click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - R15+16
| Question | Answer |
|---|---|
| Verify (v) | thẩm tra, xác minh |
| Compile (v) | biên soạn |
| Travel expenses (n) | chi phí công tác |
| Expansion (n) | sự mở rộng |
| Prohibit (v) | cấm |
| Demonstrate (v) | trình bày, trình diễn |
| Implement (v) | thực thi, thực hiện |
| Oversee (v) | giám sát |
| Surpass (v) | vượt qua |
| Hesitate (v) | do dự, ngần ngại |
| Alleviate (v) | làm giảm nhẹ (nỗi đau, nỗi lo lắng,...) |
| Deteriorate (v) | làm suy giảm (giá trị) |
| joint ventures (n) | liên doanh |
| Retain (v) | giữ lại |
| Undergo renovation/construction/repair | trải qua cải tạo/xây dựng/sửa chữa |
| Diversify (v) | đa dạng hóa |
| Extensive (adj) | mở rộng, rộng rãi |
| Dilute (v) | làm phai nhạt |
| Adopt (v) | nhận nuôi ai đó/ đưa vào sử dụng cái gì đó |
| Attribute (n) | Thuộc tính |
| Attribute (v) | Quy về |
| Sponsor (n) | nhà tài trợ |
| Alternate (adj) | thay phiên, xen kẽ |
| Venue (n) | địa điểm |
| Malfunction (n) | hỏng hóc |
| Defect (n) | lỗi |
| Suit (v) | phù hợp, đáp ứng |
| Intensive (adj) | chuyên sâu |
| Procedures (n) | quy trình |
| Research result (n) | kết quả nghiên cứu |
| Demonstrate (v) | chứng minh, giải thích, biểu lộ |
| Expertise (n) | chuyên môn |
| Steadily (adv) | đều đặn |
| Toll (n) | thuế qua cầu |
| Declare (v) | tuyên bố |
| Urge (v) | thúc giục, giục giã |
| State (v) | phát biểu |