click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - R13+14
| Question | Answer |
|---|---|
| Comedy (n) | phim hài |
| Premiere (v) | ra mắt, (phim, chương trình truyền hình,...) |
| Prohibit (v) | cấm |
| Within walking distance | trong khoảng cách gần |
| Be well known for | được biết đến về |
| Extensive (adj) | rộng lớn |
| Newsletter (n) | bản tin |
| Contain (v) | chứa đựng |
| Head (v) | chỉ huy, lãnh đạo |
| Educational (adj) | có tính giáo dục |
| Reform (n) | sự cải tạo, cải cách |
| Strike (n) | sự đình công |
| Negligence (n) | tính cẩu thả |
| Be involved in | tham gia vào |
| In need | cần thiết |
| Encounter (v) | gặp, đụng độ |
| Promptly (adv) | ngay lập tức |
| Fill in for | thay thế |
| On site | tại chỗ |
| Merchandise (n) | hàng hóa |
| Defect (n) | lỗi |
| Waiting list (n) | danh sách chờ |
| Qualification (n) | bằng cấp |
| unnecessary expense (n) | chi phí không cần thiết |
| On a weekly basis | hàng tuần |
| Common (adj) | thông thường |
| Consist of | bao gồm |
| Precious (adj) | quý giá |
| Metal (n) | kim loại |
| Approved (adj) | được tán thành, được chấp thuận |
| Unapproachable (adj) | khó gần, câu nệ |
| Aware >< Unaware of | quan tâm >< không quan tâm về |
| Apparently (adv) | hình như, dường như |
| Consequently (adv) | do đó |
| Precisely (adv) | chính xác |
| complicated (adj) | phức tạp |
| constantly (adv) | liên tục, không ngớt |