click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L9
| Question | Answer |
|---|---|
| lobby (n) | sảnh |
| reservation (n) | sự đặt chỗ trước |
| budget (n) | ngân sách |
| renovate (v) | cải tạo |
| a schedule change (n) | sự thay đổi lịch |
| be out of town | ra khỏi thị trấn |
| heavy traffic (n) | tắc nghẽn giao thông |
| severe weather (n) | thời tiết khắc nghiệt |
| get a refund | nhận lại tiền hoàn |
| a business trip (n) | chuyển đi công tác |
| appointment (n) | cuộc hẹn |
| newspaper (n) | tờ báo |
| In person | trực tiếp |
| overnight delivery (n) | vận chuyển xuyên đêm |
| fundraising event (n) | sự kiện gây quỹ |
| fairly (adv) | khá, kha khá |
| dictionary (n) | từ điển |
| be out of | hết, cạn kiệt |
| road construction (n) | xây dựng đường, thi công đường |
| national holiday (n) | kỳ nghỉ quốc gia |
| take a few days off | xin nghỉ vài ngày |
| get some rest | nghỉ ngơi |
| recruiting agency (n) | công ty tuyển dụng |