trading (n) /treidiη/ | sự kinh doanh; việc mua bán |
| tradition (n) /trə´diʃən/ | truyền thống |
| traditional (adj) /trə´diʃənəl/ | theo truyền thống; theo lối cổ |
| traditionally (adv) /trə´diʃənəlli/ | (thuộc) truyền thống; là truyền thống |
| traffic (n) /'træfik/ | sự đi lại; sự giao thông; sự chuyển động |
| train (n) ; (v) /trein/ | xe lửa; tàu hỏa; dạy; rèn luyện; đào tạo |
| training (n) /'trainiŋ/ | sự dạy dỗ; sự huấn luyện; sự đào tạo |
| transfer (v) (n) /'trænsfə:/ | dời; di chuyển; sự di chuyển; sự dời chỗ |
| transform (v) /træns'fɔ:m/ | thay đổi; biến đổi |
| translate (v) /træns´leit/ | dịch; biên dịch; phiên dịch |
| translation (n) /træns'leiʃn/ | sự dịch |
| transparent (adj) /træns´pærənt/ | trong suốt; dễ hiểu; sáng sủa |
| transport (n) (BrE) (NAmE transportation) /'trænspɔ:t/ | sự vận chuyển; sự vận tải; phương tiện đi lại |
| transport(v) (BrE; NAmE) chuyên chở; vận tải | |
| trap (n) ; (v) /træp/ | đồ đạc; hành lý; bẫy; cạm bãy; bẫy; giữ; chặn lại |
| travel (v) (n) /'trævl/ | đi lại; đi du lịch; di chuyển; sự đi; những chuyến đi |
| traveller (BrE) (NAmE traveler) (n) /'trævlə/ | người đi; lữ khách |
| treat (v) /tri:t/ | đối xử; đối đãi; cư xử |
| treatment (n) /'tri:tmənt/ | sự đối xử; sự cư xử |
| tree (n) /tri:/ | cây |
| trend (n) /trend/ | phương hướng; xu hướng; chiều hướng |
| trial (n) /'traiəl/ | sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm |
| triangle (n) /´trai¸æηgl/ | hình tam giác |
| trick (n) ; (v) /trik/ | mưu mẹo; thủ đoạn; trò lừa gatj; lừa; lừa gạt |
| trip (n) ; (v) /trip/ | cuộc dạo chơi; cuộc du ngoạn; đi dạo; du ngoạn |
| tropical (adj) /´trɔpikəl/ | nhiệt đới |
| trouble (n) /'trʌbl/ | điều lo lắng; điều muộn phiền |
| trousers (n) (especially BrE) /´trauzə:z/ | quần |
| truck (n) (especially NAmE) /trʌk/ | rau quả tươi |
| true (adj) /tru:/ | đúng; thật |
| truly (adv) /'tru:li/ | đúng sự thật; đích thực; thực sự |
| Yours Truly (NAmE) lời kết thúc thư (bạn chân thành của...) | |
| trust (n) ; (v) /trʌst/ | niềm tin; sự phó thác; tin; tin cậy; phó thác |
| truth (n) /tru:θ/ | sự thật |
| try (v) /trai/ | thử; cố gắng |
| tube (n) /tju:b/ | ống; tuýp |
| Tuesday (n) (abbr. Tue.; Tues.) /´tju:zdi/ | thứ 3 |
| tune (n) ; (v) /tun ; tyun/ | điệu; giai điệu; lên dây; so dây (đàn) |
| tunnel (n) /'tʌnl/ | đường hầm; hang |
| turn (v) (n) /tə:n/ | quay; xoay; vặn; sự quay; vòng quay |
| TV television vô tuyến truyền hình | |
| twice (adv) /twaɪs/ | hai lần |
| twin (n) ; (adj) /twɪn/ | sinh đôi; tạo thành cặp; cặp song sinh |
| twist (v) (n) /twist/ | xoắn; cuộn; quắn; sự xoắn; vòng xoắn |
| twisted (adj) /twistid/ | được xoắn; được cuộn |
| type (n) ; (v) /taip/ | loại; kiểu; mẫu; phân loại; xếp loại |
| typical (adj) /´tipikəl/ | tiêu biểu; điển hình; đặc trưng |
| typically (adv) /´tipikəlli/ | điển hình; tiêu biểu |
