click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L13+14
| Question | Answer |
|---|---|
| Fold one's hands | gấp tay lại |
| Bend one's neck | nghiêng cổ |
| Lift a candle | thắp nến |
| Laundry (n) | Giặt là |
| Pile up (n) | chất thành đống |
| Projected cost (n) | Chi phí ước tính |
| Rest (n) | phần còn lại |
| Sour (adj) | chua |
| Authorization (n) | thẩm quyền, sự xác nhận, cho phép |
| Cordless microphone (n) | micro không dây |
| Damage (v) | phá hủy |
| Transport (n) | sự vận chuyển |
| Mike = microphone (n) | cái mic |
| Guarantee (v) | đảm bảo |
| Stain (n) | vết ố, vết bẩn |
| Receipt (n) | hóa đơn |
| Process (v) | xử lí |
| Checkout counter (n) | quầy tính tiền |
| Auditorium (n) | khán phòng |
| Orientation (n) | sự định hướng |
| Lost (adj) | cảm thấy bối rối, lạc lõng |
| Deli (n) | cửa hàng bán đồ ăn sẵn |
| Jewelry (n) | trang sức |
| Propose (v) | đề nghị |
| Get in touch | liên lạc với |
| Wealth (n) | sự giàu có |
| Intrigue (v) | gợi trí tò mò, thích thú |
| Budget (v) | lập kế hoạch chi tiêu |
| Waste (adj) | lãng phí |