click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L17+18
| Question | Answer |
|---|---|
| Reach for | Reach for |
| Knob (n) | nắm cửa |
| Fountain | đài phun nước |
| Container (n) | thùng chứa |
| Cash register (n) | quầy thu ngân |
| Plastic bag (n) | túi nilong |
| Plant = factory (n) | nhà máy |
| Steep (adj) | dốc đứng |
| Stairway (n) = staircase (n) | cầu thang |
| Elevator (n) | thang máy |
| Crowded (adj) | đông đúc |
| Be scheduled to V | theo lịch là phải |
| Relative (n) | họ hàng |
| Send in (v) | gửi đi |
| Hectic (adj) | tất bật |
| Recall (v) | gợi nhớ |
| Look for (v) | Look for (v) |
| Statistical (adj) | thuộc về thống kê |
| Assembly (n) | lắp ráp |
| Legal (adj) | thuộc về pháp luật, hợp pháp |
| Corporation (n) | tập đoàn |
| Clip (v) | cắt xén |
| Pile (n) | chồng, đống |
| Property (n) | tài sản |
| Waterfront (n) | bờ sông |
| Back up (p.v) | sao lưu |
| Depend on (p.v) | dựa vào |
| Errand (n) | việc lặt vặt |
| Dozen (n) | Mười hai |
| Belonging (n) | đồ dùng cá nhân |
| Commence (v) | bắt đầu, mở đầu |
| Wing (n) | cánh (quạt, động vật,...) |
| Run over (v) | vượt quá |
| Workload (n) | khối lượng công việc |
| Account for | giải thích cho (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong,...) |
| Insist (v) | khăng khăng |
| Pay off (p.v) | được đền đáp |
| Take on | đảm nhận/gánh vác/đưa vào sử dụng |