click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 650 - L8
| Question | Answer |
|---|---|
| embark on (v) | bắt đầu (sự nghiệp, hành trình lớn) |
| accommodate (v) | chứa, đáp ứng chỗ |
| venue (n) | địa điểm tổ chức sự kiện |
| conservative estimate (n) | ước tính thận trọng |
| phenomenal (adj) | phi thường |
| composition (n) | tác phẩm sáng tác |
| backing vocals (n) | giọng hát bè |
| accompanied by (v) | được đệm nhạc bởi/hộ tống, đi cùng |
| significance (n) | ý nghĩa, tầm quan trọng |
| choir (n) | dàn hợp xướng |
| objective (adj) | khách quan |
| surfboard rental (n) | thuê ván lướt sóng |
| high-yield (adj) | năng suất cao |
| circulated heated air (n) | không khí nóng đối lưu |
| user-installable options (n) | tùy chọn do người dùng tự lắp |
| spacious interior (n) | khoang rộng |
| removable wheels (n) | bánh xe tháo rời |
| interchangeable (adj) | có thể thay thế, tráo đổi |
| finer adjustments (n) | chỉnh tinh |
| address an issue (v) | xử lý, giải quyết vấn đề |
| critical (adj) | quan trọng, cấp thiết |
| audiovisual equipment (n) | thiết bị nghe nhìn |
| commemorate (v) | tưởng niệm, kỷ niệm |
| attest to (v) | chứng thực, xác nhận |
| board of trustees (n) | hội đồng quản trị |
| manuscripts (n) | bản thảo (dùng trong xuất bản) |
| sorted out (phrasal v) | giải quyết xong / xử lý xong |
| get off the ground (idiom) | bắt đầu thực hiện thành công |
| inflate (v) | bơm hơi |
| trademarked (adj) | được đăng ký thương hiệu |
| breeders (n) | nhà lai tạo giống (trong nông nghiệp) |
| comprise (v) | chiếm, bao gồm |
| take on (phrasal v) | đảm nhận công việc |