click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 650 - L6
| Question | Answer |
|---|---|
| ribbon-cutting ceremony (n) | lễ cắt băng khánh thành |
| consequence (n) | hậu quả, hệ quả |
| traditional (adj) | truyền thống |
| wading pond (n) | hồ nước nông |
| stationery (n) | văn phòng phẩm |
| refrigerated (adj) | được làm lạnh, bảo quản lạnh |
| spoilage (n) | sự hư hỏng (thực phẩm) |
| sculpture (n) | tác phẩm điêu khắc |
| inventory (n) | hàng tồn kho |
| warehousing (n) | việc lưu kho, hoạt động kho bãi |
| supply chain (n) | chuỗi cung ứng |
| faith (n) | niềm tin |
| alternate (adj/v) | xen kẽ, luân phiên; thay thế |
| objection (n) | sự phản đối |
| readable (adj) | đáng đọc |
| accustomed to (adj) | quen với |
| biography (n) | tiểu sử |
| fuel (n/v) | nhiên liệu; cung cấp nhiên liệu |
| pursuit (n) | sự theo đuổi |
| collective (adj) | tập thể, chung |
| disposal (n) | sự loại bỏ |
| initial (adj) | ban đầu |
| manage to V | xoay xở để làm gì |
| endorse (v) | chứng thực, tán thành |
| compose (v) | sáng tác, soạn |
| supplementary (adj) | bổ sung |
| consequential (adj) | hậu quả |
| persistent (adj) | kiên trì, dai dẳng |
| cooperative (adj) | hợp tác |