click below
click below
Normal Size Small Size show me how
Booster - L7+8
| Question | Answer |
|---|---|
| Pedestrian (n) | người đi bộ |
| illegally (adv) | một cách bất hợp pháp |
| In need of | cần |
| Commuter (n) | người đi làm bằng phương tiện công cộng (vé tháng) |
| Be stuck in traffic | bị kẹt xe |
| Be seated = be sitting | đang ngồi |
| Opposite side (n) | phía đối diện |
| Arrange (v) | cắm hoa |
| recruiting agency (n) | công ty tuyển dụng |
| Supervise (v) | giám sát |
| Draft (n) | bản nháp |
| Early retirement (n) | nghỉ hưu non |
| Approval (n) | sự chấp thuận |
| Be close to | gần |
| cost of living (n) | chi phí sinh hoạt |
| Be determined to V | quyết tâm làm gì đó |
| Appreciate (v) | đánh giá cao |
| Assistance (n) | sự hỗ trợ |
| Agenda (n) | chương trình nghị sự, kế hoạch làm việc, chương trình làm việc |
| Be sold out (pv) | Bán hết |
| Charge (v) | Tính phí |
| Brand-new (adj) | Hoàn toàn mới |
| Item (n) | Mặt hàng |
| Appliance (n) | thiết bị |
| Charge (v) | tính phí |
| Guarantee (v) | đảm bảo |
| Integral (adj) | Cần thiết, quan trọng |
| Liaison (n) | Người kết nối |
| Personality (n) | Tính cách |
| Be right for the job = be qualified for the job | đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn cho vị trí công việc |
| Prove (v) | chứng minh |
| Fabric (n) | vải |
| Clerk (n) | thư ký |
| Class (n) | loại, hạng |
| Error (n) | lỗi |
| Speedy (adj) | nhanh chóng |
| Microwave (n) | lò vi sóng |
| Bring along with | mang theo với |
| Receipt (n) | hóa đơn |
| Ideal (adj) | lý tưởng |
| Be considerate of sb | ai đó thật chu đáo |
| Recipient (n) | Người nhận |
| Windmill (n) | Cối xay gió |
| Division (n) | Phòng ban |
| Auction (n) | cuộc bán đấu giá |
| Awards banquet (n) | tiệc trao giải |
| Lobster (n) | tôm hùm |
| A round of applause | một tràng vỗ tay |
| Positively (adv) | một cách tích cực |
| Function (n) | chức năng |
| Lighter material (n) | nguyên vật liệu nhẹ hơn |
| Roughly (adv) | một cách thô bạo, một cách mạnh mẽ |
| On the other hand | mặt khác |
| Rerelease (v) | tái phát hành |
| Decline (v) | suy giảm, tụt xuống |
| Get rid of | loại bỏ |
| Flaw (n) | sai lầm, thiếu sót |
| Flat (adj) | bằng phẳng/ ế ẩm |