click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 650 - L7
| Question | Answer |
|---|---|
| storage (n) | kho lưu trữ, sự lưu trữ |
| microphone (n) | micro |
| write up (v/n) | viết báo cáo; bản báo cáo |
| arrangement (n) | sự sắp xếp, kế hoạch |
| intern (n) | thực tập sinh |
| be in charge of (v) | chịu trách nhiệm về |
| flexible (adj) | linh hoạt |
| downtown (n/adv/adj) | trung tâm thành phố |
| shift (n) | ca làm việc |
| water leak (n) | rò rỉ nước |
| pick up (v) | đón; nhặt; lấy |
| fund-raising banquet (n) | tiệc gây quỹ |
| letterhead stationery (n) | giấy tiêu đề (công ty) |
| entertaining (adj) | thú vị, giải trí |
| handle (v) | xử lý, giải quyết |
| take a year off (v) | nghỉ một năm |
| price tag (n) | nhãn giá |
| bloom (v/n) | nở hoa; sự nở hoa |
| authorized (adj) | được ủy quyền |
| batch (n) | lô, đợt |
| sign up for (v) | đăng ký |
| fairly (adv) | khá; công bằng |
| license bureau (n) | văn phòng cấp phép |
| bother (v) | làm phiền |