click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L4
| Question | Answer |
|---|---|
| distributor (n) | nhà phân phối |
| fulfill a customer request | đáp ứng yêu cầu của khách hàng |
| well-being (n) | sự giàu có |
| marketing strategy (n) | chiến dịch tiếp thị |
| target (v) | nhắm vào |
| owner (n) | chủ sở hữu |
| elect (v) | bầu cử |
| chairperson (n) | chủ tịch |
| board of directors (n) | ban giám đốc |
| margin (n) | lề, bìa |
| narrow (adj) | hẹp |
| depend on (p.v) | dựa vào |
| raw material (n) | nguyên liệu thô |
| occasionally (adv) | thỉnh thoảng |
| maintain (v) | duy trì |
| function (n) | chức năng |
| innovation (n) | sự đổi mới |
| well-known = famous (adj) | nổi tiếng |
| legal firm (n) | công ty luật |
| common (adj) | thông thường |
| refer (v) | tham khảo |
| based on (p.v) | dựa vào |
| attendance (n) | sự tham gia |
| overwhelming (adj) | choáng ngợp, quá lớn |
| groundbreaking (adj) | đột phá |
| effectively (adv) | ảnh hưởng |
| redefine (v) | định nghĩa lại |
| specification (n) | tiêu chuẩn |
| verification (n) | xác minh |
| dial (v) | chuyển hướng |
| operator (n) | người trực tổng đài |
| auditor (n) | kiểm toán viên |
| determine (v) | xác định |
| standard (n) | tiêu chuẩn |
| observe (v) | quan sát |
| strive to V | cố gắng làm gì |
| neat (adj) | gọn gàng |
| well dressed ()adj) | mặc đẹp |
| cheerful (adj) | vui vẻ |
| impression (n) | ấn tượng |
| performance review (n) | đánh giá hiệu suất |
| supervisor (n) | người giám sát |
| department (n) | bộ phận |
| extremely (adv) | cực kì |
| diligent (adj) | chăm chỉ |
| exhausted (adj) | kiệt sức |
| prospective (adj) | tương lai, tiềm năng |
| applicant (n) | ứng viên |
| organizer (n) | người tổ chức |
| remedy (v) | giải quyết |
| solution (n) | giải pháp |
| extension (n) | sự mở rộng |
| pending (adj) | chờ xử lý, chờ giải quyết |
| environmental (adj) | (thuộc về) môi trường |
| brief (adj) | ngắn gọn |
| commercial (adj) | thuộc về thương mại |
| dye (n) | thuốc nhuộm |
| supplier (n) | nhà cung cấp |