click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - R9+10
| Question | Answer |
|---|---|
| Reasonably (adv) | một cách hợp lí |
| Oversee the progress | giám sát tiến độ |
| Give a lecture | giảng dạy |
| satisfactory features (n) | tính năng tốt |
| Estimate (adj) | ước tính |
| Crucial (adj) | quan trọng |
| Rival (n) | tình địch |
| chamber of commerce (n) | phòng thương mại |
| Resolve (v) | giải quyết |
| Volunteer (v) | tình nguyện |
| Deal with | giải quyết |
| Complex (n) | tổ hợp |
| Mayor (n) | thị trưởng |
| Dedicated (adj) | tận tâm, tận tụy |
| Diligent (adj) | cần cù, chăm chỉ |
| Statistical (adj) | thuộc thống kê |
| advances in | sự tiến bộ |
| Tax break (n) | giảm thuế |
| Infrastructure (n) | cơ sở hạ tầng |
| Election (n) | sự bầu chọn |
| Overdue (adj) | quá hạn |
| Ample (adj) | dư, dồi dào |
| Devoted (adj) | tận tâm |
| Intense (Adj) | mạnh mẽ |
| Alternative (adj) | thay thế |
| Prospect (n) | toàn cảnh, viễn tưởng, triển vọng |
| Promising (adj) | đầy hứa hẹn |
| Applicable (adj) | thích hợp |
| Optimistic (adj) | tích cực |
| Courteous (adj) | lịch sự, nhã nhặn |
| Mounting (adj) | gia tăng |
| Declining (adj) | xuống dốc, giảm sút |
| Delinquent (adj) | phạm pháp/ lơ là, chểnh mảng |
| Unstable (adj) | không ổn định, thất thường |
| Authorized (adj) | được ủy quyền |
| Eliminate (v) | loại bỏ |
| overhead expenses (n) | chi phí chung |
| Deliberate (adj) | có chủ ý |
| Poisoning (n) | sự ngộ độc |
| Tub (n) | bồn |
| Deck (n) | sàn nhà, tầng |
| Itinerary (n) | lịch trình |
| Cruise (n) | chuyến du ngoạn bằng tàu |
| Exclusively (adv) | chỉ riêng cho |
| Apologetic (adj) | tạ lỗi, xin lỗi |
| Suite (n) | căn hộ |
| Intention (adj) | ý định |
| Resign (v) | từ chức |
| Contemplate (adj) | dự tính, dự định |
| Privilege (n) | đặc quyền |
| Initiate (v) | bắt đầu |
| Urge (v) | thúc giục, thuyết phục |
| Merely (adv) | chỉ là |
| Possess (v) | sở hữu |
| Nominate (v) | chỉ định, bổ nhiệm |
| Patent (n) | bằng sáng chế |
| Liberty (n) | đặc quyền |
| Swift (adj) | nhanh |
| Amenable (adj) | dễ bị ảnh hưởng, dễ nghe theo, tuân theo |