click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - R11+12
| Question | Answer |
|---|---|
| Outline (v) | lập dàn ý, phác họa |
| Pursue (v) | theo đuổi |
| Woodworking (n) | chế tạo, điêu khắc gỗ |
| Clear up (p.v) | dọn dẹp, làm sáng tỏ |
| Outing (n) | cuộc đi chơi, cuộc dã ngoại ngắn |
| With respect to = in respect of = regarding | về, đối với |
| In tune with | có nhận thức, hiểu biết về |
| With a view to | với mục đích là |
| On behalf of | thay mặt |
| Power maintenance (n) | bảo trì điện |
| Interrupt (v) | làm gián đoạn, làm ngắt quãng |
| Bankruptcy (n) | phá sản |
| Even if | kể cả khi |
| Insufficient (adj) | không đủ, thiếu |
| A lack of | thiếu |
| Commitment (n) | sự tận tụy |
| Declining (adj) | giảm sút |
| in no time | trong nháy mắt |
| Controversial (adj) | gây tranh cãi |
| Reform (n) | sự cải tạo, sự sửa đổi |
| Considerable (adj) | rất lớn, to tát |
| Loss (n) | sự mất mát |
| Property (n) | tài sản |
| press conference (n) | cuộc họp báo |
| Spokesman (n) | người phát ngôn |
| Stunning (adj) | rạng rỡ |
| Source (n) | nguồn |
| Mine (n) | mỏ |
| Estimate (v) | ước lượng |
| Acquire (v) | đạt được, thu được, huy động được |
| Deposit (n) | tiền gửi/khoảng sản, mỏ |
| Resident (n) | cư dân |
| Accompany (v) | đi cùng, hộ tống |
| Accommodate (v) | thích nghi |
| Pharmaceutical (adj) | thuộc y dược |
| Luncheon (n) | bữa ăn trưa |
| Consist of | gồm có |
| advisory board meeting (n) | cuộc họp hội đồng tư vấn |
| mandatory (adj) | bắt buộc |