click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L22
| Question | Answer |
|---|---|
| graduation (n) | lễ tốt nghiệp |
| appetizer (n) | món khai vị |
| mistake (n) | lỗi, nhầm lẫn |
| promotion (n) | sự thăng chức |
| banquet (n) | yến tiệc |
| overseas (n) | nước ngoài |
| get in touch | liên lạc với |
| estimate (v) | ước tính |
| vaccination (n) | tiêm chủng |
| show off | phô diễn, phô bày |
| garment (n) | quần áo |
| unconventional fabric (n) | loại vải độc đáo |
| leaflet (n) | tờ rơi |
| enrollment (n) | sự đăng ký |
| auction (n) | buổi đấu giá |
| take advantage of | lợi dụng, tận dụng |
| familiarize with (v) | làm quen với |
| tuition (n) | gia sư |
| complicated (adj) | phức tạp |
| rehearsal (n) | buổi diễn thử |
| play (n) | vở kịch |
| significant (adj) | đáng kể |
| water-protective coating (n) | lớp phủ chống nước |
| clearance sale (n) | xả hàng |
| misleading (adj) | sai, lạc |
| bargain (n) | sự mặc cả, sự ngã giá, món hời |
| resistance (n) | chống cự, kháng cự |
| emphasize (v) | nhấn mạnh |
| roster (n) | bảng phân công |
| accomodate (v) | đáp ứng nhu cầu |
| inventory (n) | nhà kho |
| spot (v) | phát hiện |