| tyre (n) (BrE) (NAmE tire) /'taiз/ | lốp; vỏ xe |
| ugly (adj) /'ʌgli/ | xấu xí; xấu xa |
| ultimate (adj) /ˈʌltəmɪt/ | cuối cùng; sau cùng |
| ultimately (adv) /´ʌltimətli/ | cuối cùng; sau cùng |
| umbrella (n) /ʌm'brelə/ | ô; dù |
| unable able /ʌn´eibl/ | không thể; không có khẳ năng (# có thể) |
| unacceptable acceptable /¸ʌnək´septəbl/ | không thể chấp nhận |
| uncertain certain /ʌn'sə:tn/ | không chắc chắn; khôn biết rõ ràng |
| uncle (n) /ʌηkl/ | chú; bác |
| uncomfortable comfortable /ʌη´kʌmfətəbl/ | bất tiện; không tiện lợi |
| unconscious conscious /ʌn'kɔnʃəs/ | bất tỉnh; ngất đi |
| uncontrolled control /'ʌnkən'trould/ | không bị kiềm chế; không bị kiểm tra |
| under prep.; (adv) /'ʌndə/ | dưới; ở dưới; ở phía dưới; về phía dưới |
| underground (adj) (adv) /'ʌndəgraund/ | dưới mặt đất; ngầm dưới đất; ngầm |
| underneath prep.; (adv) /¸ʌndə´ni:θ/ | dưới; bên dưới |
| understand (v) /ʌndə'stænd/ | hiểu; nhận thức |
| understanding (n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/ | trí tuệ; sự hiểu biết |
| underwater adj.; (adv) /´ʌndə¸wɔtə/ | ở dưới mặt nước; dưới mặt nước |
| underwear (n) /'ʌndəweə/ | quần lót |
| undo do /ʌn´du:/ | tháo; gỡ; xóa; hủy bỏ |
| unemployed employ /¸ʌnim´plɔid/ | không dùng; thất nghiệp |
| unemployment employment /'Δnim'ploimзnt/ | sự thất nghiệp; tình trạng thất nghiệp |
| unexpected; unexpectedly expect /¸ʌniks´pektid/ | bất ngờ; đột ngột; gây ngạc nhiên |
| unfair; unfairly fair /ʌn´fɛə/ | không đúng; không công bằng; gian lận |
| unfortunate (adj) /Λnfo:'t∫әneit/ | không may; rủi ro; bất hạnh |
| unfortunately (adv) /ʌn´fɔ:tʃənətli/ | một cách đáng tiếc; một cách không may |
| unfriendly friendly /ʌn´frendli/ | đối địch; không thân thiện |
| unhappiness happiness /ʌn´hæpinis/ | sự buồn; nỗi buồn |
| unhappy happy /ʌn´hæpi/ | buồn rầu; khổ sở |
| uniform (n) ; (adj) /ˈjunəˌfɔrm/ | đồng phục; đều; giống nhau; đồng dạng |
| unimportant important /¸ʌnim´pɔ:tənt/ | không quan trọng |
| union (n) /'ju:njən/ | liên hiệp; sự đoàn kết; sự hiệp nhất |
| unique (adj) /ju:´ni:k/ | độc nhất vô nhị |
| unit (n) /'ju:nit/ | đơn vị |
| unite (v) /ju:´nait/ | liên kết; hợp nhất; hợp lại; kết thân |
| united (adj) /ju:'naitid/ | liên minh; đoàn kết; chung; thống nhất |
| universe (n) /'ju:nivə:s/ | vũ trụ |
| university (n) /¸ju:ni´və:siti/ | trường đại học |
| unkind kind /ʌn´kaind/ | không tử tế; không tốt |
| unknown know /'ʌn'noun/ | không biết; không được nhận ra |
| unless conj. /ʌn´les/ | trừ phi; trừ khi; nếu không |
| unlike like /ʌn´laik/ | không giống; khác |
| unlikely likely /ʌnˈlaɪkli/ | không có thể xảy ra; không chắc chắn; không có thực |
| unload load /ʌn´loud/ | tháo; dỡ |
| unlucky lucky /ʌn´lʌki/ | không gặp may; không may mắn |
| unnecessary necessary /ʌn'nesisəri/ | không cần thiết; không mong muốn |
