click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L24
| Question | Answer |
|---|---|
| agricultural (adj) | thuộc về nông nghiệp |
| heritage (n) | di sản |
| parade (n/v) | cuộc diễu hành; diễu hành |
| firework (n) | pháo hoa |
| rain shower (n) | mưa rào |
| amusement park (n) | công viên giải trí |
| architecture (n) | kiến trúc |
| energy-efficient (adj) | tiết kiệm năng lượng |
| non-polluting (adj) | không gây ô nhiễm |
| lodge (n/v) | nhà nghỉ; lưu trú |
| renowned (adj) | nổi tiếng |
| enthusiastic (adj) | nhiệt tình |
| real estate agent (n) | nhân viên môi giới bất động sản |
| fabulous (adj) | tuyệt vời |
| a round of applause (n) | một tràng pháo tay |
| inaugurate (v) | khánh thành |
| chief eye surgeon (n) | bác sĩ trưởng phẫu thuật mắt |
| generate (v) | tạo ra, sản xuất |
| persuade (v) | thuyết phục |
| contemporary (adj) | đương đại, hiện đại |
| identification badge (n) | thẻ nhận dạng |
| lack (n/v) | sự thiếu; thiếu |