click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L15+16
| Question | Answer |
|---|---|
| Bare (adj) | trơn nhẵn, trần |
| Entrance (n) | lối vào |
| Occupied (adj) | (vật) bị chiếm lấy |
| Undergo (v) | trải qua |
| Meadow (n) | bãi cỏ |
| Alleyway (n) | ngõ hẻm |
| Off work | nghỉ làm |
| Absolutely (adv) | chắc chắn rồi |
| Temporary (adj) | tạm thời |
| Agency (n) | đại lý, chi nhánh |
| Patio (n) | sân trong nhà/hiên |
| Marvelous (adj) | kì diệu, phi thường |
| Complex (adj) | phức tạp |
| Cafeteria (n) | Nhà ăn tự phục vụ |
| Get back (v) | quay lại |
| Give a speech (v) | phát biểu |
| associate (n) | người cộng tác |
| admission price (n) | giá vé vào cửa |
| Enthusiast (n) | người say mê |
| Pamphlet (n) | cuốn sách mỏng quảng cáo |
| Booth (n) | rạp, quầy |
| At the top of the hour | Đúng chính xác vào một giờ |
| Sign (n) | bảng chỉ dẫn |
| Shuttle bus (n) | Xe bus chạy tuyến đường ngắn |
| Pardon me | thứ lỗi cho tôi |
| fire station (n) | trạm cứu hỏa |
| Pharmacy (n) | hiệu thuốc |
| Locate (v) | xác định vị trí |
| Itinerary (n) | lịch trình hành trình |
| Valid (adj) | còn hạn |
| Résumé (n) | hồ sơ cá nhân |
| Indicate (v) | chỉ ra |
| Practical (adj) | thiết thực, thực tế |
| Ongoing (adj) | liên tiếp |
| Machinist (n) | thợ máy |
| Clerk (n) | thư ký/nhân viên bán hàng |
| Strike (n) | cuộc đình công |
| Premise (n) | giả thuyết |
| Security guard (n) | nhân viên bảo vệ |