click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L5
| Question | Answer |
|---|---|
| Receptionist (n) | lễ tân |
| Plumber (n) | thợ sửa ống nước |
| Accountant (n) | kế toán |
| Consultant (n) | cố vấn |
| Mechanic (n) | thợ điện |
| Technician (n) | kỹ thuật viên |
| Architect (n) | kiến trúc sư |
| Assistant (n) | người hỗ trợ |
| Supervisor (n) | giám sát viên |
| Project manager (n) | quản lý dự án |
| Director (n) | giám đốc |
| The board of directors (n) | ban giám đốc |
| CEO (n) | giám đốc điều hành |
| Human resources department (n) | bộ phận nhân sự |
| Accounting (n) | bộ phận kế toán |
| Sales department (n) | bộ phận kinh doanh |
| Marketing department (n) | bộ phận tiếp thị |
| Shipping department (n) | bộ phận vận chuyển |
| Maintenance department (n) | bộ phận bảo trì |
| take care of = be responsible for (adj) | chịu trách nhiệm cho |
| opportunity (n) | cơ hội |
| handle (v) | xử lý |
| take off (v) | (máy bay) cất cánh, cởi bỏ (quần áo) |
| be available for (adj) | (người) rảnh, (vật, hàng hóa) có sẵn |
| take place = happen (v) | diễn ra |