click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 650 - L2
| Question | Answer |
|---|---|
| extensive (adj) | rộng rãi, bao quát |
| hardware systems (n) | hệ thống phần cứng |
| audit (n/v) | kiểm toán; kiểm tra |
| binocular (n) | ống nhòm |
| artwork (n) | tác phẩm nghệ thuật |
| reception desk (n) | quầy lễ tân |
| certification (n) | chứng nhận |
| affordable (adj) | phải chăng, vừa túi tiền |
| necessary (adj) | cần thiết |
| author (n) | tác giả |
| essay (n) | bài luận |
| revision (n) | sự chỉnh sửa, sự ôn tập |
| data analysis (n) | phân tích dữ liệu |
| banquet (n) | bữa tiệc lớn |
| trophy (n) | cúp, giải thưởng |
| initiative (n) | sáng kiến |
| nominate (v) | đề cử |
| enhance (v) | nâng cao, cải thiện |
| relationship (n) | mối quan hệ |
| correspondence (n) | thư từ, sự trao đổi thư tín |
| franchise (n) | nhượng quyền thương mại |
| specialize in (v) | chuyên về |
| procedure (n) | quy trình |
| urgent (adj) | khẩn cấp |
| appropriate (adj) | phù hợp |
| innovative (adj) | sáng tạo, đổi mới |
| preservation (n) | sự bảo tồn |
| company executives (n) | các giám đốc điều hành công ty |
| consecutively (adv) | liên tiếp |
| wireless (adj) | không dây |
| as a result of (prep) | do, vì |
| on behalf of (prep) | thay mặt |
| lease agreement (n) | hợp đồng thuê |
| pathway lighting project (n) | dự án chiếu sáng lối đi |
| environmental commission (n) | ủy ban môi trường |
| significantly (adv) | đáng kể |
| marginal (adj) | nhỏ, không đáng kể |
| unforeseen (adj) | không lường trước |
| trial (n) | phiên thử nghiệm |
| cash deposit (n) | tiền đặt cọc |
| initiate (v) | bắt đầu, khởi xướng |
| sick absences (n) | nghỉ ốm |
| deduction (n) | khoản khấu trừ |
| permanent (adj) | lâu dài, vĩnh viễn |
| employee badge (n) | thẻ nhân viên |
| navigate (v) | điều hướng |
| orient (v) | định hướng |
| accompany (v) | đi cùng, hộ tống |
| colossal (adj) | khổng lồ |
| outstanding (adj) | nổi bật |
| advanced (adj) | tiên tiến |
| mineral (n) | khoáng chất |