click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 650 - L10
| Question | Answer |
|---|---|
| innovative (adj) | sáng tạo |
| proper (adj) | phù hợp |
| technique (n) | kỹ thuật |
| the risk of | nguy cơ |
| drastically (adv) | đáng kể |
| guideline (n) | hướng dẫn |
| a record number of | 1 số lượng kỷ lục |
| shipment (n) | lô hàng |
| appliance (n) | thiết bị |
| admittance (n) | việc thừa nhận, việc tham gia |
| woodworking machine (n) | máy chế biến gỗ |
| long-term partnership (adj) | quan hệ đối tác lâu dài |
| irrigate (v) | tưới (rau) |
| poll (n) | cuộc thăm dò |
| solution (n) | giải pháp |
| demographic (n) | nhân khẩu học |
| sales revenue (n) | doanh thu bán hàng |
| negotiation (n) | sự đàm phán |
| institution (n) | cơ quan, tổ chức |
| sensation (n) | cảm giác |
| measurable achievement (n) | thành tích đo lường được |
| initial (adj) | ban đầu |
| inadvertently (adv) | tình cờ |
| peak operational month (n) | tháng hoạt động cao điểm |
| categorize (v) | sắp xếp |