click below
click below
Normal Size Small Size show me how
TOEIC 450 - L1
| Question | Answer |
|---|---|
| checking | kiểm tra |
| examining | khám/kiểm tra kỹ lưỡng |
| inspecting | thanh tra, kiểm tra |
| looking at | nhìn vào |
| hearing into | nghe |
| reviewing | đánh giá, xem xét |
| holding | cầm, nắm |
| pointing at | chỉ vào |
| reaching for | với lấy |
| taking an order | ghi nhận đơn hàng |
| adjusting | điều chỉnh |
| carrying | mang, vác, xách |
| cleaning | dọn dẹp |
| fixing | sửa chữa |
| pouring | rót, đổ |
| pulling | kéo |
| pushing | đẩy |
| sweeping | lau sàn |
| climbing | leo, trèo |
| lying on | nằm |
| lean against | dựa vào |
| sitting at | ngồi |
| waiting in line | xếp hàng chờ |
| boarding | lên máy bay |
| facing | đối mặt |
| waving | vẫy tay |
| talking on the telephone | nói chuyện điện thoại |
| trying on | thử mặc, ướm thử |
| putting on | mặc vào |
| drawer | ngăn kéo |
| photocopier | máy photo |
| projector | máy chiếu |
| wheel | bánh xe |
| beverage | đồ uống |
| equipment | thiết bị |
| grocery | hàng tạp hóa |
| merchandise | hàng hóa |
| vehicle | phương tiện giao thông |
| ceiling | trần nhà |
| walkway | vỉa hè |
| fence | hàng rào |
| be arranged | được sắp xếp |
| be hanging | được treo |
| be displayed | được trưng bày |
| be placed = be positioned | được đặt tại |
| be under construction | đang xây dựng |
| be crowded with | đông đúc với |
| be covered with | bao phủ bởi |
| be occupied | bị chiếm, đang được sử dụng |
| be unoccupied | không có người sử dụng |
| be piled up | được chất đống, được xếp chồng |