| unpleasant pleasant /ʌn'plezənt/ | không dễ chịu; khó chịu |
| unreasonable reasonable /ʌnˈrizənəbəl/ | vô lý; vượt quá giới hạn của cái hợp lý |
| unsteady steady /ʌn´stedi/ | không đúng mực; không vững; không chắc |
| unsuccessful successful /¸ʌnsək´sesful/ | không thành công; không thành đạt |
| untidy tidy /ʌn´taidi/ | không gọn gàng; không ngăn nắp; lộn xộn |
| until (also till) conj.; prep. /ʌn´til/ | trước khi; cho đến khi |
| unusual; unusually usual /ʌn´ju:ʒuəl/ | hiếm; khác thường |
| unwilling; unwillingly willing /ʌn´wiliη/ | không muốn; không có ý định |
| up (adv).; prep. /Λp/ | ở trên; lên trên; lên |
| upon prep. /ə´pɔn/ | trên; ở trên |
| upper (adj) /´ʌpə/ | cao hơn |
| upset (v) (adj) /ʌpˈsɛt/ | làm đổ; đánh đổ |
| upsetting (adj) /ʌp´setiη/ | tính đánh đổ; làm đổ |
| upside down (adv) /´ʌp¸said/ | lộn ngược |
| upstairs (adv) (adj) (n) /´ʌp´stɛəz/ | ở tên gác; cư ngụ ở tầng gác; tầng trên; gác |
| upwards (also upward especially in NAmE) (adv) | |
| upward (adj) /'ʌpwəd/ | lên; hướng lên; đi lên |
| urban (adj) /ˈɜrbən/ | (thuộc) thành phố; khu vực |
| urge (v) (n) /ə:dʒ/ | thúc; giục; giục giã; sự thúc đẩy; sự thôi thúc |
| urgent (adj) /ˈɜrdʒənt/ | gấp; khẩn cấp |
| us pro (n) /ʌs/ | chúng tôi; chúng ta; tôi và anh |
| use (v) (n) /ju:s/ | sử dụng; dùng; sự dùng; sự sử dụng |
| used (adj) /ju:st/ | đã dùng; đã sử dụng |
| used to sth/to doing sth sử dụng cái gì; sử dụng để làm cái gì | |
| used to modal(v) đã quen dùng | |
| useful (adj) /´ju:sful/ | hữu ích; giúp ích |
| useless (adj) /'ju:slis/ | vô ích; vô dụng |
| user (n) /´ju:zə/ | người dùng; người sử dụng |
| usual (adj) /'ju:ʒl/ | thông thường; thường dùng |
| usually (adv) /'ju:ʒәli/ | thường thường |
| unusual (adj) /ʌn´ju:ʒuəl/ | hiếm; khác thường; đáng chú ý |
| unusually (adv) /ʌn´ju:ʒuəlli/ | cực kỳ; khác thường |
| vacation (n) /və'kei∫n/ | kỳ nghỉ hè; kỳ nghỉ lễ; ngày nghỉ; ngày lễ |
| valid (adj) /'vælɪd/ | chắc chắn; hiệu quả; hợp lý |
| valley (n) /'væli/ | thung lũng |
| valuable (adj) /'væljuəbl/ | có giá trị lớn; đáng giá |
| value (n) ; (v) /'vælju:/ | giá trị; ước tính; định giá |
| van (n) /væn/ | tiền đội; quân tiên phong; xe tải |
| variation (n) /¸veəri´eiʃən/ | sự biến đổi; sự thay đổi mức độ; sự khác nhau |
| variety (n) /və'raiəti/ | sự đa dạng; trạng thái khác nhau |
| various (adj) /veri.əs/ | khác nhau; thuộc về nhiều loại |
| vary (v) /'veəri/ | thay đổi; làm cho khác nhau; biến đổi |
| varied (adj) /'veərid/ | thuộc nhiều loại khác nhau; những vẻ đa dạng |
| vast (adj) /vɑ:st/ | rộng lớn; mênh mông |
| vegetable (n) /ˈvɛdʒtəbəl ; ˈvɛdʒɪtəbəl/ | rau; thực vật |
| vehicle (n) /'vi:hikl/ | xe cộ |
| venture (n) ; (v) /'ventʃə/ | sự án kinh doanh; công việc kinh doanh; liều; mạo hiểm; cả gan |
| version (n) /'və:∫n/ | bản dịch sang một ngôn ngữ khác |
