click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L3
| Question | Answer |
|---|---|
| parking | đỗ xe |
| lifting | nâng lên |
| be laid on | đặt nằm trên |
| gathering | tụ họp |
| bending over | cúi người |
| be propped against | được chống vào, được dựa vào |
| collecting | thu thập |
| furniture | đồ nội thất |
| engine | động cơ |
| adjusting | điều chỉnh |
| folding | gấp, gập |
| plugging in | cắm vào nguồn điện |
| piling up | chất đống |
| throwing away | vứt đi |
| be stacked | được chất đống |
| mounted | được gắn lên |
| digging | đào, bới |
| trimming | cắt, tỉa |
| kneeling | quỳ gối |
| polishing | đánh bóng |
| unzipping | kéo khóa mở |
| setting down | ghi xuống, viết xuống |
| hanging up | treo lên |
| emptying out | làm trống, bỏ trống |