click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L13
| Question | Answer |
|---|---|
| light bulb (n) | bóng đèn |
| streetlamp (n) | đèn đường |
| be stacked | được chất đống |
| hook (n) | cái móc áo |
| be wiped off | được lau sạch |
| rug = mat = carpet (n) | cái thảm |
| be rollled | được cuộn vào |
| bulletin board (n) | bảng tin |
| be mounted | được gắn vào |
| prescription (n) | đơn thuốc |
| depart (v) | khởi hành |
| round-trip ticket (n) | vé khứ hồi |
| senior (adj) | giàu kinh nghiệm, cấp cao |
| commercial (n) | quảng cáo |
| audition (v) | thử vai |
| public relation (n) | quan hệ công chúng |
| internationally (adv) | quốc tế |
| agenda (n) | chương trình nghị sự |
| product demonstration (n) | Buổi giới thiệu sản phẩm |
| convention center (n) | trung tâm hội nghị |
| front-row (adj) | hàng ghế đầu |
| tractor (n) | máy kéo |
| stockroom (n) | kho hàng |
| commute (n) | quãng đường |
| construction permit (n) | giấy phép xây dựng |