| vertical (adj) /ˈvɜrtɪkəl/ | thẳng đứng; đứng |
| very (adv) /'veri/ | rất; lắm |
| via prep. /'vaiə/ | qua; theo đường |
| victim (n) /'viktim/ | nạn nhân |
| victory (n) /'viktəri/ | chiến thắng |
| video (n) /'vidiou/ | video |
| view (n) ; (v) /vju:/ | sự nhìn; tầm nhìn; nhìn thấy; xem; quan sát |
| village (n) /ˈvɪlɪdʒ/ | làng; xã |
| violence (n) /ˈvaɪələns/ | sự ác liệt; sự dữ dội; bạo lực |
| violent (adj) /'vaiələnt/ | mãnh liệt; mạnh mẽ; hung dữ |
| violently (adv) /'vaiзlзntli/ | mãnh liệt; dữ dội |
| virtually (adv) /'və:tjuəli/ | thực sự; hầu như; gần như |
| virus (n) /'vaiərəs/ | vi rút |
| visible (adj) /'vizəbl/ | hữu hình; thấy được |
| vision (n) /'viʒn/ | sự nhìn; thị lực |
| visit (v) (n) /vizun/ | đi thăm hỏi; đến chơi; tham quan; sự đi thăm; sự thăm viếng |
| visitor (n) /'vizitə/ | khách; du khách |
| vital (adj) /'vaitl/ | (thuộc) sự sống; cần cho sự sống |
| vocabulary (n) /və´kæbjuləri/ | từ vựng |
| voice (n) /vɔis/ | tiếng; giọng nói |
| volume (n) /´vɔlju:m/ | thế tích; quyển; tập |
| vote (n) ; (v) /voʊt/ | sự bỏ phiếu; sự bầu cử; bỏ phiếu; bầu cử |
| wage (n) /weiʤ/ | tiền lương; tiền công |
| waist (n) /weist/ | eo; chỗ thắt lưng |
| wait (v) /weit/ | chờ đợi |
| waiter; waitress (n) /'weitə/ | người hầu bàn; người đợi; người trông chờ |
| wake (up) (v) /weik/ | thức dậy; tỉnh thức |
| walk (v) (n) /wɔ:k/ | đi; đi bộ; sự đi bộ; sự đi dạo |
| walking (n) /'wɔ:kiɳ/ | sự đi; sự đi bộ |
| wall (n) /wɔ:l/ | tường; vách |
| wallet (n) /'wolit/ | cái ví |
| wander (v) (n) /'wɔndə/ | đi lang thang; sự đi lang thang |
| want (v) /wɔnt/ | muốn |
| war (n) /wɔ:/ | chiến tranh |
| warm adj.; (v) /wɔ:m/ | ấm; ấm áp; làm cho nóng; hâm nóng |
| warmth (n) /wɔ:mθ/ | trạng thái ấm; sự ấm áp; hơi ấm |
| warn (v) /wɔ:n/ | báo cho biết; cảnh báo |
| warning (n) /'wɔ:niɳ/ | sự báo trước; lời cảnh báo |
| wash (v) /wɒʃ ; wɔʃ/ | rửa; giặt |
| washing (n) /'wɔʃiɳ/ | sự tắm rửa; sự giặt |
| waste (v) (n) ; (adj) /weɪst/ | lãng phí; uổng phí; vùng hoang vu; sa mạc; bỏ hoang |
| watch (v) (n) /wɔtʃ/ | nhìn; theo dõi; quan sát; sự canh gác; sự canh phòng |
| water (n) /'wɔ:tə/ | nước |
| wave (n) ; (v) /weɪv/ | sóng; gợn nước; gợn sóng; uốn thành sóng |
| way (n) /wei/ | đường; đường đi |
| we pro (n) /wi:/ | chúng tôi; chúng ta |
| weak (adj) /wi:k/ | yếu; yếu ớt |
| weakness (n) /´wi:knis/ | tình trạng yếu đuối; yếu ớt |
| wealth (n) /welθ/ | sự giàu có; sự giàu sang |
| weapon (n) /'wepən/ | vũ khí |
| wear (v) /weə/ | mặc; mang; đeo |
| weather (n) /'weθə/ | thời tiết |
| web (n) /wɛb/ | mạng; lưới |
| the Web (n) | |
| website (n) không gian liên tới với Internet | |
| wedding (n) /ˈwɛdɪŋ/ | lễ cưới; hôn lễ |
| Wednesday (n) (abbr. Wed.; Weds.) /´wensdei/ | thứ 4 |
| week (n) /wi:k/ | tuần; tuần lễ |
| weekend (n) /¸wi:k´end/ | cuối tuần |
