click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 650 - L3
| Question | Answer |
|---|---|
| microscope (n) | kính hiển vi |
| safety glasses (n) | kính bảo hộ |
| laboratory equipment (n) | thiết bị thí nghiệm |
| shopping cart (n) | xe đẩy hàng` |
| assemble (v) | lắp ráp |
| load (v) | chất lên |
| cross (v) | băng qua |
| intersection (n) | ngã tư |
| be lined up | được xếp / xếp hàng |
| be seated = be sitting | đang ngồi |
| backpack (n) | ba lô |
| stage (n) | sân khấu |
| concert hall (n) | phòng hòa nhạc |
| occupied (adj) | bị chiếm/ bận |
| unoccupied (adj) | không có người sử dụng/ rảnh |
| perdestrian (n) | người đi bộ |
| branch (n) | chi nhánh/ cành cây |
| a pair of gloves (n) | 1 đôi găng tay |
| tray (n) | khay, mâm |
| roll down (v) | lăn xuống |
| jewelry (n) | trang sức |
| necklace (n) | vòng cổ |
| be propped against | dựa vào |
| separate (v) | phân chia |
| frame (v) | bố trí |
| illuminate (v) | chiếu sáng |
| refreshment (n) | đồ ăn nhẹ |
| carpet (n) = mat (n) | tấm thảm |
| tent (n) | cái lều |
| tire (n) | lốp xe |
| bulletin board (n) | bảng thông báo |
| scaffolding (n) | giàn giáo |
| be erected against | được dựng lên dựa vào |
| archway (n) | cổng vòm |
| railing (n) | lan can |
| shoelace (n) | dây giày |
| spread out (v) | trải ra |
| vendor (n) | người bán hàng rong |