click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L11+12
| Question | Answer |
|---|---|
| Pottery (n) | đồ gốm |
| A stack of | một chồng |
| Rack (n) | giá, kệ |
| Adjust (v) | điều chỉnh |
| Wrap (v) | bọc, gói |
| Counter (n) | quầy |
| Refrigerator (n) | tủ lạnh |
| Utensils (n) | dụng cụ |
| Scattered (adj) | rải rác |
| filing cabinet (n) | tủ tài liệu |
| Call a meeting | triệu tập cuộc họp |
| Vacant (adj) | trống |
| Vacate (v) | bỏ trống |
| Vacancy (n) | chỗ trống |
| Vending machine (n) | Máy bán hàng tự động |
| Arrival (n) | người đến, vật đến |
| Notify sb | thông báo đến ai |
| Submit = turn in (v) | nộp |
| Partner (n) | đối tác |
| Head (n) | người đứng đầu |
| Graph (n) | đồ thị |
| Have a chance to V | có cơ hội làm gì |
| Relocate (v) | chuyển địa điểm |
| Rumor (n) | tin đồn |
| Be willing to V | sẵn lòng làm gì |
| Bother (v) | làm phiền |
| ferry dock (n) | bến phà |
| Take the turnoff | rẽ hướng |
| Make the way | đi hết đường |
| Tank (n) | bình xăng |
| Affair (n) | vấn đề |
| Obtain (v) | đạt được |
| A raise in pay | tăng lương |
| Appoint (v) | chỉ định, bổ nhiệm |
| Regional manager (n) | quản lý vùng |
| Payroll system (n) | hệ thống trả lương |
| Keep track of | theo dõi |
| Wage (n) | lương |
| university professor (n) | giáo sư trường đại học |
| News report (n) | phóng viên tin tức |
| Innovative (adj) | có tính đổi mới |
| Noteworthy (adj) | đáng chú ý |
| Shoot up (p.v) | tăng lên |
| Commercial break (n) | thời gian quảng cáo |
| Recap (v) | tóm tắt lại |