| weekly (adj) /´wi:kli/ | mỗi tuần một lần; hàng tuần |
| weigh (v) /wei/ | cân; cân nặng |
| weight (n) /'weit/ | trọng lượng |
| welcome (v) (adj) (n) ; exclamation /'welkʌm/ | chào mừng; hoan nghênh |
| well (adv).; adj.; exclamation /wel/ | tốt; giỏi; ôi; may quá! |
| as well (as) cũng; cũng như | |
| well known know | |
| west (n) ; (adj) (adv) /west/ | phía Tây; theo phía tây; về hướng tây |
| western (adj) /'westn/ | về phía tây; của phía tây |
| wet (adj) /wɛt/ | ướt; ẩm ướt |
| what pro (n)det. /wʌt/ | gì; thế nào |
| whatever det.; pro (n) /wɔt´evə/ | bất cứ thứ gì; bất kể thứ gì |
| wheel (n) /wil/ | bánh xe |
| when (adv).; pro (n)conj. /wen/ | khi; lúc; vào lúc nào |
| whenever conj. /wen'evə/ | bất cứ lúc nào; lúc nào |
| where (adv).; conj. /weər/ | đâu; ở đâu; nơi mà |
| whereas conj. /weə'ræz/ | nhưng ngược lại; trong khi |
| wherever conj. / | weər'evə(r)/ |
| whether conj. /´weðə/ | có..không; có... chăng; không biết có.. không |
| which pro (n)det. /witʃ/ | nào; bất cứ.. nào; ấy; đó |
| while conj.; (n) /wail/ | trong lúc; trong khi; lúc; chốc; lát |
| whilst conj. (especially BrE) /wailst/ | trong lúc; trong khi |
| whisper (v) (n) /´wispə/ | nói thì thầm; xì xào; tiếng nói thì thầm; tiếng xì xào |
| whistle (n) ; (v) /wisl/ | sự huýt sáo; sự thổi còi; huýt sáo; thổi còi |
| white adj.; (n) /wai:t/ | trắng; màu trắng |
| who pro (n) /hu:/ | ai; người nào; kẻ nào; người như thế nào |
| whoever pro (n) /hu:'ev / | ai; người nào; bất cứ ai; bất cứ người nào; dù ai |
| whole (adj) (n) /həʊl/ | bình an vô sự; không suy suyển; không hư hỏng; toàn bộ; tất cả; toàn thể |
| whom pro (n) /hu:m/ | ai; người nào; người mà |
| whose det.; pro (n) /hu:z/ | của ai |
| why (adv) /wai/ | tại sao; vì sao |
| wide (adj) /waid/ | rộng; rộng lớn |
| widely (adv) /´waidli/ | nhiều; xa; rộng rãi |
| width (n) /wɪdθ; wɪtθ/ | tính chất rộng; bề rộng |
| wife (n) /waif/ | vợ |
| wild (adj) /waɪld/ | dại; hoang |
| wildly (adv) /waɪldli/ | dại; hoang |
| will modal (v) (n) /wil/ | sẽ; ý chí; ý định |
| willing (adj) /´wiliη/ | bằng lòng; vui lòng; muốn |
| willingly (adv) /'wiliηli/ | sẵn lòng; tự nguyện |
| unwilling (adj) /ʌn´wiliη/ | không sẵn lòng; miễn cưỡng |
| unwillingly (adv) /ʌn´wiliηgli/ | không sẵn lòng; miễn cưỡng |
| willingness (n) /´wiliηnis/ | sự bằng lòng; sự vui lòng |
| win (v) /win/ | chiếm; đọat; thu được |
| winning (adj) /´winiη/ | đang dành thắng lợi; thắng cuộc |
| wind (v) /wind/ | quấn lại; cuộn lại |
| wind sth up lên dây; quấn; giải quyết | |
| wind(n) /wind/ | gió |
| window (n) /'windəʊ/ | cửa sổ |
| wine (n) /wain/ | rượu; đồ uống |
| wing (n) /wiη/ | cánh; sự bay; sự cất cánh |
| winner (n) /winər/ | người thắng cuộc |
| winter (n) /ˈwɪntər/ | mùa đông |
| wire (n) /waiə/ | dây (kim loại) |
| wise (adj) /waiz/ | khôn ngoan; sáng suốt; thông thái |
