click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L11
| Question | Answer |
|---|---|
| deposit (n/v) | khoản tiền gửi, gửi tiền |
| check (n) | séc, ngân phiếu |
| public policy (n) | chính sách công |
| shortcut (n) | shortcut (n) |
| round-trip ticket (n) | vé khứ hồi |
| furnished (adj) | được trang bị nội thất |
| subscription (n) | sự đăng ký, thuê dài hạn |
| immediately (adv) | ngay lập tức |
| cafeteria (n) | quán ăn tự phục vụ |
| patio (n) | sân trong, hiên ngoài trời |
| sleeves (n) | tay áo |
| hallway (n) | hành lang |
| emergency (n) | tình trạng khẩn cấp |
| manual (n/adj) | sổ tay hướng dẫn; thủ công |
| briefcase (n) | cặp (đựng tài liệu) |
| construction site (n) | công trường xây dựng |
| favorable (adj) | thuận lợi, tích cực |
| instruction (n) | hướng dẫn |
| manufacturer (n) | nhà sản xuất |
| tie (n) | cà vạt |
| newsletter (n) | bản tin |
| play (n) | vở kịch |
| occasionally (adv) | thỉnh thoảng |
| distribute (v) | phân phát, phân phối |
| refreshment (n) | đồ ăn nhẹ |