click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 650 - L9
| Question | Answer |
|---|---|
| accountant (n) | kế toán viên |
| behind schedule | chậm tiến độ |
| musician (n) | nhạc sĩ |
| charity concert (n) | buổi hòa nhạc từ thiện |
| donation (n) | sự quyên góp |
| be in charge of | phụ trách |
| grand opening (n) | sự khai trương |
| checklist (n) | danh sách liệt kê |
| gear (n) | thiết bị |
| indoor track (n) | đường đi bộ trong nhà |
| keep track of (v) | theo dõi |
| stapler (n) | Cái dập ghim |
| newsletter (n) | bản tin |
| waiter (n) | nam phục vụ |
| boardroom (n) | phòng họp |
| be highly qualified | rất có năng lực |
| inventory (n) | hàng tồn kho |
| suitcase (n) | va li |
| first-aid kit (n) | bộ sơ cứu |
| fantastic (adj) | tuyệt vời |
| product launch (n) | buổi ra mắt sản phẩm |
| keynote speaker (n) | diễn giả chính |
| application (n) | ứng dụng |
| drop off (p.v) | đưa, để lại |