| wish (v) (n) /wi∫/ | ước; mong muốn; sự mong ước; lòng mong muốn |
| with prep. /wið/ | với; cùng |
| withdraw (v) /wɪðˈdrɔ ; wɪθˈdrɔ/ | rút; rút khỏi; rút lui |
| within prep. /wið´in/ | trong vong thời gian; trong khoảng thời gian |
| without prep. /wɪðˈaʊt ; wɪθaʊt/ | không; không có |
| witness (n) ; (v) /'witnis/ | sự làm chứng; bằng chứng; chứng kiến; làm chứng |
| woman (n) /'wʊmən/ | đàn bà; phụ nữ |
| wonder (v) /'wʌndə/ | ngạc nhiên; lấy làm lạ; kinh ngạc |
| wonderful (adj) /´wʌndəful/ | phi thường; khác thường; kỳ diệu; tuyệt vời |
| wood (n) /wud/ | gỗ |
| wooden (adj) /´wudən/ | làm bằng gỗ |
| wool (n) /wul/ | len |
| word (n) /wə:d/ | từ |
| work (v) (n) /wɜ:k/ | làm việc; sự làm việc |
| working (adj) /´wə:kiη/ | sự làm; sự làm việc |
| worker (n) /'wə:kə/ | người lao động |
| world (n) /wɜ:ld/ | thế giới |
| worry (v) (n) /'wʌri/ | lo lắng; suy nghĩ; sự lo lắng; suy nghĩ |
| worrying (adj) /´wʌriiη/ | gấy lo lắng; gây lo nghĩ |
| worried (adj) /´wʌrid/ | bồn chồn; lo nghĩ; tỏ ra lo lắng |
| worse; worst bad xấu | |
| worship (n) ; (v) /ˈwɜrʃɪp/ | sự tôn thờ; sự tôn sùng; thờ; thờ phụng; tôn thờ |
| worth (adj) /wɜrθ/ | đáng giá; có giá trị |
| would modal (v) /wud/ | |
| wound (n) ; (v) /waund/ | vết thương; thương tích; làm bị thường; gây thương tích |
| wounded (adj) /'wu:ndid/ | bị thương |
| wrap (v) /ræp/ | gói; bọc; quấn |
| wrapping (n) /'ræpiɳ/ | vật bao bọc; vật quấn quanh |
| wrist (n) /rist/ | cổ tay |
| write (v) /rait/ | viết |
| writing (n) /´raitiη/ | sự viết |
| written (adj) /'ritn/ | viết ra; được thảo ra |
| writer (n) /'raitə/ | người viết |
| wrong adj.; (adv) /rɔɳ/ | sai |
| go wrong mắc lỗi; sai lầm | |
| wrongly (adv) /´rɔηgli/ | một cách bất công; không đúng |
| yard (n) /ja:d/ | lat; thước Anh (bằng 0; 914 mét) |
| yawn (v) (n) /jɔ:n/ | há miệng; cử chỉ ngáp |
| yeah exclamation /jeə/ | vâng; ừ |
| year (n) /jə:/ | năm |
| yellow adj.; (n) /'jelou/ | vàng; màu vàng |
| yes exclamation; (n) /jes/ | vâng; phải; có chứ |
| yesterday (adv).; (n) /'jestədei/ | hôm qua |
| yet (adv).; conj. /yet/ | còn; hãy cỏn; còn nữa; như mà; xong; tuy thế; tuy nhiên |
| you pro (n) /ju:/ | anh; chị; ông; bà; ngài; ngươi; mày; các anh; các chị; các ông; các bà; các ngài; các người; chúng mày |
| young (adj) /jʌɳ/ | trẻ; trẻ tuổi; thanh niên |
| your det. /jo:/ | của anh; của chị; của ngài; của mày; của các anh; của các chị; của các ngài; của chúng mày |
| yours pro (n) /jo:z/ | cái của anh; cái của chị; cái của ngài; cái của mày; cái của các anh; cái của các chị; cái của các ngài; cái của chúng mày |
| yourself pro (n) /jɔ:'self/ | tự anh; tự chị; chính anh; chính mày; tự mày; tự mình |
| youth (n) /ju:θ/ | tuổi trẻ; tuổi xuân; tuổi thanh niên; tuổi niên thiếu |
| zero number /'ziərou/ | số không |
| zone (n) /zoun/ | khu vực; miền; vùng |