click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L7
| Question | Answer |
|---|---|
| conference room (n) | phòng hội nghị |
| auditorium (n) | khán phòng |
| terminal (n) | nhà ga |
| Down stairs (n) | tầng dưới |
| Up stairs (n) | tầng trên |
| hall (n) | hành lang |
| In front of (prep) | phía trước |
| Behind (prep) | phía sau |
| filing cabinet (n) | tủ đựng tài liệu |
| Warehouse (n) | nhà kho |
| Head quarters (n) | trụ sở chính |
| Main office (n) | văn phòng chính |
| Press conference (n) | họp báo |
| drawer (n) | ngăn kéo |
| plenty of | nhiều |
| department (n) | phòng ban |
| banquet (n) | tiệc |
| license (n) | giấy phép |
| antique shop (n) | cửa hàng đồ cổ |
| brochure (n) | sách quảng cáo |
| withdrawal (n) | việc rút tiền |
| grocery store (n) | cửa hàng tạp hóa |
| harbor (n) | cảng |