click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L9+10
| Question | Answer |
|---|---|
| Parasol = Umbrella (n) | cái ô |
| Deserted (adj) | hoang vắng, hiu quạnh |
| Cast (v) | ngả bóng |
| Shadow (n) | cái bóng |
| Line up (p.v) | xếp hàng |
| Water's edge (n) | rìa, mép nước |
| Reposition (v) | đổi vị trí |
| Temporary (adj) | tạm thời |
| Efficient (adj) | hiệu quả |
| Jam (v) | mắc kẹt, kẹt |
| Cough (v) | ho |
| Catch a cold | bị cảm lạnh |
| Belong to | thuộc về |
| Mention (v) | đề cập |
| Evaluation (n) | Sự đánh giá |
| Potential client (n) | khách hàng tiềm năng |
| production cost (n) | chi phí sản xuất |
| performance review (n) | đánh giá hiệu suất |
| marketing strategy (n) | chiến lược tiếp thị |
| sales figures (n) | doanh số |
| Refer (v) | đề cập |
| Concern (v) | liên quan tới |
| Work of art (n) | tác phẩm nghệ thuật |
| Charge (v) | trả phí, tính phí |
| Admission (n) | phí vào cửa |
| Sculpture (n) | điêu khắc |
| Allergy (n) | dị ứng |
| Out of ink | hết mực |
| Transfer (v) | chuyển, dời |
| Insurance (n) | bảo hiểm |
| Indicate (v) | chỉ ra |
| Dust (n) | bụi |
| Substance (n) | chất |
| Tattered (adj) | rách nát |
| negatively (adv) | một cách tiêu cực |
| Replacement (n) | sự thay thế |
| Entire (adj) | toàn bộ |
| Reflect (v) | phản ánh |
| As a whole | nói chung |
| Doubt (v) | không chắc |
| Power line (n) | đường dây điện |
| Knock down (p.v) | phá đổ |
| advertisement billboard (n) | biển quảng cáo |
| Newsstand (n) | sạp báo |
| personal trainers (n) | huấn luyện viên cá nhân |
| Muscle (n) | cơ bắp |
| To be honest | thành thật |
| Slim (adj) | mảnh mai, thon thả |
| Muscular (adj) | nổi cơ bắp |