click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 650 - L4
| Question | Answer |
|---|---|
| mission-driven (adj) | định hướng theo sứ mệnh |
| enrich (v) | làm phong phú; bồi đắp |
| truthful (adj) | chân thực; trung thực |
| diverse (adj) | đa dạng |
| reflect (v) | phản ánh |
| composed of (adj) | gồm có; cấu thành từ |
| brainstorming session (n) | buổi họp nảy ý tưởng |
| professional advancement (n) | sự thăng tiến nghề nghiệp |
| corporate (adj) | thuộc về công ty, doanh nghiệp |
| confidential (adj) | bảo mật |
| proprietary (adj) | thuộc quyền sở hữu riêng |
| rigorous (adj) | nghiêm ngặt; khắt khe |
| accomplishment (n) | thành tựu |
| comprehensive (adj) | toàn diện |
| specialize in (v) | chuyên môn về |
| cross-cultural (adj) | giao thoa văn ho |
| contemporary (adj) | đương đại |
| curator (n) | người phụ trách trưng bày |
| artifact (n) | hiện vật |
| preservation centre (n) | trung tâm bảo tồn |
| sculptures (n) | tác phẩm điêu khắc |
| murals (n) | tranh tường |
| admission fee (n) | phí vào cửa |
| engage with (v) | tham gia, trao đổi với |
| telecommuting (n) | làm việc từ xa |
| disruption (n) | sự gián đoạn |
| reconfiguration (n) | tái cấu trúc, sắp xếp lại |
| accompanying (adj) | đi kèm, kèm theo |
| complimentary (adj) | miễn phí |
| sponsor (v) | nhà tài trợ |
| steady stream (n) | dòng liên tục, số lượng liên tục |
| hygiene (n) | vệ sinh |
| flock to (v) | đổ xô đến |